Khuyến nông và phát triển nông thôn các lớp KN41A và KN41B

Khuyến nông và phát triển nông thôn các lớp KN41A và KN41B
THỜI KHÓA BIỂU

THỜIKHÓA BIỂU

Học kỳ 1 năm học 2010-2011

Áp dụng từ ngày: 06.9 đến ngày: 02.10.2011

Ngày

Thứ

Buổi

KN41A

GV

Tiết

P

KN41B

GV

Tiết

P

GV

Tiết

P

tháng

Tuần học thứ 1: 06.09 – 11.09

06/9

Hai

S

QH phát triển NT

(T.Sáu)

1-4

B5

C

XD quản lý DA

(T.Quân)

5-8

B11

07/9

Ba

S

Lịch sử Đảng

(C.Anh)

1-2

B5

QH phát triển NT

(T.Sáu)

3-4

B5

C

Lịch sử Đảng

(C.Hoa)

5-6

B11

QH phát triển NT

(T.Sáu)

7-8

B11

08/9

S

XD quản lý DA

(T.Quân)

1-4

B5

C

QH phát triển NT

(T.Sáu)

5-6

B11

Tư tưởng HCM

(T.Phúc)

7-8

B11

09/9

Năm

S

QH phát triển NT

(T.Sáu)

1-2

B5

Lịch sử Đảng

(C.Anh)

3-4

B5

C

Tư tưởng HCM

(T.Phúc)

5-6

B11

Lịch sử Đảng

(C.Hoa)

7-8

B11

10/9

Sáu

S

XD quản lý DA

(T.Quân)

1-4

B5

C

Các PPNC nông thôn

(T.An)

5-8

B11

11/9

Bảy

S

Các PPNC nông thôn

(T.An)

1-4

D1

C

XD quản lý DA

(T.Quân)

5-8

D1

Tuần học thứ 2: 13.09 – 18.09

13/9

Hai

S

QH phát triển NT

(T.Sáu)

1-4

B5

C

XD quản lý DA

(T.Quân)

5-8

B11

14/9

Ba

S

Lịch sử Đảng

(C.Anh)

1-2

B5

QH phát triển NT

(T.Sáu)

3-4

B5

C

Lịch sử Đảng

(C.Hoa)

5-6

B11

QH phát triển NT

(T.Sáu)

7-8

B11

15/9

S

XD quản lý DA

(T.Quân)

1-4

B5

C

QH phát triển NT

(T.Sáu)

5-6

B11

Tư tưởng HCM

(T.Phúc)

7-8

B11

16/9

Năm

S

QH phát triển NT

(T.Sáu)

1-2

B5

Lịch sử Đảng

(C.Anh)

3-4

B5

C

Tư tưởng HCM

(T.Phúc)

5-6

B11

Lịch sử Đảng

(C.Hoa)

7-8

B11

17/9

Sáu

S

XD quản lý DA

(T.Quân)

1-4

B5

C

Các PPNC nông thôn

(T.An)

5-8

B11

18/9

Bảy

S

Các PPNC nông thôn

(T.An)

1-4

B10

C

XD quản lý DA

(T.Quân)

5-8

D1

Tuần học thứ 3: 20.09 – 25.09

20/9

Hai

S

QH phát triển NT

(T.Sáu)

1-4

B5

C

XD quản lý DA

(T.Quân)

5-8

B11

21/9

Ba

S

Lịch sử Đảng

(C.Anh)

1-2

B5

QH phát triển NT

(T.Sáu)

3-4

B5

C

Lịch sử Đảng

(C.Hoa)

5-6

B11

QH phát triển NT

(T.Sáu)

7-8

B11

22/9

S

XD quản lý DA

(T.Quân)

1-4

B5

C

QH phát triển NT

(T.Sáu)

5-6

B11

Tư tưởng HCM

(T.Phúc)

7-8

B11

23/9

Năm

S

QH phát triển NT

(T.Sáu)

1-2

B5

Lịch sử Đảng

(C.Anh)

3-4

B5

C

Tư tưởng HCM

(T.Phúc)

5-6

B11

Lịch sử Đảng

(C.Hoa)

7-8

B11

24/9

Sáu

S

XD quản lý DA

(T.Quân)

1-4

B5

C

Các PPNC nông thôn

(T.An)

5-8

B11

25/9

Bảy

S

Các PPNC nông thôn

(T.An)

1-4

P

C

XD quản lý DA

(T.Quân)

5-8

B11

Tuần học thứ 4: 27.09 – 02.10

27/9

Hai

S

QH phát triển NT

(T.Sáu)

1-4

B5

C

XD quản lý DA

(T.Quân)

5-8

B11

28/9

Ba

S

Lịch sử Đảng

(C.Anh)

1-2

B5

QH phát triển NT

(T.Sáu)

3-4

B5

C

Lịch sử Đảng

(C.Hoa)

5-6

B11

QH phát triển NT

(T.Sáu)

7-8

B11

29/9

S

XD quản lý DA

(T.Quân)

1-4

B5

C

QH phát triển NT

(T.Sáu)

5-6

B11

Tư tưởng HCM

(T.Phúc)

7-8

B11

30/9

Năm

S

QH phát triển NT

(T.Sáu)

1-2

B5

Lịch sử Đảng

(C.Anh)

3-4

B5

C

Tư tưởng HCM

(T.Phúc)

5-6

B11

Lịch sử Đảng

(C.Hoa)

7-8

B11

01/10

Sáu

S

XD quản lý DA

(T.Quân)

1-4

B5

C

Các PPNC nông thôn

(T.An)

5-8

B11

02/10

Bảy

S

Các PPNC nông thôn

(T.An)

1-4

B10

C

XD quản lý DA

(T.Quân)

5-8

C10

Huế, ngày 01 tháng 9 năm 2010

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC