Danh sách trúng tuyển đại học năm 2014 ngành Quản lý nguồn lợi thủy sản
QUẢN LÝ NGUỒN LỢI THỦY SẢN | |||||
STT |
MÃ SỐ SV |
HỌ VÀ TÊN |
PHÁI |
NGÀY SINH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
14L3141001 |
Nguyễn Phúc An |
Nam |
10/24/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
2 |
14L3141002 |
Hoàng Văn Báu |
Nam |
5/20/1995 |
Huyện Yên Thành, Nghệ An |
3 |
14L3141003 |
Nguyễn Văn Bản |
Nam |
1/2/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
4 |
14L3141004 |
Bạch Ngọc Tiến Bảo |
Nam |
1/20/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
5 |
14L3141005 |
Lê Hoài Bảo |
Nam |
8/8/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
6 |
14L3141006 |
Ngô Quang Cường |
Nam |
11/19/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
7 |
14L3141007 |
Phan Thị Dung |
Nữ |
9/10/1996 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
8 |
14L3141008 |
Trương Quang Duy |
Nam |
8/1/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
9 |
14L3141009 |
Nguyễn Quang Đạt |
Nam |
1/22/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
10 |
14L3141010 |
Nguyễn Văn Đức |
Nam |
4/28/1995 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
11 |
14L3141011 |
Lê Thị Hà |
Nữ |
6/5/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
12 |
14L3141012 |
Nguyễn Công Hậu |
Nam |
3/20/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
13 |
14L3141013 |
Nguyễn Thanh Hậu |
Nam |
2/12/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
14 |
14L3141014 |
Đoàn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
1/13/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
15 |
14L3141015 |
Bùi Thị Thu Hiền |
Nữ |
2/18/1995 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
16 |
14L3141016 |
Nguyễn Lộc Trung Hiếu |
Nam |
7/10/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
17 |
14L3141017 |
Phan Duy Hiếu |
Nam |
8/27/1996 |
Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
18 |
14L3141018 |
Trần Văn Hoài |
Nam |
3/18/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
19 |
14L3141019 |
Hà Thị Huỳnh |
Nữ |
3/24/1995 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
20 |
14L3141020 |
Đặng Ngọc Khánh |
Nam |
4/26/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
21 |
14L3141021 |
Trương Thị Loan |
Nữ |
8/5/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
22 |
14L3141022 |
Đặng Văn Luyến |
Nam |
3/20/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
23 |
14L3141023 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Nữ |
4/3/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
24 |
14L3141024 |
Nguyễn Văn Đức Nguyên |
Nam |
8/24/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
25 |
14L3141025 |
Phan Thanh Nguyên |
Nam |
1/24/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
26 |
14L3141026 |
Trương Quang Nguyễn |
Nam |
4/18/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
27 |
14L3141027 |
Trần Đình Nhật |
Nam |
9/23/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
28 |
14L3141028 |
Trần Tiến Nhật |
Nam |
7/29/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
29 |
14L3141029 |
Thân Thị Hoài Nhớ |
Nữ |
12/12/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
30 |
14L3141030 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Nam |
9/11/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
31 |
14L3141031 |
Lê Văn Quốc |
Nam |
6/14/1995 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
32 |
14L3141032 |
Võ Kim Quỳnh |
Nam |
11/5/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
33 |
14L3141033 |
Hồ Văn Quý |
Nam |
10/18/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
34 |
14L3141034 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Nam |
8/17/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
35 |
14L3141035 |
Nguyễn Đình Tài |
Nam |
12/29/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
36 |
14L3141036 |
Nguyễn Văn Thuận |
Nam |
10/21/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
37 |
14L3141037 |
Trần Đăng Thuận |
Nam |
4/22/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
38 |
14L3141038 |
Huỳnh Thị Thu Thúy |
Nữ |
8/15/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
39 |
14L3141039 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
6/11/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
40 |
14L3141040 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
2/5/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
41 |
14L3141041 |
Đoàn Bảo Trâm |
Nữ |
12/11/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
42 |
14L3141042 |
Bùi Minh Trung |
Nam |
5/5/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
43 |
14L3141043 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
10/12/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
44 |
14L3141044 |
Lê Bội Văn |
Nam |
2/12/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
45 |
14L3141045 |
Nguyễn Thị Vĩnh |
Nữ |
4/10/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
46 |
14L3141046 |
Phan Thanh Vương |
Nam |
3/23/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
47 |
14L3141047 |
Trần Thành Vương |
Nam |
2/24/1996 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |