Danh sách trúng tuyển ngành Bảo vệ thực vật năm 2013

Tên ngành: Bảo vệ thực vật
Mã ngành: D620112

TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HỘ KHẨU TT
1 13L3021001 Nguyễn Thị Thiên Anh 2/12/1995 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
2 13L3021002 Phạm Thị Ngọc Anh 12/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
3 13L3021003 Nguyễn Thị Bình 5/10/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
4 13L3021004 Trần Thanh Chiêu 6/29/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
5 13L3021005 Đậu Quốc Chưởng 8/29/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
6 13L3021006 Trương Khánh Duy 4/10/1994 Thành phố Vinh, Nghệ An
7 13L3021007 Phan Thị Đào 3/4/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
8 13L3021008 Phạm Thị Kim Đỉnh 1/10/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
9 13L3021009 Hoàng Khắc Đức 4/5/1994 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
10 13L3021010 Trần Phước Đức 9/1/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
11 13L3021011 Phạm Thị Hương Giang 7/19/1995 Huyện Kbang, Gia Lai
12 13L3021012 Phạm Thị Thu Hà 10/6/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
13 13L3021013 Nguyễn Quang Hải 8/4/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
14 13L3021014 Trần Cảnh Hậu 11/28/1994 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
15 13L3021015 Lê Thị Thúy Hằng 9/15/1994 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
16 13L3021016 Hà Thị Hiếu 4/26/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
17 13L3021017 Lê Quý Hiếu 2/2/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
18 13L3021018 Lê Thị Tứ Hiếu 7/10/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
19 13L3021019 Lê Thị Hoa 6/10/1994 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
20 13L3021020 Nguyễn Thị Hoa 8/15/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
21 13L3021021 Phan Lương Hoàng 12/3/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
22 13L3021022 Phạm Thị Huyền 7/8/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
23 13L3021023 Dương Phi Hùng 6/6/1995 Huyện Đô Lương, Nghệ An
24 13L3021024 Đàm Phi Hùng 9/6/1991 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
25 13L3021025 Đàm Phi Hùng 9/6/1991 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
26 13L3021026 Đặng Duy Hùng 9/24/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
27 13L3021027 Phan Thanh Hùng 9/2/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
28 13L3021028 Hoàng Xuân Hướng 10/26/1993 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
29 13L3021029 Phan Quốc Khánh 8/27/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
30 13L3021030 Nguyễn Đăng Khoa 11/11/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
31 13L3021031 Nguyễn Thị Kiều 10/25/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
32 13L3021032 Lương Thị Khánh Linh 5/1/1995 Thành phố Vinh, Nghệ An
33 13L3021033 Lê Văn Phú Lộc 7/10/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
34 13L3021034 Mai Văn Lợi 1/27/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
35 13L3021035 Trần Thị Hồ Lư 11/10/1995 Huyện Phù Cát, Bình Định
36 13L3021036 Trần Bá Lực 10/8/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
37 13L3021037 Hồ Thị Ly Ly 3/27/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
38 13L3021038 Lê Thị Ly 8/4/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
39 13L3021039 Nguyễn Thị Minh 8/20/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
40 13L3021040 Nguyễn Thị Trà My 8/14/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
41 13L3021041 Nguyễn Thị Như Ngọc 11/9/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
42 13L3021042 Phan Thị Ngọc 6/10/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
43 13L3021043 Phạm Thị Ngọc 8/10/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
44 13L3021044 Đặng Ngọc Nguyên 8/14/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
45 13L3021045 Nguyễn Thị Nhàn 2/17/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
46 13L3021046 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 9/23/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
47 13L3021047 Cao Quãng Nhân 7/13/1994 Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk
48 13L3021048 Nguyễn Vũ Hằng Ni 10/23/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
49 13L3021049 Nguyễn Tấn Phát 1/1/1995 Thành phố KonTum, Kon Tum
50 13L3021050 Nguyễn Văn Phát 1/2/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
51 13L3021051 Trương Nhật Phi 3/6/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
52 13L3021052 Phan Văn Phúc 8/10/1995 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
53 13L3021053 Phạm Đình Phúc 8/8/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
54 13L3021054 Phan Thị Phương 10/1/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
55 13L3021055 Trịnh Thị Phương 8/7/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
56 13L3021056 Hoàng Thị Phượng 6/11/1994 Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
57 13L3021057 Trần Thị Phượng 6/5/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
58 13L3021058 Trần Hoàng Quang 5/18/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
59 13L3021059 Lê Văn Quyền 2/7/1995 Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
60 13L3021060 Lê Viết Quý 4/12/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
61 13L3021061 Tô Thị Quý 10/16/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
62 13L3021062 Nguyễn Văn Tâm 1/9/1994 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
63 13L3021063 Nguyễn Thị Thanh 3/22/1995 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
64 13L3021064 Nguyễn Tiến Thành 1/15/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
65 13L3021065 Nguyễn Thị Như Thảo 11/3/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
66 13L3021066 Hoàng Quốc Thịnh 11/2/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
67 13L3021067 Phạm Hưng Thịnh 9/19/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
68 13L3021068 Trương Thịnh 1/15/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
69 13L3021069 Lê Thị Thoa 3/21/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
70 13L3021070 Nguyễn Văn Thông 5/12/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
71 13L3021071 Trương Hoàng Thu 2/4/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
72 13L3021072 Châu Quang Thuận 9/24/1994 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
73 13L3021073 Nguyễn Thị Thuận 12/22/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
74 13L3021074 Phan Thị Thùy 4/8/1995 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
75 13L3021075 Nguyễn Thị Anh Thư 8/19/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
76 13L3021076 Nguyễn Thị Thương 2/21/1994 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
77 13L3021077 Phan Đình Thương 9/13/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
78 13L3021078 Lữ Văn Tiến 10/5/1995 Huyện Ea Súp, Đắk Lắk
79 13L3021079 Châu Ngọc Tình 9/22/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
80 13L3021080 Kha Văn Tỉnh 5/26/1995 Huyện Tương Dương, Nghệ An
81 13L3021081 Trần Thị Trang 2/23/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
82 13L3021082 Văn Thị Phương Trinh 4/12/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
83 13L3021083 Lê Quang Trí 10/8/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
84 13L3021084 Nguyễn Đức Trí 4/18/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
85 13L3021085 Mai Hữu Tuấn 9/18/1995 Huyện Nga Sơn, Thanh Hoá
86 13L3021086 Cao Đức Tùng 3/6/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
87 13L3021087 Trần Xuân Tùng 12/16/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
88 13L3021088 Đoàn Thị Ngọc Uyên 9/28/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
89 13L3021089 Võ Lam Uyên 3/1/1995 Huyện Đăk Đoa, Gia Lai
90 13L3021090 Mã Thị út 6/28/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
91 13L3021091 Lê Thị Khánh Vân 4/10/1994 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
92 13L3021092 Hồ Đăng Vinh 10/27/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
93 13L3021093 Nguyễn Phước Vinh 10/1/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
94 13L3021094 Nguyễn Văn Vinh 9/12/1994 Huyện Yên Thành, Nghệ An
95 13L3021095 Nguyễn Văn Vũ 6/12/1993 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
96 13L3021096 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2/2/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:

Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế

Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.