Đại học Huế có công văn thông báo kết quả xét chức danh GS, PGS tại hội đồng CDGSCS Đại học Huế. Danh sách chi tiết như sau:
DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ HĐCDGSNN XÉT CÔNG NHẬN
ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GS/ PGS NĂM 2009
STT | Họ và tên | Chức danh đề nghị | Chuyên ngành | Nơi công tác | Số phiếu bầu | ||
GS | PGS | ||||||
1 | Võ Duy Dần | x | Vật lý chất rắn | TT ĐTTX – ĐHH | 13/17 | ||
2 | Huỳnh Đình Chiến | x | Miễn dịch học | TT Học liệu – ĐHH | 14/17 | ||
3 | Hoàng Khánh | x | Nội khoa | Trường ĐHYD – ĐHH | 16/17 | ||
4 | Huỳnh Văn Minh | x | Nội khoa | Trường ĐHYD – ĐHH | 17/17 | ||
5 | Nguyễn Hải Thủy | x | Nội khoa | Trường ĐHYD – ĐHH | 13/17 | ||
6 | Lê Văn An | x | Chăn nuôi | Ban HTQT – ĐHH | 16/17 | ||
7 | Lê Văn An | x | Nội khoa | Trường ĐHYD – ĐHH | 13/17 | ||
8 | Nguyễn Trường An | x | Phẫu thuật thực hành | Trường ĐHYD – ĐHH | 16/17 | ||
9 | Trương Quang Ánh | x | Ký sinh trùng | Trường ĐHYD – ĐHH | 15/17 | ||
10 | Trần Đình Bình | x | Vi sinh y học | Trường ĐHYD – ĐHH | 17/17 | ||
11 | Nguyễn Văn Canh | x | Địa chất khoáng sản | Trường ĐHKH – ĐHH | 14/17 | ||
12 | Hồ Khả Cảnh | x | Gây mê hồi sức | Trường ĐHYD – ĐHH | 12/17 | ||
13 | Đặng Văn Chương | x | Lịch sử thế giới | Trường ĐHSP – ĐHH | 17/17 | ||
14 | Thái Thanh Hà | x | Quản trị kinh doanh | Trường ĐHKT – ĐHH | 17/17 | ||
15 | Phùng Thị Hồng Hà | x | Kinh tế nông nghiệp | Trường ĐHKT – ĐHH | 16/17 | ||
16 | Hoàng Văn Hiển | x | Lịch sử thế giới | Trường ĐHKH – ĐHH | 17/17 | ||
17 | Nguyễn Văn Hòa | x | Lịch sử triết học | TT ĐTTX – ĐHH | 15/17 | ||
18 | Hoàng Thị Thu Hương | x | Sinh hóa | Trường ĐHYD – ĐHH | 17/17 | ||
19 | Võ Thị Mai Hương | x | Sinh lý thực vật | Trường ĐHKH – ĐHH | 17/17 | ||
20 | Nguyễn Vũ Quốc Huy | x | Phụ sản | Trường ĐHYD – ĐHH | 17/17 | ||
21 | Trần Thị Lệ | x | Trồng trọt | Trường ĐHNL – ĐHH | 16/17 | ||
22 | Nguyễn Thị Lộc | x | Chăn nuôi thú y | Trường ĐHNL – ĐHH | 16/17 | ||
23 | Hoàng Minh Lợi | x | Chẩn đoán hình ảnh | Trường ĐHYD – ĐHH | 16/17 | ||
24 | Nguyễn Đình Luyện | x | Hóa phân tích | Trường ĐHSP – ĐHH | 14/17 | ||
25 | Phùng Đình Mẫn | x | Tâm lý học | TT ĐTTX – ĐHH | 14/17 | ||
26 | Phan Văn Năm | x | Nhãn khoa | Trường ĐHYD – ĐHH | 15/17 | ||
27 | Hoàng Văn Ngoạn | x | Nội khoa | Trường ĐHYD – ĐHH | 15/17 | ||
28 | Trương Thị Bích Phượng | x | Sinh lý thực vật | Trường ĐHKH – ĐHH | 17/17 | ||
29 | Dương Tuấn Quang | x | Hóa lý thuyết và hóa lý | Trường ĐHSP – ĐHH | 17/17 | ||
30 | Bùi Bình Bảo Sơn | x | Nhi khoa | Trường ĐHYD – ĐHH | 17/17 | ||
31 | Nguyễn Mạnh Sơn | x | Quang học | Trường ĐHKH – ĐHH | 15/17 | ||
32 | Trịnh Văn Sơn | x | Kinh tế nông nghiệp | Trường ĐHKT – ĐHH | 12/17 | ||
33 | Võ Tam | x | Nội khoa | Trường ĐHYD – ĐHH | 17/17 | ||
34 | Nguyễn Văn Tập | x | Y tế công cộng | Trường ĐHYD – ĐHH | 17/17 | ||
35 | Bùi Dũng Thể | x | Kinh tế nông nghiệp | Trường ĐHKT – ĐHH | 15/17 | ||
36 | Lê Thị Bích Thuận | x | Nội khoa | Trường ĐHYD – ĐHH | 17/17 | ||
37 | Dương Viết Tình | x | Nông học | Trường ĐHNL – ĐHH | 17/17 | ||
38 | Phan Nhật Tĩnh | x | Vận trù học | Trường ĐHKH – ĐHH | 12/17 | ||
39 | Trương Viên | x | Lý luận ngôn ngữ | Trường ĐHNN – ĐHH | 12/17 | ||
40 | Phan Hùng Việt | x | Nhi khoa | Trường ĐHYD – ĐHH | 17/17 | ||
41 | Nguyễn Tiến Vởn | x | Chăn nuôi | Trường ĐHNL – ĐHH | 17/17 |
Ghi chú: Mọi ý kiến kiên quan đến các ứng viên xin phản hồi về Đại học Huế (Qua Ban Khoa học Công nghệ)- số 03 Lê Lợi- Huế, Điện thoại 3834997 hoặc 3824030