Danh sách trúng tuyển ngành Quản lý đất đai năm 2013

Tên ngành: Quản lý đất đai
Mã ngành: D850103
Danh sách này có 501 sinh viên.

TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HỘ KHẨU TT
1 13L4011001 Nguyễn Thái An 8/29/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
2 13L4011002 Nguyễn Thị An 10/10/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
3 13L4011003 Trịnh Thế An 10/2/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
4 13L4011004 Hoàng Xuân Anh 9/30/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
5 13L4011005 Lê Tuấn Anh 4/2/1994 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
6 13L4011006 Nguyễn Bùi Ngọc Anh 7/3/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
7 13L4011007 Nguyễn Duy Anh 1/28/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
8 13L4011008 Nguyễn Trọng Anh 3/29/1994 Huyện Nam Đàn, Nghệ An
9 13L4011009 Phan Nhật Anh 1/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
10 13L4011010 Dương Thị Thúy ánh 8/20/1995 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
11 13L4011011 Huỳnh Thị Ngọc ánh 1/21/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
12 13L4011012 Nguyễn Thị Ngọc ánh 11/6/1995 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
13 13L4011013 Lê Thị Hồng Ân 7/20/1995 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
14 13L4011014 Trần Thị Hồng Ân 8/7/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
15 13L4011015 Huỳnh Bá Bách 9/20/1995 Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng
16 13L4011016 Hoàng Ngọc Bảo 3/9/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
17 13L4011017 Nguyễn Quốc Bảo 1/16/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
18 13L4011018 Võ Vi Bắc 6/23/1995 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
19 13L4011019 Ngô Thị Bé 8/21/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
20 13L4011020 Nguyễn Thị Bích 9/6/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
21 13L4011021 Nguyễn Bôn 1/2/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
22 13L4011022 Đinh Hoàng Khải Cát 10/5/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
23 13L4011023 Võ Thanh Cảnh 1/6/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
24 13L4011024 Nguyễn Huỳnh Chi 2/1/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
25 13L4011025 Hồ Văn Chiều 10/11/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
26 13L4011026 Võ Minh Chính 11/1/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
27 13L4011027 Nguyễn Thành Chung 7/2/1988 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
28 13L4011028 Võ Chung 11/25/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
29 13L4011029 Nguyễn Văn Công 6/14/1994 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
30 13L4011030 Đào Minh Cường 10/7/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
31 13L4011031 Lê Đình Cường 6/1/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
32 13L4011032 Phạm Trang Hải Cường 3/28/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
33 13L4011033 Trần Thị Cường 7/28/1995 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
34 13L4011034 Lê Quốc Dân 4/21/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
35 13L4011035 Ngô Thị Diễm Diễm 10/21/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
36 13L4011036 Nguyễn Thu Diễm 9/3/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
37 13L4011037 Hồ Văn Diệp 2/4/1994 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
38 13L4011038 Đoàn Thị Kỳ Diệu 12/12/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
39 13L4011039 Lê Thương Diệu 5/5/1995 Huyện Nam Trà My, Quảng Nam
40 13L4011040 Phan Thị Diệu 2/5/1995 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
41 13L4011041 Nguyễn Thị Dung 7/23/1994 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
42 13L4011042 Nguyễn Thị Dung 1/12/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
43 13L4011043 Nguyễn Thị Kim Dung 10/14/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
44 13L4011044 Nguyễn Thị Mỹ Dung 12/4/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
45 13L4011045 Võ Thị Mỹ Dung 10/26/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
46 13L4011046 Nguyễn Đăng Khánh Duy 5/22/1995 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
47 13L4011047 Nguyễn Đức Duy 4/9/1994 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
48 13L4011048 Đặng Anh Dũng 2/6/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
49 13L4011049 Đoàn Tiến Dũng 10/10/1994 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
50 13L4011050 Nguyễn Anh Dũng 5/17/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
51 13L4011051 Nguyễn Văn Dũng 6/7/1993 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
52 13L4011052 Nguyễn Văn Dũng 11/9/1994 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
53 13L4011053 Nguyễn Viết Dũng 10/7/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
54 13L4011054 Nguyễn Đăng Dương 7/23/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
55 13L4011055 Nguyễn Thị Đào 3/30/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
56 13L4011056 Trần Thanh Đào 8/25/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
57 13L4011057 Ngô Quang Đáng 10/15/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
58 13L4011058 Đoàn Đức Đạt 11/10/1994 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
59 13L4011059 Hoàng Thành Đạt 12/17/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
60 13L4011060 Nguyễn Trọng Đạt 8/8/1995 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
61 13L4011061 Phan Thành Đạt 7/30/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
62 13L4011062 Cao Ngọc Đắc 5/27/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
63 13L4011063 Huỳnh Tấn Điền 1/2/1994 Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
64 13L4011064 Nguyễn Hữu Điền 1/20/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
65 13L4011065 Nguyễn Thị Điền 6/8/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
66 13L4011066 Trần Hải Đình 10/20/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
67 13L4011067 Trần Lưu Đình 9/12/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
68 13L4011068 Hồ Công Định 5/22/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
69 13L4011069 Nguyễn Trung Định 4/20/1995 Thành phố KonTum, Kon Tum
70 13L4011070 Đỗ Lê Nhật Đức 3/24/1995 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
71 13L4011071 Huỳnh Minh Đức 4/29/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
72 13L4011072 Lê Anh Đức 10/6/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
73 13L4011073 Nguyễn Văn Đức 12/18/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
74 13L4011074 Nguyễn Văn Đức 5/4/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
75 13L4011075 Thái Trung Đức 6/10/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
76 13L4011076 Trương Khắc Đức 3/30/1995 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
77 13L4011077 Võ Minh Đức 3/5/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
78 13L4011078 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 9/15/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
79 13L4011079 Phan Thị Giang 12/25/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
80 13L4011080 Trần Thị Kiều Giang 6/23/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
81 13L4011081 Đinh Thế Giới 2/2/1995 Thị xã An Khê, Gia Lai
82 13L4011082 Nguyễn Lương Hà 3/13/1994 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
83 13L4011083 Phạm Thị Hà 10/10/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
84 13L4011084 Trà Tấn Hà 4/28/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
85 13L4011085 Trần Xuân Hào 4/26/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
86 13L4011086 Hoàng Hải 9/6/1995 Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
87 13L4011087 Nguyễn Thế Hải 4/14/1994 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
88 13L4011088 Nguyễn Văn Hải 6/21/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
89 13L4011089 Trần Minh Hải 2/22/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
90 13L4011090 Nguyễn Văn Hạ 5/20/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
91 13L4011091 Dương Bảo Hân 5/24/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
92 13L4011092 Huỳnh Văn Hậu 7/6/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
93 13L4011093 Trần Thị Hậu 4/23/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
94 13L4011094 Phạm Thị Diễm Hằng 5/6/1994 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
95 13L4011095 Trần Thị Mỹ Hằng 6/12/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
96 13L4011096 Hồ Thị Hiền 5/4/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
97 13L4011097 Lê Thị Hiền 9/27/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
98 13L4011098 Nguyễn Thái Hiền 5/15/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
99 13L4011099 Bùi Đặng Khắc Hiếu 1/12/1993 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
100 13L4011100 Hoàng Bá Hiếu 9/16/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
101 13L4011101 Hoàng Ngọc Hiếu 11/24/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
102 13L4011102 Lưu Văn Hiếu 8/27/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
103 13L4011103 Nguyễn Thành Hiếu 2/9/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
104 13L4011104 Nguyễn Trung Hiếu 9/1/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
105 13L4011105 Nguyễn Văn Hiếu 1/14/1994 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
106 13L4011106 Phan Viết Trọng Hiếu 6/20/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
107 13L4011107 Trần Duy Hiếu 5/3/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
108 13L4011108 Trần Minh Hiếu 11/2/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
109 13L4011109 Đặng Quang Hiển 1/22/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
110 13L4011110 Hồ Xuân Hoàng Hiệp 2/27/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
111 13L4011111 Hồ Xuân Hoàng Hiệp 2/27/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
112 13L4011112 Nguyễn Viết Hiệp 8/16/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
113 13L4011113 Trần Xuân Hiệp 10/2/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
114 13L4011114 Đường Thị Thanh Hoa 11/20/1995 Huyện Đông Giang, Quảng Nam
115 13L4011115 Hoàng Thị Hoa 1/2/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
116 13L4011116 Phạm Thị Hoa 2/23/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
117 13L4011117 Nguyễn Thành Hoài 10/2/1995 Huyện An Nhơn, Bình Định
118 13L4011118 Phạm Văn Hoài 10/26/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
119 13L4011119 Nguyễn Ngọc Hoàn 8/30/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
120 13L4011120 Nguyễn Duy Hoàng 8/13/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
121 13L4011121 Nguyễn Hữu Hoàng 7/3/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
122 13L4011122 Nguyễn Ngọc Hoàng 2/15/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
123 13L4011123 Nguyễn Thanh Hoàng 6/24/1994 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
124 13L4011124 Nguyễn Trí Hoàng 10/28/1994 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
125 13L4011125 Nguyễn Văn Huy Hoàng 10/22/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
126 13L4011126 Nguyễn Văn Huy Hoàng 10/22/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
127 13L4011127 Phạm Ngô Mạnh Hoàng 12/7/1994 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
128 13L4011128 Trần Duy Hoàng 9/28/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
129 13L4011129 Võ Văn Hoàng 3/12/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
130 13L4011130 Nguyễn Thị Diệu Hòa 5/15/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
131 13L4011131 Phan Quang Hòa 9/13/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
132 13L4011132 Lê Quang Thái Học 9/24/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
133 13L4011133 Đào Thị Hồng 5/22/1995 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
134 13L4011134 Lê Thị Hồng 4/29/1995 Huyện Khánh Vĩnh, Khánh Hoà
135 13L4011135 Trần Quang Hợp 8/14/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
136 13L4011136 Nguyễn Thị Huế 8/1/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
137 13L4011137 Trần Thị Huế 11/20/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
138 13L4011138 Nguyễn Thị ánh Huệ 11/5/1995 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
139 13L4011139 Lê Quốc Huy 1/1/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
140 13L4011140 Phan Đình Huy 8/1/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
141 13L4011141 Phạm Văn Huy 8/11/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
142 13L4011142 Trần Đình Huy 11/11/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
143 13L4011143 Trần Văn Huy 8/15/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
144 13L4011144 Trần Văn Huy 6/25/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
145 13L4011145 Hoàng Thị Thanh Huyền 7/31/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
146 13L4011146 Huỳnh Thị Mỹ Huyền 7/20/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
147 13L4011147 Lê Thị Diệu Huyền 6/20/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
148 13L4011148 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2/6/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
149 13L4011149 Phạm Thị Lệ Huyền 10/30/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
150 13L4011150 Trần Thị Thu Huyền 9/4/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
151 13L4011151 Trần Ngọc Hùng 1/2/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
152 13L4011152 Trương Văn Hùng 12/12/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
153 13L4011153 Võ Quốc Hùng 3/2/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
154 13L4011154 Nguyễn Ngọc Hưng 9/12/1994 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
155 13L4011155 Phan Thị Hương 10/4/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
156 13L4011156 Nguyễn Thị Hường 6/16/1994 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
157 13L4011157 Đào Trương Kha 7/10/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
158 13L4011158 Trần Kim Kha 3/10/1995 Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
159 13L4011159 Lê Hồng Khanh 9/6/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
160 13L4011160 Nguyễn Thị Dương Khanh 1/4/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
161 13L4011161 Trần Đình Khanh 11/18/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
162 13L4011162 Lê Doãn Duy Khánh 7/17/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
163 13L4011163 Nguyễn Bá Nam Khánh 5/18/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
164 13L4011164 Nguyễn Văn Khánh 8/16/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
165 13L4011165 Đồng Lê Khoa 8/7/1995 Huyện Nông Sơn, Quảng Nam
166 13L4011166 Nguyễn Khoa 4/24/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
167 13L4011167 Nguyễn Đình Khoa 10/26/1992 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
168 13L4011168 Tô Thị Diễm Kiều 10/6/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
169 13L4011169 Nguyễn Cao Kỳ 1/10/1994 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
170 13L4011170 Lê Thị Đang Lai 12/2/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
171 13L4011171 Lê Thị Hiền Lanh 6/13/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
172 13L4011172 Lê Thị Lành 5/13/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
173 13L4011173 Phan Văn Lâm 2/7/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
174 13L4011174 Võ Thế Lâm 7/16/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
175 13L4011175 Võ Tùng Lâm 6/27/1995 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
176 13L4011176 Phan Văn Lập 8/13/1995 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
177 13L4011177 Phạm Thị Lệ 11/16/1994 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
178 13L4011178 Trần Thị Mỹ Lệ 8/23/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
179 13L4011179 Huỳnh Công Phương Linh 6/14/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
180 13L4011180 Lê Phan Cát Linh 2/2/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
181 13L4011181 Nguyễn Thị Linh 1/12/1995 Huyện Đô Lương, Nghệ An
182 13L4011182 Phạm Thị Thùy Linh 9/4/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
183 13L4011183 Trần Thị Thuỳ Linh 9/10/1995 Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
184 13L4011184 Trần Thị Thùy Linh 8/2/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
185 13L4011185 Trịnh Văn Linh 3/15/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
186 13L4011186 Lê Hùng Lĩnh 5/27/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
187 13L4011187 Trần Thanh Lịnh 2/1/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
188 13L4011188 Văn Hồ Công Lịnh 12/21/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
189 13L4011189 Nguyễn Thị Diệu Loan 3/23/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
190 13L4011190 Nguyễn Thị Mỹ Loan 12/3/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
191 13L4011191 Trần Thị Loan 3/1/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
192 13L4011192 Dư Trường Long 4/23/1995 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
193 13L4011193 Đậu Thanh Long 7/18/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
194 13L4011194 Hoàng Văn Bảo Long 10/14/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
195 13L4011195 Lê Văn Long 10/11/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
196 13L4011196 Lê Xuân Long 12/5/1995 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
197 13L4011197 Ngô Vĩnh Long 7/31/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
198 13L4011198 Phan Thanh Long 6/20/1995 Huyện Chư Prông, Gia Lai
199 13L4011199 Hoàng Tấn Lộc 7/18/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
200 13L4011200 Lê Đức Xuân Lộc 6/20/1995 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
201 13L4011201 Phan Đại Lộc 6/27/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
202 13L4011202 Phan Phước Lộc 8/9/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
203 13L4011203 Tống Văn Lộc 1/18/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
204 13L4011204 Trần Ngô Đại Lộc 10/14/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
205 13L4011205 Đinh Thế Lợi 2/16/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
206 13L4011206 Lê Văn Luân 5/21/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
207 13L4011207 Phan Thị Luyên 5/4/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
208 13L4011208 Ngô Đình Luyện 10/22/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
209 13L4011209 Ngô Trí Lương 5/18/1993 Huyện Yên Thành, Nghệ An
210 13L4011210 Nguyễn Minh Lương 9/18/1993 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
211 13L4011211 Nguyễn Đình Lực 3/23/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
212 13L4011212 Nguyễn Hoàng Thảo Ly 12/23/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
213 13L4011213 Nguyễn Mai Ly 9/29/1995 Huyện Nông Sơn, Quảng Nam
214 13L4011214 Trần Hoàng Ly 3/10/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
215 13L4011215 Mai Thị Lý 11/15/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
216 13L4011216 Cái Hoàng Mai 1/29/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
217 13L4011217 Đinh Thị Ngọc Mai 4/12/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
218 13L4011218 Nguyễn Thị Mai 3/16/1995 Huyện Anh Sơn, Nghệ An
219 13L4011219 Nguyễn Thị Phương Mai 11/10/1995 Huyện Nam Giang, Quảng Nam
220 13L4011220 Lê Tiến Mạnh 3/20/1995 Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
221 13L4011221 Nguyễn Võ Duy Mạnh 11/25/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
222 13L4011222 Trần Đức Mạnh 4/30/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
223 13L4011223 Hồ Thị Mân 4/12/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
224 13L4011224 Lại Huyền Mây 11/23/1994 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
225 13L4011225 Hoàng Minh Mẫn 4/11/1994 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
226 13L4011226 Phạm Văn Mẫn 10/13/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
227 13L4011227 Mai Ngọc Minh 5/27/1995 Huyện Kbang, Gia Lai
228 13L4011228 Nguyễn Bốn Minh 5/22/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
229 13L4011229 Nguyễn Khoa Minh 4/6/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
230 13L4011230 Nguyễn Văn Minh 1/2/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
231 13L4011231 Phan Thanh Minh 5/15/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
232 13L4011232 Lê Mong 3/2/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
233 13L4011233 Trần Thị Diễm My 12/2/1995 Huyện Nông Sơn, Quảng Nam
234 13L4011234 Võ Thị ái My 4/22/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
235 13L4011235 Võ Trà My 4/20/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
236 13L4011236 Đoàn Thị Tân Mỹ 3/26/1995 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
237 13L4011237 Nguyễn Công Việt Mỹ 8/3/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
238 13L4011238 Nguyễn Văn Mỹ 6/10/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
239 13L4011239 Nguyễn Thị Hoàng Na 11/20/1994 Huyện Nông Sơn, Quảng Nam
240 13L4011240 Lê Quốc Nam 1/18/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
241 13L4011241 Trần Hoài Nam 6/20/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
242 13L4011242 Đồng Thị Kim Nga 7/25/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
243 13L4011243 Lê Thị Minh Nga 5/9/1994 Huyện Ea Kar, Đắk Lắk
244 13L4011244 Nguyễn Thị Nga 5/2/1995 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
245 13L4011245 Nguyễn Thị Hồng Nga 3/11/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
246 13L4011246 Lê Thị Kim Ngân 2/18/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
247 13L4011247 Nguyễn Thị Ngân 10/28/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
248 13L4011248 Trần Thị Tú Ngân 1/19/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
249 13L4011249 Trần Trúc Ngân 4/1/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
250 13L4011250 Phan Quang Nghĩa 6/20/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
251 13L4011251 Trần Văn Nghĩa 9/17/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
252 13L4011252 Lê Đức Bảo Ngọc 2/1/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
253 13L4011253 Phạm Thị Ngọc 8/16/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
254 13L4011254 Nguyễn Thế Ngôi 9/14/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
255 13L4011255 Hà Thị ái Nguyên 5/21/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
256 13L4011256 Nguyễn Văn Nguyên 8/4/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
257 13L4011257 Đoàn Thị Thanh Nhàn 12/11/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
258 13L4011258 Võ Thị Thanh Nhàn 12/12/1995 Thành phố KonTum, Kon Tum
259 13L4011259 Đặng Sỹ Nhân 9/7/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
260 13L4011260 Ngô Ngọc Nhân 12/1/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
261 13L4011261 Nguyễn Hoài Nhân 3/8/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
262 13L4011262 Trần Đại Nhân 3/24/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
263 13L4011263 Vương Minh Nhất 2/11/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
264 13L4011264 Đỗ Như Anh Nhật 6/19/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
265 13L4011265 Huỳnh Thị Nhật 6/24/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
266 13L4011266 Mai Văn Nhật 6/20/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
267 13L4011267 Nguyễn Trọng Nhật 7/16/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
268 13L4011268 Bùi Anh Nhi 7/17/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
269 13L4011269 Nguyễn Thị Thảo Nhi 4/12/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
270 13L4011270 Võ Uyên Nhi 5/28/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
271 13L4011271 Nguyễn Thị Nhiên 11/5/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
272 13L4011272 Nguyễn Văn Nhơn 1/12/1993 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
273 13L4011273 Cao Thị Mỹ Nhung 6/14/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
274 13L4011274 Hoàng Thị Cẩm Nhung 8/6/1995 Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
275 13L4011275 Lê Thị Nhung 6/2/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
276 13L4011276 Trần Thị Ngọc Nhung 10/20/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
277 13L4011277 Nguyễn Thị Phan Như 5/6/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
278 13L4011278 Đỗ Thành Ninh 12/4/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
279 13L4011279 Đỗ Thành Ninh 12/4/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
280 13L4011280 Lê Thị Hồng Nương 11/16/1994 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
281 13L4011281 Nguyễn Thị Oanh 10/22/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
282 13L4011282 Quách Thị Oanh 9/6/1995 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
283 13L4011283 Thái Tấn Phát 3/28/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
284 13L4011284 Nguyễn Tấn Pho 6/27/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
285 13L4011285 Lê Quang Phong 12/21/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
286 13L4011286 Ngô Phú Phong 11/5/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
287 13L4011287 Ngô Văn Phong 6/16/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
288 13L4011288 Nguyễn Quang Phong 3/27/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
289 13L4011289 Lê Nguyễn Tấn Phú 3/14/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
290 13L4011290 Trần Quang Phú 9/30/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
291 13L4011291 Đỗ Sĩ Phúc 1/17/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
292 13L4011292 Lê Đặng Minh Phúc 12/30/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
293 13L4011293 Nguyễn Thị Diễm Phúc 11/14/1995 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
294 13L4011294 Phan Văn Phúc 8/10/1995 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
295 13L4011295 Thái Thị Phúc 8/30/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
296 13L4011296 Trần Đình Vĩnh Phúc 12/5/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
297 13L4011297 Đường Thị Tiểu Phương 4/14/1994 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
298 13L4011298 Lê Thị Phương 3/5/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
299 13L4011299 Lưu Thị Thuý Phương 11/29/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
300 13L4011300 Nguyễn Đình Phương 6/9/1994 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
301 13L4011301 Nguyễn Thị Phương 9/26/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
302 13L4011302 Nguyễn Thị Thu Phương 5/23/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
303 13L4011303 Phan Thị Thanh Phương 7/1/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
304 13L4011304 Đặng Thanh Phước 1/2/1994 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
305 13L4011305 Hà Minh Phước 12/4/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
306 13L4011306 Nguyễn Đình Phước 4/8/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
307 13L4011307 Phan Hồng Phước 11/8/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
308 13L4011308 Nguyễn Thị Phượng 12/25/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
309 13L4011309 Đỗ Nhật Quang 3/29/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
310 13L4011310 Nguyễn Nhật Quang 9/7/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
311 13L4011311 Nguyễn Nhật Quang 1/13/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
312 13L4011312 Nguyễn Văn Quang 6/23/1995 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
313 13L4011313 Nguyễn Văn Quân 1/2/1993 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
314 13L4011314 Từ Như Hải Quân 1/1/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
315 13L4011315 Lê Văn Quốc 12/4/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
316 13L4011316 Ngô Anh Quốc 5/6/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
317 13L4011317 Nguyễn Ngọc Anh Quốc 3/22/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
318 13L4011318 Trần Quốc 7/4/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
319 13L4011319 Phạm Thái Quyền 9/18/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
320 13L4011320 Lê Thị Như Quỳnh 5/5/1995 Huyện Chư Sê, Gia Lai
321 13L4011321 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 8/4/1995 Thành phố Nha Trang, Khánh Hoà
322 13L4011322 Phan Thanh Quỳnh 9/2/1993 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
323 13L4011323 Nguyễn Ngọc Quý 4/15/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
324 13L4011324 Phạm Ngọc Quý 1/2/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
325 13L4011325 Trần Rôn 10/31/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
326 13L4011326 Bùi Kỳ Quan Sang 7/24/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
327 13L4011327 Nguyễn Văn Sang 9/3/1992 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
328 13L4011328 Nguyễn Thị Hồng Sen 2/16/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
329 13L4011329 Nguyễn Sinh 4/2/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
330 13L4011330 Nguyễn Viết Sinh 1/16/1995 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
331 13L4011331 Hoàng Ngọc Sơn 6/7/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
332 13L4011332 Hoàng Thế Sơn 1/29/1994 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
333 13L4011333 Lưu Thế Sơn 9/20/1994 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
334 13L4011334 Nguyễn Hồng Sơn 1/16/1995 Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
335 13L4011335 Nguyễn Ngọc Sơn 5/6/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
336 13L4011336 Nguyễn Nhật Anh Sơn 9/1/1994 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
337 13L4011337 Trần Thị Sơn 7/30/1995 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
338 13L4011338 Phạm Thị Sở 1/22/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
339 13L4011339 Bùi Minh Tâm 4/30/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
340 13L4011340 Nguyễn Thị Thanh Tâm 4/4/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
341 13L4011341 Tào Thị Thanh Tâm 9/2/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
342 13L4011342 Võ Văn Tâm 11/16/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
343 13L4011343 Lê Hoàng Tân 8/21/1993 Huyện Krông Nô, Đăk Nông
344 13L4011344 Ngô Nhật Tân 10/1/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
345 13L4011345 Võ Trung Tấn 2/12/1994 Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng
346 13L4011346 Trần Thị Thang 4/11/1993 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
347 13L4011347 Hoàng Ngọc Thanh 3/21/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
348 13L4011348 Lê Thị Trang Thanh 2/7/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
349 13L4011349 Nguyễn Thị Giang Thanh 7/17/1995 Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
350 13L4011350 Phạm Thị Ngọc Thanh 5/11/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
351 13L4011351 Chu Văn Thành 8/16/1995 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
352 13L4011352 Lê Anh Thành 8/8/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
353 13L4011353 Nguyễn Nhật Thành 2/28/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
354 13L4011354 Phạm Chí Thành 4/7/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
355 13L4011355 Trần Đình Thành 9/30/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
356 13L4011356 Nguyễn Tấn Thái 6/1/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
357 13L4011357 Nguyễn Khắc Thám 4/20/1994 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
358 13L4011358 Dương Thị Thảo 5/12/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
359 13L4011359 Lê Thị Thu Thảo 10/28/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
360 13L4011360 Phạm Thị Phương Thảo 1/4/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
361 13L4011361 Trần Thị Như Thảo 11/17/1995 Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi
362 13L4011362 Trương Văn Thảo 8/7/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
363 13L4011363 Võ Thị Phương Thảo 6/13/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
364 13L4011364 Nguyễn Thị Mỹ Thạch 7/3/1995 Huyện Ea Kar, Đắk Lắk
365 13L4011365 Phạm Quang Thạch 4/25/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
366 13L4011366 Lê Đình Vĩnh Thắng 8/20/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
367 13L4011367 Nguyễn Đức Thắng 8/23/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
368 13L4011368 Nguyễn Văn Thắng 10/18/1994 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
369 13L4011369 Phạm Xuân Thế 7/12/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
370 13L4011370 Phan Đình Thi 1/28/1994 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
371 13L4011371 Lê Viết Thiện 8/16/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
372 13L4011372 Trần Công Thiện 12/10/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
373 13L4011373 Trần Minh Thiện 9/12/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
374 13L4011374 Bùi Viết Thịnh 10/9/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
375 13L4011375 Đỗ Hữu Thịnh 4/12/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
376 13L4011376 Lê Duy Thịnh 1/3/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
377 13L4011377 Nguyễn Viết Thịnh 6/24/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
378 13L4011378 Trần Quốc Thịnh 8/6/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
379 13L4011379 Nguyễn Văn Thông 8/13/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
380 13L4011380 Huỳnh Võ Thống 7/21/1995 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
381 13L4011381 Phan Thị Thơm 7/23/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
382 13L4011382 Lê Minh Thời 12/18/1993 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
383 13L4011383 Trần Thị Hoài Thu 10/23/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
384 13L4011384 Nguyễn Thái Thuần 12/23/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
385 13L4011385 Lê Trọng Thuấn 12/14/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
386 13L4011386 Huỳnh Thị Thuận 5/6/1995 Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng
387 13L4011387 Văn Thị Thu Thuận 8/22/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
388 13L4011388 Lê Thị Thu Thuỷ 12/6/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
389 13L4011389 Hoàng Thị Thanh Thúy 8/24/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
390 13L4011390 Nguyễn Thị Thúy 5/24/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
391 13L4011391 Dương Đình Thủ 7/11/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
392 13L4011392 Lê Thị Thu Thủy 7/1/1995 Huyện Kbang, Gia Lai
393 13L4011393 Nguyễn Thị Thu Thủy 11/3/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
394 13L4011394 Phạm Thị Thu Thủy 5/15/1995 Thành phố KonTum, Kon Tum
395 13L4011395 Ngô Thị Thương 9/20/1994 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
396 13L4011396 Nguyễn Thị Thương 7/21/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
397 13L4011397 Nguyễn Văn Thương 7/10/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
398 13L4011398 Ngô Văn Thức 6/23/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
399 13L4011399 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 8/21/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
400 13L4011400 Phạm Thị Triều Tiên 12/14/1995 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
401 13L4011401 Lại Minh Tiến 7/25/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
402 13L4011402 Nguyễn Văn Tiến 10/5/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
403 13L4011403 Nguyễn Văn Tiến 3/12/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
404 13L4011404 Trần Đình Tiến 10/26/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
405 13L4011405 Dương Văn Tín 9/12/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
406 13L4011406 Nguyễn Hưng Tín 12/8/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
407 13L4011407 Trần Đức Trung Tín 4/26/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
408 13L4011408 Nguyễn Thị Tĩnh 2/9/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
409 13L4011409 Lê Khánh Toàn 10/7/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
410 13L4011410 Phùng Văn Toàn 5/25/1993 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
411 13L4011411 Trần Đình Phú Toàn 12/22/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
412 13L4011412 Phan Đình Toại 11/14/1995 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
413 13L4011413 Nguyễn Tiến Tới 1/11/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
414 13L4011414 Hồ Thị Hà Trang 5/26/1995 Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
415 13L4011415 Huỳnh Thị Ngọc Trang 2/22/1995 Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng
416 13L4011416 Lê Thị Huyền Trang 10/28/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
417 13L4011417 Phạm Thị Nguyệt Trang 2/14/1995 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
418 13L4011418 Trịnh Thị Kiều Trang 1/27/1995 Thành phố Pleiku, Gia Lai
419 13L4011419 Trần Thị Ngọc Trâm 10/15/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
420 13L4011420 Nguyễn Thị Ngọc Trân 3/18/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
421 13L4011421 Đặng Thị Thảo Trinh 9/2/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
422 13L4011422 Đinh Thị Tú Trinh 9/7/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
423 13L4011423 Phạm Tố Trinh 7/30/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
424 13L4011424 Trần Thị Diễm Trinh 1/14/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
425 13L4011425 Lê Thiện Trí 6/17/1993 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
426 13L4011426 Bạch Đức Trịnh 5/28/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
427 13L4011427 Huỳnh Bá Trọng 4/22/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
428 13L4011428 Phạm Văn Trọng 4/11/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
429 13L4011429 Hồ Chí Trung 6/15/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
430 13L4011430 Lê Minh Trung 7/9/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
431 13L4011431 Ngô Tấn Trung 8/29/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
432 13L4011432 Nguyễn Thành Trung 8/8/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
433 13L4011433 Nguyễn Văn Trung 10/29/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
434 13L4011434 Trần Quốc Trung 1/1/1994 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
435 13L4011435 Vũ Đình Trung 6/25/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
436 13L4011436 Nguyễn Văn Trúc 9/7/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
437 13L4011437 Nguyễn Ngọc Nhật Trường 1/16/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
438 13L4011438 Đặng Anh Tuấn 9/9/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
439 13L4011439 Hồ Anh Tuấn 1/14/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
440 13L4011440 Nguyễn Anh Tuấn 8/10/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
441 13L4011441 Trần Quốc Tuấn 9/27/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
442 13L4011442 Trần Quốc Tuấn 7/3/1991 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
443 13L4011443 Trần Thanh Tuấn 9/2/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
444 13L4011444 Võ Thị Tuỳ 2/10/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
445 13L4011445 Nguyễn Xuân Tùng 4/20/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
446 13L4011446 Trần Thanh Tùng 6/2/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
447 13L4011447 Lê Anh Tú 11/24/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
448 13L4011448 Thái Vĩnh Tú 3/1/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
449 13L4011449 Đỗ Văn Tư 7/12/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
450 13L4011450 Lê Tương 3/10/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
451 13L4011451 Nguyễn Thị Hạnh Uyên 3/8/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
452 13L4011452 Bùi Thị Bích Vân 8/7/1995 Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi
453 13L4011453 Nguyễn Thị Bích Vân 9/18/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
454 13L4011454 Đỗ Thị Thuý Vi 9/28/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
455 13L4011455 Lê Thị Tường Vi 11/14/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
456 13L4011456 Võ Thị Tường Vi 2/25/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
457 13L4011457 Nguyễn Văn Viên 7/18/1995 Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng
458 13L4011458 Nguyễn Văn Viên 2/10/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
459 13L4011459 Bùi Tiến Việt 1/21/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
460 13L4011460 Đào Đức Việt 8/7/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
461 13L4011461 Hoàng Quốc Việt 4/28/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
462 13L4011462 Huỳnh Văn Việt 12/1/1994 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
463 13L4011463 Nguyễn Vũ Việt 4/21/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
464 13L4011464 Trần Lê Văn Việt 10/7/1993 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
465 13L4011465 Trương Đức Việt 9/15/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
466 13L4011466 Trần Quang Vinh 10/22/1995 Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
467 13L4011467 Võ Văn Vinh 4/10/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
468 13L4011468 Nguyễn Văn Vĩnh 12/12/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
469 13L4011469 Hồ Ngọc Vôn 7/30/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
470 13L4011470 Nguyễn Hữu Vũ 11/25/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
471 13L4011471 Nguyễn Xuân Vũ 12/1/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
472 13L4011472 Trần Văn Vũ 10/5/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
473 13L4011473 Võ Hoàng Vũ 10/25/1995 Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
474 13L4011474 Nguyễn Quốc Vương 2/2/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
475 13L4011475 Trần Văn Vương 3/24/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
476 13L4011476 Lê Thị Vỹ 4/26/1994 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
477 13L4011477 Trần Thị Thu Xí 1/18/1995 Huyện Chư Pưh, Gia Lai
478 13L4011478 Võ Văn Xuân 2/25/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
479 13L4011479 Dương Thị Hoàng Yến 9/24/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
480 13L4011480 Hà Thị Hồng Yến 12/24/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
481 13L4011481 Ngô Thị Yến 4/23/1995 Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh
482 13L4012001 Nguyễn Thị Bích Chi 8/21/1994 Huyện Tuy An, Phú Yên
483 13L4012002 Arâl Thị Côn 5/19/1994 Huyện Tây Giang, Quảng Nam
484 13L4012003 Đinh Minh Kiệt 8/10/1994 Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi
485 13L4012004 Trần Ngọc Thảo Li 5/23/1994 Thành phố Tuy Hoà, Phú Yên
486 13L4012005 Zơrâm Mạp 5/18/1993 Huyện Tây Giang, Quảng Nam
487 13L4012006 Alăng Nhăr 4/10/1994 Huyện Tây Giang, Quảng Nam
488 13L4012007 Đinh Thị Quyên 1/1/1994 Huyện An Lão, Bình Định
489 13L4012008 Đinh Thị Vân 2/15/1993 Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định
490 13L4012009 Hồ Thị Xin 10/5/1994 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
491 13LC68C001 Lê Hồng Banh 3/6/1992 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
492 13LC68C002 Nguyễn Thị Hằng 7/3/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
493 13LC68C003 Trần Minh Hiếu 6/16/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
494 13LC68C004 Trương Minh Hiếu 10/10/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
495 13LC68C005 Đặng Hoàng Nhật Linh 5/21/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
496 13LC68C006 Nguyễn Thị Châu Loan 12/1/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
497 13LC68C007 Trần Bảo Nhật 6/19/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
498 13LC68C008 Trần Hải Phú 6/26/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
499 13LC68C009 Trương Ngọc Bảo Thi 6/29/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
500 13LC68C010 Chế Tuân 4/29/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
501 13LC68C011 Đặng Văn Việt 10/24/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:
Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế
Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.