Phòng Khảo thí, BĐCLGD, TTr&PC thông báo lịch thi bổ sung Kỳ 2 2019-2020 dành cho các SV chưa thi do bị ảnh hưởng Covid-19 ngày 03 – 04.10.2020.
Xem Danh sách dự thi theo lớp học phần:
Danh sách dự thi ngày 3/10/2020
Danh sách dự thi ngày 4/10/2020
Lịch bổ sung như sau:
TT | Ngày thi | Giờ thi | Mã học phần | Lớp học phần | TC | Số SV | HTT | Phòng thi | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
-3 | 03-10-2020 | 09h30 | KNPT21602 | Kỹ năng mềm - Nhóm 06 | 2 | 19 | TL | 03/10/2020 | C6(19) | phòng mới | |
-2 | 03-10-2020 | 09h30 | CKCN21202 | Công nghệ chế biến lương thực - Nhóm 03 | 2 | 3 | TL | 03/10/2020 | C6.(3) | ||
-1 | 03-10-2020 | 09h30 | CKCN31262 | Quá trình và thiết bị chuyển khối - Nhóm 02 | 2 | 1 | TL | 03/10/2020 | C6.(1) | ||
0 | 03-10-2020 | 09h30 | CKCN31092 | Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc, đậu đỗ - Nhóm 01 | 2 | 4 | TL | 03/10/2020 | C6.(4) | ||
1 | 03-10-2020 | 09h30 | CKCN31312 | Sinh vật hại nông sản sau thu hoạch - Nhóm 01 | 2 | 1 | TL | 01/01/1970 | C6.(1) | ||
2 | 03-10-2020 | 09h30 | CKCN31222 | Máy nâng chuyển - Nhóm 01 | 2 | 4 | TL | 01/01/1970 | C6.(4) | ||
3 | 03-10-2020 | 13h30 | CNTY22703 | Ngoại khoa thú y - Nhóm 04 | 3 | 10 | TL | 03/10/2020 | D5(10) | phòng mới | |
4 | 03-10-2020 | 13h30 | CKCN26802 | Quy hoạch thực nghiệm - Nhóm 01 | 2 | 16 | TL | 03/10/2020 | D5.(16) | ||
5 | 03-10-2020 | 13h30 | CKCS25003 | Sức bền vật liệu - Nhóm 01 | 3 | 1 | TL | 01/01/1970 | D5.(1) | ||
6 | 03-10-2020 | 13h30 | CNTY25703 | Di truyền và chọn giống vật nuôi - Nhóm 03 | 3 | 2 | TL | 03/10/2020 | D5.(2) | ||
7 | 03-10-2020 | 13h30 | NHOC31082 | Thổ nhưỡng - Nhóm 01 | 2 | 3 | TL | 03/10/2020 | D5.(3) | ||
8 | 03-10-2020 | 13h30 | LNGH24102 | Quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp - Nhóm 01 | 2 | 4 | TL | 03/10/2020 | D5.(4) | ||
9 | 03-10-2020 | 13h30 | KNPT28202 | Marketing nông nghiệp - Nhóm 02 | 2 | 1 | TL | 03/10/2020 | D5.(1) | ||
10 | 04-10-2020 | 09h30 | CKCN31194 | Hóa sinh thực phẩm- Nhóm 03 | 4 | 1 | TL | 04/10/2020 | C6.(1) | ghép | |
11 | 04-10-2020 | 09h30 | CKCN31103 | Đánh giá chất lượng thực phẩm - Nhóm 03 | 3 | 1 | TL | 01/01/1970 | C6.(1) | ghép | |
12 | 04-10-2020 | 09h30 | CKCN31194 | Hóa sinh thực phẩm- Nhóm 02 | 4 | 3 | TL | 04/10/2020 | C6.(3) | ghép | |
13 | 04-10-2020 | 13h30 | CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y - Nhóm 05 | 2 | 2 | TL | 04/10/2020 | D1.(2) | phòng mới | |
14 | 04-10-2020 | 13h30 | CNTY25204 | Chăn nuôi chuyên khoa 1 - Nhóm 01 | 4 | 6 | TL | 04/10/2020 | D1.(6) | ||
15 | 04-10-2020 | 13h30 | CNTY25204 | Chăn nuôi chuyên khoa 1 - Nhóm 03 | 4 | 9 | TL | 01/01/1970 | D1(9) | ||
16 | 04-10-2020 | 13h30 | CNTY24002 | Tổ chức và phôi thai - Nhóm 02 | 2 | 8 | TL | 04/10/2020 | D1.(8) | ||
17 | 04-10-2020 | 13h30 | CBAN10304 | Hóa học - Nhóm 04 | 4 | 1 | TL | 01/01/1970 | D5.(1) | ghép | |
22 | 04-10-2020 | 13h30 | CBAN10304 | Hóa học - Nhóm 05 | 4 | 1 | TL | 01/01/1970 | D5.(1) | ghép | |
19 | 04-10-2020 | 13h30 | CBAN10304 | Hóa học - Nhóm 07 | 4 | 1 | TL | 01/01/1970 | D5.(1) | ghép | |