Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2010-2011
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trong đó chia ra |
|||||
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, tiến sỹ |
Thạc sĩ |
Cử nhân |
khác |
|||
1 |
2 (3+4+5+6+7+8) |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
Tổng số |
430 |
21 |
40 |
152 |
169 |
48 |
||
I |
Khoa |
|||||||
1 |
Khoa Nông học |
56 |
4 |
7 |
23 |
12 |
10 |
|
1.1 |
Bộ môn |
|||||||
Di truyền giống cây trồng |
9 |
2 |
2 |
3 |
2 |
|||
Sinh lý sinh hóa |
5 |
1 |
2 |
2 |
||||
Canh tác học |
5 |
3 |
2 |
|||||
Cây trồng |
8 |
1 |
6 |
1 |
||||
Hoa viên cây cảnh |
8 |
1 |
3 |
3 |
1 |
|||
Bảo vệ thực vật |
11 |
1 |
3 |
6 |
1 |
|||
Trung tâm nghiên cứu cây trồng |
10 |
1 |
9 |
|||||
2 |
Khoa Chăn nuôi-Thú y |
42 |
6 |
7 |
16 |
11 |
2 |
|
Bộ môn |
||||||||
Sinh hóa dinh dưỡng |
4 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|||
Sinh lý giải phẩu |
6 |
1 |
3 |
1 |
1 |
|||
Di truyền giống gia súc |
4 |
1 |
2 |
1 |
||||
Chăn nuôi chuyên khoa |
6 |
2 |
2 |
1 |
1 |
|||
Ký sinh truyền nhiễm |
5 |
1 |
1 |
3 |
||||
Thú y học lâm sàng |
7 |
5 |
2 |
|||||
Phòng thí nghiệm trung tâm |
4 |
1 |
2 |
1 |
||||
Bệnh xá thú y |
3 |
2 |
1 |
|||||
Trung tâm nghiên cứu chăn nuôi |
3 |
1 |
2 |
|||||
3 |
Khoa Lâm nghiệp |
42 |
1 |
6 |
21 |
11 |
3 |
|
Bộ môn |
||||||||
Lâm sinh |
10 |
1 |
1 |
6 |
2 |
|||
Điều tra & Quy hoạch rừng |
5 |
2 |
1 |
2 |
||||
Lâm nghiệp xã hội |
8 |
1 |
5 |
2 |
||||
Quản lý tài nguyên rừng & Môi trường |
10 |
2 |
5 |
2 |
1 |
|||
Chế biến lâm sản |
6 |
3 |
3 |
|||||
Trung tâm thực hành lâm nghiệp |
3 |
1 |
2 |
|||||
4 |
Khoa Cơ khí công nghệ |
51 |
1 |
3 |
25 |
20 |
2 |
|
Bộ môn |
||||||||
Cơ sở kỹ thuật |
14 |
8 |
5 |
1 |
||||
Cơ điện nông nghiệp |
15 |
1 |
1 |
6 |
7 |
|||
Cơ sở công nghệ BQCB |
12 |
2 |
4 |
6 |
||||
Công nghệ sau thu hoạch |
10 |
7 |
2 |
1 |
||||
5 |
Khoa Thủy sản |
40 |
1 |
5 |
17 |
17 |
||
Bộ môn |
||||||||
Cơ cở thủy sản |
8 |
3 |
3 |
2 |
||||
Nuôi trồng thủy sản |
7 |
1 |
5 |
1 |
||||
Ngư y |
11 |
1 |
4 |
6 |
||||
Quản lý môi trường & Bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
11 |
1 |
5 |
5 |
||||
Trung tâm thực hành thủy sản |
3 |
3 |
||||||
6 |
Khoa Tài nguyên đất & MTNN |
28 |
3 |
16 |
9 |
|||
Bộ môn |
||||||||
Khoa học đất & Môi trường |
9 |
1 |
4 |
4 |
||||
Công nghệ quản lý đất |
9 |
1 |
6 |
2 |
||||
Quy hoạch & kinh tế đất |
10 |
1 |
6 |
3 |
||||
7 |
Khoa Khuyến nông & PTNT |
33 |
2 |
3 |
10 |
18 |
||
Bộ môn |
||||||||
Hệ thống nông nghiệp |
6 |
1 |
2 |
3 |
||||
Khuyến nông |
8 |
1 |
1 |
6 |
||||
Phát triển nông thôn |
11 |
1 |
1 |
3 |
6 |
|||
Kinh tế nông thôn |
8 |
1 |
4 |
3 |
||||
8 |
Khoa Cơ bản |
26 |
1 |
17 |
7 |
1 |
||
Bộ môn |
||||||||
Toán-Tin |
10 |
1 |
4 |
5 |
||||
Vật lý |
4 |
3 |
1 |
|||||
Hóa |
7 |
6 |
1 |
|||||
Sinh học |
5 |
4 |
1 |
|||||
II |
Viện, trung tâm… |
|||||||
Trung tâm PTNT |
20 |
18 |
2 |
|||||
Trung tâm NCKH và Chuyển giao KTNLN |
13 |
13 |
||||||
III |
Cán bộ quản lý và nhân viên |
|||||||
Hiệu trưởng |
1 |
1 |
||||||
Phó hiệu trưởng |
3 |
2 |
1 |
|||||
Phòng Tổ chức hành chính |
32 |
1 |
8 |
23 |
||||
Phòng Đào tạo đại học |
7 |
1 |
1 |
4 |
1 |
|||
Phòng Đào tạo sau đại học |
3 |
1 |
2 |
|||||
Khảo thí & Đảm bảo chất lượng giáo dục |
5 |
1 |
2 |
2 |
||||
Công tác sinh viên |
4 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|||
Kê hoạch tài chính |
9 |
7 |
2 |
|||||
Quản lý khoa học & hợp tác quốc tế |
4 |
1 |
1 |
2 |
||||
Thư viện |
11 |
1 |
9 |
1 |