Danh sách trúng tuyển 2014 ngành Nông học

Tuyển sinh 2014 ngành Nông học

NÔNG HỌC

STT

MÃ SỐ SV

HỌ VÀ TÊN

PHÁI

NGÀY SINH

HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ

1

14L3091001

Nguyễn Thị Kiều Anh

Nữ

1/6/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

2

14L3091002

Trần Văn Tuấn Anh

Nam

12/25/1994

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

3

14L3091003

Lê Thị Minh ánh

Nữ

10/7/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

4

14L3091004

Nguyễn Thanh Bình

Nam

2/7/1996

Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế

5

14L3091005

Nguyễn Văn Bốn

Nam

8/27/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

6

14L3091006

Bùi Thị Kim Chi

Nữ

6/16/1996

Huyện Phù Mỹ, Bình Định

7

14L3091007

Nguyễn Thị Kim Cương

Nữ

7/16/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

8

14L3091008

Lê Quốc Cường

Nam

11/1/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

9

14L3091009

Nguyễn Viết Cường

Nam

4/20/1996

Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh

10

14L3091010

Nguyễn Xuân Cường

Nam

9/6/1996

Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

11

14L3091011

Phan Thị Diền

Nữ

4/18/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

12

14L3091012

Trần Thị Diệu

Nữ

7/10/1996

Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

13

14L3091013

Hoàng Văn Du

Nam

11/27/1994

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

14

14L3091014

Lê Thị Duyên

Nữ

4/27/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

15

14L3091015

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

Nữ

8/21/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

16

14L3091016

Đinh Dương

Nam

4/13/1994

Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi

17

14L3091017

Huỳnh Thị Thu Hà

Nữ

10/1/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

18

14L3091018

Nguyễn Hữu Hà

Nam

3/23/1996

Thành phố Pleiku, Gia Lai

19

14L3091019

Hứa Văn Hảo

Nam

6/20/1995

Huyện Cư Jút, Đăk Nông

20

14L3091020

Vi Thị Hạnh

Nữ

8/14/1996

Huyện Đăk Mil, Đăk Nông

21

14L3091021

Nguyễn Văn Hiếu

Nam

7/15/1996

Huyện Chư Sê, Gia Lai

22

14L3091022

Lê Thị Hoài

Nữ

4/18/1996

Huyện Anh Sơn, Nghệ An

23

14L3091023

Mai Huy Hoàng

Nam

1/11/1996

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

24

14L3091024

Dương Thị Thuý Hồng

Nữ

11/18/1996

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

25

14L3091025

Huỳnh Văn Hơn

Nam

6/10/1995

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

26

14L3091026

Nguyễn Thị Huyên

Nữ

3/15/1994

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

27

14L3091027

Lê Thị Diệu Huyền

Nữ

11/19/1996

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

28

14L3091028

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

Nữ

6/27/1995

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

29

14L3091029

Trần Quang Hùng

Nam

9/1/1995

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

30

14L3091030

Nguyễn Thị Hưng

Nữ

12/10/1995

Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

31

14L3091031

Trần Thị Thanh Hương

Nữ

5/24/1996

Huyện Đức Cơ, Gia Lai

32

14L3091032

Hồ Văn Kẻ

Nam

6/22/1993

Huyện Đăk Rông, Quảng Trị

33

14L3091033

Nguyễn Khánh

Nam

9/2/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

34

14L3091034

Nguyễn Anh Khoa

Nam

4/3/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

35

14L3091035

Nguyễn Thị Thanh Lam

Nữ

9/28/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

36

14L3091036

Nguyễn Thị Lĩnh

Nữ

12/22/1995

Huyện Vạn Ninh, Khánh Hoà

37

14L3091037

Hồ Văn Lịch

Nam

3/26/1994

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

38

14L3091038

Nguyễn Hữu Lộc

Nam

1/3/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

39

14L3091039

Cù Thị Mai

Nữ

6/2/1996

Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk

40

14L3091040

Ngô Thị Hằng Mai

Nữ

2/20/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

41

14L3091041

Tăng Thượng Mạnh

Nam

7/16/1995

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

42

14L3091042

Phạm Thị Mi

Nữ

7/17/1996

Huyện Sơn Hòa, Phú Yên

43

14L3091043

Nguyễn Công Nam

Nam

5/15/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

44

14L3091044

Nguyễn Hoài Nam

Nam

5/1/1996

Thành phố Kon Tum, Kon Tum

45

14L3091045

Trần Thị Huỳnh Nga

Nữ

9/19/1996

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

46

14L3091046

Phạm Thị Ngân

Nữ

5/19/1995

Thị Xã Thái Hòa, Nghệ An

47

14L3091047

Trần Thị Kiều Ny

Nữ

8/27/1996

Huyện Chư Păh, Gia Lai

48

14L3091048

Nguyễn Thị Hồng Phúc

Nữ

10/15/1995

Huyện Mang Yang, Gia Lai

49

14L3091049

Nguyễn Ngọc Quốc

Nam

7/10/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

50

14L3091050

Lê Công Quang Sang

Nam

11/2/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

51

14L3091051

Nguyễn Thái Bảo Sơn

Nam

3/8/1995

Huyện Đức Cơ, Gia Lai

52

14L3091052

Huỳnh Kim Tài

Nam

11/14/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

53

14L3091053

Nguyễn Thị Tâm

Nữ

12/11/1996

Thành phố Kon Tum, Kon Tum

54

14L3091054

Nguyễn Duy Thành

Nam

5/15/1995

Huyện Chư Prông, Gia Lai

55

14L3091055

Lê Hồng Thái

Nam

9/16/1996

Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An

56

14L3091056

Nguyễn Trần Nhật Thiên

Nam

1/15/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

57

14L3091057

Lê Xuân Thỡi

Nam

4/17/1996

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

58

14L3091058

Phan Thị Thúy

Nữ

9/5/1996

Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá

59

14L3091059

Phạm Thị Kiều Trâm

Nữ

9/20/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

60

14L3091060

Cao Anh Tuấn

Nam

3/23/1996

Huyện Krông Năng, Đắk Lắk

61

14L3091061

Phạm Thị ánh Tuyết

Nữ

11/29/1996

Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

62

14L3091062

Lê Đức Thanh Tùng

Nam

10/20/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

63

14L3091063

Nguyễn Văn Tú

Nam

1/1/1996

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

64

14L3091064

Lê Thị Thu Uyên

Nữ

12/16/1995

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

65

14L3091065

Huỳnh Lê Quang Văn

Nam

8/2/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

66

14L3091066

Võ Thị Thu Vi

Nữ

7/30/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

67

14L3091067

Trần Thanh Xuân

Nữ

11/3/1996

Thành phố Kon Tum, Kon Tum

68

14L3091068

Sầm Thị Yến

Nữ

1/22/1995

Huyện Quỳ Châu, Nghệ An

69

14L3092001

Hồ Việt An

Nam

12/30/1995

Trà Sơn, Trà Bồng, Quảng Ngãi

70

14L3092002

Đinh Văn Thủy

Nam

10/20/1995

Sơn Mùa, Sơn Tây, Quảng Ngãi