THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2010 – 2011: KHÓA 42, 43

Áp dụng từ ngày: 06.09.2010 đến hết ngày: 01.01.2011
ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

THỜIKHÓA BIỂU HỌCKỲ I

NĂM HỌC 2010 – 2011

KHÓA 42, 43

Áp dụng từ ngày: 06.09.2010 đến hết ngày: 01.01.2011

ĐƠN VỊQUẢNLÝ: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNGLÂM


đơn vị


học phần

Tên Lớp Học phần

Số TC

Số
SV

Thứ

Bắt

đầu

Phòng

Giáo viên

DHL05

LNGH2122

Thống kê ứng dụng trong lâm nghiệp – Nhóm 1

2

73

Hai

1-2

B10

HồThanhHà

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 1

1

58

Hai

1-2

Khoa GDTC1

Hoàng Thị Loan

DHL07

CNTY3302

Độc chất học thú y – Nhóm 1

2

49

Hai

1-2

C1

LêHữu Nghị

DHL01

NHOC3282

Cây rau – Nhóm 1

2

15

Hai

1-2

T5

LêThịKhánh, Hồ Công Hưng

DHL03

KNPT1022

Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 6

2

64

Hai

1-2

C4

LêTiến Dũng

DHL01

NHOC3422

Quản lý dịch hại tổng hợp – Nhóm 1

2

27

Hai

1-2

B6

LêVăn Hai

DHL04

TSAN3513

Dược lý học – Nhóm 1

3

48

Hai

1-2

C6

NguyễnAnhTuấn

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 10

3

79

Hai

1-2

C10

NguyễnHữuBảo

DHL04

TSAN3282

Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển – Nhóm 1

2

32

Hai

1-2

D8

Phạm Thị Phương Lan, HoàngNghĩa Mạnh

DHL04

TSAN2072

Ngư loại học 2 (giáp xác và nhuyễn thể) – Nhóm 1

2

32

Hai

1-2

C9

Tôn Thất Chất

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 2

1

49

Hai

1-2

Khoa GDTC3

Trần Làm

DHL07

CNTY2172

Chăn nuôi đại cương – Nhóm 1

2

62

Hai

1-2

C3

Trần ThanhHải

DHL04

TSAN2062

Ngư loại học 1 (cá) – Nhóm 1

2

45

Hai

1-2

C5

Trần ThịThuSương

DHL05

LNGH1012

Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 4

2

50

Hai

1-2

C2

Trần ThịThủyHoài

DHL04

TSAN2042

Mô phôi học động vật thủy sản – Nhóm 1

2

42

Hai

1-2

C8

Võ Điều

DHL06

CNCB3262

Công nghệ sấy nông sản thực phẩm – Nhóm 1

2

62

Hai

1-2

C7

VõVăn Quốc Bảo

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 9

3

72

Hai

3-4

A9

BùiCông Chất

DHL05

LNGH2122

Thống kê ứng dụng trong lâm nghiệp – Nhóm 2

2

55

Hai

3-4

B10

HồThanhHà

DHL07

CNTY3243

Chăn nuôi lợn – Nhóm 1

3

68

Hai

3-4

C4

HoàngNghĩaDuyệt

DHL05

LNGH1012

Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 3

2

43

Hai

3-4

C1

LêThịThanhHải

DHL07

CNTY3383

Bệnh truyền nhiễm vật nuôi 1 – Nhóm 1

3

37

Hai

3-4

C9

MờiPhanVăn Chinh

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 3

1

60

Hai

3-4

Khoa GDTC2

Nguyễn Gắng

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 11

3

80

Hai

3-4

C6

NguyễnHữuBảo

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 3

3

75

Hai

3-4

C10

NguyễnMinhHiền

DHL01

NHOC2092

Nguyên lý kỹ thuật làm vườn – Nhóm 1

2

16

Hai

3-4

B6

NguyễnQuang Cơ

DHL01

NHOC3452

Phương pháp tưới tiêu – Nhóm 1

2

29

Hai

3-4

D9

Nguyễn Văn Đức

DHL04

TSAN3282

Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển – Nhóm 2

2

60

Hai

3-4

D8

Phạm Thị Phương Lan, HoàngNghĩa Mạnh

DHL04

TSAN2062

Ngư loại học 1 (cá) – Nhóm 2

2

41

Hai

3-4

C5

Trần ThịThuSương

DHL05

LNGH1012

Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 5

2

22

Hai

3-4

C2

Trần ThịThủyHoài

DHL04

TSAN2042

Mô phôi học động vật thủy sản – Nhóm 2

2

59

Hai

3-4

C8

Võ Điều

DHL06

CNCB3262

Công nghệ sấy nông sản thực phẩm – Nhóm 2

2

26

Hai

3-4

C7

VõVăn Quốc Bảo

DHL01

NHOC2052

Hóa sinh thực vật – Nhóm 2

2

65

Hai

5-6

C6

Đinh Thị Hương Duyên

DHL05

LNGH2032

Khí tượng thủy văn rừng – Nhóm 1

2

42

Hai

5-6

C10

LêQuang Vĩnh

DHL01

NHOC1052

Sinh thái và môi trường – Nhóm 1

2

69

Hai

5-6

D8

NguyễnBáHai

DHL07

CNTY1022

Vi sinh vật đại cương – Nhóm 4

2

65

Hai

5-6

C2

NguyễnHiềnTrang

DHL06

CKCT2072

Hình họa – Nhóm 1

2

64

Hai

5-6

C3

NguyễnQuốc Cương

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 3

1

24

Hai

5-6

Khoa GDTC1

NguyễnThànhViệt

DHL02

TNMT3472

Thị trường bất động sản – Nhóm 1

2

45

Hai

5-6

C5

NguyễnThịHải

DHL07

CNTY2033

Hóa sinh động vật – Nhóm 1

3

60

Hai

5-6

C4

Nguyễn Thị Lộc

DHL06

CKCT2542

Địa chất công trình – Nhóm 1

2

26

Hai

5-6

C1

Nguyễn Trường Giang

DHL05

LNGH2132

GIS trong lâm nghiệp – Nhóm 1

2

81

Hai

5-6

B5

NguyễnVăn Lợi

DHL01

NHOC3192

Cây lương thực – Nhóm 1

2

46

Hai

5-6

D9

Trịnh Thị Sen

DHL04

TSAN3213

Bệnh học thủy sản – Nhóm 1

3

70

Hai

5-6

C8

Trương ThịHoa

DHL07

CNTY2073

Giải phẫu động vật – Nhóm 2

3

62

Hai

7-8

C7

Đào Thị Phượng

DHL01

NHOC2052

Hóa sinh thực vật – Nhóm 3

2

65

Hai

7-8

C6

Đinh Thị Hương Duyên

DHL01

NHOC3212

Cây màu – Nhóm 1

2

69

Hai

7-8

B5

Hoàng Trọng Kháng, Trịnh Thị Sen

DHL05

LNGH2032

Khí tượng thủy văn rừng – Nhóm 2

2

60

Hai

7-8

C8

LêQuang Vĩnh

DHL04

TSAN3412

Bệnh virus ở động vật thủy sản – Nhóm 1

2

46

Hai

7-8

C9

LêVăn Bảo Duy

DHL06

CKCT2072

Hình họa – Nhóm 2

2

57

Hai

7-8

C3

NguyễnQuốc Cương

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 5

1

60

Hai

7-8

Khoa GDTC2

NguyễnThànhViệt

DHL02

TNMT3344

Quy hoạch sử dụng đất – Nhóm 1

4

58

Hai

7-8

C5

NguyễnThịHải

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 8

3

75

Hai

7-8

C10

NguyễnThịHiền

DHL07

CNTY2033

Hóa sinh động vật – Nhóm 2

3

60

Hai

7-8

C4

Nguyễn Thị Lộc

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 7

3

43

Hai

7-8

T6

NguyễnThịThuHà

DHL05

LNGH3232

Bệnh cây rừng – Nhóm 1

2

74

Hai

7-8

C1

Nguyễn Thị Thương

DHL01

NHOC3142

Canh tác học – Nhóm 3

2

32

Hai

7-8

D7

NguyễnVăn Quy

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 4

1

59

Hai

7-8

Khoa GDTC1

Trần Làm

DHL06

CKCT2232

Máy nông nghiệp 2 – Nhóm 1

2

23

Hai

7-8

C2

Trần Văn Hoà, Trần Võ Văn May

DHL06

CNCB3212

Quá trình và thiết bị cơ học trong CNTP – Nhóm 1

2

89

Hai

9-11

C6

Đoàn ThịThanhThảo

DHL03

KNPT2082

Kinh tế tài nguyên – Nhóm 1

2

31

Hai

9-11

C1

Hoàng Thị Hồng Quế

DHL05

LNGH3242

Côn trùng rừng – Nhóm 3

2

35

Hai

9-11

B5

Huỳnh Thị Ngọc Diệp

DHL06

CKCT2192

Kỹ thuật điện – Nhóm 1

2

52

Hai

9-11

B9

La QuốcKhánh

DHL04

TSAN1022

Sinh thái thủy sinh vật – Nhóm 1

2

29

Hai

9-11

C3

MạcNhưBình, Nguyễn Duy QuỳnhTrâm

DHL12

CBAN1042

Toán cao cấp A4 – Nhóm 1

2

18

Hai

9-11

C2

Ngô Phi AnhTuấn

DHL04

TSAN3262

Vệ sinh an toàn thực phẩm trong nuôi trồng TS – Nhóm 1

2

19

Hai

9-11

C10

Nguyễn Nam Quang

DHL06

CKCT2023

Cơ học lý thuyết – Nhóm 1

3

30

Hai

9-11

C9

NguyễnThanh Cường

DHL02

TNMT2192

Hệ thống định vị toàn cầu – Nhóm 1

2

75

Hai

9-11

C5

Phạm GiaTùng

DHL04

TSAN22162

Nuôi trồng thủy sản đại cương – Nhóm 4

2

60

Hai

9-11

C7

Võ Đức Nghĩa

DHL01

NHOC3332

Trồng dâu nuôi tằm – Nhóm 1

2

18

Ba

1-2

B6

Đỗ Đình Thục

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 7

1

29

Ba

1-2

Khoa GDTC3

Đoàn Dũng

DHL07

CNTY3243

Chăn nuôi lợn – Nhóm 1

3

68

Ba

1-2

C4

HoàngNghĩaDuyệt

DHL04

TSAN3272

Công trình và thiết bị nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1

2

55

Ba

1-2

D8

HoàngNghĩa Mạnh, Nguyễn Văn Huy

DHL10

DAN1022

Dân số và phát triển – Nhóm 1

2

60

Ba

1-2

C3

LêThịNguyện

DHL05

LNGH1012

Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 2

2

62

Ba

1-2

C2

LêThịThanhHải

DHL07

CNTY3383

Bệnh truyền nhiễm vật nuôi 1 – Nhóm 1

3

37

Ba

1-2

C7

MờiPhanVăn Chinh

DHL01

NHOC2073

Sinh lý thực vật – Nhóm 1

3

70

Ba

1-2

C6

Nguyễn Đình Thi

DHL06

CKCT2072

Hình họa – Nhóm 3

2

41

Ba

1-2

T6

NguyễnQuốc Cương

DHL10

CTR1022

Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 5

2

70

Ba

1-2

C1

NguyễnThếPhúc

DHL03

KNPT2142

Quản lý doanh nghiệp – Nhóm 1

2

61

Ba

1-2

C10

Nguyễn Trọng Dũng

DHL01

NHOC3142

Canh tác học – Nhóm 1

2

64

Ba

1-2

D9

NguyễnVăn Quy

DHL06

CNCB3222

Quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong CNTP – Nhóm 1

2

86

Ba

1-2

C5

NguyễnVăn Toản

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 5

1

60

Ba

1-2

Khoa GDTC1

Trần Làm

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 10

2

60

Ba

1-2

B10

Trần ThịLệNinh

DHL06

CKCT2222

Cơ điện nông nghiệp – Nhóm 4

2

66

Ba

1-2

C8

Trần Văn Hoà, PhanTônThanhTâm

DHL10

CTR1022

Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 6

2

70

Ba

3-4

C1

Đặng NữHoàngQuyên

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 6

1

59

Ba

3-4

Khoa GDTC1

Đoàn Dũng

DHL05

LNGH2122

Thống kê ứng dụng trong lâm nghiệp – Nhóm 3

2

56

Ba

3-4

B10

Hoàng Văn Dưỡng

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 12

2

58

Ba

3-4

C2

LêThịThanhHải

DHL07

CNTY2132

Dược liệu thú y – Nhóm 1

2

49

Ba

3-4

C9

MờiPhanVăn Chinh

DHL06

CKCT2082

Vẽ kỹ thuật 1 – Nhóm 1

2

27

Ba

3-4

C4

NguyễnQuốc Cương

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 8

1

61

Ba

3-4

Khoa GDTC2

NguyễnThếTình

DHL01

NHOC3142

Canh tác học – Nhóm 2

2

65

Ba

3-4

C10

NguyễnVăn Quy

DHL06

CNCB3222

Quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong CNTP – Nhóm 2

2

61

Ba

3-4

C5

NguyễnVăn Toản

DHL03

KNPT1022

Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 3

2

65

Ba

3-4

C7

PhanHoà

DHL05

LNGH1012

Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 1

2

23

Ba

3-4

D9

Trần ThịLệNinh

DHL06

CKCT2222

Cơ điện nông nghiệp – Nhóm 1

2

75

Ba

3-4

C6

Trần Võ Văn May, PhanHoà

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 12

3

70

Ba

5-6

C4

BùiCông Chất

DHL10

CTR1022

Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 4

2

70

Ba

5-6

C10

Đào Thế Đồng

DHL07

CNTY2073

Giải phẫu động vật – Nhóm 2

3

62

Ba

5-6

C8

Đào Thị Phượng

DHL01

NHOC2073

Sinh lý thực vật – Nhóm 3

3

70

Ba

5-6

C1

Hồng Bích Ngọc

DHL03

KNPT1022

Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 2

2

65

Ba

5-6

C3

LêCôngTuấn

DHL03

KNPT3162

Hợp tác xã và dịch vụ nông thôn – Nhóm 1

2

76

Ba

5-6

C6

Lê Văn Nam

DHL04

TSAN3422

Dịch hại và bệnh dinh dưỡng ở động vật thủy sản – Nhóm 1

2

46

Ba

5-6

C9

Nguyễn Đức QuỳnhAnh

DHL04

TSAN2132

Hệ thống và quản lý trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1

2

59

Ba

5-6

D7

NguyễnQuangLinh

DHL07

CNTY2033

Hóa sinh động vật – Nhóm 2

3

60

Ba

5-6

C7

Nguyễn Thị Lộc

DHL06

CKCT3452

Cấp thoát nước công trình – Nhóm 1

2

18

Ba

5-6

T5

NguyễnThịVinh

DHL03

KNPT2092

Kinh tế lâm nghiệp – Nhóm 1

2

43

Ba

5-6

C5

Nguyễn Trọng Dũng

DHL02

TNMT3452

Kỹ thuật bản đồ số – Nhóm 1

2

49

Ba

5-6

T6

NguyễnVăn Bình

DHL06

CKCT3242

Động lực 1 – Nhóm 1

2

40

Ba

5-6

C2

Trần Võ Văn May, PhanHoà, Võ Văn Thắc

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 13

3

69

Ba

7-8

C4

BùiCông Chất

DHL06

CKCT3253

Động lực 2 – Nhóm 1

3

24

Ba

7-8

C2

Đinh Vương Hùng, Trần Võ Văn May, Võ Văn Thắc

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 1

3

70

Ba

7-8

C1

Dương Quang Nay

DHL01

NHOC2073

Sinh lý thực vật – Nhóm 2

3

51

Ba

7-8

C9

Hồng Bích Ngọc

DHL03

KNPT3172

Phương pháp khuyến nông – Nhóm 1

2

80

Ba

7-8

C6

LêThịHoa Sen

DHL04

TSAN3513

Dược lý học – Nhóm 1

3

48

Ba

7-8

D8

NguyễnAnhTuấn

DHL04

TSAN2142

Phương pháp thí nghiệm trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1

2

45

Ba

7-8

D7

NguyễnQuangLinh, LêCôngTuấn

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 10

1

49

Ba

7-8

Khoa GDTC2

NguyễnThànhViệt

DHL07

CNTY2033

Hóa sinh động vật – Nhóm 1

3

60

Ba

7-8

C7

Nguyễn Thị Lộc

DHL06

CKCT2132

Trắc đạc công trình – Nhóm 1

2

46

Ba

7-8

C3

Nguyễn Trường Giang

DHL02

TNMT2163

Hệ thống thông tin địa lý 1 (GIS) – Nhóm 2

3

49

Ba

7-8

D9

Phạm HữuTỵ

DHL12

CBAN1032

Toán cao cấp A3 – Nhóm 1

2

99

Ba

7-8

B5

Trần Bá Tịnh

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 8

1

59

Ba

7-8

Khoa GDTC1

Trần Làm

DHL01

NHOC1052

Sinh thái và môi trường – Nhóm 4

2

67

Ba

7-8

C10

Trần ThịNgân, LêThịThuHường

DHL02

TNMT2042

Thổ nhưỡng đại cương – Nhóm 2

2

70

Ba

7-8

C5

Trần ThịThuý Hằng

DHL04

TSAN1033

Sinh vật thủy sinh – Nhóm 1

3

55

Ba

9-11

B9

LêTấtUyênChâu

DHL12

CBAN1072

Xác suất – Thống kê – Nhóm 1

2

53

Ba

9-11

C3

Nguyễn Đức Hồng

DHL03

KNPT2062

Khí tượng nông nghiệp – Nhóm 1

2

62

Ba

9-11

C10

Nguyễn Ngọc Truyền

DHL10

LUA1022

Nhà nước và pháp luật – Nhóm 1

2

31

Ba

9-11

D5

NguyễnThanhTùng

DHL03

KNPT2102

Phương pháp giáo dục người lớn – Nhóm 1

2

74

Ba

9-11

C9

NguyễnThịDạThảo

DHL06

CKCT2033

Cơ học đất và nền móng – Nhóm 1

3

38

Ba

9-11

B11

Nguyễn Trường Giang

DHL02

TNMT2202

Bản đồ địa chính – Nhóm 1

2

51

Ba

9-11

B10

NguyễnVăn Bình

DHL01

NHOC3452

Phương pháp tưới tiêu – Nhóm 1

2

29

Ba

9-11

B5

Nguyễn Văn Đức

DHL04

TSAN2112

Miễn dịch học ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1

2

34

Ba

9-11

B8

NguyễnVăn Huệ

DHL04

TSAN3232

Độc chất học trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1

2

44

Ba

9-11

C2

Trần Đình Minh, LêCôngTuấn

DHL06

CKCT2053

Cơ khí đại cương – Nhóm 2

3

51

Ba

9-11

D9

Trần Đức Hạnh

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 9

3

72

1-2

A9

BùiCông Chất

DHL06

CNCB2063

Hoá sinh thực phẩm 2 – Nhóm 1

3

78

1-2

C10

Đỗ ThịBíchThuỷ

DHL05

LNGH2162

Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm trong CBLS – Nhóm 1

2

24

1-2

T5

HồThanhHà

DHL03

KNPT2082

Kinh tế tài nguyên – Nhóm 1

2

31

1-2

C8

Hoàng Thị Hồng Quế

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 9

1

60

1-2

Khoa GDTC1

Hoàng Thị Loan

DHL01

NHOC3152

Côn trùng nông nghiệp – Nhóm 1

2

30

1-2

B6

Lê Đình Hường, Trần ThịDiệu Hạnh

DHL05

LNGH1023

Hình thái phân loại thực vật – Nhóm 2

3

65

1-2

D9

LêThái Hùng, VõThịMinh Phương

DHL04

TSAN1022

Sinh thái thủy sinh vật – Nhóm 2

2

35

1-2

C7

MạcNhưBình, Nguyễn Duy QuỳnhTrâm

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 11

3

80

1-2

C6

NguyễnHữuBảo

DHL04

TSAN1012

Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 1

2

47

1-2

C4

NguyễnQuangLinh, LêCôngTuấn

DHL07

CNTY3362

Bệnh ký sinh trùng – Nhóm 1

2

70

1-2

C2

NguyễnThịNga

DHL07

CNTY3283

Vi sinh vật học thú y – Nhóm 1

3

50

1-2

C3

Phạm Hồng Sơn

DHL01

NHOC3163

Côn trùng đại cương – Nhóm 1

3

44

1-2

D6

Trần Đăng Hoà

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 12

1

60

1-2

Khoa GDTC3

Trần Làm

DHL01

NHOC1052

Sinh thái và môi trường – Nhóm 5

2

71

1-2

C9

Trần ThịNgân, LêThịThuHường

DHL06

CNCB3262

Công nghệ sấy nông sản thực phẩm – Nhóm 3

2

65

1-2

C5

VõVăn Quốc Bảo

DHL07

CNTY2073

Giải phẫu động vật – Nhóm 3

3

46

3-4

C4

Đào Thị Phượng

DHL06

CNCB2063

Hoá sinh thực phẩm 2 – Nhóm 2

3

69

3-4

C10

Đỗ ThịBíchThuỷ

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 13

1

33

3-4

Khoa GDTC2

Hoàng Thị Loan

DHL01

NHOC3372

Thuốc bảo vệ thực vật – Nhóm 1

2

30

3-4

B6

Lê Đình Hường

DHL05

LNGH1023

Hình thái phân loại thực vật – Nhóm 1

3

65

3-4

D9

LêThái Hùng, VõThịMinh Phương

DHL04

TSAN1022

Sinh thái thủy sinh vật – Nhóm 3

2

72

3-4

C7

MạcNhưBình, Nguyễn Duy QuỳnhTrâm

DHL01

NHOC2073

Sinh lý thực vật – Nhóm 1

3

70

3-4

D8

Nguyễn Đình Thi

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 10

3

79

3-4

C6

NguyễnHữuBảo

DHL06

CKCT2202

Kỹ thuật nhiệt – Nhóm 2

2

65

3-4

C1

Nguyễn Thanh Long

DHL07

CNTY3362

Bệnh ký sinh trùng – Nhóm 2

2

54

3-4

C2

NguyễnThịNga

DHL05

LNGH2102

Khoa học gỗ – Nhóm 2

2

65

3-4

B10

Nguyễn Trọng Hồng, NguyễnVăn Minh

DHL07

CNTY3292

Vi sinh vật chăn nuôi – Nhóm 2

2

76

3-4

C5

Phạm Hồng Sơn

DHL01

NHOC1052

Sinh thái và môi trường – Nhóm 6

2

37

3-4

C9

Trần ThịNgân, LêThịThuHường

DHL06

CNCB3262

Công nghệ sấy nông sản thực phẩm – Nhóm 4

2

65

3-4

C3

VõVăn Quốc Bảo

DHL06

CKCT1012

Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 2

2

58

5-6

C1

Hà Huy Kỷ

DHL05

LNGH3582

Công trình lâm nghiệp – Nhóm 1

2

74

5-6

B5

Hồ Đăng Hải

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 11

1

10

5-6

Khoa GDTC1

Hoàng Thị Loan

DHL01

NHOC2073

Sinh lý thực vật – Nhóm 2

3

51

5-6

C5

Hồng Bích Ngọc

DHL03

KNPT3172

Phương pháp khuyến nông – Nhóm 2

2

71

5-6

D9

Lê Thị Hồng Phương

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 6

2

60

5-6

C3

LêThịThuHải

DHL06

CKCT2082

Vẽ kỹ thuật 1 – Nhóm 2

2

63

5-6

C8

NguyễnQuốc Cương

DHL02

TNMT3344

Quy hoạch sử dụng đất – Nhóm 1

4

58

5-6

C6

NguyễnThịHải

DHL06

CKCT2112

Vật liệu xây dựng và bê tông cốt thép – Nhóm 1

2

41

5-6

C7

Nguyễn Thị Ngọc

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 7

3

43

5-6

T6

NguyễnThịThuHà

DHL03

KNPT3282

Kinh tế nuôi thủy sản – Nhóm 1

2

38

5-6

D8

NguyễnThịXuân Hồng

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 1

2

40

5-6

C2

NguyễnTrungTính

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 14

1

59

5-6

Khoa GDTC2

Nguyễn Văn Cường

DHL02

TNMT2163

Hệ thống thông tin địa lý 1 (GIS) – Nhóm 2

3

49

5-6

C9

Phạm HữuTỵ

DHL07

CNTY2082

Tổ chức và phôi thai học – Nhóm 1

2

73

5-6

C10

Trần ThịThuHồng

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 4

2

60

5-6

C4

Trần ThịThủyHoài

DHL06

CKCT3573

Tổ chức quản lý công trình xây dựng – Nhóm 1

3

18

5-6

T5

Trần Văn Hoà

DHL12

CBAN1223

Động vật học – Nhóm 1

3

47

7-8

D8

Đặng ThịThuHiền

DHL10

CTR1022

Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 7

2

69

7-8

C5

Đào Thế Đồng

DHL06

CKCT1012

Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 3

2

29

7-8

C1

Hà Huy Kỷ

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 15

1

60

7-8

Khoa GDTC2

Hoàng Thị Loan

DHL01

NHOC2073

Sinh lý thực vật – Nhóm 3

3

70

7-8

D9

Hồng Bích Ngọc

DHL02

TNMT2182

Trắc địa ảnh và viễn thám – Nhóm 1

2

46

7-8

D7

Huỳnh Văn Chương

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 7

2

44

7-8

C3

LêThịThuHải

DHL02

TNMT3344

Quy hoạch sử dụng đất – Nhóm 2

4

34

7-8

B5

NguyễnHữu Ngữ

DHL06

CKCT3433

Dự toán xây dựng – Nhóm 1

3

26

7-8

C7

Nguyễn Thị Ngọc

DHL10

XHH1022

Xã hội học đại cương – Nhóm 1

2

54

7-8

C6

NguyễnVăn Chung

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 12

1

51

7-8

Khoa GDTC1

Trần Làm

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 5

2

60

7-8

C4

Trần ThịThủyHoài

DHL04

TSAN3213

Bệnh học thủy sản – Nhóm 1

3

70

7-8

C8

Trương ThịHoa

DHL07

CNTY1022

Vi sinh vật đại cương – Nhóm 5

2

21

7-8

C10

VõThịMinh Phương

DHL06

CNCB3212

Quá trình và thiết bị cơ học trong CNTP – Nhóm 2

2

58

9-11

C6

Đoàn ThịThanhThảo

DHL03

KNPT3252

Kinh doanh nông nghiệp – Nhóm 1

2

80

9-11

D10

HồLê Phi Khanh, NguyễnThịBíchThuỷ

DHL05

LNGH3242

Côn trùng rừng – Nhóm 1

2

70

9-11

B5

Huỳnh Thị Ngọc Diệp

DHL04

TSAN2102

Dinh dưỡng thủy sản – Nhóm 1

2

47

9-11

C4

MạcNhưBình

DHL06

CKCT2173

Kỹ thuật điện – điện tử 1 – Nhóm 1

3

44

9-11

B9

NguyễnThịKimAnh

DHL03

KNPT2132

Phân tích sinh kế – Nhóm 1

2

72

9-11

C9

NguyễnThịThanh Hương

DHL02

TNMT2192

Hệ thống định vị toàn cầu – Nhóm 2

2

41

9-11

C5

Phạm GiaTùng

DHL04

TSAN3302

Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt – Nhóm 1

2

42

9-11

C3

Phạm Thị Phương Lan, LêVăn Dân

DHL04

TSAN22162

Nuôi trồng thủy sản đại cương – Nhóm 3

2

62

9-11

C7

Võ Điều

DHL10

CTR1022

Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 8

2

70

Năm

1-2

A9

Đào Thế Đồng

DHL01

NHOC3303

Hoa cây cảnh và kỹ thuật Bonsai – Nhóm 1

3

16

Năm

1-2

B6

Đỗ Đình Thục

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 17

1

59

Năm

1-2

Khoa GDTC3

Hoàng Thị Loan

DHL01

NHOC1052

Sinh thái và môi trường – Nhóm 7

2

71

Năm

1-2

C5

Hồng Bích Ngọc

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 14

2

60

Năm

1-2

C1

Lê Thị Ngọc Lan

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 13

2

60

Năm

1-2

C2

LêThịThanhHải

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 2

2

56

Năm

1-2

C3

NgôThịBích Ngọc

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 13

1

60

Năm

1-2

Khoa GDTC1

Nguyễn Gắng

DHL07

CNTY2113

Dinh dưỡng và thức ăn gia súc – Nhóm 1

3

71

Năm

1-2

C9

NguyễnThịHoaLý

DHL06

CNCB3462

Công nghệ SX đường mía và bánh kẹo – Nhóm 1

2

50

Năm

1-2

C4

NguyễnVăn Toản

DHL01

NHOC3183

Bệnh cây đại cương – Nhóm 1

3

45

Năm

1-2

C6

Nguyễn Vĩnh Trường

DHL04

TSAN3312

Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt – Nhóm 1

2

29

Năm

1-2

D8

Phạm Thị Phương Lan, Nguyễn Phi Nam

DHL07

CNTY3313

Sinh sản vật nuôi – Nhóm 1

3

75

Năm

1-2

C10

PhanVũHải

DHL01

NHOC2062

Giống cây trồng – Nhóm 1

2

38

Năm

1-2

C7

Trần MinhQuang, Trần Văn Minh

DHL07

CNTY1022

Vi sinh vật đại cương – Nhóm 3

2

61

Năm

1-2

C8

Trần QuangKhánhVân

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 11

2

60

Năm

1-2

B10

Trần ThịLệNinh

DHL04

TSAN3382

Bệnh nấm ở động vật thủy sản – Nhóm 1

2

46

Năm

1-2

D9

Trương ThịHoa

DHL05

LNGH3453

Công nghệ xẻ – Nhóm 1

3

24

Năm

1-4

T5

Lê Trọng Thực

DHL01

NHOC3312

Hoa, cây cảnh – Nhóm 1

2

23

Năm

3-4

B6

Đỗ Đình Thục

DHL07

CNTY3313

Sinh sản vật nuôi – Nhóm 2

3

75

Năm

3-4

C6

GiangThanhNhã

DHL01

NHOC1052

Sinh thái và môi trường – Nhóm 8

2

71

Năm

3-4

C10

Hồng Bích Ngọc

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 15

2

60

Năm

3-4

C3

Lê Thị Ngọc Lan

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 19

2

60

Năm

3-4

C2

LêThịThanhHải

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 17

2

38

Năm

3-4

D8

LêThịThuHải

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 3

2

60

Năm

3-4

C4

NgôThịBích Ngọc

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 19

1

60

Năm

3-4

Khoa GDTC2

Nguyễn Gắng

DHL04

TSAN3392

Bệnh và phương pháp chẩn đoán bệnh – Nhóm 1

2

47

Năm

3-4

D9

NguyễnThịHuếLinh

DHL10

CTR1022

Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 3

2

70

Năm

3-4

C1

NguyễnThịThanhHuyền

DHL06

CNCB3482

Bao gói thực phẩm – Nhóm 1

2

64

Năm

3-4

C7

Trần BảoKhánh

DHL01

NHOC3163

Côn trùng đại cương – Nhóm 1

3

44

Năm

3-4

B10

Trần Đăng Hoà

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 21

2

42

Năm

3-4

C9

Trần ThịLệNinh

DHL02

TNMT2042

Thổ nhưỡng đại cương – Nhóm 3

2

69

Năm

3-4

C5

Trần ThịThuý Hằng

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 13

3

69

Năm

5-6

C4

BùiCông Chất

DHL06

CKCT3253

Động lực 2 – Nhóm 1

3

24

Năm

5-6

C2

Đinh Vương Hùng, Trần Võ Văn May, Võ Văn Thắc

DHL07

CNTY2103

Dinh dưỡng động vật – Nhóm 1

3

42

Năm

5-6

C7

Dư Thanh Hằng, VõThịMinhTâm

DHL02

TNMT2082

Trắc địa 1 – Nhóm 1

2

38

Năm

5-6

C8

Huỳnh Văn Chương

DHL02

TNMT2212

Pháp luật đất đai – Nhóm 2

2

53

Năm

5-6

C9

LêThịPhúc

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 5

3

25

Năm

5-6

C10

LêVăn Vinh

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 14

1

60

Năm

5-6

Khoa GDTC1

Nguyễn Gắng

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 4

3

68

Năm

5-6

C1

NguyễnHữuBảo

DHL02

TNMT3344

Quy hoạch sử dụng đất – Nhóm 2

4

34

Năm

5-6

B5

NguyễnHữu Ngữ

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 20

1

60

Năm

5-6

Khoa GDTC2

NguyễnThếTình

DHL02

TNMT2034

Thổ nhưỡng học – Nhóm 3

4

60

Năm

5-6

D8

TháiThịHuyền, NguyễnTrungHải

DHL05

LNGH3232

Bệnh cây rừng – Nhóm 2

2

75

Năm

5-6

C6

Trần Minh Đức, LêThịDiên, Huỳnh Thị Ngọc Diệp

DHL07

CNTY1022

Vi sinh vật đại cương – Nhóm 1

2

32

Năm

5-6

C5

Trần ThịXuân An

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 12

3

70

Năm

7-8

C4

BùiCông Chất

DHL02

TNMT2082

Trắc địa 1 – Nhóm 2

2

60

Năm

7-8

C8

Huỳnh Văn Chương

DHL05

LNGH3232

Bệnh cây rừng – Nhóm 3

2

35

Năm

7-8

C10

LêThịDiên, Huỳnh Thị Ngọc Diệp

DHL10

DAN1022

Dân số và phát triển – Nhóm 3

2

58

Năm

7-8

C2

LêThịNguyện

DHL02

TNMT2212

Pháp luật đất đai – Nhóm 1

2

80

Năm

7-8

C5

LêThịPhúc

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 6

3

32

Năm

7-8

C1

LêVăn Vinh

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 15

1

60

Năm

7-8

Khoa GDTC1

Nguyễn Gắng

DHL07

CNTY2123

Giống vật nuôi – Nhóm 3

3

60

Năm

7-8

C7

NguyễnThịVinh, Lê Thị Lan Phương

DHL07

CNTY1022

Vi sinh vật đại cương – Nhóm 2

2

99

Năm

7-8

C6

Phạm Hồng Sơn

DHL01

NHOC1052

Sinh thái và môi trường – Nhóm 9

2

71

Năm

7-8

C9

Trần ThịNgân

DHL06

CKCT3573

Tổ chức quản lý công trình xây dựng – Nhóm 1

3

18

Năm

7-8

T5

Trần Văn Hoà

DHL04

TSAN2092

Dịch tể học bệnh thủy sản – Nhóm 1

2

47

Năm

9-11

C1

Hà Nam Thắng

DHL04

TSAN1033

Sinh vật thủy sinh – Nhóm 2

3

51

Năm

9-11

B9

LêTấtUyênChâu

DHL03

KNPT2122

Giới và phát triển – Nhóm 1

2

75

Năm

9-11

C9

Lê Thị Hồng Phương, NguyễnBảoThuýNhung

DHL04

TSAN3213

Bệnh học thủy sản – Nhóm 3

3

61

Năm

9-11

C10

LêVăn Bảo Duy

DHL06

CNCB1012

Kỹ thuật an toàn và môi trường – Nhóm 1

2

65

Năm

9-11

C7

NguyễnQuốcSinh

DHL10

LUA1022

Nhà nước và pháp luật – Nhóm 1

2

31

Năm

9-11

D5

NguyễnThanhTùng

DHL10

CTR1022

Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 10

2

21

Năm

9-11

B5

NguyễnThịThanhHuyền

DHL04

TSAN22162

Nuôi trồng thủy sản đại cương – Nhóm 1

2

65

Năm

9-11

C4

NguyễnVăn Huệ

DHL01

NHOC3263

Cây ăn quả 2 – Nhóm 1

3

16

Năm

9-11

A5

Trần Đăng Khoa, Hồ Công Hưng

DHL06

CKCT2053

Cơ khí đại cương – Nhóm 1

3

60

Năm

9-11

C5

Trần Đức Hạnh

DHL01

NHOC2122

Trồng trọt đại cương – Nhóm 2

2

75

Năm

9-11

C8

Trần Thị Phương Nhung

DHL06

CKCT2222

Cơ điện nông nghiệp – Nhóm 3

2

44

Năm

9-11

C6

Trần Võ Văn May, PhanTônThanhTâm

DHL07

CNTY3313

Sinh sản vật nuôi – Nhóm 2

3

75

Sáu

1-2

C6

GiangThanhNhã

DHL04

TSAN2672

Lý hóa học môi trường nước – Nhóm 1

2

46

Sáu

1-2

C7

HồThịThuHoài

DHL07

CNTY2033

Hóa sinh động vật – Nhóm 3

3

30

Sáu

1-2

C2

HồTrungThông

DHL02

TNMT2082

Trắc địa 1 – Nhóm 3

2

39

Sáu

1-2

C9

Huỳnh Văn Chương

DHL05

LNGH1023

Hình thái phân loại thực vật – Nhóm 1

3

65

Sáu

1-2

C4

LêThái Hùng, VõThịMinh Phương

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 23

1

33

Sáu

1-2

Khoa GDTC3

NguyễnAnhTú

DHL01

NHOC3202

Cây lúa – Nhóm 1

2

60

Sáu

1-2

D8

NguyễnHữuHoà

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 3

3

75

Sáu

1-2

C10

NguyễnMinhHiền

DHL06

CKCT2202

Kỹ thuật nhiệt – Nhóm 3

2

65

Sáu

1-2

C1

Nguyễn Thanh Long

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 22

1

59

Sáu

1-2

Khoa GDTC2

NguyễnThànhViệt

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 16

1

60

Sáu

1-2

Khoa GDTC1

NguyễnThếTình

DHL03

KNPT2112

Hệ thống nông nghiệp – Nhóm 3

2

65

Sáu

1-2

C3

NguyễnViếtTuân

DHL03

KNPT1022

Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 7

2

65

Sáu

1-2

C5

PhanHoà

DHL01

NHOC3252

Cây ăn quả 1 – Nhóm 1

2

19

Sáu

1-2

B6

Trần Đăng Khoa, Hồ Công Hưng

DHL01

NHOC3303

Hoa cây cảnh và kỹ thuật Bonsai – Nhóm 1

3

16

Sáu

3-4

B6

Đỗ Đình Thục

DHL05

LNGH3422

Nguyên lý thiết kế xưởng chế biến lâm sản – Nhóm 1

2

24

Sáu

3-4

T5

Hồ Đăng Hải

DHL10

CTR1022

Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 1

2

70

Sáu

3-4

C2

Đặng NữHoàngQuyên

DHL02

TNMT2092

Trắc địa 2 – Nhóm 1

2

47

Sáu

3-4

C9

Huỳnh Văn Chương

DHL05

LNGH1023

Hình thái phân loại thực vật – Nhóm 2

3

65

Sáu

3-4

C6

LêThái Hùng, VõThịMinh Phương

DHL03

KNPT1022

Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 4

2

65

Sáu

3-4

C5

LêVăn Luận

DHL07

CNTY2113

Dinh dưỡng và thức ăn gia súc – Nhóm 1

3

71

Sáu

3-4

C7

NguyễnThịHoaLý

DHL03

KNPT1022

Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 5

2

65

Sáu

3-4

C3

NguyễnViếtTuân

DHL01

NHOC3183

Bệnh cây đại cương – Nhóm 1

3

45

Sáu

3-4

D9

Nguyễn Vĩnh Trường

DHL07

CNTY3283

Vi sinh vật học thú y – Nhóm 1

3

50

Sáu

3-4

C4

Phạm Hồng Sơn

DHL07

CNTY3313

Sinh sản vật nuôi – Nhóm 1

3

75

Sáu

3-4

C10

PhanVũHải

DHL02

TNMT2034

Thổ nhưỡng học – Nhóm 2

4

54

Sáu

3-4

C8

TháiThịHuyền, LêThanh Bồn

DHL05

LNGH3242

Côn trùng rừng – Nhóm 2

2

70

Sáu

3-4

D8

Trần Minh Đức, Huỳnh Thị Ngọc Diệp

DHL06

CNCB2052

Hoá sinh thực phẩm 1 – Nhóm 1

2

57

Sáu

5-6

D9

Đỗ ThịBíchThuỷ

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 1

3

70

Sáu

5-6

C2

Dương Quang Nay

DHL05

LNGH3372

Lâm nghiệp xã hội – Nhóm 1

2

60

Sáu

5-6

C9

Hoàng Huy Tuấn

DHL01

NHOC2112

Phương pháp thí nghiệm cây trồng – Nhóm 1

2

57

Sáu

5-6

C1

LạiViết Thắng

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 17

1

60

Sáu

5-6

Khoa GDTC1

Nguyễn Gắng

DHL10

TAM1022

Tâm lý học đại cương – Nhóm 1

2

38

Sáu

5-6

C7

NguyễnThịQuyết

DHL07

CNTY2123

Giống vật nuôi – Nhóm 3

3

60

Sáu

5-6

C4

NguyễnThịVinh, Lê Thị Lan Phương

DHL04

TSAN3332

Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác – Nhóm 1

2

52

Sáu

5-6

C10

Phạm Thị Phương Lan, Tôn Thất Chất

DHL03

KNPT2112

Hệ thống nông nghiệp – Nhóm 2

2

65

Sáu

5-6

C5

Tống ThịHải Hạnh

DHL04

TSAN2122

Ô nhiễm môi trường và độc tố trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1

2

50

Sáu

5-6

D7

Trần Đình Minh, LêCôngTuấn

DHL04

TSAN3172

Vi sinh vật thủy sản – Nhóm 2

2

57

Sáu

5-6

C3

Trần QuangKhánhVân

DHL01

NHOC2122

Trồng trọt đại cương – Nhóm 1

2

75

Sáu

5-6

C6

Trần Thị Phương Nhung

DHL01

NHOC2042

Di truyền thực vật – Nhóm 1

2

62

Sáu

5-6

C8

Trần ThịTriêuHà, Trần Văn Minh

DHL06

CNCB2052

Hoá sinh thực phẩm 1 – Nhóm 2

2

42

Sáu

7-8

D9

Đỗ ThịBíchThuỷ

DHL07

CNTY2103

Dinh dưỡng động vật – Nhóm 1

3

42

Sáu

7-8

C3

Dư Thanh Hằng, VõThịMinhTâm

DHL05

LNGH2142

Quản lý đất lâm nghiệp – Nhóm 1

2

33

Sáu

7-8

B5

Dương ViếtTình

DHL05

LNGH3372

Lâm nghiệp xã hội – Nhóm 2

2

59

Sáu

7-8

C2

Hoàng Huy Tuấn

DHL01

NHOC2112

Phương pháp thí nghiệm cây trồng – Nhóm 2

2

80

Sáu

7-8

C6

LạiViết Thắng

DHL03

KNPT2062

Khí tượng nông nghiệp – Nhóm 2

2

64

Sáu

7-8

C7

LêQuang Vĩnh

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 18

1

60

Sáu

7-8

Khoa GDTC1

Nguyễn Gắng

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 4

3

68

Sáu

7-8

C1

NguyễnHữuBảo

DHL06

CKCT2212

Nhiệt và truyền nhiệt – Nhóm 1

2

22

Sáu

7-8

T5

Nguyễn Thanh Long

DHL04

TSAN3332

Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác – Nhóm 2

2

60

Sáu

7-8

C10

Phạm Thị Phương Lan, Tôn Thất Chất

DHL02

TNMT2034

Thổ nhưỡng học – Nhóm 3

4

60

Sáu

7-8

C8

TháiThịHuyền, NguyễnTrungHải

DHL03

KNPT2112

Hệ thống nông nghiệp – Nhóm 4

2

65

Sáu

7-8

C5

Tống ThịHải Hạnh

DHL02

TNMT2042

Thổ nhưỡng đại cương – Nhóm 4

2

69

Sáu

7-8

C9

Trần ThịThuý Hằng

DHL01

NHOC2042

Di truyền thực vật – Nhóm 2

2

35

Sáu

7-8

D8

Trần ThịTriêuHà, Trần Văn Minh

DHL03

KNPT3242

Xây dựng và quản lý dự án – Nhóm 1

2

100

Sáu

9-11

C5

Lê Văn Nam

DHL12

CBAN1072

Xác suất – Thống kê – Nhóm 3

2

50

Sáu

9-11

C1

Nguyễn Đức Hồng

DHL05

LNGH2102

Khoa học gỗ – Nhóm 1

2

39

Sáu

9-11

B9

Nguyễn Trọng Hồng, NguyễnVăn Minh

DHL05

LNGH3302

Kỹ thuật lâm sinh – Nhóm 1

2

65

Bảy

1-2

C6

Hồ Đắc TháiHoàng

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 22

2

59

Bảy

1-2

C2

Lê Thị Ngọc Lan

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 16

2

49

Bảy

1-2

A4

LêThịThuHải

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 25

1

58

Bảy

1-2

Khoa GDTC2

Nguyễn Gắng

DHL03

KNPT2112

Hệ thống nông nghiệp – Nhóm 1

2

63

Bảy

1-2

C9

NguyễnHữuHoà

DHL12

CBAN1192

Hóa phân tích – Nhóm 1

2

40

Bảy

1-2

B9

NguyễnThanhBình

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 19

1

53

Bảy

1-2

Khoa GDTC1

NguyễnThếTình

DHL10

CTR1022

Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 9

2

69

Bảy

1-2

C1

NguyễnThịThanhHuyền

DHL07

CNTY2052

Di truyền động vật – Nhóm 1

2

32

Bảy

1-2

C4

NguyễnThịVinh, NguyễnMinhHoàn

DHL12

CBAN1102

Tin học ứng dụng 2 – Nhóm 1

2

55

Bảy

1-2

A5

NguyễnXuânHào

DHL02

TNMT2222

Phân bón – Nhóm 1

2

24

Bảy

1-2

B7

TháiThịHuyền, HoàngThịTháiHoà

DHL02

TNMT2034

Thổ nhưỡng học – Nhóm 2

4

54

Bảy

1-2

D8

TháiThịHuyền, LêThanh Bồn

DHL05

LNGH3252

Động vật rừng – Nhóm 1

2

65

Bảy

1-2

D9

Trần Mạnh Đạt

DHL04

TSAN3172

Vi sinh vật thủy sản – Nhóm 3

2

29

Bảy

1-2

B8

Trần QuangKhánhVân

DHL12

CBAN1082

Tin học – Nhóm 1

2

28

Bảy

1-2

B5

Trần ThịThuỳ Hương

DHL03

KNPT1022

Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 8

2

24

Bảy

1-4

C10

Dương ViếtTình

DHL02

TNMT3243

Đánh giá đất – Nhóm 2

3

74

Bảy

1-4

B4

Huỳnh Văn Chương

DHL07

CNTY2123

Giống vật nuôi – Nhóm 1

3

60

Bảy

1-4

C3

Lê Đình Phùng, NguyễnThịVinh

DHL07

CNTY3413

Vệ sinh gia súc – Nhóm 1

3

31

Bảy

1-4

C7

Lê Văn Phước

DHL04

TSAN3223

Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản – Nhóm 1

3

60

Bảy

1-4

D7

NgôHữuToàn

DHL03

KNPT1022

Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 1

2

64

Bảy

1-4

C5

NguyễnMinhHiếu

DHL04

TSAN22162

Nuôi trồng thủy sản đại cương – Nhóm 5

2

62

Bảy

1-4

A9

Nguyễn Nam Quang

DHL04

TSAN2583

Hóa sinh động vật 1 – Nhóm 1

3

33

Bảy

1-4

B11

Trần ThanhPhong

DHL05

LNGH3302

Kỹ thuật lâm sinh – Nhóm 2

2

65

Bảy

3-4

C6

Hồ Đắc TháiHoàng

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 23

2

60

Bảy

3-4

C1

Lê Thị Ngọc Lan

DHL03

KNPT2112

Hệ thống nông nghiệp – Nhóm 5

2

65

Bảy

3-4

C9

NguyễnHữuHoà

DHL12

CBAN1192

Hóa phân tích – Nhóm 2

2

29

Bảy

3-4

B9

NguyễnThanhBình

DHL06

CKCT3582

Đồ án bê tông cốt thép – Nhóm 1

2

16

Bảy

3-4

T5

Nguyễn Thị Ngọc

DHL07

CNTY2052

Di truyền động vật – Nhóm 2

2

58

Bảy

3-4

C4

NguyễnThịVinh, NguyễnMinhHoàn

DHL12

CBAN1102

Tin học ứng dụng 2 – Nhóm 2

2

55

Bảy

3-4

A5

NguyễnXuânHào

DHL05

LNGH3252

Động vật rừng – Nhóm 2

2

65

Bảy

3-4

D9

Trần Mạnh Đạt

DHL04

TSAN3172

Vi sinh vật thủy sản – Nhóm 4

2

49

Bảy

3-4

B8

Trần QuangKhánhVân

DHL12

CBAN1223

Động vật học – Nhóm 1

3

47

Bảy

5-6

B8

Đặng ThịThuHiền

DHL04

TSAN3362

Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1

2

77

Bảy

5-6

B5

Hà Nam Thắng

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 6

3

32

Bảy

5-6

C1

LêVăn Vinh

DHL12

CBAN1072

Xác suất – Thống kê – Nhóm 4

2

65

Bảy

5-6

A4

Nguyễn Đức Hồng

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 8

3

75

Bảy

5-6

C5

NguyễnThịHiền

DHL12

CBAN1172

Hóa hữu cơ – Nhóm 1

2

49

Bảy

5-6

B9

PhanThịDiệuHuyền

DHL04

TSAN2583

Hóa sinh động vật 1 – Nhóm 2

3

33

Bảy

5-6

A5

Trần ThanhPhong

DHL04

TSAN1033

Sinh vật thủy sinh – Nhóm 3

3

48

Bảy

5-8

B11

LêTấtUyênChâu

DHL01

NHOC2052

Hóa sinh thực vật – Nhóm 1

2

34

Bảy

5-8

A9

NguyễnHữuTrung

DHL01

NHOC3263

Cây ăn quả 2 – Nhóm 1

3

16

Bảy

5-8

C7

Trần Đăng Khoa, Hồ Công Hưng

DHL10

CTR1022

Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 2

2

69

Bảy

5-8

C8

Trần Thị Hồng Minh

DHL06

CKCT1012

Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 1

2

60

Bảy

7-8

C4

Hà Huy Kỷ

DHL04

TSAN3362

Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 2

2

45

Bảy

7-8

C2

Hà Nam Thắng

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 5

3

25

Bảy

7-8

C5

LêVăn Vinh

DHL12

CBAN1072

Xác suất – Thống kê – Nhóm 5

2

95

Bảy

7-8

B5

Nguyễn Đức Hồng

DHL07

CNTY2052

Di truyền động vật – Nhóm 4

2

56

Bảy

7-8

C6

NguyễnThịVinh, NguyễnMinhHoàn

DHL12

CBAN1172

Hóa hữu cơ – Nhóm 2

2

55

Bảy

7-8

B9

PhanThịDiệuHuyền

DHL04

TSAN2592

Hóa sinh động vật 2 – Nhóm 1

2

39

Bảy

7-8

C9

Trần ThanhPhong

DHL01

NHOC3172

Bệnh cây nông nghiệp – Nhóm 1

2

30

Bảy

7-8

C1

Trần ThịThuHà

DHL01

NHOC1012

Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 2

2

Sáu

1-2

D9

Nguyễn Vĩnh Trường

DHL01

NHOC2102

Dịch tể học bảo vệ thực vật – Nhóm 1

2

1-2

B10

Trần ThịThuHà

DHL02

TNMT2034

Thổ nhưỡng học – Nhóm 1

4

Sáu

1-2

C8

TháiThịHuyền, LêThanh Bồn

DHL02

TNMT3243

Đánh giá đất – Nhóm 1

3

Sáu

1-2

B10

Trần ThịThuHà

DHL02

TNMT3262

Bón phân cho cây trồng – Nhóm 1

2

Hai

1-2

D9

Trần ThịThuHà

DHL04

TSAN2053

Sinh lý động vật thủy sản – Nhóm 1

3

Ba

1-2

T5

NguyễnThịXuân Hồng

DHL04

TSAN2053

Sinh lý động vật thủy sản – Nhóm 2

3

Hai

1-2

T6

NguyễnThịXuân Hồng

DHL04

TSAN3223

Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản – Nhóm 2

3

Ba

1-2

C9

MạcNhưBình

DHL06

CKCT2202

Kỹ thuật nhiệt – Nhóm 1

2

1-2

C1

Nguyễn Thanh Long

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 9

2

Bảy

1-2

C8

NguyễnTrungTính

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 1

1

Hai

1-2

Khoa GDTC2

NguyễnThànhViệt

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 6

1

Ba

1-2

Khoa GDTC2

NguyễnThànhViệt

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 11

1

1-2

Khoa GDTC2

NguyễnThànhViệt

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 16

1

Năm

1-2

Khoa GDTC2

Nguyễn Long Hải

DHL02

TNMT3252

Phân bón và nguyên lý sử dụng – Nhóm 1

3

1-4

T6

HoàngThịTháiHoà, NguyễnThuỳ Phương

DHL01

NHOC3202

Cây lúa – Nhóm 2

2

Sáu

3-4

T6

NguyễnHữuHoà

DHL02

TNMT2034

Thổ nhưỡng học – Nhóm 1

4

Bảy

3-4

C2

TháiThịHuyền, LêThanh Bồn

DHL02

TNMT2042

Thổ nhưỡng đại cương – Nhóm 1

2

Hai

3-4

T6

Trần ThịThuý Hằng

DHL02

TNMT3232

Thổ nhưỡng 2 – Nhóm 1

2

Ba

3-4

T5

TháiThịHuyền, Lê Đình Huy

DHL02

TNMT3243

Đánh giá đất – Nhóm 1

3

Bảy

3-4

B10

Trần ThịThuHà

DHL03

KNPT2082

Kinh tế tài nguyên – Nhóm 2

2

3-4

C8

Hoàng Thị Hồng Quế

DHL04

TSAN2053

Sinh lý động vật thủy sản – Nhóm 1

3

Hai

3-4

T5

NguyễnThịXuân Hồng

DHL04

TSAN2053

Sinh lý động vật thủy sản – Nhóm 2

3

Ba

3-4

T6

NguyễnThịXuân Hồng

DHL04

TSAN3223

Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản – Nhóm 2

3

Hai

3-4

C3

MạcNhưBình

DHL04

TSAN3272

Công trình và thiết bị nuôi trồng thủy sản – Nhóm 2

2

Ba

3-4

D8

HoàngNghĩa Mạnh, Nguyễn Văn Huy

DHL06

CKCT2202

Kỹ thuật nhiệt – Nhóm 4

2

Sáu

3-4

C1

Nguyễn Thanh Long

DHL06

CKCT2222

Cơ điện nông nghiệp – Nhóm 5

2

Ba

3-4

C8

Trần Văn Hoà, PhanTônThanhTâm

DHL07

CNTY1022

Vi sinh vật đại cương – Nhóm 6

2

Năm

3-4

C8

Trần QuangKhánhVân

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 18

2

Bảy

3-4

C8

NguyễnTrungTính

DHL10

DAN1022

Dân số và phát triển – Nhóm 2

2

Ba

3-4

C3

LêThịNguyện

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 2

1

Hai

3-4

Khoa GDTC1

Trần Làm

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 10

1

3-4

Khoa GDTC1

Trần Làm

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 18

1

Năm

3-4

Khoa GDTC1

Nguyễn Long Hải

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 24

1

Sáu

3-4

Khoa GDTC1

Nguyễn Cam

DHL01

NHOC1012

Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 1

2

Bảy

5-6

C9

Trần ThịThuHà

DHL01

NHOC1012

Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 3

2

Ba

5-6

B5

Lê Đình Hường

DHL01

NHOC1052

Sinh thái và môi trường – Nhóm 3

2

Ba

5-6

D9

Trần ThịNgân, LêThịThuHường

DHL02

TNMT2163

Hệ thống thông tin địa lý 1 (GIS) – Nhóm 1

3

Ba

5-6

D8

Phạm HữuTỵ

DHL04

TSAN3252

Quản lý sức khoẻ động vật thuỷ sản trong ao nuôi – Nhóm 1

2

Năm

5-6

D7

Nguyễn Đức QuỳnhAnh

DHL04

TSAN3402

Bệnh vi khuẩn ở động vật thủy sản – Nhóm 1

2

Hai

5-6

C9

NguyễnThịHuếLinh

DHL07

CNTY2052

Di truyền động vật – Nhóm 3

2

Bảy

5-6

C6

NguyễnThịVinh, NguyễnMinhHoàn

DHL07

CNTY2073

Giải phẫu động vật – Nhóm 1

3

Hai

5-6

C7

Đào Thị Phượng

DHL07

CNTY2123

Giống vật nuôi – Nhóm 2

3

Năm

5-6

D9

NguyễnThịVinh, Lê Thị Lan Phương

DHL07

CNTY3292

Vi sinh vật chăn nuôi – Nhóm 1

2

Năm

5-6

C3

Phạm Hồng Sơn

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 20

2

Bảy

5-6

C4

Hà Huy Kỷ

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 7

1

Ba

5-6

Khoa GDTC1

Trần Làm

DHL10

GDT1013

Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 20

1

Bảy

5-6

Khoa GDTC1

NguyễnThếTình

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 4

1

Hai

5-6

Khoa GDTC2

Trần Làm

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 9

1

Ba

5-6

Khoa GDTC2

Đoàn Dũng

DHL10

TAM1022

Tâm lý học đại cương – Nhóm 2

2

Bảy

5-6

C2

NguyễnThịQuyết

DHL04

TSAN3502

Bảo quản chế biến sản phẩm thủy sản – Nhóm 1

2

Bảy

5-8

D7

NgôHữuToàn

DHL05

LNGH1023

Hình thái phân loại thực vật – Nhóm 3

3

Bảy

5-8

B10

LêThái Hùng, VõThịMinh Phương

DHL06

CKCT2143

Vẽ kỹ thuật – Nhóm 1

3

Bảy

5-8

D9

Nguyễn Đăng Niêm

DHL10

CTR1033

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 2

3

Bảy

5-8

C10

Dương Quang Nay

DHL01

NHOC1052

Sinh thái và môi trường – Nhóm 2

2

Hai

7-8

D8

NguyễnBáHai

DHL02

TNMT2163

Hệ thống thông tin địa lý 1 (GIS) – Nhóm 1

3

7-8

C9

Phạm HữuTỵ

DHL04

TSAN2122

Ô nhiễm môi trường và độc tố trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 2

2

Sáu

7-8

D7

LêCôngTuấn, Ngô Thị Hương Giang

DHL06

CKCT2552

Kết cấu bê tông cốt thép – Nhóm 1

2

Hai

7-8

T5

Nguyễn Thị Ngọc

DHL06

CKCT3302

Kỹ thuật và thiết bị lạnh – Nhóm 1

2

Ba

7-8

T5

HồSỹ Vương

DHL07

CNTY2073

Giải phẫu động vật – Nhóm 1

3

Ba

7-8

C8

Đào Thị Phượng

DHL07

CNTY2123

Giống vật nuôi – Nhóm 2

3

Sáu

7-8

C4

NguyễnThịVinh, Lê Thị Lan Phương

DHL10

ANH1022

Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 8

2

7-8

C2

NguyễnTrungTính

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 21

1

Năm

7-8

Khoa GDTC2

Hoàng Thị Loan

DHL10

GDT1015

Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 26

1

Bảy

7-8

Khoa GDTC1

Nguyễn Long Hải

DHL02

TNMT3292

Công cụ phân tích – Nhóm 1

2

9-11

C8

NguyễnThuỳ Phương

DHL03

KNPT2082

Kinh tế tài nguyên – Nhóm 2

2

Ba

9-11

C1

Hoàng Thị Hồng Quế

DHL03

KNPT3503

Kinh doanh nông nghiệp – Nhóm 1

3

9-11

D5

HồLê Phi Khanh

DHL03

KNPT3503

Kinh doanh nông nghiệp – Nhóm 2

3

Sáu

9-11

C6

HồLê Phi Khanh

DHL04

TSAN2042

Mô phôi học động vật thủy sản – Nhóm 3

2

Ba

9-11

C7

Võ Điều

DHL04

TSAN22162

Nuôi trồng thủy sản đại cương – Nhóm 2

2

Sáu

9-11

C4

Nguyễn Đức Thành

DHL04

TSAN3172

Vi sinh vật thủy sản – Nhóm 1

2

9-11

B11

Nguyễn Nam Quang

DHL04

TSAN3213

Bệnh học thủy sản – Nhóm 2

3

Hai

9-11

B11

Trần Nam Hà

DHL04

TSAN3302

Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt – Nhóm 2

2

Năm

9-11

B10

Phạm Thị Phương Lan, LêVăn Dân

DHL04

TSAN3322

Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm – Nhóm 1

2

Sáu

9-11

C10

Nguyễn Văn Huy

DHL04

TSAN3322

Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm – Nhóm 2

2

9-11

C10

Nguyễn Văn Huy

DHL04

TSAN3372

Bệnh ký sinh trùng ở động vật thủy sản – Nhóm 1

2

Sáu

9-11

C9

Trần Nam Hà

DHL06

CKCT2092

Vẽ kỹ thuật 2 – Nhóm 1

2

Ba

9-11

B7

Hồ Nhật Phong

DHL06

CKCT2222

Cơ điện nông nghiệp – Nhóm 2

2

Ba

9-11

C6

Trần Võ Văn May, PhanTônThanhTâm

DHL12

CBAN1072

Xác suất – Thống kê – Nhóm 2

2

9-11

C2

Nguyễn Đức Hồng

DHL12

CBAN1092

Tin học ứng dụng 1 – Nhóm 1

2

Ba

9-11

C4

La QuốcKhánh

DHL12

CBAN1112

Vật lý – Nhóm 1

2

Ba

9-11

C5

Nguyễn Đăng Nhật

HL12

CBAN1192

Hóa phân tích – Nhóm 3

2

Năm

9-11

B11

NguyễnThanhBình

Danh sách này có 409 lớp học phần. Huế, ngày 01 tháng 9 năm 2010

TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

(Đã ký)