Tuyển sinh 2014 ngành Lâm nghiệp

Tuyển sinh 2014 ngành Lâm nghiệp

LÂM NGHIỆP

STT

MÃ SỐ SV

HỌ VÀ TÊN

PHÁI

NGÀY SINH

HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ

1

14L3051001

Nguyễn Văn An

Nam

5/19/1996

Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh

2

14L3051002

Đồng Nhật ánh

Nam

4/26/1996

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

3

14L3051003

Lê Đình Ba

Nam

3/6/1996

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

4

14L3051004

Lê Anh Bàng

Nam

11/2/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

5

14L3051005

Nguyễn Tiến Bách

Nam

10/15/1996

Huyện Thanh Chương, Nghệ An

6

14L3051006

Trần Thị Bé

Nữ

4/24/1996

Thành phố Kon Tum, Kon Tum

7

14L3051007

Nguyễn Văn Bình

Nam

4/16/1996

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

8

14L3051008

Nguyễn Thị Kim Chi

Nữ

2/20/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

9

14L3051009

Lê Hòa Chuẩn

Nam

10/3/1995

Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế

10

14L3051010

Đinh Hữu Chung

Nam

3/1/1995

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

11

14L3051011

Phạm Văn Công

Nam

6/2/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

12

14L3051012

Lê Văn Cương

Nam

5/26/1994

Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế

13

14L3051013

Thái Tăng Cường

Nam

5/2/1996

Huyện Cam Lộ, Quảng Trị

14

14L3051014

Trần Đức Cường

Nam

1/5/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

15

14L3051015

Hồ Minh Duẩn

Nam

5/28/1996

Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

16

14L3051016

Lê Thị Dung

Nữ

10/12/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

17

14L3051017

Nguyễn Hải Duy

Nam

3/16/1995

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

18

14L3051018

Trần Lê Duy

Nam

11/6/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

19

14L3051019

Tăng Hải Dương

Nam

2/20/1996

Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi

20

14L3051020

Trịnh Minh Dương

Nam

4/8/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

21

14L3051021

Dương Đình Đạt

Nam

5/13/1996

Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh

22

14L3051022

Phạm Công Đạt

Nam

6/14/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

23

14L3051023

Bùi Minh Đăng

Nam

6/24/1996

Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình

24

14L3051024

Trần Duy Định

Nam

10/10/1996

Huyện Tuy Phước, Bình Định

25

14L3051025

Nguyễn Xuân Đông

Nam

8/28/1996

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

26

14L3051026

Trương Huỳnh Đức

Nam

11/2/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

27

14L3051027

Võ Văn Đức

Nam

10/1/1995

Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh

28

14L3051028

Nguyễn Thị Thu Hà

Nữ

11/14/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

29

14L3051029

Trần Văn Hào

Nam

3/22/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

30

14L3051030

Phan Thanh Hải

Nam

5/2/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

31

14L3051031

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Nữ

1/1/1996

Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

32

14L3051032

Nguyễn Tấn Hân

Nam

1/7/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

33

14L3051033

Trương Văn Hậu

Nam

10/20/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

34

14L3051034

Võ Đình Hậu

Nam

10/1/1995

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

35

14L3051035

Vương Hưng Hiền

Nam

6/10/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

36

14L3051036

Lê Trung Hiếu

Nam

3/26/1996

Huyện Krông Năng, Đắk Lắk

37

14L3051037

Tô Bá Hiếu

Nam

12/24/1996

Huyện Ea Súp, Đắk Lắk

38

14L3051038

Võ Văn Trung Hiếu

Nam

7/11/1996

Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế

39

14L3051039

Nguyễn Thị Hoà

Nữ

11/10/1996

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

40

14L3051040

Đặng Thái Hoàng

Nam

8/27/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

41

14L3051041

Nguyễn Huy Hoàng

Nam

1/23/1995

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

42

14L3051042

Phan Văn Hoàng

Nam

3/14/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

43

14L3051043

Võ Trung Hòa

Nam

8/9/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

44

14L3051044

Nguyễn Thị Thu Hồng

Nữ

8/10/1996

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

45

14L3051045

Hồ Thị Hợi

Nữ

4/28/1995

Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị

46

14L3051046

Bùi Quang Huy

Nam

3/28/1996

Huyện Anh Sơn, Nghệ An

47

14L3051047

Dương Văn Xuân Huy

Nam

9/9/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

48

14L3051048

Phạm Nguyễn Quốc Huy

Nam

5/18/1996

Thành phố Kon Tum, Kon Tum

49

14L3051049

Nguyễn Đình Hùng

Nam

10/25/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

50

14L3051050

Nguyễn Văn Hùng

Nam

1/11/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

51

14L3051051

Nguyễn Văn Hưng

Nam

8/12/1993

Huyện Tuy Đức, Đăk Nông

52

14L3051052

Nguyễn Văn Phước Hưng

Nam

11/12/1996

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

53

14L3051053

Nguyễn Văn Khánh

Nam

7/13/1995

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

54

14L3051054

Đàm Văn Kỳ

Nam

7/5/1994

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

55

14L3051055

Trương Thị Mỹ Lệ

Nữ

8/12/1995

Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi

56

14L3051056

Lương Thị út Linh

Nữ

10/8/1996

Thành phố Kon Tum, Kon Tum

57

14L3051057

Nguyễn Đắc Long

Nam

4/27/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

58

14L3051058

Nguyễn Đức Bảo Long

Nam

10/4/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

59

14L3051059

Trương Văn Lộc

Nam

7/16/1996

Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

60

14L3051060

Bùi Phước Lợi

Nam

4/11/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

61

14L3051061

Nguyễn Thành Luân

Nam

8/29/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

62

14L3051062

Nguyễn Luật

Nam

12/6/1996

Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

63

14L3051063

Nguyễn Văn Sơn Lương

Nam

10/18/1996

Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế

64

14L3051064

Nguyễn Thị Thuỳ Mai

Nữ

3/21/1995

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

65

14L3051065

Nguyễn Công Mản

Nam

1/22/1996

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

66

14L3051066

Lê Văn Mão

Nam

6/15/1995

Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế

67

14L3051067

Đặng Văn Mẫn

Nam

2/11/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

68

14L3051068

Nguyễn Cảnh Minh

Nam

9/19/1995

Huyện Yên Thành, Nghệ An

69

14L3051069

Nguyễn Đức Minh

Nam

10/31/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

70

14L3051070

Ngô Đăng Nam

Nam

11/13/1995

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

71

14L3051071

Lê Thị Nga

Nữ

9/26/1996

Huyện Nam Đàn, Nghệ An

72

14L3051072

Phan Thị Mỹ Ngát

Nữ

3/2/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

73

14L3051073

Nguyễn Thái Nguyên

Nam

8/21/1993

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

74

14L3051074

Trần Cao Nguyên

Nam

10/19/1996

Huyện Kông Chro, Gia Lai

75

14L3051075

Bùi Thị Minh Nguyệt

Nữ

11/8/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

76

14L3051076

Lê Thị Thanh Nhàn

Nữ

8/19/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

77

14L3051077

Nguyễn Chơn Nhân

Nam

12/12/1993

Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị

78

14L3051078

Nguyễn Văn Nhân

Nam

5/20/1996

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

79

14L3051079

Nguyễn Văn Nhật

Nam

7/10/1996

Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh

80

14L3051080

H’ Hoai Niê

Nữ

1/1/1995

Huyện M’Đrăk, Đắk Lắk

81

14L3051081

Phan Thị Trinh Nữ

Nữ

7/10/1996

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

82

14L3051082

Lê Tư Pháp

Nam

12/20/1996

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

83

14L3051083

Lê Anh Phát

Nam

12/16/1996

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

84

14L3051084

Nguyễn Xuân Phi

Nam

4/18/1996

Huyện Đăk Rông, Quảng Trị

85

14L3051085

Trần Minh Phú

Nam

2/6/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

86

14L3051086

Lê Duy Phúc

Nam

10/1/1995

Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi

87

14L3051087

Võ Văn Sỹ Phụng

Nam

8/1/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

88

14L3051088

Trần Thị Minh Phương

Nữ

8/4/1995

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

89

14L3051089

Nguyễn Hữu Phước

Nam

2/11/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

90

14L3051090

Trần Văn Phước

Nam

1/16/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

91

14L3051091

Trần Minh Quang

Nam

9/27/1996

Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế

92

14L3051092

Trương Thanh Quang

Nam

10/27/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

93

14L3051093

Phạm Văn Quãng

Nam

12/20/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

94

14L3051094

Võ Như Quốc

Nam

4/17/1995

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

95

14L3051095

Lê Ngọc Quyến

Nam

10/28/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

96

14L3051096

Nguyễn Bảo San

Nam

9/26/1996

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

97

14L3051097

Nguyễn Thanh Sang

Nam

4/30/1995

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

98

14L3051098

Lê Tấn Tiên Sinh

Nam

4/11/1996

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

99

14L3051099

Mai Hoàng Sơn

Nam

5/8/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

100

14L3051100

Phan Trung Sơn

Nam

8/15/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

101

14L3051101

Võ Văn Sỹ

Nam

8/9/1995

Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh

102

14L3051102

Lê Nguyễn Hữu Tài

Nam

9/2/1995

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

103

14L3051103

Huỳnh Lê Ngọc Tân

Nam

6/14/1996

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

104

14L3051104

Phạm Công Thành

Nam

11/13/1996

Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình

105

14L3051105

Trần Hữu Thành

Nam

4/8/1996

Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế

106

14L3051106

Nguyễn Như Thảo

Nữ

11/26/1996

Huyện M’Đrăk, Đắk Lắk

107

14L3051107

Lê Văn Đức Thắng

Nam

10/5/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

108

14L3051108

Hoàng Ngọc Thiện

Nam

8/20/1996

Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

109

14L3051109

Phạm Thị Thuận

Nữ

5/6/1995

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

110

14L3051110

Nguyễn Thị Kiều Thuý

Nữ

2/3/1996

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

111

14L3051111

Lê Công Hoàng Tín

Nam

9/2/1995

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

112

14L3051112

Phan Trọng Tín

Nam

3/20/1996

Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam

113

14L3051113

Phan Trọng Tín

Nam

3/20/1996

Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam

114

14L3051114

Võ Văn Toàn

Nam

9/19/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

115

14L3051115

Dương Ngọc Trọng

Nam

8/26/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

116

14L3051116

Trần Xuân Tuân

Nam

4/18/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

117

14L3051117

Hoàng Anh Tuấn

Nam

7/24/1996

Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

118

14L3051118

Lê Văn Tuý

Nam

3/21/1995

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

119

14L3051119

Cao Thanh Tùng

Nam

2/24/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

120

14L3051120

Lê Thị Tưởng

Nữ

12/10/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

121

14L3051121

Nguyễn Phúc Việt

Nam

6/22/1994

Huyện Nam Trà My, Quảng Nam

122

14L3051122

Nguyễn Văn Vinh

Nam

4/8/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

123

14L3051123

Phan Thế Vinh

Nam

4/2/1996

Huyện Đăk Hà, Kon Tum

124

14L3051124

Phạm Quang Vinh

Nam

9/8/1996

Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

125

14L3051125

Lê Phước Vượng

Nam

7/8/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

126

14L3051126

Mai Khắc Vỹ

Nam

10/10/1996

Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

127

14L3051127

Phạm Phú Vỹ

Nam

9/3/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

128

14L3052001

La O Đạt

Nam

7/8/1994

Gia Trụ, Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên

129

14L3052002

Đinh Văn Phó

Nam

6/19/1994

Thôn 3, An Vinh, An Lão, Bình Định