TT
|
Nội dung
|
đvht
|
ghi chú
|
3.1
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
90
|
|
3.1.1
|
Chủ nghĩa M-LN và Tư tưởng HCM
|
22
|
|
1
|
1
|
Triết học
|
6
|
|
2
|
2
|
Kinh tế chính trị học
|
5
|
|
3
|
3
|
CNXH khoa học
|
4
|
|
4
|
4
|
Lịch sử ĐCS Việt Nam
|
4
|
|
5
|
5
|
Tư tưởng HCM
|
3
|
|
3.1.2
|
Ngoại ngữ
|
10
|
|
6
|
1
|
Ngoại ngữ không chuyên 1
|
3
|
|
7
|
2
|
Ngoại ngữ không chuyên 2
|
3
|
|
8
|
3
|
Ngoại ngữ không chuyên 3
|
4
|
|
3.1.3
|
Khoa học xã hội và nhân văn
|
4
|
|
9
|
1
|
Dân số học
|
2
|
|
10
|
2
|
Nhà nước và pháp luật
|
3
|
|
11
|
3
|
Xã hội học đại cương
|
3
|
|
12
|
4
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
3.1.4
|
Giáo dục thể chất
|
5
|
|
13
|
1
|
Giáo dục thể chất 1
|
3
|
|
14
|
2
|
Giáo dục thể chất 2
|
2
|
|
3.1.5
|
Giáo dục quốc phòng
|
165 tiết
|
|
3.1.6
|
Toán, tin học, khoa học tự nhiên, sinh thái và môi trường
|
43
|
|
15
|
1
|
Toán cao cấp
|
4
|
|
16
|
2
|
Xác suất – Thống kê
|
4
|
|
17
|
3
|
Tin học đại cương
|
3
|
|
18
|
4
|
Vật lý
|
4
|
|
19
|
5
|
Hóa học
|
6
|
|
20
|
6
|
Hóa phân tích
|
3
|
|
21
|
7
|
Sinh học
|
5
|
|
22
|
8
|
Sinh vật thủy sinh
|
5
|
|
23
|
9
|
Vi sinh vật đại cương
|
3
|
|
24
|
10
|
Sinh thái và môi trường
|
3
|
|
25
|
11
|
Phương pháp tiếp cận khoa học
|
3
|
|
3.2
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
120
|
|
3.2.1
|
Kiến thức cơ sở
|
35
|
|
26
|
1
|
Hóa sinh
|
5
|
|
27
|
2
|
Sinh thái thủy sinh
|
4
|
|
28
|
3
|
Di truyền học đại cương
|
3
|
|
29
|
4
|
Ngư loại học 1 (cá)
|
4
|
|
30
|
5
|
Ngư loại học 2 (giáp xác và nhuyễn thể)
|
3
|
|
31
|
6
|
Sinh lý động vật thủy sản
|
4
|
|
32
|
7
|
Phương pháp thí nghiệm
|
3
|
|
33
|
8
|
Mô phôi học thủy sản
|
3
|
|
34
|
9
|
Kinh tế tài nguyên
|
3
|
|
35
|
10
|
Khí tượng và hải dương học
|
3
|
|
3.2.2
|
Kiến thức ngành
|
48
|
|
36
|
1
|
Đa dạng sinh học và quản lý nguồn lợi thủy sản
|
3
|
|
37
|
2
|
VSV ứng dụng
|
3
|
|
38
|
3
|
Quản lý chất lượng nước trong NTTS
|
4
|
|
39
|
4
|
Di truyền và chọn giống thủy sản
|
3
|
|
40
|
5
|
Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
|
4
|
|
41
|
6
|
Bệnh học thủy sản
|
5
|
|
42
|
7
|
Công trình và thiết bị nuôi thủy sản
|
4
|
|
43
|
8
|
Kinh tế nuôi thủy sản
|
3
|
|
44
|
9
|
Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt
|
3
|
|
45
|
10
|
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt
|
3
|
|
46
|
11
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác
|
3
|
|
47
|
12
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi ĐV thân mềm
|
2
|
|
48
|
13
|
Ô nhiễm môi trường và độc tố trong NTTS
|
2
|
|
49
|
14
|
Bảo quản chế biến sản phẩm thủy sản
|
3
|
|
50
|
15
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
3
|
|
3.2.3
|
Kiến thức bổ trợ
|
10
|
|
51
|
1
|
Tin học ứng dụng
|
2
|
|
52
|
2
|
Khuyến ngư
|
2
|
|
53
|
3
|
Quản lý trang trại nuôi trồng thuỷ sản
|
2
|
|
54
|
4
|
Luật và chính sách phát triển nghề cá
|
2
|
|
55
|
5
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển
|
2
|
|
–
|
6
|
Kỹ thuật sản xuất giống và trồng rong biển
|
2
|
|
–
|
7
|
Kỹ thuật nuôi cá cảnh
|
2
|
|
–
|
8
|
Kỹ thuật sản xuất thức ăn tươi sống
|
2
|
|
3.2.4
|
Thực tập nghề nghiệp
|
12
|
|
56
|
1
|
Thực tập cơ sở
|
2
|
|
57
|
2
|
Thực tập nuôi hải sản
|
5
|
|
58
|
3
|
Thực tập nuôi cá nước ngọt
|
5
|
|
3.2.5
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
15
|
20 tuần
|