Lưu ý : Hiện nay có 2 đơn vị tổ chức xe cho sinh viên trường về đón tết là Tỉnh Đoàn và phòng Công Tác Sinh Viên. Vì vậy, các bạn sinh viên được hỗ trợ vé về quê nên lưu ý để tránh nhầm lẫn về thời gian.
TT |
Họ và tên |
Lớp |
Khoa |
Địa điểm xuống xe (Huyện, Tỉnh) |
Số điện thoại liên lạc |
Ghi chú |
1. |
Nguyễn Thị Nhung |
Lâm nghiệp 44 |
Lâm nghiệp |
Bến xe Vinh |
0974.159.374 |
|
2. |
Hoàng Thị Mến |
Lâm nghiệp 43 |
Lâm nghiệp |
Bến xe Vinh |
01649.733.992 |
|
3. |
Trần Văn Hoàn |
QLTNR&MT43 |
Lâm nghiệp |
Bến xe Vinh |
01656.260.411 |
|
4. |
Phạm Thị Vân |
QLĐ 45 |
TNĐ&MTNN |
Đức Thọ – Hà Tỉnh |
01692.911.141 |
|
5. |
Hoàng Ngọc Nam |
CĐ QLĐ 44.1 |
TNĐ&MTNN |
Hà Tỉnh |
0978.257.838 |
|
6. |
Trương Công Tuấn Anh |
QLĐ 44.1 |
TNĐ&MTNN |
Ký Anh – Hà Tỉnh |
0973.887.331 |
|
7. |
Nguyễn Tuấn Vũ |
NTTS 45 |
Thủy sản |
Ba Đồn – Q. Bình |
0975.691.204 |
|
8. |
Nguyễn Thị Hương Lài |
CĐTS 45 |
Thủy Sản |
Ba Đồn – Q.Bình |
01668.738.708 |
|
9. |
Nguyễn Hoàng |
KN44 |
KN-PTNT |
Quảng Ninh – Q. Bình |
01687.300.811 |
|
10. |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
PTNT45 |
KN-PTNT |
Lệ Thủy – Q. Bình |
01683.408.567 |
|
11. |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
KN45 |
KN-PTNT |
Lệ Thủy – Q. Bình |
01668.925.957 |
|
12. |
Huỳnh Ngọc Bảo |
CNTY44 |
CNTY |
Tam Kỳ – Q.Nam |
01669.121.368 |
|
13. |
Nguyễn Văn Đông |
Thú y 46B |
CNTY |
Thăng Bình – Q. Nam |
0982.435.653 |
|
14. |
Võ Thị Kiều Oanh |
CNTP46B |
CK-CN |
Tam Kỳ – Q.Nam |
0986.377.316 |
|
15. |
Nguyễn Thị Hoàng Nga |
CNTP46B |
CK-CN |
Tam Kỳ – Q.Nam |
01643.095.025 |
|
16. |
Huỳnh Thị Xuân Huy |
CNTY45 |
CNTY |
Tam Kỳ – Q.Nam |
01659.151.529 |
|
17. |
Võ Văn Việt |
BVTV45 |
Nông Học |
Thăng Bình – Q.Nam |
01663.405.546 |
|
18. |
Lê Thị Khánh Hạ |
KHCT46 |
Nông Học |
Nghi Xuyên-Q. Nam |
01665.126.455 |
|
19. |
Trần Đức Hạnh |
QLRTNR&MT 45A |
Lâm nghiệp |
Đại Lộc – Q. Nam |
01687.773.006 |
|
20. |
Trương Nữ Thùy Trang |
CNTP46C |
CKCN |
Tam Kỳ-Quảng Nam |
01658.950.175 |
|
21. |
Nguyễn Văn Lộc |
CNTP46B |
CKCN |
Đại Lộc – Q. Nam |
01678.025.471 |
|
22. |
Nguyễn Thị Kim Uyên |
CNTP46C |
CKCN |
Tam Kỳ-Quảng Nam |
0989.836.173 |
|
23. |
Trần Văn Minh |
QLĐ 46B |
TNĐ&MTNN |
Đại Lộc – Q. Nam |
01665.557.423 |
|
24. |
Nguyễn Ngọc Đức |
QLĐ46A |
TNĐ&MTNN |
Tam Kỳ-Quảng Nam |
01666.224.611 |
|
25. |
Phan Đình Tín |
QLTNR46 |
Lâm nghiệp |
Đại Lộc – Q. Nam |
0983.870.542 |
|
26. |
Đỗ Thị Kiều |
NLTS46 |
Thủy sản |
Tam Kỳ-Quảng Nam |
01635.397.908 |
|
27. |
Lê Thị Thu |
NLTS46 |
Thủy sản |
Đại Lộc – Q. Nam |
0987.794.149 |
|
28. |
Cao Thị Kim |
CNTP46A |
CKCN |
Tam Kỳ-Quảng Nam |
01673.238.938 |
|
29. |
Đoàn Thị Lệ Trinh |
CNTP46C |
CKCN |
Đại Lộc – Q. Nam |
01663.281.841 |
|
30. |
Lê Vũ |
QLĐ46B |
TNĐ&MTNN |
Tam Kỳ-Quảng Nam |
01653.896.179 |
|
31. |
Hà Trọng Nghĩa |
CNTP45 |
CKCN |
Đại Lộc – Q. Nam |
01652.670.050 |
|
32. |
Huỳnh Thị Thiện |
CNTP45 |
CKCN |
Tam Kỳ-Quảng Nam |
01652.670.050 |
|
33. |
Nguyễn Thị Phương |
CNTP45 |
CKCN |
Đại Lộc – Q. Nam |
01652.670.050 |
|
34. |
Lê Thị Lan Hương |
CNTP45 |
CKCN |
Tam Kỳ-Quảng Nam |
01652.670.050 |
|
35. |
Lê Thị Na My |
CNTP45 |
CKCN |
Đại Lộc – Q. Nam |
01652.670.050 |
|
36. |
Nguyễn Đức Quân |
CNTP45 |
CKCN |
Tam Kỳ-Quảng Nam |
01652.670.050 |
|
37. |
Nguyễn Văn Quốc |
CNTP45 |
CKCN |
Đại Lộc – Q. Nam |
01652.670.050 |
|
38. |
Lục Thị Điều |
Riêng 19 |
Nông Học |
Buôn Mê Thuột |
0973.791.239 |
Hỗ trợ tiền |
39. |
Y Tài |
Riêng 20 |
Nông Học |
Buôn Mê Thuột |
0987.087.510 |
Hỗ trợ tiền |
40. |
Ngân Văn Khánh |
Riêng 19 |
Nông Học |
Thanh Hóa |
01662.898.117 |
Hỗ trợ tiền |