Phòng Khảo thí, BĐCLGD, TTr&PC thông báo lịch thi bổ sung Kỳ 2 2019-2020 dành cho các SV chưa thi do bị ảnh hưởng Covid-19 ngày 10.10.2020.
Xem Danh sách dự thi theo lớp học phần:
Danh sách dự thi ngày 10/10/2020
Lịch bổ sung như sau:
TT | Ngày thi | Giờ thi | Mã học phần | Lớp học phần | TC | Số SV | HTT | Phòng thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
-3 | 10-10-2020 | 09h30 | TNMT31222 | Phân tích và dự báo kinh tế - Nhóm 01 | 2 | 4 | TL | 10/10/2020 | D10.(4) | ghép |
-2 | 10-10-2020 | 09h30 | LNGH24902 | Thống kê ứng dụng trong lâm nghiệp - Nhóm 01 | 2 | 1 | TL | 01/01/1970 | D5.(1) | ghép |
-1 | 10-10-2020 | 13h30 | CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y - Nhóm 04 | 2 | 10 | TL | 10/10/2020 | C5(10) | phòng mới |
0 | 10-10-2020 | 13h30 | CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y - Nhóm 03 | 2 | 7 | TL | 10/10/2020 | C5.(7) | |
1 | 10-10-2020 | 13h30 | CKCN26202 | Phụ gia thực phẩm - Nhóm 01 | 2 | 3 | TL | 10/10/2020 | C5.(3) | |
2 | 10-10-2020 | 13h30 | CKCN31073 | Công nghệ đường mía, bánh kẹo - Nhóm 01 | 3 | 4 | TL | 10/10/2020 | C5.(4) | |
3 | 10-10-2020 | 13h30 | CKCN31123 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm - Nhóm 01 | 3 | 5 | TL | 01/01/1970 | C5.(5) | |
4 | 10/10/2020 | 13h30 | CKCN25902 | Nhiệt kỹ thuật - Nhóm 01 | 2 | 1 | TL | 01/01/1970 | C5.(1) | |
5 | 10-10-2020 | 13h30 | CKCN25803 | Nguyên lý và chi tiết máy - Nhóm 01 | 3 | 2 | TL | 01/01/1970 | C5.(2) | |
6 | 10-10-2020 | 13h30 | CKCN29102 | Vật lý thực phẩm - Nhóm 03 | 2 | 4 | TL | 01/01/1970 | C5.(4) | |
7 | 10-10-2020 | 13h30 | KNPT28502 | Quản lý trang trại - Nhóm 02 | 2 | 1 | TL | 10/10/2020 | C5.(1) | |
8 | 10-10-2020 | 15h30 | TSAN31152 | Kỹ thuật trồng rong biển - Nhóm 01 | 2 | 1 | TL | 10/10/2020 | D4.(1) | phòng mới |
9 | 10-10-2020 | 15h30 | CBAN12302 | Vật lý - Nhóm 01 (Kỳ hè) | 2 | 6 | TL | 01/01/1970 | D4(6) | |
10 | 10-10-2020 | 15h30 | CBAN12302 | Vật lý - Nhóm 01 | 2 | 1 | TL | 01/01/1970 | D4.(1) | |
11 | 10-10-2020 | 15h30 | CBAN12302 | Vật lý - Nhóm 03 | 2 | 1 | TL | 01/01/1970 | D4.(1) | |
12 | 10-10-2020 | 15h30 | LNGH31402 | Pháp luật và chính sách lâm nghiệp - Nhóm 01 | 2 | 6 | TL | 01/01/1970 | D4.(6) | |
13 | 10-10-2020 | 15h30 | LNGH25803 | Trồng rừng - Nhóm 01 | 3 | 4 | TL | 01/01/1970 | D4.(4) |