Cao đẳng Công thôn

TT MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HUYỆN – TỈNH
1 12C69C0002 Lê Thị Ngọc Bích 11/15/1994 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
2 12C69C0003 Bùi Lê Minh Chuẩn 12/1/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
3 12C69C0004 Nguyễn Viết Công 4/27/1993 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
4 12C69C0005 Trương Công Danh 10/20/1992 Thành phố Pleiku, Gia Lai
5 12C69C0006 Phan Quang Giáp 9/16/1994 Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
6 12C69C0007 Hoàng Đức Hải 10/22/1992 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
7 12C69C0008 Hoàng Long Hải 11/19/1990 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
8 12C69C0009 Nguyễn Thị Thúy Hằng 4/27/1994 Huyện Ea Kar, Đắk Lắk
9 12C69C0010 Hoàng Đình Hợp 4/2/1993 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
10 12C69C0011 Đặng Hoài Khanh 4/4/1991 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
11 12C69C0012 Trần Trung Kiên 5/25/1992 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
12 12C69C0013 Đặng Văn Linh 12/30/1994 Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
13 12C69C0014 Trần Thị Lợi 4/26/1993 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
14 12C69C0015 Hồ Thị Lý 9/16/1993 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
15 12C69C0016 Hồ Thị Tiên Nga 5/3/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
16 12C69C0017 Trương Thị Kiều Nga 5/25/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
17 12C69C0018 Nguyễn Phan Nguyên 8/18/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
18 12C69C0019 Đinh Vương Nhân 2/19/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
19 12C69C0020 Nguyễn Trần Linh Phương 10/28/1994 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
20 12C69C0021 Bùi Văn Quý 12/6/1993 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
21 12C69C0022 Nguyễn Công Thành 1/14/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
22 12C69C0023 Lê Tường Thụy Thụy 12/12/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
23 12C69C0024 Nguyễn Đắc Trí 11/24/1992 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
24 12C69C0025 Trần Văn Trí 2/14/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
25 12C69C0026 Nguyễn Hữu Trọng 1/1/1993 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
26 12C69C0027 Lê Đình Tuất 3/1/1994 Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế