Ngành Quản lý đất đai

Ngành: Quản lý đất đai Mã ngành: D8501003
TT MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HUYỆN – TỈNH
1 1240110298 Hồ Bảo An 10/27/1994 Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế
2 1240110299 Đặng Châu Anh 9/27/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
3 1240110300 Lương Văn Anh 1/7/1994 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
4 1240110301 Nguyễn Thị Tú Anh 9/19/1994 Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
5 1240110302 Phạm Thị Mỹ Anh 11/1/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
6 1240110303 Trần Tuấn Anh 5/29/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
7 1240110304 Đặng Quang Bảo 2/24/1994 Thành phố Vinh, Nghệ An
8 1240110305 Nguyễn Hoài Bảo 5/15/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
9 1240110306 Võ Thị Chung 12/6/1994 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
10 1240110307 Võ Văn Nhật Chung 5/25/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
11 1240110308 Đặng Thủy Chuyên 11/5/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
12 1240110309 Huỳnh Dương Danh 7/29/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
13 1240110310 Hoàng Duy 10/13/1992 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
14 1240110311 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 6/5/1994 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
15 1240110312 Tống Thị Thuỳ Duyên 1/16/1994 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
16 1240110313 Trương Tấn Đạt 3/12/1993 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
17 1240110314 Huỳnh Thị Đông 11/29/1994 Thành phố Hội An, Quảng Nam
18 1240110315 Lê Thị Giang 6/15/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
19 1240110316 Lê Thị Hà 8/13/1994 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
20 1240110317 Phạm Thị Hà 2/6/1993 Huyện Thạch Thành, Thanh Hoá
21 1240110318 Trần Thị Ngọc Hà 12/25/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
22 1240110319 Đinh Thúy Hằng 11/1/1994 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
23 1240110320 Nguyễn Thị Hiền 6/13/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
24 1240110321 Lê Thị Mỹ Hiếu 9/11/1994 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
25 1240110322 Đinh Thị Hoài 4/6/1994 Huyện Đăk RLấp, Đăk Nông
26 1240110323 Phạm Văn Bảo Hoàng 3/13/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
27 1240110324 Vũ Văn Hoàng 2/2/1993 Huyện Kbang, Gia Lai
28 1240110325 Trần Hoàng Huy 2/24/1994 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
29 1240110326 Hồ Đăng Khoa 8/2/1994 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
30 1240110327 Nguyễn Công Kỳ 8/6/1993 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
31 1240110328 Hoàng Văn Linh 6/29/1994 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
32 1240110329 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 8/16/1993 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
33 1240110330 Nguyễn Trần Khánh Linh 7/12/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
34 1240110331 Nguyễn Viết Long 2/18/1994 Thành phố Hội An, Quảng Nam
35 1240110332 Bùi Gia Lượng 1/1/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
36 1240110333 Hoàng Văn Lực 5/2/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
37 1240110334 Ngô Mạnh Lực 2/11/1993 Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
38 1240110335 Đậu Thị Lý 1/18/1994 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
39 1240110336 Nguyễn Thị Kim Mẫn 1/1/1993 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
40 1240110337 Phan Thị Như Mận 5/24/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
41 1240110338 Nguyễn Đăng Mỹ 2/12/1993 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
42 1240110339 Hồ Công Nam 8/19/1993 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
43 1240110340 Nguyễn Thừa Nam 4/20/1994 Huyện Ea Kar, Đắk Lắk
44 1240110341 Nguyễn Linh Nga 3/27/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
45 1240110342 Võ Đức Ngọc 2/28/1994 Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
46 1240110343 Trần Đình Nhân 2/2/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
47 1240110344 Bùi Hồ Thanh Nhật 9/8/1994 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
48 1240110345 Hoàng Hoài Nhi 11/18/1994 Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
49 1240110346 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 2/8/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
50 1240110347 Trần Thị Yến Nhi 1/16/1993 Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
51 1240110348 Nguyễn Thị Kim Oanh 8/7/1994 Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
52 1240110349 Đặng Thị Hồng Phương 3/8/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
53 1240110350 Nguyễn Đắc Phương 4/13/1994 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
54 1240110351 Trần Thị Quỳnh Phương 8/18/1994 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
55 1240110352 Trương Thị Dạ Phương 1/3/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
56 1240110353 Nguyễn Thị Qui Phượng 12/26/1993 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
57 1240110354 Hồ Văn Quang 9/3/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
58 1240110355 Lê Thành Quang 11/8/1993 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
59 1240110356 Nguyễn Đức Quá 2/24/1994 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
60 1240110357 Biện Văn Quyền 5/10/1994 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
61 1240110358 Nguyễn Hồng Sơn 3/29/1994 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
62 1240110359 Lê Minh Tân 2/20/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
63 1240110360 Nguyễn Thị Thu Thảo 4/21/1994 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
64 1240110361 Lê Thị Hồng Thê 8/15/1993 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
65 1240110362 Nguyễn Trung Thông 11/14/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
66 1240110363 Nguyễn Thị Thơm 2/24/1993 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
67 1240110364 Trương Thị Hoài Thu 7/16/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
68 1240110365 Lương Thị Bích Thuỷ 11/30/1994 Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
69 1240110366 Trương Thị Thúy 7/11/1994 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
70 1240110367 Trương Thị Thúy 7/11/1994 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
71 1240110368 Lê Bá Giáng Tiên 4/4/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
72 1240110369 Võ Thị Thuỷ Tiên 10/18/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
73 1240110370 Lê Thái Viết Tiến 10/15/1994 Thành phố Hội An, Quảng Nam
74 1240110371 Ngô Mỹ Trà 10/10/1994 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
75 1240110372 Hoàng Kim Trung 3/7/1994 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
76 1240110373 Đỗ Vạn Tuần 8/8/1994 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
77 1240110374 Nguyễn Khoa Anh Tuấn 3/1/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
78 1240110375 Nguyễn Quang Tuấn 10/26/1994 Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
79 1240110376 Trần Văn Tuấn 7/3/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
80 1240110377 Lê Văn Tuất 4/20/1994 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
81 1240110378 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 11/12/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
82 1240110379 Phan Quang Vinh 12/10/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
83 1240110380 Nguyễn Trung Vĩ 9/22/1993 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
84 1240110381 Phạm Thị Hải Yến 3/5/1994 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
85 1240110382 Vũ Thị Như ý 4/25/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế