Danh sách trúng tuyển ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí năm 2013

Ngành : Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: D510201

TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HỘ KHẨU TT
1 13L1021001 Bùi Khắc An 9/28/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
2 13L1021002 Trần An 12/20/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
3 13L1021003 Ngô Phước Như Anh 10/31/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
4 13L1021004 Lê Bá Ngọc ánh 4/3/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
5 13L1021005 Võ Hải Âu 6/30/1994 Huyện Đăk Tô, Kon Tum
6 13L1021006 Đặng Thái Bảo 4/15/1994 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
7 13L1021007 Lê Quốc Bảo 7/4/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
8 13L1021008 Trương Xuân Bảo 9/18/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
9 13L1021009 Nguyễn Xuân Bắc 9/18/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
10 13L1021010 Đặng Bá Bình 4/25/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
11 13L1021011 Mai Thanh Bình 3/8/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
12 13L1021012 Trần Tuấn Bình 4/19/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
13 13L1021013 Nguyễn Văn Ca 4/30/1989 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
14 13L1021014 Nguyễn Văn Cẩn 10/21/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
15 13L1021015 Nguyễn Hữu Chiến 6/10/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
16 13L1021016 Đoàn Vũ Chinh 7/28/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
17 13L1021017 Nguyễn Xuân Cường 2/7/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
18 13L1021018 Nguyễn Thế Dẫm 10/17/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
19 13L1021019 Bùi Phú Đạt 2/27/1995 Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
20 13L1021020 Nguyễn Văn Đông 2/2/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
21 13L1021021 Trần Xuân Được 10/6/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
22 13L1021022 Nguyễn Tùng Giáp 12/28/1994 Huyện Cư Kuin, Đắk Lắk
23 13L1021023 Trần Hữu Giáp 8/15/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
24 13L1021024 Trần Đình Hà 4/14/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
25 13L1021025 Lê ánh Hào 10/23/1993 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
26 13L1021026 Hoàng Ngọc Hải 6/17/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
27 13L1021027 Nguyễn Văn Hạnh 11/14/1994 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
28 13L1021028 Nguyễn Văn Hậu 5/28/1994 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
29 13L1021029 Đặng Văn Hăng 8/11/1993 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
30 13L1021030 Trần Xuân Hiền 6/20/1992 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
31 13L1021031 Nguyễn Văn Hiếu 11/28/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
32 13L1021032 La Đại Hiệp 1/1/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
33 13L1021033 Đặng Ngọc Hoàng 8/14/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
34 13L1021034 Nguyễn Thanh Hoàng 9/21/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
35 13L1021035 Hoàng Hòa 1/16/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
36 13L1021036 Phan Văn Huy 6/27/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
37 13L1021037 Nguyễn Chánh Khang 10/3/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
38 13L1021038 Nguyễn Đăng Khoa 2/12/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
39 13L1021039 Lê Văn Lai 4/13/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
40 13L1021040 Nguyễn Tấn Lào 8/10/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
41 13L1021041 Trần Hồ Duy Lâm 9/4/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
42 13L1021042 Mai Văn Lộc 7/7/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
43 13L1021043 Nguyễn Phú Lộc 2/2/1995 Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng
44 13L1021044 Bùi Đức Minh 8/26/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
45 13L1021045 Hoàng Nhật Minh 6/4/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
46 13L1021046 Lê Thành Nhân 4/18/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
47 13L1021047 Đỗ Sỹ Nhật 5/25/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
48 13L1021048 Trịnh Ngọc Lê Nhật 11/25/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
49 13L1021049 Võ Thành Phúc 7/29/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
50 13L1021050 Đoàn Đại Phương 2/20/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
51 13L1021051 Ngô Văn Quốc Phương 9/12/1994 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
52 13L1021052 Phan Đình Phước 5/27/1995 Huyện Đăk RLấp, Đăk Nông
53 13L1021053 Võ Thanh Quang 9/20/1993 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
54 13L1021054 Hoàng Trọng Anh Quốc 8/6/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
55 13L1021055 Văn Đức Rin 2/4/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
56 13L1021056 Nguyễn Văn Sang 12/5/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
57 13L1021057 Hoàng Văn Sáu 5/1/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
58 13L1021058 Trương Văn Sĩ 10/23/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
59 13L1021059 Phạm Đắc Lê Sơn 10/20/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
60 13L1021060 Trần Đức Quang Sơn 4/19/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
61 13L1021061 Trần Giang Sơn 9/12/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
62 13L1021062 Lê Bá Tài 1/11/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
63 13L1021063 Nguyễn Đức Tài 12/24/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
64 13L1021064 Nguyễn Văn Tài 9/10/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
65 13L1021065 Đoàn Thắng 5/23/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
66 13L1021066 Ngô Trí Thắng 11/26/1994 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
67 13L1021067 Bạch Văn Thi 9/27/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
68 13L1021068 Lê Văn Thịnh 11/22/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
69 13L1021069 Nguyễn Minh Thương 8/4/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
70 13L1021070 Nguyễn Duy Tiến 6/6/1994 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
71 13L1021071 Nguyễn Vũ Trường 2/15/1994 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
72 13L1021072 Trịnh Công Trường 2/21/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
73 13L1021073 Lê Quang Tuấn 8/15/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
74 13L1021074 Lê Tài Tuấn 8/22/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
75 13L1021075 Nguyễn Minh Tuấn 10/4/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
76 13L1021076 Nguyễn Công Tùng 12/31/1994 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
77 13L1021077 Nguyễn Duy Tùng 1/21/1995 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
78 13L1021078 Nguyễn Thanh Tùng 1/2/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
79 13L1021079 Huỳnh Đình Tú 9/7/1995 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
80 13L1021080 Nguyễn Phước Tú 9/10/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
81 13L1021081 Lê Tăng Vẻ 4/6/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
82 13L1021082 Lê Văn Việt 1/1/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
83 13L1021083 Nguyễn Phước Vinh 4/24/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
84 13L1021084 Đỗ Đình Vương 9/6/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam

Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:

Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế

Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.