Danh sách trúng tuyển ngành Thú y năm 2013

Tên ngành: Thú y
Mã ngành: D640101
Danh sách này có 309 sinh viên

TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HỘ KHẨU TT
1 13L3071001 Nguyễn Thị An 1/30/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
2 13L3071002 Nguyễn Thị Thuỳ An 9/19/1995 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
3 13L3071003 Bùi Trâm Anh 6/16/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
4 13L3071004 Hoàng Thị Anh 10/10/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
5 13L3071005 Ngô Thị Kim Anh 11/17/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
6 13L3071006 Nguyễn Chí Anh 7/1/1992 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
7 13L3071007 Nguyễn Thị Lan Anh 12/5/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
8 13L3071008 Phạm Thị Tú Anh 5/23/1995 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
9 13L3071009 Phùng Như ánh 9/1/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
10 13L3071010 Nguyễn Đức Ân 9/25/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
11 13L3071011 Lê Văn Bá 4/25/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
12 13L3071012 Nguyễn Văn Bình 2/27/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
13 13L3071013 Dương Thị Bông 12/27/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
14 13L3071014 Lưu Văn Cát 5/10/1994 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
15 13L3071015 Lê Thị Cẩm Chi 5/15/1994 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
16 13L3071016 Nguyễn Duy Chinh 10/5/1995 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
17 13L3071017 Võ Thành Chín 3/14/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
18 13L3071018 Nguyễn Đức Chính 5/20/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
19 13L3071019 Nguyễn Trọng Chính 5/21/1995 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
20 13L3071020 Đậu Quang Chúc 6/6/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
21 13L3071021 Nguyễn Thanh Hồng Cư 11/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
22 13L3071022 Hồ Đăng Cường 6/1/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
23 13L3071023 Lê Hữu Cường 5/12/1994 Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
24 13L3071024 Đậu Sỹ Danh 2/8/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
25 13L3071025 Lê Quang Danh 9/17/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
26 13L3071026 Nguyễn Thị Diệm 8/10/1994 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
27 13L3071027 Nguyễn Cảnh Diện 4/12/1994 Huyện Yên Thành, Nghệ An
28 13L3071028 Hồ Văn Duy 5/18/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
29 13L3071029 Nguyễn An Duy 8/15/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
30 13L3071030 Tô Thành Duy 6/18/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
31 13L3071031 Nguyễn Thị Tố Duyên 6/19/1994 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
32 13L3071032 Nguyễn Thị Anh Đào 1/16/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
33 13L3071033 Phan Thanh Đào 1/10/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
34 13L3071034 Lê Tiến Đạt 1/4/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
35 13L3071035 Nguyễn Hữu Đạt 2/21/1993 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
36 13L3071036 Nguyễn Hữu Đông 7/4/1994 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
37 13L3071037 Trần Văn Đức 9/12/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
38 13L3071038 Bùi Thị Hương Giang 5/12/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
39 13L3071039 Nguyễn Thị Giang 10/30/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
40 13L3071040 Nguyễn Thị Vĩnh Giang 6/1/1994 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
41 13L3071041 Trần Thị Hà Giang 2/9/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
42 13L3071042 Đặng Thị Hà 8/8/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
43 13L3071043 Hoàng Thị Thanh Hà 7/12/1995 Thành phố Pleiku, Gia Lai
44 13L3071044 Lê Thị Hà 4/12/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
45 13L3071045 Nguyễn Ngọc Hà 6/12/1993 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
46 13L3071046 Phạm Thị Thu Hà 10/6/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
47 13L3071047 Võ Ngọc Hà 5/9/1994 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
48 13L3071048 Nguyễn Văn Hào 10/17/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
49 13L3071049 Nguyễn Văn Hào 10/17/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
50 13L3071050 Nguyễn Viết Hào 1/8/1994 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
51 13L3071051 Lê Thị Hải 10/1/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
52 13L3071052 Nguyễn Thanh Hải 6/6/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
53 13L3071053 Trương Xuân Hải 4/2/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
54 13L3071054 Trần Đình Hảo 6/1/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
55 13L3071055 Đào Thị Hạnh 5/7/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
56 13L3071056 Lê Thị Hạnh 6/18/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
57 13L3071057 Võ Hồng Hạnh 3/10/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
58 13L3071058 Mai Văn Hậu 8/28/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
59 13L3071059 Nguyễn Trung Hậu 7/11/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
60 13L3071060 Lê Thị Hằng 12/24/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
61 13L3071061 Nguyễn Thị Hằng 1/2/1995 Huyện Phù Cát, Bình Định
62 13L3071062 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1/30/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
63 13L3071063 Trần Thị Hằng 7/20/1995 Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh
64 13L3071064 Đậu Thị Thu Hiền 9/10/1995 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
65 13L3071065 Trương Thị Thu Hiến 2/17/1995 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
66 13L3071066 Cao Thị Hiếu 9/3/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
67 13L3071067 Đào Công Hiếu 10/28/1994 Huyện Yên Thành, Nghệ An
68 13L3071068 Nguyễn Thanh Hiếu 1/4/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
69 13L3071069 Nguyễn Thị Hiếu 9/24/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
70 13L3071070 Nguyễn Văn Hiếu 12/13/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
71 13L3071071 Ngô Đình Hiễn 6/2/1994 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
72 13L3071072 Nguyễn Thị Hiệp 11/2/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
73 13L3071073 Huỳnh Thị Thanh Hoa 12/3/1994 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
74 13L3071074 Phạm Thị Thanh Hoa 1/20/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
75 13L3071075 Phạm Thị Yến Hoa 12/3/1994 Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
76 13L3071076 Trần Hùng Minh Hoà 9/2/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
77 13L3071077 Nguyễn Đức Hoài 10/15/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
78 13L3071078 Phan Thị Hoài 6/20/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
79 13L3071079 Phan Thị Hoài 10/11/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
80 13L3071080 Đặng Văn Hoàn 5/29/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
81 13L3071081 Đặng Văn Hoàn 5/29/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
82 13L3071082 Nguyễn Văn Hoàn 8/21/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
83 13L3071083 Đào Viết Hồng Hoàng 12/6/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
84 13L3071084 Nguyễn Kim Hoàng 6/27/1994 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
85 13L3071085 Phan Văn Hoàng 9/9/1995 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
86 13L3071086 Phạm Vũ Hoàng 4/19/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
87 13L3071087 Hoàng Thị Khánh Hòa 11/21/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
88 13L3071088 Võ Thị Hòa 2/21/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
89 13L3071089 Võ Thị Hòa 7/20/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
90 13L3071090 Võ Thái Học 1/20/1993 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
91 13L3071091 Lê Bảo Hồng 12/25/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
92 13L3071092 Lê Thị Hồng 10/23/1994 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
93 13L3071093 Nguyễn Thị Hợi 9/20/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
94 13L3071094 Nguyễn Huỳnh Mai Huân 5/31/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
95 13L3071095 Nguyễn Đăng Huấn 10/15/1994 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
96 13L3071096 Nguyễn Thế Huy 10/20/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
97 13L3071097 Trần Minh Huy 10/4/1995 Huyện Anh Sơn, Nghệ An
98 13L3071098 Hoàng Thị Huyền 1/22/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
99 13L3071099 Nguyễn Thị Thu Huyền 8/1/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
100 13L3071100 Trần Ngọc Huyền 2/18/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
101 13L3071101 Trần Thị Thanh Huyền 7/9/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
102 13L3071102 Võ Khánh Huyền 11/17/1995 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
103 13L3071103 Võ Thị Thanh Huyền 10/10/1995 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
104 13L3071104 Võ Thị Thanh Huyền 10/10/1995 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
105 13L3071105 Lưu Văn Huỳnh 10/27/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
106 13L3071106 Võ Phước Ngọc Huỳnh 3/13/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
107 13L3071107 Đỗ Viết Hùng 12/3/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
108 13L3071108 Trương Thanh Hùng 9/15/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
109 13L3071109 Nguyễn Thanh Hưng 4/1/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
110 13L3071110 Trần Văn Hưng 8/9/1995 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
111 13L3071111 Phùng Thị Thu Hương 7/5/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
112 13L3071112 Trần Thị Hường 12/20/1994 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
113 13L3071113 Nguyễn Đình Hướng 5/30/1995 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
114 13L3071114 Mai Lê Anh Hữu 10/18/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
115 13L3071115 Lê Thị Ngọc Khánh 8/24/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
116 13L3071116 Nguyễn Thị Nhi Khánh 1/6/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
117 13L3071117 Trần Phan Khánh 11/8/1994 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
118 13L3071118 Triệu Mỹ Khánh 11/11/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
119 13L3071119 Đinh Văn Khắc 8/24/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
120 13L3071120 Nguyễn Văn Khôi 8/1/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
121 13L3071121 Trần Văn Kiên 11/5/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
122 13L3071122 Hoàng Tuấn Lam 8/5/1995 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
123 13L3071123 Phan Văn Lanh 5/22/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
124 13L3071124 Đinh Nguyễn Bảo Lâm 8/21/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
125 13L3071125 Lê Lâm 1/20/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
126 13L3071126 Lê Lâm 1/20/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
127 13L3071127 Lê Văn Lâm 6/29/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
128 13L3071128 Võ Tùng Lâm 6/27/1995 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
129 13L3071129 Dương Thị Lệ 2/1/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
130 13L3071130 Nguyễn Thị Lệ 4/13/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
131 13L3071131 Nguyễn Thị Lệ 11/2/1995 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
132 13L3071132 Tống Thị Lệ 7/12/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
133 13L3071133 Hồ Thị Liên 3/29/1995 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
134 13L3071134 Nguyễn Thị Liên 11/2/1995 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
135 13L3071135 Lê Quang Linh 1/10/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
136 13L3071136 Nguyễn Thị Mỹ Linh 6/20/1994 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
137 13L3071137 Nguyễn Thị Lộc 2/2/1995 Huyện Cư Kuin, Đắk Lắk
138 13L3071138 Nguyễn Văn Lộc 10/30/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
139 13L3071139 Phan Lương Lợi 7/17/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
140 13L3071140 Trần Thị Luân 2/26/1994 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
141 13L3071141 Bùi Thành Lương 4/24/1993 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
142 13L3071142 Trần Anh Lương 3/25/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
143 13L3071143 Hồ Quý Ly 1/30/1994 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
144 13L3071144 Nguyễn Thị Bích Ly 5/24/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
145 13L3071145 A Viết Thị Lỳ 8/16/1994 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
146 13L3071146 Phạm Đình Lý 9/22/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
147 13L3071147 Võ Tấn Lý 8/9/1994 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
148 13L3071148 Đinh Thị May 8/16/1993 Huyện Minh Long, Quảng Ngãi
149 13L3071149 Hồ Sỹ Mạnh 8/12/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
150 13L3071150 Nguyễn Văn Mạnh 8/22/1995 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
151 13L3071151 Nguyễn Thị Mận 4/23/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
152 13L3071152 Lê Đình Ngọc Minh 5/23/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
153 13L3071153 Lê Thị Minh 4/24/1993 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
154 13L3071154 Nguyễn Văn Minh 5/3/1995 Huyện Tuy Phước, Bình Định
155 13L3071155 Phan Hoàng Minh 11/21/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
156 13L3071156 Phạm Công Thanh Minh 3/17/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
157 13L3071157 Nguyễn Thị Trà My 4/14/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
158 13L3071158 Nguyễn Thị Khánh Mỹ 8/26/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
159 13L3071159 Thái Văn Mỹ 8/2/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
160 13L3071160 Trần Thị Na 11/15/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
161 13L3071161 Lê Văn Nam 3/30/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
162 13L3071162 Trần Phan Hoài Nam 7/11/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
163 13L3071163 Nguyễn Thị Nga 12/1/1995 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
164 13L3071164 Nguyễn Thị Thu Nga 1/8/1995 Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng
165 13L3071165 Trần Thị Thanh Nga 7/1/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
166 13L3071166 Trương Thị Kim Ngân 8/9/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
167 13L3071167 Cao Trọng Nghĩa 11/28/1994 Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk
168 13L3071168 Hồ Văn Nghĩa 4/18/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
169 13L3071169 Nguyễn Tấn Nghĩa 12/14/1995 Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
170 13L3071170 Lang Văn Ngọc 2/12/1995 Huyện Quế Phong, Nghệ An
171 13L3071171 Lương Sỹ Ngọc 7/11/1993 Huyện Thường Xuân, Thanh Hoá
172 13L3071172 Mai Thị Thu Ngọc 2/16/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
173 13L3071173 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 11/29/1995 Quận 3, Tp.Hồ Chí Minh
174 13L3071174 Trần Như Ngọc 6/29/1995 Huyện Hoài Nhơn, Bình Định
175 13L3071175 Nguyễn Minh Nguyên 4/15/1995 Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
176 13L3071176 Phan Thị Minh Nguyệt 11/5/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
177 13L3071177 Phan Thị Nhàn 9/21/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
178 13L3071178 Võ Thị Thanh Nhàn 12/12/1995 Thành phố KonTum, Kon Tum
179 13L3071179 Võ Lê Tiến Nhân 9/14/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
180 13L3071180 Phạm Viết Nhật 9/2/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
181 13L3071181 Lê Thị Tuyết Nhi 10/20/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
182 13L3071182 Ngô Phi Nhi 12/10/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
183 13L3071183 Nguyễn Thị Nhị 3/14/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
184 13L3071184 Nguyễn Thị Nhuần 7/23/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
185 13L3071185 Nguyễn Thị Hồng Nhuận 10/26/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
186 13L3071186 Ngô Hồng Nhung 4/10/1994 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
187 13L3071187 Nguyễn Thị Ny 11/12/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
188 13L3071188 Nguyễn Thị Hằng Ny 12/5/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
189 13L3071189 Dương Ngọc Oanh 10/10/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
190 13L3071190 Phạm Hoài Phê 2/22/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
191 13L3071191 Phan Thị Phước Phin 6/21/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
192 13L3071192 Lê Hoàng Phong 11/3/1995 Huyện Đức Cơ, Gia Lai
193 13L3071193 Nguyễn Thị Thu Phong 6/6/1995 Huyện Phù Mỹ, Bình Định
194 13L3071194 Nguyễn Văn Phong 6/1/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
195 13L3071195 Võ Trung Phong 9/12/1994 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
196 13L3071196 Đào Duy Phú 7/6/1995 Huyện Chư Sê, Gia Lai
197 13L3071197 Hồ Sĩ Phú 7/25/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
198 13L3071198 Trương Tiến Phú 5/24/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
199 13L3071199 Lê Trung Phúc 12/10/1994 Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
200 13L3071200 Trần Phúc 9/8/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
201 13L3071201 Trần Nguyễn Quang Phúc 1/4/1994 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
202 13L3071202 Bùi Thị Kim Phụng 8/8/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
203 13L3071203 Hồ Hà Phương 9/1/1995 Huyện Phù Mỹ, Bình Định
204 13L3071204 Phan Thị Phương 3/18/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
205 13L3071205 Phạm Đình Phương 10/20/1994 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
206 13L3071206 Bàn Thị Phượng 4/5/1995 Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk
207 13L3071207 Nguyễn Thị Phượng 7/15/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
208 13L3071208 Trần Thị Phượng 6/5/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
209 13L3071209 Đặng Bá Quang 5/29/1995 Huyện Đô Lương, Nghệ An
210 13L3071210 Nguyễn Lê Nhật Quang 11/12/1995 Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi
211 13L3071211 Nguyễn Minh Quang 7/22/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
212 13L3071212 Phan Lê Quang 9/10/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
213 13L3071213 Phan Văn Quang 8/16/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
214 13L3071214 Phạm Ngọc Quang 9/2/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
215 13L3071215 Trần Văn Quang 4/2/1995 Huyện Đô Lương, Nghệ An
216 13L3071216 Từ Đình Quang 11/4/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
217 13L3071217 Trần Nam Quân 6/15/1995 Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng
218 13L3071218 Trần Thanh Qui 2/17/1995 Huyện Phù Mỹ, Bình Định
219 13L3071219 Hoàng Đình Quốc 2/11/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
220 13L3071220 Võ Thị Quyên 11/30/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
221 13L3071221 Mai Thị Quỳnh 4/4/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
222 13L3071222 Trần Tthị Hải Quỳnh 3/30/1994 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
223 13L3071223 Đoàn Công Quý 4/15/1995 Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng
224 13L3071224 Nguyễn Thị Quý 3/21/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
225 13L3071225 Huỳnh Văn Sang 5/1/1995 Thành phố KonTum, Kon Tum
226 13L3071226 Nguyễn Thị Sang 6/6/1994 Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
227 13L3071227 Lê Xuân Sáng 8/10/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
228 13L3071228 Phan Trung Sơn 7/10/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
229 13L3071229 Ngô Thị Tuyết Sương 2/8/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
230 13L3071230 Đỗ Văn Tâm 9/14/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
231 13L3071231 Trần Hữu Duy Tâm 6/12/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
232 13L3071232 Nguyễn Tây 10/1/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
233 13L3071233 Lê Tự Tấn 7/16/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
234 13L3071234 Trần Thị Thanh 11/20/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
235 13L3071235 Nguyễn Ngọc Thành 11/28/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
236 13L3071236 Nguyễn Tiến Thành 4/4/1995 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
237 13L3071237 Trần Đình Thành 10/5/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
238 13L3071238 Trần Văn Thành 8/15/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
239 13L3071239 Nguyễn Thanh Thái 6/22/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
240 13L3071240 Hồ Thị Thảnh 4/27/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
241 13L3071241 Cao Thị Hà Thảo 3/21/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
242 13L3071242 Nguyễn Thanh Thảo 9/15/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
243 13L3071243 Nguyễn Thị Diệu Thảo 5/7/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
244 13L3071244 Nguyễn Thị Thanh Thảo 5/30/1994 Huyện Phú Thiện, Gia Lai
245 13L3071245 Võ Ngọc Thảo 11/25/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
246 13L3071246 Đỗ Linh Thắng 6/10/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
247 13L3071247 Hoàng Việt Thắng 8/3/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
248 13L3071248 Lê Quyết Thắng 10/2/1994 Huyện Đăk Mil, Đăk Nông
249 13L3071249 Nguyễn Đắc Thắng 8/1/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
250 13L3071250 Nguyễn Như Thiên 9/15/1995 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
251 13L3071251 Hồ Quý Thiện 10/11/1993 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
252 13L3071252 Nguyễn Thị ý Thơ 8/12/1995 Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
253 13L3071253 Phạm Văn Thuận 9/2/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
254 13L3071254 Lê Thị Chung Thuyền 3/23/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
255 13L3071255 Trương Thị Thuỳ 1/15/1994 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
256 13L3071256 Nguyễn Thị Thuỷ 1/27/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
257 13L3071257 Phạm Thị Thanh Thúy 7/11/1995 Huyện Đăk Đoa, Gia Lai
258 13L3071258 Nguyễn Thị Thanh Thủy 4/22/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
259 13L3071259 Đinh Thị Hoài Thương 1/3/1995 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
260 13L3071260 Đỗ Ngọc Thương 7/20/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
261 13L3071261 Hoàng Thương 8/26/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
262 13L3071262 Hồ Thị Hoài Thương 8/20/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
263 13L3071263 Nguyễn Thị Thương 2/21/1994 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
264 13L3071264 Nguyễn Thị Thương 12/25/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
265 13L3071265 Trần Thị Thương 8/5/1994 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
266 13L3071266 Nguyễn Thị Thủy Tiên 2/13/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
267 13L3071267 Trần Thị Cẩm Tiên 12/5/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
268 13L3071268 Lê Bá Tiềm 7/19/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
269 13L3071269 Hoàng Trọng Tín 4/24/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
270 13L3071270 Châu Quốc Toàn 5/1/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
271 13L3071271 Nguyễn Thị Huyền Trang 5/9/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
272 13L3071272 Võ Hồng Trang 10/20/1995 Huyện Kbang, Gia Lai
273 13L3071273 Phạm Trầm 3/29/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
274 13L3071274 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 9/13/1994 Huyện Hàm Tân, Bình Thuận
275 13L3071275 Trần Thị Tuyết Trinh 8/30/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
276 13L3071276 Hán Duy Trình 6/24/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
277 13L3071277 Hồ Đăng Trí 1/22/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
278 13L3071278 Nguyễn Đức Trí 2/3/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
279 13L3071279 Đỗ Duy Trung 8/18/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
280 13L3071280 Lê Văn Trung 2/22/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
281 13L3071281 Lê Văn Phương Trung 6/10/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
282 13L3071282 Trần Nam Trung 9/4/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
283 13L3071283 Phạm Thị Thạch Trúc 11/11/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
284 13L3071284 Đỗ Thạch Trụ 6/3/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
285 13L3071285 Lê Đình Nhật Trường 7/26/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
286 13L3071286 Nguyễn Công Trường 4/26/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
287 13L3071287 Nguyễn Văn Trường 1/22/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
288 13L3071288 Hồ Đắc Tuân 5/16/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
289 13L3071289 Huỳnh Văn Tuấn 6/4/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
290 13L3071290 Ngô Nhật Tuấn 11/27/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
291 13L3071291 Nguyễn Đình Tuấn 8/1/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
292 13L3071292 Nguyễn Quốc Tuấn 8/21/1995 Quận Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
293 13L3071293 Nguyễn Văn Tuấn 8/30/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
294 13L3071294 Phan Anh Tuấn 1/2/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
295 13L3071295 Trần Văn Tuấn 2/16/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
296 13L3071296 Nguyễn Kim Tuyến 8/4/1995 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
297 13L3071297 Nguyễn Duy Tùng 1/21/1995 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
298 13L3071298 Nguyễn Hữu Tú 4/19/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
299 13L3071299 Nguyễn Văn Tụ 5/13/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
300 13L3071300 Lê Minh Tú Uyên 1/28/1995 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
301 13L3071301 Nguyễn Hồng Vân 8/24/1995 Huyện Quỳ Châu, Nghệ An
302 13L3071302 Phạm Thị Vân 4/6/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
303 13L3071303 Phạm Thị Công Viên 9/4/1995 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
304 13L3071304 Võ Bá Quốc Việt 6/18/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
305 13L3071305 Lê Trọng Vũ 4/1/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
306 13L3071306 Nguyễn Thanh Vũ 8/16/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
307 13L3071307 Phạm Trọng Vũ 10/5/1995 Huyện Hoài Ân, Bình Định
308 13L3071308 Hoàng Thị Hải Yến 12/3/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
309 13L3071309 Lê Thị Hãi Yến 2/10/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:

Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế

Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.