Danh sách trúng tuyển ngành Lâm nghiệp năm 2013

Tên ngành: Lâm nghiệp
Mã ngành: D620201
Danh sách này có 136 sinh viên.

TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HỘ KHẨU TT
1 13L3051001 Lê Ngọc An 12/23/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
2 13L3051002 Trần An 12/20/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
3 13L3051003 Phạm Thị Lan Anh 5/24/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
4 13L3051004 Võ Doãn Anh 12/27/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
5 13L3051005 Nguyễn Trí Bảo 2/14/1995 Huyện Mang Yang, Gia Lai
6 13L3051006 Lê Nhữ Bình 5/9/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
7 13L3051007 Trần Phước Cả 11/1/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
8 13L3051008 Nguyễn Văn Cãnh 1/2/1994 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
9 13L3051009 Nguyễn Hữu Cần 5/17/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
10 13L3051010 Đặng Khắc Chiến 3/25/1994 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
11 13L3051011 Đoàn Vũ Chinh 7/28/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
12 13L3051012 Lê Thanh Chung 11/21/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
13 13L3051013 Phạm Thị Hồng Chuyên 11/16/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
14 13L3051014 Bùi Mạnh Cường 5/4/1995 Huyện Chư Păh, Gia Lai
15 13L3051015 Đoàn Hồ Nhật Cường 2/23/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
16 13L3051016 Nguyễn Thế Cường 5/21/1995 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
17 13L3051017 Nguyễn Văn Cường 8/28/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
18 13L3051018 Trần Văn Cường 5/5/1994 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
19 13L3051019 Lê Doanh 4/5/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
20 13L3051020 Dương Tiến Dũng 5/23/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
21 13L3051021 Nguyễn Hữu Tấn Đang 12/2/1995 Huyện Kông Chro, Gia Lai
22 13L3051022 Nguyễn Thành Đạt 6/21/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
23 13L3051023 Trương Quang Như Đạt 8/22/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
24 13L3051024 Hồ Ngọc Phương Đông 8/15/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
25 13L3051025 Bùi Quốc Đức 1/18/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
26 13L3051026 Phạm Minh Đức 5/6/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
27 13L3051027 Huỳnh Tấn Giang 8/22/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
28 13L3051028 Phạm Văn Giáp 7/14/1995 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
29 13L3051029 Đặng Văn Hải 4/26/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
30 13L3051030 Nguyễn Xuân Hải 7/16/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
31 13L3051031 Trần Ngọc Hậu 10/9/1994 Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi
32 13L3051032 Bùi Thanh Hiếu 9/30/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
33 13L3051033 Bùi Văn Hiếu 6/19/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
34 13L3051034 Nguyễn Đình Hiếu 8/28/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
35 13L3051035 Phạm Quang Hiếu 1/23/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
36 13L3051036 Trương Thị Hoài 11/27/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
37 13L3051037 Hồ Phụng Hoàn 1/5/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
38 13L3051038 Lê Văn Hoàng 1/1/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
39 13L3051039 Nguyễn Đức Hoàng 9/10/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
40 13L3051040 Phạm Ngọc Hoàng 3/2/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
41 13L3051041 Lê Thị Hồng 2/2/1994 Huyện Đông Giang, Quảng Nam
42 13L3051042 Nguyễn Trần Quang Huy 12/25/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
43 13L3051043 Đinh Huynh 3/25/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
44 13L3051044 Nguyễn Văn Huynh 3/15/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
45 13L3051045 Đàm Văn Hùng 6/13/1995 Huyện Nam Giang, Quảng Nam
46 13L3051046 Trần Quốc Hùng 5/23/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
47 13L3051047 Trương Thế Hùng 9/3/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
48 13L3051048 Phan Văn Hưng 4/11/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
49 13L3051049 Nguyễn Thị Bích Hương 1/12/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
50 13L3051050 Nguyễn Văn Nam Khánh 10/27/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
51 13L3051051 Bùi Quốc Khiêm 6/20/1995 Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
52 13L3051052 Nguyễn Hữu Khiêm 7/7/1995 Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
53 13L3051053 Nguyễn Đăng Khoa 5/28/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
54 13L3051054 Phạm Đình Khoa 8/22/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
55 13L3051055 Phạm Đình Khoa 8/22/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
56 13L3051056 Lê Tùng Lâm 1/23/1995 Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
57 13L3051057 Nguyễn Thanh Lân 3/14/1995 Huyện Nông Sơn, Quảng Nam
58 13L3051058 Nguyễn Thị Vĩnh Lin 8/10/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
59 13L3051059 Lê Thị Trúc Linh 1/7/1995 Huyện Tây Hoà, Phú Yên
60 13L3051060 Nguyễn Văn Linh 3/7/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
61 13L3051061 Trần Văn Linh 3/22/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
62 13L3051062 Đoàn Thanh Long 1/5/1994 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
63 13L3051063 Trần Đắc Lương 10/16/1994 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
64 13L3051064 Hoàng Đức Lực 11/22/1995 Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
65 13L3051065 Nguyễn Văn Lực 7/15/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
66 13L3051066 Nguyễn Công Mạnh 8/30/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
67 13L3051067 Trần Quốc Mạnh 3/18/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
68 13L3051068 Trần Văn Mừng 5/15/1994 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
69 13L3051069 Phạm Hồng Nam 5/13/1994 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
70 13L3051070 Trần Thị Kim Ngân 6/20/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
71 13L3051071 Nguyễn Hữu Nghĩa 4/5/1994 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
72 13L3051072 Lê Bình Nguyên 7/30/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
73 13L3051073 Phạm Tấn Nguyên 11/20/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
74 13L3051074 Võ Huy Nguyện 4/20/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
75 13L3051075 Nguyễn Văn Như Nhàn 1/1/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
76 13L3051076 Lê Đình Nhân 11/3/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
77 13L3051077 Đỗ Đình Nhất 2/21/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
78 13L3051078 Hoàng Thị Hoài Nhi 12/25/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
79 13L3051079 Hoàng Tiến Hải Nhi 7/26/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
80 13L3051080 Lê Thanh Phúc 11/24/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
81 13L3051081 Phan Văn Phúc 8/10/1995 Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
82 13L3051082 Nguyễn Hữu Phương 7/15/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
83 13L3051083 Nguyễn Thị Xuân Phương 7/8/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
84 13L3051084 Nguyễn Văn Phước 7/21/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
85 13L3051085 Lê Thị Phượng 11/20/1995 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
86 13L3051086 Lê Thị Phượng 11/20/1995 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
87 13L3051087 Nguyễn Quang 10/6/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
88 13L3051088 Nguyễn Phước Vĩnh Quang 12/21/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
89 13L3051089 Phạm Xuân Quang 4/27/1995 Thành phố KonTum, Kon Tum
90 13L3051090 Lê Hữu Quốc 8/25/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
91 13L3051091 Phan Văn Quyết 9/8/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
92 13L3051092 Lê Trần Văn Cao Quý 4/17/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
93 13L3051093 Mai Thanh Sang 4/24/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
94 13L3051094 Ngô Thị Sen 6/27/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
95 13L3051095 Nguyễn Văn Sơn 2/8/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
96 13L3051096 Phan Đức Sơn 5/25/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
97 13L3051097 Trần Viết Thế Sơn 1/15/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
98 13L3051098 Nguyễn Đăng Tân 6/20/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
99 13L3051099 Lê Mai Tây 1/18/1995 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
100 13L3051100 Trần Hoàng Thành 5/26/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
101 13L3051101 Trần Văn Thành 2/26/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
102 13L3051102 Hồ Phương Thảo 7/16/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
103 13L3051103 Phạm Quang Thêm 5/30/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
104 13L3051104 Văn Đình Minh Thiện 10/20/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
105 13L3051105 Trần Thị Mai Thông 8/18/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
106 13L3051106 Võ Phước Thuận 11/16/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
107 13L3051107 Mai Thị Thanh Thúy 8/6/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
108 13L3051108 Trương Thị Ngọc Tiền 10/22/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
109 13L3051109 Lữ Văn Tiến 10/5/1995 Huyện Ea Súp, Đắk Lắk
110 13L3051110 Trần Tiến 2/19/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
111 13L3051111 Đỗ Trường Tín 3/17/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
112 13L3051112 Trịnh Xuân Toàn 5/5/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
113 13L3051113 Đặng Phước Toản 11/10/1994 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
114 13L3051114 Thái Thị Huyền Trang 7/15/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
115 13L3051115 Trần Ngọc Quỳnh Trân 7/8/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
116 13L3051116 Lê Văn Trí 5/23/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
117 13L3051117 Đinh Hữu Trung 10/30/1995 Huyện Nam Đàn, Nghệ An
118 13L3051118 Nguyễn Thành Trung 2/8/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
119 13L3051119 Nguyễn Văn Trung 12/10/1994 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
120 13L3051120 Phạm Thanh Trung 10/9/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
121 13L3051121 Trần Văn Trung 9/20/1995 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
122 13L3051122 Nguyễn Ngọc Tuân 1/20/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
123 13L3051123 Trần Ngọc Tuấn 1/26/1994 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
124 13L3051124 Lê Đình Tuất 3/1/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
125 13L3051125 Đào Hữu Tuyên 2/6/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
126 13L3051126 Nguyễn Thị Minh Tuyền 6/15/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
127 13L3051127 Hoàng Thanh Tùng 9/16/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
128 13L3051128 Bùi Minh Tú 5/4/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
129 13L3051129 Trần Thị Minh Tú 8/29/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
130 13L3051130 Trần Văn Tú 3/25/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
131 13L3051131 Ngô Hữu Hoàng Vân 2/1/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
132 13L3051132 Hà Phước Văn 4/17/1995 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
133 13L3051133 Nguyễn Đình Việt 2/3/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
134 13L3051134 Nguyễn Đức Việt 10/16/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
135 13L3051135 Từ Ngọc Vinh 10/31/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
136 13L3051136 Nguyễn Văn Vũ 12/26/1992 Huyện Minh Hoá, Quảng Bình

Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:

Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế

Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.