Dựa trên kết quả cuộc họp Hội đồng tuyển sinh Sau đại học – Đại học Huế và số liệu tổng hợp của Đại học Huế, kết quả thi tuyển cụ thể của Trường Đại học Nông Lâm như sau:
– Số thí sinh dự thi: 160/204 hồ sơ đăng ký
– Số thí sinh trúng tuyển: 122/160 (đạt 76,25%)
Cụ thể trúng tuyển theo từng chuyên ngành:
+ Chuyên ngành Chăn nuôi: 5/7
+ Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 21/21
+ Chuyên ngành Lâm học: 2/18
+ Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm: 6/6
+ Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 8/8
+ Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 3/5
+ Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60/74
+ Chuyên ngành Thú y: 4/6
+ Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí: 13/15
Kết quả tuyển sinh cao học lần 2 năm 2015 dành cho thí sinh thi vào các chuyên ngành của nhà trường:
TT |
Chuyên ngành dự thi |
Họ và tên |
Ngày sinh |
SBD |
Điểm CB |
Điểm CS |
Điểm NN |
1 |
Chăn nuôi |
Lê Hồng Giang |
20/01/1980 |
3542 |
6,5 |
7 |
56 |
2 |
Chăn nuôi |
Nguyễn Quang Hải |
10/01/1984 |
3543 |
5,5 |
7 |
MT |
3 |
Chăn nuôi |
Nguyễn Đình Hiền |
05/7/1985 |
3544 |
6 |
8 |
50 |
4 |
Chăn nuôi |
Nguyễn Minh Hương |
20/6/1993 |
3546 |
8,5 |
9 |
63 |
5 |
Chăn nuôi |
Phạm Thị Bích Liên |
26/4/1980 |
3547 |
8 |
8 |
MT |
6 |
Chăn nuôi |
Nguyễn Hữu Hoàng Luân |
22/12/1989 |
3548 |
4 |
7 |
75 |
7 |
Chăn nuôi |
Hồ Trọng Phong |
30/7/1984 |
3552 |
4 |
5,5 |
39 |
8 |
Công nghệ thực phẩm |
Lê Thị Kim Anh |
10/6/1984 |
3404 |
5 |
9,5 |
64 |
9 |
Công nghệ thực phẩm |
Hà Anh Đức |
21/9/1984 |
3405 |
5,5 |
8,5 |
67 |
10 |
Công nghệ thực phẩm |
Nguyễn Ninh Hải |
28/12/1986 |
3406 |
6 |
8,5 |
72 |
11 |
Công nghệ thực phẩm |
Lê Văn Mạc |
23/9/1974 |
3407 |
5 |
7,5 |
MT |
12 |
Công nghệ thực phẩm |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
30/10/1984 |
3409 |
5,5 |
9 |
70 |
13 |
Công nghệ thực phẩm |
Nguyễn Thành Trung |
18/8/1982 |
3410 |
5,5 |
9 |
70 |
14 |
Khoa học cây trồng |
Mai Vũ Quốc Bảo |
13/8/1980 |
3585 |
8 |
7,5 |
65 |
15 |
Khoa học cây trồng |
Trương Thị Hùng Cường |
11/11/1986 |
3586 |
8,5 |
8 |
MT |
16 |
Khoa học cây trồng |
Cao Thị Dung |
19/5/1985 |
3587 |
8 |
7,5 |
MT |
17 |
Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
10/8/1993 |
3588 |
8 |
5 |
77 |
18 |
Khoa học cây trồng |
Trương Xuân Đoàn |
05/12/1988 |
3589 |
6 |
5,5 |
73 |
19 |
Khoa học cây trồng |
Trần Anh Đức |
06/10/1991 |
3590 |
7,5 |
5 |
70 |
20 |
Khoa học cây trồng |
Nguyễn Văn Lai |
05/10/1977 |
3592 |
7 |
5 |
64 |
21 |
Khoa học cây trồng |
Hồ Kim Lân |
20/6/1984 |
3593 |
7,5 |
6,5 |
52 |
22 |
Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thị Nhung |
01/8/1990 |
3595 |
8 |
6,5 |
76 |
23 |
Khoa học cây trồng |
Nguyễn Kim Ngọc |
08/4/1976 |
3594 |
7,5 |
5,5 |
55 |
24 |
Khoa học cây trồng |
Huỳnh Thanh Quang |
04/4/1980 |
3596 |
8,5 |
6 |
70 |
25 |
Khoa học cây trồng |
Nguyễn Công Hoài Sơn |
15/4/1993 |
3597 |
9 |
5 |
67 |
26 |
Khoa học cây trồng |
Võ Văn Tiên |
15/10/1990 |
3604 |
8 |
5,5 |
MT |
27 |
Khoa học cây trồng |
Nguyễn Ngọc Thảo |
25/8/1989 |
3598 |
8,5 |
5,5 |
71 |
28 |
Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thanh Thép |
30/5/1978 |
3599 |
8,5 |
5,5 |
65 |
29 |
Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thị Bích Thuận |
11/01/1984 |
3601 |
8 |
6,5 |
70 |
30 |
Khoa học cây trồng |
Lê Đức Thuận |
15/11/1988 |
3600 |
8 |
5 |
53 |
31 |
Khoa học cây trồng |
Đoàn Thị Minh Thư |
16/12/1990 |
3602 |
8 |
7 |
70 |
32 |
Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thị Thương |
04/4/1993 |
3603 |
8,5 |
6,5 |
51 |
33 |
Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thanh Trung |
04/5/1989 |
3606 |
9,5 |
5,5 |
52 |
34 |
Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thị Vân |
18/3/1988 |
3607 |
8,5 |
7 |
51 |
35 |
Kỹ thuật cơ khí |
Phạm Xuân Cát |
15/8/1986 |
3382 |
5 |
7 |
66 |
36 |
Kỹ thuật cơ khí |
Trần Đình Duy |
10/11/1986 |
3383 |
5 |
6,5 |
MT |
37 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Đạt |
29/5/1980 |
3385 |
5 |
6,5 |
MT |
38 |
Kỹ thuật cơ khí |
Trương Hoàng Việt Hải |
01/4/1983 |
3386 |
5 |
7,5 |
61 |
39 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Quốc Hiệp |
01/10/1982 |
3387 |
5 |
6 |
60 |
40 |
Kỹ thuật cơ khí |
Võ Chí Hùng |
06/01/1982 |
3389 |
5 |
6,5 |
MT |
41 |
Kỹ thuật cơ khí |
Lê Thế Huynh |
05/3/1978 |
3388 |
5 |
8 |
56 |
42 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Trung Kiên |
04/3/1978 |
3391 |
6 |
7,5 |
56 |
43 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Lê Hữu Lộc |
23/6/1991 |
3392 |
5,5 |
7,5 |
MT |
44 |
Kỹ thuật cơ khí |
Trần Sỹ Phương |
12/8/1962 |
3393 |
5 |
5 |
67 |
45 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Quốc Sếch |
20/6/1984 |
3394 |
6 |
6,5 |
MT |
46 |
Kỹ thuật cơ khí |
Tạ Đình Tài |
04/11/1976 |
3396 |
4 |
8 |
67 |
47 |
Kỹ thuật cơ khí |
Phan Duy Tuấn |
10/02/1982 |
3401 |
5 |
7,5 |
73 |
48 |
Kỹ thuật cơ khí |
Hà Hoàng Thiện |
23/8/1978 |
3398 |
5 |
6,5 |
72 |
49 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Văn Trúc |
02/10/1967 |
3400 |
3,5 |
7,5 |
72 |
50 |
Lâm học |
Phan Văn Hải |
24/01/1976 |
3564 |
3,5 |
6 |
51 |
51 |
Lâm học |
Nguyễn Tấn Lực |
02/02/1978 |
3570 |
3,5 |
6 |
53 |
52 |
Lâm học |
Lê Thị Thu Nguyệt |
20/8/1985 |
3573 |
6,5 |
7 |
MT |
53 |
Lâm học |
Võ Sỹ Phi |
15/10/1981 |
3574 |
6 |
7 |
68 |
54 |
Lâm học |
Lý Xuân Phương |
05/11/1978 |
3575 |
2,5 |
5 |
63 |
55 |
Lâm học |
Phạm Quốc Thịnh |
30/10/1989 |
3577 |
0,5 |
5 |
60 |
56 |
Lâm học |
Phạm Như Tuấn |
01/8/1973 |
3582 |
1 |
5,5 |
65 |
57 |
Lâm học |
Trần Anh Trung |
11/01/1986 |
3579 |
0 |
7 |
56 |
58 |
Lâm học |
Đinh Như Trước |
15/12/1982 |
3580 |
1 |
5,5 |
55 |
59 |
Lâm học |
Lê Thế Vĩnh |
23/4/1988 |
3583 |
0,5 |
5,5 |
61 |
60 |
Lâm học |
Đào Như Vũ |
11/7/1975 |
3584 |
2 |
5 |
67 |
61 |
Lâm học |
Nguyễn Công Diễm |
01/01/1983 |
3562 |
2,5 |
6,5 |
56 |
62 |
Lâm học |
Nguyễn Đức Đường |
09/6/1980 |
3563 |
2,5 |
6 |
50 |
63 |
Lâm học |
Phan Đình Hoàng |
13/11/1973 |
3565 |
1,5 |
6 |
51 |
64 |
Lâm học |
Phan Xuân Hoàng |
10/3/1982 |
3566 |
0 |
5 |
53 |
65 |
Lâm học |
Bùi Dương Khôi |
31/12/1976 |
3569 |
1,5 |
5,5 |
53 |
66 |
Lâm học |
Tạ Công Khiết |
29/12/1989 |
3568 |
3,5 |
7,5 |
55 |
67 |
Lâm học |
Nguyễn Ngọc Minh |
12/4/1976 |
3571 |
1 |
5 |
50 |
68 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
Phan Thị Thu Hồng |
20/11/1973 |
3556 |
5,5 |
5,5 |
MT |
69 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
Trần Vĩnh Thắng |
16/10/1985 |
3557 |
4 |
7 |
66 |
70 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
Võ Công Tiến |
12/6/1989 |
3558 |
6,5 |
5,5 |
70 |
71 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
Huỳnh Văn Vì |
14/11/1979 |
3560 |
6,5 |
5 |
MT |
72 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
Văn Thị Thu Vinh |
27/10/1977 |
3559 |
4 |
4 |
MT |
73 |
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Xuân Hải |
16/02/1983 |
3608 |
8,5 |
6 |
MT |
74 |
Phát triển nông thôn |
Phan Mạnh Hùng |
16/01/1976 |
3609 |
7,5 |
7 |
50 |
75 |
Phát triển nông thôn |
Đinh Minh Hương |
16/8/1969 |
3610 |
5,5 |
8 |
51 |
76 |
Phát triển nông thôn |
Võ Chí Tiến |
12/01/1978 |
3613 |
8,5 |
8 |
51 |
77 |
Phát triển nông thôn |
Trần Văn Thuật |
24/10/1990 |
3612 |
7 |
8 |
51 |
78 |
Phát triển nông thôn |
Lê Anh Trung |
09/4/1984 |
3614 |
8 |
7 |
50 |
79 |
Phát triển nông thôn |
Hoàng Minh Tuân |
10/3/1970 |
3615 |
9,5 |
6,5 |
50 |
80 |
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Bắc Việt |
15/12/1972 |
3616 |
6 |
8 |
53 |
81 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Thái Quỳnh An |
24/12/1985 |
3445 |
5 |
9 |
64 |
82 |
Quản lý đất đai |
Lê Thị An |
06/3/1993 |
3443 |
3 |
8 |
63 |
83 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Hưng An |
06/3/1985 |
3444 |
2 |
5,5 |
50 |
84 |
Quản lý đất đai |
Lưu Quốc Anh |
18/8/1981 |
3446 |
1 |
8 |
40 |
85 |
Quản lý đất đai |
Phan Duy Bảo |
29/6/1985 |
3447 |
4 |
7,5 |
63 |
86 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Hải Bằng |
07/01/1974 |
3448 |
6 |
8 |
68 |
87 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Xuân Bắc |
24/02/1986 |
3449 |
4 |
6,5 |
36 |
88 |
Quản lý đất đai |
Hoàng Thị Lệ Bình |
16/4/1979 |
3450 |
5 |
9 |
50 |
89 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Như Cương |
30/4/1989 |
3454 |
2 |
8,5 |
69 |
90 |
Quản lý đất đai |
Hồ Phùng Cường |
06/5/1973 |
3455 |
5 |
9 |
MT |
91 |
Quản lý đất đai |
Phan Ngọc Châu |
27/10/1988 |
3453 |
7 |
7 |
69 |
92 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Hữu Đàn |
23/02/1988 |
3457 |
7 |
9 |
53 |
93 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Văn Đàm |
22/02/1977 |
3456 |
5 |
8,5 |
MT |
94 |
Quản lý đất đai |
Võ Thị Anh Đào |
20/11/1977 |
3458 |
5,5 |
8,5 |
50 |
95 |
Quản lý đất đai |
Phan Quang Đăng |
08/02/1990 |
3459 |
6 |
10 |
58 |
96 |
Quản lý đất đai |
Đặng Minh Đức |
22/8/1965 |
3462 |
5 |
10 |
71 |
97 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Văn Đính |
16/6/1977 |
3461 |
3 |
7,5 |
50 |
98 |
Quản lý đất đai |
Trần Thị Hương Giang |
15/10/1992 |
3463 |
1,5 |
7,5 |
71 |
99 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Đình Hà |
01/11/1975 |
3464 |
3,5 |
7,5 |
50 |
100 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Việt Hải Hà |
17/8/1991 |
3465 |
5 |
9,5 |
51 |
101 |
Quản lý đất đai |
Trần Thanh Hải |
05/01/1989 |
3467 |
6 |
9 |
60 |
102 |
Quản lý đất đai |
Hoàng Thị Thu Hằng |
18/3/1982 |
3469 |
3,5 |
8,5 |
62 |
103 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Quốc Hiền |
09/4/1992 |
3474 |
7,5 |
7 |
54 |
104 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
05/10/1987 |
3472 |
7 |
7 |
50 |
105 |
Quản lý đất đai |
Phạm Đình Hiển |
10/6/1984 |
3471 |
3 |
8 |
59 |
106 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Hữu Hòa |
09/12/1977 |
3480 |
5 |
6 |
51 |
107 |
Quản lý đất đai |
Huỳnh Lê Hòa |
13/3/1980 |
3479 |
5 |
5 |
50 |
108 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Trung Hòa |
20/4/1971 |
3481 |
6 |
6,5 |
39 |
109 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Hoài |
19/4/1983 |
3477 |
7,5 |
7,5 |
MT |
110 |
Quản lý đất đai |
Phan Hải Hoài |
26/11/1988 |
3478 |
8 |
7,5 |
MT |
111 |
Quản lý đất đai |
Hà Lê Thái Học |
01/9/1987 |
3482 |
8 |
6,5 |
50 |
112 |
Quản lý đất đai |
Trần Thanh Huân |
06/11/1982 |
3483 |
6 |
7 |
MT |
113 |
Quản lý đất đai |
Phan Thanh Hưng |
19/7/1985 |
3484 |
5 |
6,5 |
50 |
114 |
Quản lý đất đai |
Trương Thị Thanh Hương |
16/8/1982 |
3485 |
5,5 |
5 |
50 |
115 |
Quản lý đất đai |
Đoàn Công Hữu |
29/11/1983 |
3486 |
7,5 |
6,5 |
MT |
116 |
Quản lý đất đai |
Trần Văn Khương |
12/3/1971 |
3487 |
5,5 |
6 |
MT |
117 |
Quản lý đất đai |
Trần Anh Linh |
16/6/1979 |
3488 |
5 |
6,5 |
MT |
118 |
Quản lý đất đai |
Trần Thị Mỹ Linh |
23/6/1992 |
3489 |
5 |
7,5 |
54 |
119 |
Quản lý đất đai |
Hoàng Đình Long |
14/7/1984 |
3491 |
5,5 |
5,5 |
50 |
120 |
Quản lý đất đai |
Đinh Vũ Long |
10/02/1986 |
3490 |
6,5 |
6 |
MT |
121 |
Quản lý đất đai |
Lê Văn Luyến |
05/6/1989 |
3493 |
6 |
6 |
37 |
122 |
Quản lý đất đai |
Trương Trà My |
10/9/1992 |
3496 |
5 |
6,5 |
50 |
123 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Đình Nghĩa |
02/01/1965 |
3499 |
5,5 |
6,5 |
36 |
124 |
Quản lý đất đai |
Đỗ Đình Ngoan |
03/7/1972 |
3501 |
9 |
9 |
62 |
125 |
Quản lý đất đai |
Phan Như Phan |
11/12/1978 |
3503 |
7,5 |
10 |
61 |
126 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Ngọc Phước |
25/3/1992 |
3508 |
8,5 |
9 |
MT |
127 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Linh Phương |
16/10/1986 |
3507 |
8 |
5,5 |
59 |
128 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Diễm Phương |
25/5/1989 |
3506 |
7 |
9,5 |
MT |
129 |
Quản lý đất đai |
Dương Đệ Phương |
17/02/1983 |
3505 |
6,5 |
8,5 |
51 |
130 |
Quản lý đất đai |
Hoàng Đức Phượng |
20/02/1977 |
3510 |
8 |
8,5 |
MT |
131 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Văn Phúc |
10/4/1976 |
3504 |
5,5 |
7,5 |
MT |
132 |
Quản lý đất đai |
Lê Văn Quý |
05/6/1989 |
3512 |
6,5 |
8,5 |
53 |
133 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Hồng Quế |
03/3/1970 |
3511 |
6 |
8 |
61 |
134 |
Quản lý đất đai |
Trịnh Thanh Sơn |
28/9/1987 |
3514 |
7,5 |
9,5 |
66 |
135 |
Quản lý đất đai |
Đinh Hoàng Sơn |
17/01/1991 |
3513 |
5,5 |
8 |
MT |
136 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Văn Tạc |
05/8/1977 |
3517 |
7 |
8,5 |
60 |
137 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Hữu Tài |
08/11/1987 |
3516 |
8,5 |
9 |
65 |
138 |
Quản lý đất đai |
Lã Thành Tâm |
04/5/1985 |
3518 |
7,5 |
5 |
70 |
139 |
Quản lý đất đai |
Phạm Minh Tâm |
21/7/1979 |
3519 |
7 |
8,5 |
62 |
140 |
Quản lý đất đai |
Trương Ngọc Tân |
15/12/1979 |
3521 |
5,5 |
8,5 |
MT |
141 |
Quản lý đất đai |
Lê Minh Tân |
11/10/1985 |
3520 |
7 |
7 |
64 |
142 |
Quản lý đất đai |
Văn Mạnh Khánh Toàn |
17/02/1991 |
3530 |
7 |
7 |
74 |
143 |
Quản lý đất đai |
Đỗ Thanh Toàn |
06/01/1980 |
3529 |
6,5 |
7,5 |
68 |
144 |
Quản lý đất đai |
Bùi Đức Tường |
25/6/1984 |
3538 |
7,5 |
5,5 |
59 |
145 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Đức Thạnh |
12/8/1981 |
3523 |
8 |
8,5 |
60 |
146 |
Quản lý đất đai |
Đỗ Quang Thảo |
16/3/1993 |
3522 |
7,5 |
9 |
67 |
147 |
Quản lý đất đai |
Lê Thị Thúy |
11/02/1990 |
3526 |
7 |
9 |
70 |
148 |
Quản lý đất đai |
Phạm Thị Thúy |
05/10/1975 |
3527 |
6,5 |
9 |
63 |
149 |
Quản lý đất đai |
Dương Thị Minh Thương |
10/5/1987 |
3528 |
7 |
9 |
77 |
150 |
Quản lý đất đai |
Nguyễn Hữu Thọ |
18/3/1982 |
3525 |
7,5 |
7 |
65 |
151 |
Quản lý đất đai |
Hoàng Thị Mai Trang |
11/01/1986 |
3531 |
7 |
9 |
65 |
152 |
Quản lý đất đai |
Phạm Đình Trí |
05/7/1986 |
3534 |
7 |
6 |
61 |
153 |
Quản lý đất đai |
Hà Thị Thùy Trinh |
16/5/1990 |
3533 |
8 |
6,5 |
85 |
154 |
Quản lý đất đai |
Vũ Thành Uy |
18/11/1977 |
3539 |
7,5 |
5,5 |
55 |
155 |
Thú y |
Lê Duy Báu |
21/12/1992 |
3541 |
7,5 |
7 |
51 |
156 |
Thú y |
Hà Huy Hùng |
10/5/1983 |
3545 |
8 |
8 |
60 |
157 |
Thú y |
Trần Thanh Ngọc |
25/01/1979 |
3550 |
4 |
7 |
39 |
158 |
Thú y |
Văn Thị Hoàng Oanh |
03/3/1979 |
3551 |
4 |
5,5 |
58 |
159 |
Thú y |
Nguyễn Tiến Quang |
20/8/1993 |
3553 |
7,5 |
7 |
64 |
160 |
Thú y |
Nguyễn Anh Tiến |
19/5/1978 |
3555 |
5,5 |
5,5 |
MT |