Danh sách trúng tuyển ngành Nuôi trồng thủy sản năm 2013

Tên ngành: Nuôi trồng thuỷ sản
Mà ngành: D620301
Danh sách này có 374 sinh viên.

TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HỘ KHẨU TT
1 13L3081001 Bùi Văn An 1/15/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
2 13L3081002 Trần Văn An 11/18/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
3 13L3081003 Võ Bình An 10/25/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
4 13L3081004 Bùi Thanh Anh 9/9/1994 Huyện Tuy An, Phú Yên
5 13L3081005 Lê Thành Anh 4/10/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
6 13L3081006 Lê Thị Kim Anh 12/8/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
7 13L3081007 Nguyễn Đức Anh 5/5/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
8 13L3081008 Phạm Thị Trường Anh 4/23/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
9 13L3081009 Lê Bá Ngọc ánh 4/3/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
10 13L3081010 Nguyễn Quốc Ân 12/30/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
11 13L3081011 Hồ Văn Ba 2/3/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
12 13L3081012 Nguyễn Đăng Bách 12/29/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
13 13L3081013 Ngyễn Văn Bách 10/20/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
14 13L3081014 Lê Quốc Bảo 10/7/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
15 13L3081015 Phạm Văn Bảo 8/17/1995 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
16 13L3081016 Thái Viết Bảy 10/10/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
17 13L3081017 Trần Thị Thùy Bân 4/14/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
18 13L3081018 Phạm Ben 8/22/1993 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
19 13L3081019 Nguyễn Văn Bi 3/17/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
20 13L3081020 Trần Viết Bi 5/10/1991 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
21 13L3081021 Lê Hữu Bình 4/9/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
22 13L3081022 Đào Hữu Bôn 1/20/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
23 13L3081023 Lê Nam Cao 2/10/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
24 13L3081024 Mai Thị Cẩm Cát 7/29/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
25 13L3081025 Lê Văn Cảnh 7/1/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
26 13L3081026 Lê Thừa Cân 9/2/1993 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
27 13L3081027 Nguyễn Thị Như Cẩm 11/11/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
28 13L3081028 Trương Quang Chánh 11/17/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
29 13L3081029 Khấu Thị Chung 7/25/1994 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
30 13L3081030 Trần Văn Chuyển 12/23/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
31 13L3081031 Dương Văn Chương 5/2/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
32 13L3081032 Dương Thị Hồng Công 3/24/1995 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
33 13L3081033 Nguyễn Văn Công 10/30/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
34 13L3081034 Phạm Thành Công 4/7/1994 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
35 13L3081035 Lô Thị Kim Cúc 12/3/1995 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
36 13L3081036 Lê Văn Cương 11/16/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
37 13L3081037 Đổ Viết Cường 1/3/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
38 13L3081038 Lê Sỹ Cường 8/2/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
39 13L3081039 Ngô Đức Cường 1/2/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
40 13L3081040 Nguyễn Văn Cường 6/30/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
41 13L3081041 Trần Đăng Quốc Cường 10/14/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
42 13L3081042 Lê Thị ái Diễm 10/26/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
43 13L3081043 Nguyễn Cảnh Diện 4/12/1994 Huyện Yên Thành, Nghệ An
44 13L3081044 Phan Thị Kim Dung 1/6/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
45 13L3081045 Phạm Văn Duy 6/21/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
46 13L3081046 Trần Văn Duy 1/25/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
47 13L3081047 Lê Thị Hồng Duyên 1/27/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
48 13L3081048 Ngô Văn Dũng 8/11/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
49 13L3081049 Phạm Tiến Dũng 6/16/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
50 13L3081050 Hoàng Văn Dương 12/26/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
51 13L3081051 Lê Đình Dương 8/6/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
52 13L3081052 Phan Đại 6/8/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
53 13L3081053 Nguyễn Văn Đạo 5/1/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
54 13L3081054 Lê Văn Đạt 12/1/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
55 13L3081055 Nguyễn Tiến Đạt 2/7/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
56 13L3081056 Nguyễn Hữu Đăng 2/8/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
57 13L3081057 Phạm Công Đăng 7/11/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
58 13L3081058 Nguyễn Văn Điển 11/20/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
59 13L3081059 Nguyễn Văn Đính 6/20/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
60 13L3081060 Hồ Viết Đức 11/11/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
61 13L3081061 Huỳnh Văn Đức 5/19/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
62 13L3081062 Ngân Văn Đức 11/29/1995 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
63 13L3081063 Huỳnh Gia 3/15/1995 Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk
64 13L3081064 Bùi Thị Giang 12/3/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
65 13L3081065 Võ Đông Giang 2/27/1994 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
66 13L3081066 Đoàn Văn Giàu 1/11/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
67 13L3081067 Hoàng Ngọc Hà 10/9/1993 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
68 13L3081068 Ngô Thị Diệu Hà 4/16/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
69 13L3081069 Nguyễn Thị Thu Hà 9/25/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
70 13L3081070 Nguyễn Văn Hà 3/22/1993 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
71 13L3081071 Dương Bá Hải 2/16/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
72 13L3081072 Hồ Tấn Hải 7/3/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
73 13L3081073 Mai Anh Hải 5/16/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
74 13L3081074 Nguyễn Ngọc Hải 4/13/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
75 13L3081075 Nguyễn Sơn Hải 4/6/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
76 13L3081076 Nguyễn Thanh Hải 10/4/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
77 13L3081077 Phan Văn Hải 3/5/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
78 13L3081078 Phạm Văn Hải 6/22/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
79 13L3081079 Nguyễn Xuân Hân 4/23/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
80 13L3081080 Đặng Văn Hậu 7/13/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
81 13L3081081 Lê Công Hậu 7/30/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
82 13L3081082 Trần Thị Mỹ Hậu 3/9/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
83 13L3081083 Trần Thị Mai Hiên 1/6/1994 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
84 13L3081084 Dương Thị Hiền 11/6/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
85 13L3081085 Hoàng Thị Thanh Hiền 9/15/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
86 13L3081086 Cao Quảng Hiếu 4/7/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
87 13L3081087 Nguyễn Trung Hiếu 11/29/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
88 13L3081088 Nguyễn Văn Hiếu 6/12/1995 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
89 13L3081089 Phan Hữu Hiếu 7/3/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
90 13L3081090 Trương Quang Hiếu 10/18/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
91 13L3081091 Lê Quang Hiểu 3/10/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
92 13L3081092 Hà Thị Hiệp 4/26/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
93 13L3081093 Võ Đại Hiệp 7/24/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
94 13L3081094 Hồ Hoàng Hoan 9/9/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
95 13L3081095 Lê Duy Hoà 8/16/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
96 13L3081096 Trần Văn Hoà 5/26/1993 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
97 13L3081097 Lê Quang Hoài 12/10/1992 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
98 13L3081098 Lê Thị Hoài 9/1/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
99 13L3081099 Nguyễn Thành Hoài 10/2/1995 Huyện An Nhơn, Bình Định
100 13L3081100 Trần Thị Hoàn 12/11/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
101 13L3081101 Nguyễn Văn Hoàng 3/22/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
102 13L3081102 Lê Văn Hoá 4/25/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
103 13L3081103 Mai Thị Hòa 2/11/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
104 13L3081104 Dương Đức Hóa 4/5/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
105 13L3081105 Lê Thị Hồng 6/17/1994 Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá
106 13L3081106 Lê Thị Hồng 2/1/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
107 13L3081107 Lê Thị Hồng 2/1/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
108 13L3081108 Nguyễn Thị Thuý Hồng 11/27/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
109 13L3081109 Trần Hữu Huân 12/8/1993 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
110 13L3081110 Võ Trung Huân 1/17/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
111 13L3081111 Mạc Thị Huệ 2/14/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
112 13L3081112 Vỏ Thị Huệ 6/5/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
113 13L3081113 Đỗ Vĩnh Huy 9/29/1993 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
114 13L3081114 Hà Văn Huy 9/8/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
115 13L3081115 Hoàng Kim Quốc Huy 7/27/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
116 13L3081116 Ngô Thành Huy 3/1/1994 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
117 13L3081117 Nguyễn Quốc Huy 4/24/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
118 13L3081118 Nguyễn Văn Huy 7/3/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
119 13L3081119 Trần Xuân Huy 1/2/1993 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
120 13L3081120 Nguyễn Bá Hùng 2/9/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
121 13L3081121 Nguyễn Mạnh Hùng 8/24/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
122 13L3081122 Nguyễn Thanh Hùng 10/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
123 13L3081123 Phan Văn Hùng 9/14/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
124 13L3081124 Phạm Hữu Hùng 1/10/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
125 13L3081125 Trần Văn Hùng 6/25/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
126 13L3081126 Võ Văn Hùng 7/5/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
127 13L3081127 Hồ Hữu Hưng 2/2/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
128 13L3081128 Trần Văn Phúc Hưng 9/29/1995 Huyện Krông Ana, Đắk Lắk
129 13L3081129 Trần Văn Phúc Hưng 9/29/1995 Huyện Krông Ana, Đắk Lắk
130 13L3081130 Lê Thị Quỳnh Hương 8/22/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
131 13L3081131 Trần Thị Thúy Hường 2/5/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
132 13L3081132 Nguyễn Đình Kha 2/12/1994 Huyện Nông Sơn, Quảng Nam
133 13L3081133 Nguyễn Tấn Nguyên Khang 8/23/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
134 13L3081134 Đặng Như Khanh 6/10/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
135 13L3081135 Nguyễn Quang Khá 8/20/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
136 13L3081136 Hà Đăng Khánh 1/7/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
137 13L3081137 Nguyễn Mậu Khánh 11/27/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
138 13L3081138 Đào Xuân Khải 8/10/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
139 13L3081139 Lê Trọng Khôi 5/18/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
140 13L3081140 Hồ Thị Minh Khương 7/2/1994 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
141 13L3081141 Bùi Ngọc Kiệt 5/10/1995 Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
142 13L3081142 Trần Thị Lan 1/16/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
143 13L3081143 Ngô Đức Lanh 5/2/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
144 13L3081144 Châu Thị Lành 5/24/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
145 13L3081145 Trần Viết Lãm 12/25/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
146 13L3081146 Lê Dữ Lạc 10/10/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
147 13L3081147 Nguyễn Bảo Lâm 5/21/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
148 13L3081148 Trần Văn Lâm 3/9/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
149 13L3081149 Cao Ngọc Lân 6/16/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
150 13L3081150 Lê Trường Lân 11/25/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
151 13L3081151 Nguyễn Linh 12/11/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
152 13L3081152 Võ Thị Linh 12/13/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
153 13L3081153 Nguyễn Thị Hồng Loan 12/10/1994 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
154 13L3081154 Võ Thị Kim Loan 9/20/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
155 13L3081155 Hà Tấn Long 5/16/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
156 13L3081156 Trần Đình Long 1/6/1994 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
157 13L3081157 Bùi Xuân Lộc 11/23/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
158 13L3081158 Lê Dữ Lợi 2/27/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
159 13L3081159 Lê Thành Luân 10/24/1994 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
160 13L3081160 Lê Văn Luật 1/3/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
161 13L3081161 Ngô Mậu Luật 9/21/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
162 13L3081162 Nguyễn Thanh Lương 7/19/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
163 13L3081163 Nguyễn Mậu Lự 5/20/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
164 13L3081164 Huỳnh Trọng Lực 3/20/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
165 13L3081165 Lê Văn Lực 6/27/1994 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
166 13L3081166 Trần Ngọc Lực 1/25/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
167 13L3081167 Lê Thị Khánh Ly 4/10/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
168 13L3081168 Nguyễn Khánh Ly 2/27/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
169 13L3081169 Nguyễn Thị My Ly 10/12/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
170 13L3081170 Ngô Thị Ngọc Mai 2/10/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
171 13L3081171 Nguyễn Tấn Mãnh 2/18/1994 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
172 13L3081172 Hoàng Văn Mạnh 6/21/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
173 13L3081173 Lương Văn Minh 10/11/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
174 13L3081174 Nguyễn Đình Hoàng Minh 7/24/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
175 13L3081175 Nguyễn Thanh Minh 9/14/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
176 13L3081176 Trần Quang Minh 12/18/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
177 13L3081177 Chu Đức Mốt 3/13/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
178 13L3081178 Hoàng Văn Mừng 1/15/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
179 13L3081179 Lê Thị Diệu My 3/23/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
180 13L3081180 Nguyễn Thị My My 2/12/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
181 13L3081181 La Văn Nam 1/1/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
182 13L3081182 Huỳnh Thị Mỷ Nga 9/8/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
183 13L3081183 Lê Thị Ngân 8/21/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
184 13L3081184 Cao Văn Nghĩa 4/4/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
185 13L3081185 Hoàng Trọng Nghĩa 8/12/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
186 13L3081186 Đoàn Thị Bích Ngọc 8/27/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
187 13L3081187 Trương Thị Bích Ngọc 5/8/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
188 13L3081188 Nguyễn Trần Trung Ngôn 10/30/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
189 13L3081189 Hồ Khắc Nguyên 8/16/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
190 13L3081190 Đoàn Thị Minh Nguyệt 5/9/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
191 13L3081191 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 7/24/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
192 13L3081192 Phạm Thị Thanh Nhàn 6/15/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
193 13L3081193 Lưu Ngọc Nhân 8/12/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
194 13L3081194 Phan Văn Nhân 2/28/1992 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
195 13L3081195 Trần Văn Nhân 8/2/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
196 13L3081196 Võ Thị Mỹ Nhân 8/22/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
197 13L3081197 Bùi Hữu Nhật 12/6/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
198 13L3081198 Đặng Văn Nhật 12/4/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
199 13L3081199 Đỗ Sỹ Nhật 5/25/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
200 13L3081200 Lê Văn Minh Nhật 10/29/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
201 13L3081201 Nguyễn Trọng Nhật 7/16/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
202 13L3081202 Trần Văn Nhật 2/4/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
203 13L3081203 Nguyễn Thị Hoài Nhi 1/25/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
204 13L3081204 Phạm Thị Mỹ Nhị 3/22/1995 Huyện Hoài Nhơn, Bình Định
205 13L3081205 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/19/1994 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
206 13L3081206 Lê Thị Kim Oanh 4/12/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
207 13L3081207 Nguyễn Thị Kiều Oanh 5/20/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
208 13L3081208 Nguyễn Thị Kim Oanh 8/22/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
209 13L3081209 Trương Thị Diệu Oanh 7/10/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
210 13L3081210 Trần Huy Pháp 5/20/1993 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
211 13L3081211 Lê Tiến Phát 5/2/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
212 13L3081212 Mai Thịnh Phát 7/28/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
213 13L3081213 Nguyễn Tấn Phát 10/6/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
214 13L3081214 Đoàn Hữu Phong 6/20/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
215 13L3081215 La Đức Phú 7/22/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
216 13L3081216 Nguyễn Trọng Phú 2/27/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
217 13L3081217 Thái Văn Phú 2/4/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
218 13L3081218 Trần Quang Phú 8/5/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
219 13L3081219 Trần Thanh Phú 11/7/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
220 13L3081220 Đỗ Phúc 1/11/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
221 13L3081221 Nguyễn Long Phúc 11/11/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
222 13L3081222 Nguyễn Văn Phúc 2/23/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
223 13L3081223 Phạm Thị Thu Phúc 10/4/1995 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
224 13L3081224 Trần Duy Phúc 2/17/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
225 13L3081225 Trần Văn Phúc 11/25/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
226 13L3081226 Võ Văn Phụng 6/19/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
227 13L3081227 Hoàng Phương 3/28/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
228 13L3081228 Lê Quang Phương 11/17/1991 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
229 13L3081229 Nguyễn Thành Phương 5/13/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
230 13L3081230 Trần Thị Hoài Phương 2/10/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
231 13L3081231 Nguyễn Anh Phước 1/17/1994 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
232 13L3081232 Văn Đức Phước 8/31/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
233 13L3081233 Lê Thị Phượng 11/20/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
234 13L3081234 Ngô Văn Quang 1/10/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
235 13L3081235 Phan Công Quang 11/27/1995 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
236 13L3081236 Trương Đình Khánh Quang 3/12/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
237 13L3081237 Võ Lộc Quang 6/20/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
238 13L3081238 Võ Lộc Quang 6/20/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
239 13L3081239 Nguyễn Thành Quân 6/4/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
240 13L3081240 Nguyễn Văn Quân 4/22/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
241 13L3081241 Hồ Văn Quốc 6/20/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
242 13L3081242 Lê Thị Quyên 7/24/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
243 13L3081243 Nguyễn Hữu Quyên 9/13/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
244 13L3081244 Đoàn Như Quyết 3/1/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
245 13L3081245 Hồ ánh Quyết 6/20/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
246 13L3081246 Lê Văn Quyết 2/17/1993 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
247 13L3081247 Đinh Như Quỳnh 11/6/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
248 13L3081248 Lê Thị Như Quỳnh 10/28/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
249 13L3081249 Hà Văn Quý 1/18/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
250 13L3081250 Hồ Tá Quý 10/15/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
251 13L3081251 Nguyễn Văn Quý 6/25/1993 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
252 13L3081252 Nguyễn Văn Ngọc Quý 12/5/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
253 13L3081253 Trần Rin 1/4/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
254 13L3081254 Lê Đình Sang 6/14/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
255 13L3081255 Nguyễn Đức Sang 6/19/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
256 13L3081256 Nguyễn Thị Thúy Sang 7/4/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
257 13L3081257 Hoàng Đình Sanh 12/5/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
258 13L3081258 Nguyễn Trọng Sải 8/29/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
259 13L3081259 Lê Văn Sâm 10/10/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
260 13L3081260 Trương Văn Sĩ 10/23/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
261 13L3081261 Tôn Đức Song 6/17/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
262 13L3081262 Nguyễn Văn Sơn 7/5/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
263 13L3081263 Bùi Thị Sương 12/7/1994 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
264 13L3081264 Cao Thị Hoài Sương 2/19/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
265 13L3081265 Đặng Thị Thanh Sương 12/25/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
266 13L3081266 Trần Thị Sương 4/10/1994 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
267 13L3081267 Trần Duy Tài 3/24/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
268 13L3081268 Bùi Phước Tâm 2/9/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
269 13L3081269 Bùi Phước Tâm 2/9/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
270 13L3081270 Hà Văn Tân 4/8/1995 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
271 13L3081271 Hà Văn Tân 4/8/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
272 13L3081272 Trần Minh Tân 11/28/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
273 13L3081273 Nguyễn Đình Thanh 11/10/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
274 13L3081274 Lê Thạch Thành 10/26/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
275 13L3081275 Nguyễn Xuân Thành 6/13/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
276 13L3081276 Phan Văn Thành 9/11/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
277 13L3081277 Nguyễn Viết Thái 4/14/1993 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
278 13L3081278 Trần Như Thái 8/9/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
279 13L3081279 Hồ Thị Thảo 12/30/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
280 13L3081280 Lê Thị Phương Thảo 4/23/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
281 13L3081281 Đặng Hoàng Thạch 6/13/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
282 13L3081282 Cao Văn Thạnh 1/27/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
283 13L3081283 Đỗ Minh Thạnh 5/26/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
284 13L3081284 Nguyễn Xuân Thạnh 4/4/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
285 13L3081285 Nguyễn Xuân Thạnh 4/4/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
286 13L3081286 Trần Thị Thân 8/15/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
287 13L3081287 Nguyễn Ngọc Vũ Thắng 10/30/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
288 13L3081288 Tôn Thất Thắng 5/2/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
289 13L3081289 Tôn Nữ Thị Thi 3/1/1994 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
290 13L3081290 Bùi Bảo Thiện 8/4/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
291 13L3081291 Phạm Ngọc Thiệu 11/12/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
292 13L3081292 Lê Viết Thịnh 1/20/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
293 13L3081293 Phan Quang Thịnh 4/27/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
294 13L3081294 Võ Thị Thoa 10/2/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
295 13L3081295 Dương Quang Thoại 4/3/1993 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
296 13L3081296 Nguyễn Văn Thoại 5/15/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
297 13L3081297 Nguyễn Đức Thọ 12/10/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
298 13L3081298 Đỗ Nhật Thông 11/13/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
299 13L3081299 Nguyễn Thị Thơm 7/10/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
300 13L3081300 Nguyễn Thị Hoài Thu 10/11/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
301 13L3081301 Lê Công Thuận 6/4/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
302 13L3081302 Nguyễn Thị ái Thuận 10/20/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
303 13L3081303 Nguyễn Văn Thuận 10/10/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
304 13L3081304 Phạm Hữu Thuận 11/28/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
305 13L3081305 Lê Thị Thuý 9/9/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
306 13L3081306 Phan Thị Cẩm Thuý 3/9/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
307 13L3081307 Trần Thị Như Thuỷ 8/25/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
308 13L3081308 Nguyễn Thị Hoài Thương 1/13/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
309 13L3081309 Trần Thị Thương 11/26/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
310 13L3081310 Trần Đình Thăng Tiến 5/14/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
311 13L3081311 Võ Văn Tiến 9/14/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
312 13L3081312 Hồ Văn Tin 1/17/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
313 13L3081313 Nguyễn Văn Rô Tin 10/6/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
314 13L3081314 Phan Văn Tín 10/26/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
315 13L3081315 Bạch Tính 11/17/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
316 13L3081316 Phan Dương Tính 4/20/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
317 13L3081317 Trần Tịnh 2/2/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
318 13L3081318 Trần Văn Toản 10/30/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
319 13L3081319 Trần Hữu Ngọc Toại 6/29/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
320 13L3081320 Đinh Thị Cẩm Trang 1/26/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
321 13L3081321 Hồ Thị Mai Trang 6/20/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
322 13L3081322 Nguyễn Thị ái Trang 2/20/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
323 13L3081323 Nguyễn Thị Hoài Trang 9/16/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
324 13L3081324 Phan Thị Thu Trang 9/28/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
325 13L3081325 Phạm Thị Trang 1/5/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
326 13L3081326 Trương Văn Trang 2/20/1995 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
327 13L3081327 Trương Sơn Trà 5/10/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
328 13L3081328 Ngô Đức Trâm 9/28/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
329 13L3081329 Nguyễn Như Thị Ngọc Trâm 2/23/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
330 13L3081330 Tôn Thất Hòa Phước Tri 6/20/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
331 13L3081331 Lê Công Quyết Trình 2/21/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
332 13L3081332 Lê Thị Trình 1/4/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
333 13L3081333 Hồ Đắc Trí 9/15/1992 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
334 13L3081334 Lê Đình Trí 2/2/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
335 13L3081335 Trương Minh Trí 5/13/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
336 13L3081336 Dương Văn Trọng 11/9/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
337 13L3081337 Dương Văn Trọng 11/9/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
338 13L3081338 Nguyễn Ngọc Trung 1/20/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
339 13L3081339 Trần Thanh Trúc 9/2/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
340 13L3081340 Huỳnh Nhật Trường 12/1/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
341 13L3081341 Lê Văn Trưởng 5/2/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
342 13L3081342 Lê Văn Trực 10/9/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
343 13L3081343 Lê Kim Tuân 11/23/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
344 13L3081344 Lê Văn Tuân 3/7/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
345 13L3081345 Nguyễn Văn Tuân 3/8/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
346 13L3081346 Đào Quốc Tuấn 1/3/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
347 13L3081347 Hồ Sĩ Tuấn 11/10/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
348 13L3081348 Huỳnh Phước Tuấn 2/26/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
349 13L3081349 Nguyễn Anh Tuấn 9/15/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
350 13L3081350 Nguyễn Văn Tuấn 7/20/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
351 13L3081351 Trần Quang Tuấn 3/21/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
352 13L3081352 Trương Thanh Tuấn 10/17/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
353 13L3081353 Văn Đình Minh Tuấn 11/18/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
354 13L3081354 Nguyễn Tuất 3/23/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
355 13L3081355 Lê Quang Tuyên 2/4/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
356 13L3081356 Nguyễn Thanh Tùng 9/20/1994 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
357 13L3081357 Lê Đình Tú 11/5/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
358 13L3081358 Ngô Thị Ngọc Tú 7/25/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
359 13L3081359 Châu Văn Tứ 2/9/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
360 13L3081360 Nguyễn Thị Vân 6/23/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
361 13L3081361 Phan Thị Vẽ 7/15/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
362 13L3081362 Hồ Văn Viên 11/10/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
363 13L3081363 Dương Đức Hùng Việt 12/7/1992 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
364 13L3081364 Hồ Hữu Việt 2/27/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
365 13L3081365 Thái Sỹ Vinh 12/18/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
366 13L3081366 Nguyễn Văn Vĩnh 5/25/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
367 13L3081367 Nguyễn Đăng Vũ 5/22/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
368 13L3081368 Trần Xuân Vũ 2/10/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
369 13L3081369 Trần Thị Ngọc Xuyến 7/25/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
370 13L3081370 Lê Thị Mỹ Yến 7/7/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
371 13L3081371 Trần Thị Như ý 12/23/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
372 13LC67C001 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 5/2/1993 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
373 13LC67C002 Trương Nguyễn Như Khoa 5/30/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
374 13LC67C003 Dương Văn Ngọc 8/23/1993 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:

Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế

Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.