Thời khóa biểu cho các lớp CT41, CKBQ41, BQCB41

Thời khóa biểu cho các lớp CT41, CKBQ41, BQCB41
THỜI KHÓA BIỂU

THỜIKHÓA BIỂU

Họckỳ 1 nămhọc 2010-2011

Ápdụngtừngày: 06.9 đếnngày: 02.10.2010

Ngày

Thứ

Buổi

CT41

GV

Tiết

P

CKBQ41

GV

Tiết

P

BQCB41

GV

Tiết

P

tháng

Tuầnhọcthứ 1: 06.09 – 11.09

06/9

Hai

S

Tin học ƯD

(T.Khánh)

1-2

B1

CNCBSP chănnuôi

(C.Liên)

1-2

A4

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

3-4

B1

CNSX đồuống

(C.Thủy)

3-4

A4

C

Quảnlý DA

(T.Nam)

6-8

B1

07/9

Ba

S

CN&TBCB càphê

(T.Sinh)

1-2

B1

Trồngtrọt ĐC

(C.Thanh)

1-2

A4

CN sấy NSTP

(T.Bảo)

3-4

A4

C

LịchsửĐảng

(C.Hạnh)

5-6

B1

TưtưởngHCM

(C.Quyên)

7-8

B1

08/9

S

Tin học ƯD

(T.Khánh)

1-2

B1

CNCBSP chănnuôi

(C.Liên)

1-2

A4

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

3-4

B1

Trồngtrọt ĐC

(C.Thanh)

3-4

A4

C

Quảnlý DA

(T.Nam)

5-6

B1

LịchsửĐảng

(C.Hạnh)

7-8

B1

09/9

Năm

S

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

1-2

B1

CNSX đồuống

(C.Thủy)

1-2

A4

CN sấy NSTP

(T.Bảo)

3-4

A4

C

Chănnuôi ĐC

(T.Hải)

6-8

B1

10/9

Sáu

S

LịchsửĐảng

(C.Hà)

1-2

B1

LịchsửĐảng

(T.Nay)

1-4

A4

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

3-4

B1

C

Chănnuôi ĐC

(T.Hải)

5-6

B1

Quảnlý DA

(T.Nam)

7-8

B1

11/9

Bảy

S

CN&TBCB càphê

(T.Sinh)

1-2

B1

LịchsửĐảng

(C.Hà)

3-4

B1

C

TưtưởngHCM

(C.Quyên)

7-8

B1

Tuầnhọcthứ 2: 13.09 – 18.09

13/9

Hai

S

Tin học ƯD

(T.Khánh)

1-2

B1

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

3-4

B1

CNSX đồuống

(C.Thủy)

3-4

A4

C

14/9

Ba

S

CN&TBCB càphê

(T.Sinh)

1-2

B1

Trồngtrọt ĐC

(C.Thanh)

1-2

A4

CN sấy NSTP

(T.Bảo)

3-4

A4

C

LịchsửĐảng

(C.Hạnh)

5-6

B1

TưtưởngHCM

(C.Quyên)

7-8

B1

15/9

S

Tin học ƯD

(T.Khánh)

1-2

B1

Trồngtrọt ĐC

(C.Thanh)

1-2

A4

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

3-4

B1

C

LịchsửĐảng

(C.Hạnh)

7-8

B1

16/9

Năm

S

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

1-2

B1

CNSX đồuống

(C.Thủy)

1-2

A4

CN sấy NSTP

(T.Bảo)

3-4

A4

C

Chănnuôi ĐC

(T.Hải)

6-8

B1

17/9

Sáu

S

LịchsửĐảng

(C.Hà)

1-2

B1

LịchsửĐảng

(T.Nay)

1-4

A4

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

3-4

B1

C

Chănnuôi ĐC

(T.Hải)

6-8

B1

18/9

Bảy

S

CN&TBCB càphê

(T.Sinh)

1-2

B1

LịchsửĐảng

(C.Hà)

3-4

B1

C

TưtưởngHCM

(C.Quyên)

7-8

B1

Tuầnhọcthứ 3: 20.09 – 25.09

20/9

Hai

S

Tin học ƯD

(T.Khánh)

1-2

B1

CNCBSP chănnuôi

(C.Liên)

1-2

A4

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

3-4

B1

CNSX đồuống

(C.Thủy)

3-4

A4

C

Quảnlý DA

(T.Nam)

6-8

B1

21/9

Ba

S

CN&TBCB càphê

(T.Sinh)

1-2

B1

Trồngtrọt ĐC

(C.Thanh)

1-2

A4

CN sấy NSTP

(T.Bảo)

3-4

A4

C

LịchsửĐảng

(C.Hạnh)

5-6

B1

TưtưởngHCM

(C.Quyên)

7-8

B1

22/9

S

Tin học ƯD

(T.Khánh)

1-2

B1

Trồngtrọt ĐC

(C.Thanh)

1-2

A4

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

3-4

B1

CNCBSP chănnuôi

(C.Liên)

3-4

A4

C

Quảnlý DA

(T.Nam)

5-6

B1

LịchsửĐảng

(C.Hạnh)

7-8

B1

23/9

Năm

S

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

1-2

B1

CNSX đồuống

(C.Thủy)

1-2

A4

CN sấy NSTP

(T.Bảo)

3-4

A4

C

Chănnuôi ĐC

(T.Hải)

6-8

B1

24/9

Sáu

S

LịchsửĐảng

(C.Hà)

1-2

B1

LịchsửĐảng

(T.Nay)

1-4

A4

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

3-4

B1

C

Chănnuôi ĐC

(T.Hải)

6-8

B1

25/9

Bảy

S

CN&TBCB càphê

(T.Sinh)

1-2

B1

LịchsửĐảng

(C.Hà)

3-4

B1

C

TưtưởngHCM

(C.Quyên)

7-8

B1

Tuầnhọcthứ 4: 27.09 – 02.10

27/9

Hai

S

Tin học ƯD

(T.Khánh)

1-2

B1

CNCBSP chănnuôi

(C.Liên)

1-2

A4

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

3-4

B1

C

Chănnuôi ĐC

(T.Hải)

6-8

B1

28/9

Ba

S

CN&TBCB càphê

(T.Sinh)

1-2

B1

Trồngtrọt ĐC

(C.Thanh)

1-2

A4

CN sấy NSTP

(T.Bảo)

3-4

A4

C

LịchsửĐảng

(C.Hạnh)

5-6

B1

TưtưởngHCM

(C.Quyên)

7-8

B1

29/9

S

Tin học ƯD

(T.Khánh)

1-2

B1

Trồngtrọt ĐC

(C.Thanh)

1-2

A4

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

3-4

B1

CNCBSP chănnuôi

(C.Liên)

3-4

A4

C

LịchsửĐảng

(C.Hạnh)

7-8

B1

30/9

Năm

S

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

1-2

B1

CNSX đồuống

(C.Thủy)

1-2

A4

CN sấy NSTP

(T.Bảo)

3-4

A4

C

Chănnuôi ĐC

(T.Hải)

6-8

B1

01/10

Sáu

S

LịchsửĐảng

(C.Hà)

1-2

B1

LịchsửĐảng

(T.Nay)

1-4

A4

Cơsở KTBQCB

(T.Khiêm)

3-4

B1

C

Chănnuôi ĐC

(T.Hải)

6-8

B1

02/10

Bảy

S

CN&TBCB càphê

(T.Sinh)

1-2

B1

LịchsửĐảng

(C.Hà)

3-4

B1

C

TưtưởngHCM

(C.Quyên)

7-8

B1

Huế, ngày 01 tháng 9 năm 2010

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC