Danh sách trúng tuyển ngành Khoa học cây trồng năm 2013

Tên ngành: Khoa học cây trồng
Mã ngành: D620110
Danh sách này có 176 sinh viên.

TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HỘ KHẨU TT
1 13L3011001 Võ Văn An 12/10/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
2 13L3011002 Lê Đức Anh 5/21/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
3 13L3011003 Nguyễn Hoàng Anh 10/21/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
4 13L3011004 Phạm Hồng Tuấn Anh 12/29/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
5 13L3011005 Đỗ Văn Bảo 6/1/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
6 13L3011006 Lê Bá Quốc Bảo 9/14/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
7 13L3011007 Nguyễn Thị Chi 4/14/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
8 13L3011008 Lê Đình Chức 11/20/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
9 13L3011009 Hồ Sơn Công 10/7/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
10 13L3011010 Lê Thành Công 8/19/1995 Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh
11 13L3011011 Nguyễn Chí Công 1/15/1995 Huyện Chư Prông, Gia Lai
12 13L3011012 Nguyễn Văn Công 6/1/1995 Huyện Anh Sơn, Nghệ An
13 13L3011013 Lê Gia Cường 1/11/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
14 13L3011014 Đặng Văn Cử 7/15/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
15 13L3011015 Nguyễn Thị Dung 5/28/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
16 13L3011016 Trương Thị Mỹ Duyên 10/18/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
17 13L3011017 Đặng Trí Dũng 11/5/1995 Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
18 13L3011018 Nguyễn Văn Dự 2/8/1989 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
19 13L3011019 Trần Ngọc Dự 8/28/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
20 13L3011020 Phan Thành Đạt 9/18/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
21 13L3011021 Nguyễn Văn Đức 1/7/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
22 13L3011022 Nguyễn Thị Linh Giang 3/8/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
23 13L3011023 Tăng Thị Giang 6/26/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
24 13L3011024 Phan Cảnh Hà 9/23/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
25 13L3011025 Dương Thị Thanh Hải 2/25/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
26 13L3011026 Nguyễn Đức Hải 3/16/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
27 13L3011027 Nguyễn Thị Hạnh 10/8/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
28 13L3011028 Nguyễn Đức Trung Hậu 11/13/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
29 13L3011029 Trương Xuân Hậu 3/12/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
30 13L3011030 Nguyễn Thị Hằng 2/17/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
31 13L3011031 Võ Thị Hằng 4/5/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
32 13L3011032 Đường Thị Hiền 6/6/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
33 13L3011033 Kim Thị Thu Hiền 12/20/1995 Huyện Chư Sê, Gia Lai
34 13L3011034 Ngô Thị Thu Hiền 8/10/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
35 13L3011035 Trần Thị Hiền 1/12/1994 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
36 13L3011036 Văn Đức Hiếu 8/14/1994 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
37 13L3011037 Dương Thị Hồng Hoa 2/1/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
38 13L3011038 Đinh Thị Thuý Hoa 2/28/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
39 13L3011039 Lê Thỵ Hoa 11/18/1993 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
40 13L3011040 Nguyễn Thị Hoa 12/14/1994 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
41 13L3011041 Nguyễn Trần Thị Bích Hoà 1/20/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
42 13L3011042 Trần Ngọc Hoàng 12/20/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
43 13L3011043 Võ Hoàng 12/28/1995 Huyện Chư Sê, Gia Lai
44 13L3011044 Nguyễn Thái Hoành 8/5/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
45 13L3011045 Nguyễn Khánh Hòa 5/11/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
46 13L3011046 Huỳnh Ngọc Hồng 6/4/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
47 13L3011047 Nguyễn Thị Hồng 6/24/1995 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
48 13L3011048 Nguyễn Văn Hợi 4/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
49 13L3011049 Nguyễn Thị Huệ 7/12/1995 Thành phố Pleiku, Gia Lai
50 13L3011050 Bùi Hải Huy 2/18/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
51 13L3011051 Nguyễn Đức Huy 4/5/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
52 13L3011052 Lê Khánh Huyền 2/20/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
53 13L3011053 Phạm Thị Huyền 3/18/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
54 13L3011054 Trần Thị Huyền 7/21/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
55 13L3011055 Phan Xuân Hùng 5/10/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
56 13L3011056 Lê Văn Võ Hưng 6/14/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
57 13L3011057 Trần Quang Hưng 11/12/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
58 13L3011058 Trần Mai Kha 10/1/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
59 13L3011059 Hoàng Minh Gia Khang 4/12/1989 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
60 13L3011060 Ngô Trung Khang 1/12/1995 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
61 13L3011061 Nguyễn Đình Kháng 10/17/1995 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
62 13L3011062 Nguyễn Hữu Khoái 8/3/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
63 13L3011063 Nguyễn Hữu Khoái 8/3/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
64 13L3011064 Nguyễn Chánh Kỳ 4/17/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
65 13L3011065 Bùi Lang 5/5/1993 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
66 13L3011066 Nguyễn Đình Lâm 2/13/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
67 13L3011067 Phan Hữu Lâm 8/31/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
68 13L3011068 Trần Lên 2/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
69 13L3011069 Đào Xuân Liêm 3/9/1995 Huyện Chư Sê, Gia Lai
70 13L3011070 Trần Thị Kim Liên 8/10/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
71 13L3011071 Lê Công Hạnh Linh 5/2/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
72 13L3011072 Đặng Thanh Long 9/1/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
73 13L3011073 Đoàn Trung Long 8/7/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
74 13L3011074 Nguyễn Tấn Long 2/1/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
75 13L3011075 Trịnh Ngọc Long 9/2/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
76 13L3011076 Lê Thị Hải Ly 10/1/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
77 13L3011077 Trần Thị Mai 9/12/1993 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
78 13L3011078 Phan Thị Mến 2/2/1992 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
79 13L3011079 Trần Thị Hoài Mơ 6/4/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
80 13L3011080 Trương Văn Mừng 4/26/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
81 13L3011081 Nguyễn Thị Mỹ 1/13/1995 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
82 13L3011082 Lê Thị Quỳnh Nga 11/19/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
83 13L3011083 Nguyễn Thị Hằng Nga 5/20/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
84 13L3011084 Trần Thị Tuyết Ngân 11/1/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
85 13L3011085 Trần Thị Tuyết Ngân 11/1/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
86 13L3011086 Trần Viết Ngân 2/28/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
87 13L3011087 Trương Thị Kim Ngân 11/7/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
88 13L3011088 Võ Đức Nguyên 2/3/1994 Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
89 13L3011089 Đỗ Thị Minh Nguyệt 1/4/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
90 13L3011090 Nguyễn Thị Nhân 1/1/1994 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
91 13L3011091 Nguyễn Anh Nhiên 2/25/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
92 13L3011092 Đàm Thị Hồng Nhung 1/26/1995 Huyện Cư Jút, Đăk Nông
93 13L3011093 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 4/12/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
94 13L3011094 Trần Thị Phương Nhung 2/22/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
95 13L3011095 Nguyễn Thị Quỳnh Như 4/8/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
96 13L3011096 Phan Văn Phòng 9/6/1994 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
97 13L3011097 Lê Minh Phúc 2/3/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
98 13L3011098 Phan Bản Duy Phương 1/1/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
99 13L3011099 Trần Thị Phương 12/6/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
100 13L3011100 Trịnh Thị Phương 6/5/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
101 13L3011101 Trương Thị Phương 4/22/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
102 13L3011102 Nguyễn Văn Phước 6/15/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
103 13L3011103 Trần Thị Minh Quân 1/17/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
104 13L3011104 Trần Văn Quốc 10/20/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
105 13L3011105 Bùi Thị Quyên 5/3/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
106 13L3011106 Nguyễn Xuân Quyền 9/4/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
107 13L3011107 Phạm Minh Quỳnh 11/5/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
108 13L3011108 Nguyễn Văn Quý 8/8/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
109 13L3011109 Phạm Tài Sáng 3/15/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
110 13L3011110 Dương Hiển Sinh 1/4/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
111 13L3011111 Trương Quang Sinh 12/20/1994 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
112 13L3011112 Nguyễn Văn Sơn 9/28/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
113 13L3011113 Vũ Ngọc Sơn 7/15/1994 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
114 13L3011114 Mai Thị Thảo Sương 11/17/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
115 13L3011115 Nguyễn Đăng Tài 4/30/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
116 13L3011116 Nguyễn Thị Tâm 1/6/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
117 13L3011117 Lê Văn Tân 9/17/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
118 13L3011118 Trần Tân 5/15/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
119 13L3011119 Trương Hữu Minh Tân 7/12/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
120 13L3011120 Đoàn Hoàng Phương Thanh 7/6/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
121 13L3011121 Nguyễn Chí Thanh 7/5/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
122 13L3011122 Trần Thị Thanh 6/10/1994 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
123 13L3011123 Mai Trung Thành 2/25/1995 Huyện Chư Sê, Gia Lai
124 13L3011124 Nguyễn Chính Thành 6/28/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
125 13L3011125 Nguyễn Tiến Thành 1/15/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
126 13L3011126 Thái Duy Thành 8/25/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
127 13L3011127 Bùi Thị Thảo 10/20/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
128 13L3011128 Trần Thị Thảo 2/6/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
129 13L3011129 Nguyễn Văn Thạnh 10/23/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
130 13L3011130 Nguyễn Hà Thiện 11/29/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
131 13L3011131 Nguyễn Hữu Thoan 7/21/1993 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
132 13L3011132 Hồ Minh Thoại 8/15/1994 Huyện Chư Sê, Gia Lai
133 13L3011133 Nguyễn Tiến Thuật 1/15/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
134 13L3011134 Huỳnh Thị Thu Thuỳ 2/1/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
135 13L3011135 Hà Thị Hồng Thuỷ 3/26/1995 Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
136 13L3011136 Ngô Thu Thuỷ 6/5/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
137 13L3011137 Nguyễn Thị Thuỷ 1/27/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
138 13L3011138 Nguyễn Thị Thuỷ 10/7/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
139 13L3011139 Nguyễn Thị Phương Thúy 3/23/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
140 13L3011140 Phan Thị Hồng Thủy 3/23/1994 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
141 13L3011141 Thái Thị Thanh Thủy 4/22/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
142 13L3011142 Đinh Thị Hoài Thương 9/23/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
143 13L3011143 Lê Hoài Thức 9/15/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
144 13L3011144 Hồ Thuỷ Tiên 1/3/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
145 13L3011145 Đinh Văn Tiệp 12/10/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
146 13L3011146 Phan Phước Tiệp 7/28/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
147 13L3011147 Nguyễn Ngọc Tín 4/9/1995 Huyện Chư Sê, Gia Lai
148 13L3011148 Phan Văn Tịnh 9/2/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
149 13L3011149 Phạm Toàn 2/28/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
150 13L3011150 Phạm Thị Thuỳ Trang 11/9/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
151 13L3011151 Nguyễn Thị Hải Triều 4/19/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
152 13L3011152 Lê Thị Nhật Trinh 3/7/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
153 13L3011153 Nguyễn Thị Hoài Trinh 10/4/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
154 13L3011154 Nguyễn Viết Trọng 6/26/1995 Huyện Chư Sê, Gia Lai
155 13L3011155 Lê Xuân Trung 4/20/1993 Huyện Chư Sê, Gia Lai
156 13L3011156 Nguyễn Anh Tuấn 8/22/1993 Huyện Chư Sê, Gia Lai
157 13L3011157 Nguyễn Anh Tuấn 8/22/1993 Huyện Chư Sê, Gia Lai
158 13L3011158 Bùi Thị Thanh Tuyền 11/12/1995 Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
159 13L3011159 Lê Thị ánh Tuyết 2/12/1994 Huyện Krông Bông, Đắk Lắk
160 13L3011160 Nguyễn Sỹ Tùng 2/27/1995 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
161 13L3011161 Hồ Văn Tú 2/14/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
162 13L3011162 Trần Thanh Tú 4/30/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
163 13L3011163 Lê Huy Tự 1/14/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
164 13L3011164 Lê Huy Tự 1/14/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
165 13L3011165 Võ Thị Thanh Vân 10/12/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
166 13L3011166 Hoàng Ngọc Việt 1/24/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
167 13L3011167 Trần Xuân Vĩ 9/10/1994 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
168 13L3011168 Trần Xuân Vĩ 9/10/1994 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
169 13L3011169 Lê Sơn Vũ 3/25/1994 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
170 13L3011170 Phan Bá Vững 5/10/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
171 13L3011171 Nguyễn Hồng Xuân 1/31/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
172 13L3011172 Trần Thị Thanh Xuân 3/29/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
173 13L3011173 Lê Thị Yên 4/17/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
174 13L3011174 Nguyễn Thị Hồng Yến 2/13/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
175 13L3011175 Phan Thị Hải Yến 4/20/1994 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
176 13L3012001 Đinh Thị Tham 5/10/1994 Huyện An Lão, Bình Định

Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:

Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế

Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.