Danh sách trúng tuyển đại học năm 2014 ngành Quản lý tài nguyên rừng

Danh sách trúng tuyển đại học năm 2014 ngành Quản lý tài nguyên rừng

QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN RỪNG
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
1 14L3111001 Hoàng Tiến Anh Nam 2/21/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
2 14L3111002 Trịnh Thế Anh Nam 2/13/1995 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
3 14L3111003 Nguyễn Văn Bảo Nam 1/20/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
4 14L3111004 Hồ Phạm Công Bằng Nam 2/2/1995 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
5 14L3111005 Nguyễn Thanh Bình Nam 11/11/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
6 14L3111006 Hồ Sỹ Cát Nam 12/19/1996 Huyện Đô Lương, Nghệ An
7 14L3111007 Nguyễn Tấn Cảnh Nam 5/1/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
8 14L3111008 Trịnh Thị Kim Chi Nữ 12/20/1996 Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk
9 14L3111009 Ngô Văn Công Nam 5/10/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
10 14L3111010 Phạm Văn Công Nam 8/3/1996 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
11 14L3111011 Trần Văn Công Nam 9/12/1995 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
12 14L3111012 Hồ Thượng Cuối Nam 12/22/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
13 14L3111013 Trần Đình Cường Nam 1/1/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
14 14L3111014 Kiều Văn Cửu Nam 12/14/1995 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
15 14L3111015 Hoàng Đức Duẩn Nam 4/23/1996 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
16 14L3111016 Nguyễn Thị Dung Nữ 5/5/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
17 14L3111017 Nguyễn Xuân Dung Nam 1/22/1993 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
18 14L3111018 Hồ Văn Duy Nam 6/25/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
19 14L3111019 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 11/16/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
20 14L3111020 Phạm Văn Dũng Nam 5/1/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
21 14L3111021 Lê Minh Dương Nam 10/22/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
22 14L3111022 Alăng Dự Nam 7/26/1996 Huyện Đông Giang, Quảng Nam
23 14L3111023 Nguyễn Thanh Đại Nam 5/17/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
24 14L3111024 Hồ Thị Đâm Nữ 11/19/1996 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
25 14L3111025 Lê Viết Đấu Nam 2/6/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
26 14L3111026 Trịnh Thị Đăng Nữ 10/15/1996 Huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá
27 14L3111027 Trần Lê Điệp Nam 2/3/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
28 14L3111028 Lê Phước Đông Nam 9/13/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
29 14L3111029 Phan Văn Đông Nam 10/30/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
30 14L3111030 Nguyễn Xuân Được Nam 1/18/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
31 14L3111031 Trần Công Được Nam 6/4/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
32 14L3111032 Dương Dư Đức Nam 2/25/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
33 14L3111033 Nguyễn Đông Hải Nam 11/12/1996 Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi
34 14L3111034 Nguyễn Văn Hải Nam 1/4/1994 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
35 14L3111035 Cao Thị Mỹ Hạnh Nữ 4/2/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
36 14L3111036 Lưu Thị Hồng Hạnh Nữ 3/15/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
37 14L3111037 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 11/6/1996 Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
38 14L3111038 Trần Nguyễn Việt Hoàng Nam 7/26/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
39 14L3111039 Hà Đức Hòa Nam 6/15/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
40 14L3111040 Hồ Quang Huy Nam 5/17/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
41 14L3111041 Nguyễn Đức Lê Huy Nam 2/19/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
42 14L3111042 Nguyễn Đức Lê Huy Nam 2/19/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
43 14L3111043 Nguyễn Ngọc Huy Nam 2/17/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
44 14L3111044 Nguyễn Khánh Hưng Nam 2/15/1996 Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng
45 14L3111045 Nguyễn Ngọc Hưng Nam 5/16/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
46 14L3111046 Lê Thị Thu Hương Nữ 2/20/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
47 14L3111047 Phạm Xuân Hưởng Nam 1/26/1994 Huyện Phước Long, Bình Phước
48 14L3111048 Hồ Văn Khai Nam 4/10/1995 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
49 14L3111049 Hồ Văn Khánh Nam 8/15/1995 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
50 14L3111050 Võ Văn Khánh Nam 1/15/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
51 14L3111051 Trần Lê Thanh Khoa Nam 3/13/1996 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
52 14L3111052 Nguyễn Đức Kiên Nam 4/4/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
53 14L3111053 Trương Viết Lãm Nam 7/1/1996 Huyện Đồng Xuân, Phú Yên
54 14L3111054 Nguyễn Lâm Nam 1/23/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
55 14L3111055 Nguyễn Thanh Lâm Nam 6/27/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
56 14L3111056 Võ Thị Mai Liên Nữ 12/12/1996 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
57 14L3111057 A Viết Thị Loan Nữ 11/3/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
58 14L3111058 Ngô Thị Loan Nữ 8/14/1996 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
59 14L3111059 Võ Đại Lợi Nam 1/1/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
60 14L3111060 Trần Anh Lực Nam 6/28/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
61 14L3111061 Dương Thị Ly Nữ 2/16/1996 Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh
62 14L3111062 Hồ Văn Cu Ly Nam 11/20/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
63 14L3111063 Mai Thị Mến Nữ 8/8/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
64 14L3111064 Lê Văn Minh Nam 11/12/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
65 14L3111065 Nguyễn Trường Minh Nam 3/8/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
66 14L3111066 Ngô Văn Mười Nam 7/13/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
67 14L3111067 Phan Thị Mỹ Nữ 4/9/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
68 14L3111068 Lê Ngọc Nam Nam 1/9/1996 Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi
69 14L3111069 Trần Văn Hoàng Nam Nam 2/7/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
70 14L3111070 Lê Hữu Nghĩa Nam 4/20/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
71 14L3111071 Trương Quang Nghĩa Nam 11/11/1995 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
72 14L3111072 Nguyễn Bình Phương Ngọc Nam 11/23/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
73 14L3111073 Võ Bá Nguyên Nam 7/9/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
74 14L3111074 Đỗ Trọng Nhân Nam 8/22/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
75 14L3111075 Hoàng Kim Nhân Nam 10/3/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
76 14L3111076 Lê Thiện Nhân Nam 9/12/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
77 14L3111077 Trịnh Tấn Nhật Nam 5/4/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
78 14L3111078 Dũ Thị Nhi Nữ 6/1/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
79 14L3111079 Nông Thị Nhung Nữ 5/29/1995 Huyện Buôn Đôn, Đắk Lắk
80 14L3111080 Nguyễn Cửu Huyền Như Nữ 11/29/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
81 14L3111081 Lê Anh Nin Nam 9/10/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
82 14L3111082 Võ Văn Ninh Nam 2/22/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
83 14L3111083 Lê Thị Diệu Ny Nữ 12/4/1996 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
84 14L3111084 Hồ Anh Phi Nam 11/9/1996 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
85 14L3111085 Phan Thanh Phong Nam 6/24/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
86 14L3111086 Nguyễn Quang Phú Nam 9/10/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
87 14L3111087 Trần Đăng Phú Nam 2/25/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
88 14L3111088 Nguyễn Minh Phúc Nam 10/7/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
89 14L3111089 Trần Văn Phúc Nam 11/17/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
90 14L3111090 Lê Thị Phương Nữ 4/10/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
91 14L3111091 Nguyễn Bình Phương Nam 1/23/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
92 14L3111092 Trần Thị Thu Phương Nữ 6/6/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
93 14L3111093 Võ Xuân Phước Nam 8/22/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
94 14L3111094 Võ Văn Quang Nam 5/24/1994 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
95 14L3111095 Nguyễn Công Quốc Nam 8/10/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
96 14L3111096 Văn Đình Quốc Nam 12/18/1996 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
97 14L3111097 Nguyễn Thị Thục Quyên Nữ 9/1/1996 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
98 14L3111098 Trần Quý Quỳnh Nam 1/1/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
99 14L3111099 Châu Ngọc Quý Nam 2/27/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
100 14L3111100 Nguyễn Hoàng Ngọc Quý Nam 1/2/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
101 14L3111101 Hồ Văn Ranh Nam 00/00/1992 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
102 14L3111102 Phan Ngọc Sáng Nam 9/30/1996 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
103 14L3111103 Lê Hoài Sơn Nam 8/28/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
104 14L3111104 Nguyễn Hồng Sơn Nam 9/19/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
105 14L3111105 Trần Xuân Sơn Nam 1/1/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
106 14L3111106 Lê Thị Thanh Sương Nữ 9/6/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
107 14L3111107 Thái Văn Sự Nam 8/1/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
108 14L3111108 Lê Nguyễn Phước Tài Nam 6/3/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
109 14L3111109 Văn Công Tài Nam 2/22/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
110 14L3111110 Dương Công Tản Nam 9/18/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
111 14L3111111 Huỳnh Công Nguyên Tâm Nam 5/14/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
112 14L3111112 Lê Kính Tâm Nam 4/6/1996 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
113 14L3111113 Nguyễn Hồng Thanh Nam 12/3/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
114 14L3111114 Lê Thanh Thành Nam 2/20/1995 Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk
115 14L3111115 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 11/14/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
116 14L3111116 Dương Như Thắng Nam 7/15/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
117 14L3111117 Lê Trang Tấn Thắng Nam 2/2/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
118 14L3111118 Viên Anh Thắng Nam 7/10/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
119 14L3111119 Đỗ Ngọc Thịnh Nam 5/21/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
120 14L3111120 Lê Văn Thịnh Nam 7/10/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
121 14L3111121 Tăng Thịnh Nam 4/13/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
122 14L3111122 Phan Văn Thọ Nam 10/2/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
123 14L3111123 Nguyễn Khoa Diệu Thuý Nữ 7/15/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
124 14L3111124 Nguyễn Thị Thúy Nữ 5/16/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
125 14L3111125 Nguyễn Thị Thủy Nữ 10/8/1996 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
126 14L3111126 Huỳnh Dũng Thứ Nam 9/13/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
127 14L3111127 Tô Văn Tiến Nam 1/1/1996 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
128 14L3111128 Hoàng Quang Tình Nam 3/10/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
129 14L3111129 Nguyễn Văn Tỉnh Nam 6/7/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
130 14L3111130 Nguyễn Văn Tỉnh Nam 6/7/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
131 14L3111131 Hoàng Minh Tín Nam 9/10/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
132 14L3111132 Nguyễn Ngọc Tín Nam 2/12/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
133 14L3111133 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 12/22/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
134 14L3111134 Lê Triều Nam 3/4/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
135 14L3111135 Đồng Nhật Tố Trinh Nữ 8/18/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
136 14L3111136 Mai Văn Trình Nam 1/6/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
137 14L3111137 Nguyễn Văn Trí Nam 9/15/1996 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
138 14L3111138 Dương Tấn Trung Nam 10/20/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
139 14L3111139 Đỗ Văn Trung Nam 6/2/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
140 14L3111140 Hoàng Ngọc Minh Trung Nam 6/20/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
141 14L3111141 Ngô Việt Đức Trung Nam 7/10/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
142 14L3111142 Nguyễn Hồng Trung Nam 2/5/1995 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
143 14L3111143 Phan Tuấn Trung Nam 8/2/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
144 14L3111144 Phạm Thành Trung Nam 1/15/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
145 14L3111145 Trương Xuân Trường Nam 5/4/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
146 14L3111146 Nguyễn Văn Trực Nam 12/20/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
147 14L3111147 Đặng Ngọc Tuấn Nam 5/16/1996 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
148 14L3111148 Đỗ Anh Tuấn Nam 9/28/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
149 14L3111149 Hà Ngọc Tuấn Nam 10/29/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
150 14L3111150 Trương Ngọc Tuấn Nam 12/2/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
151 14L3111151 Nguyễn Văn Quốc Tùng Nam 1/8/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
152 14L3111152 Lê Anh Tú Nam 8/15/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
153 14L3111153 Lê Ngọc Tú Nam 3/1/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
154 14L3111154 Đặng Thị Cẩm Vân Nữ 2/25/1996 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
155 14L3111155 Phạm Văn Viễn Nam 6/18/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
156 14L3111156 Mai Thế Việt Nam 4/22/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
157 14L3111157 Nguyễn Đình Hoàng Việt Nam 1/30/1996 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
158 14L3111158 Nguyễn Hữu Việt Nam 3/10/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
159 14L3111159 Tôn Thất Vinh Nam 1/23/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
160 14L3111160 Hà Đình Vũ Nam 6/3/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình