STT | Ngành dự thi | | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | SBD | Điểm CSN | Điểm CC | Môn NN | Điểm NN | Ưu tiên |
1 | Chăn nuôi | Lê Thị Thu Hằng | Nữ | 28/11/1989 | Quảng Bình | 4247 | 8.5 | 8 | Tiếng Anh | 81 | |
2 | Khoa học cây trồng | Nguyễn Văn Đức | Nam | 18/6/1998 | Bình Phước | 4273 | 7 | 6 | Tiếng Anh | 50 | |
3 | Khoa học cây trồng | Trần Thị Mai | Nữ | 16/5/1988 | Quảng Bình | 4274 | 7 | 5,5 | Tiếng Anh | 50 | |
4 | Khoa học cây trồng | Phan Nhật Phát | Nam | 14/6/1998 | Quảng Ngãi | 4275 | 6.5 | 6 | Tiếng Anh | 50 | |
5 | Khoa học cây trồng | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 05/11/1998 | Quảng Trị | 4276 | 8 | 6,5 | Tiếng Anh | 61 | |
6 | Lâm học | Đinh Diễn | Nam | 25/01/1995 | Quảng Bình | 4262 | 9.5 | 8,5 | Tiếng Anh | 71 | |
7 | Lâm học | Trương Minh Hậu | Nam | 26/11/1997 | Quảng Trị | 4263 | 8.5 | 8 | Tiếng Anh | 67 | |
8 | Lâm học | Võ Thanh Nhàn | Nam | 01/8/1989 | Quảng Nam | 4266 | 9 | 9 | Tiếng Anh | 73 | KV1 |
9 | Lâm học | Phạm Ngọc Nhẫn | Nam | 16/01/1972 | Quảng Ngãi | 4267 | 9 | 7,5 | Tiếng Anh | 70 | KV1 |
10 | Lâm học | Võ Văn Nhất | Nam | 09/11/1990 | Quảng Nam | 4268 | 9 | 8 | Tiếng Anh | 63 | KV1 |
11 | Lâm học | Ngô Thị Kim Phận | Nữ | 23/8/1989 | Kon Tum | 4269 | 9 | 8,5 | Tiếng Anh | 65 | KV1 |
12 | Lâm học | Lê Văn Phong | Nam | 21/12/1889 | Quảng Nam | 4270 | 8.5 | 8,5 | Tiếng Anh | 71 | KV1 |
13 | Lâm học | Phan Công Sanh | Nam | 17/02/1989 | Quảng Nam | 4271 | 8.5 | 9 | Tiếng Anh | 65 | |
14 | Lâm học | Ngô Đình Nhật Tuấn | Nam | 21/10/1995 | Quảng Nam | 4272 | 8.5 | 8 | Miễn thi | | |
15 | Nuôi trồng thuỷ sản | Trần Khương Cảnh | Nam | 09/6/1985 | Quảng Trị | 4277 | 6.5 | 7,5 | Tiếng Anh | 51 | KV1 |
16 | Nuôi trồng thuỷ sản | Phạm Quang Tuyến | Nam | 10/7/1983 | Quảng Trị | 4278 | 7.5 | 7,5 | Tiếng Anh | 50 | |
17 | Nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Thị Thu Giang | Nữ | 25/01/1979 | Thừa Thiên Huế | 4788 | 8.5 | 6,5 | Tiếng Anh | 55 | |
18 | Nuôi trồng thuỷ sản | Châu Ngọc Phi | Nam | 01/4/1975 | Thừa Thiên Huế | 4789 | 7.5 | 6,5 | Tiếng Anh | 51 | |
19 | Phát triển nông thôn | Nguyễn Lê Tiến Anh | Nam | 22/02/1998 | Quảng Trị | 4279 | 9 | 7 | Tiếng Anh | 59 | |
20 | Quản lý đất đai | Vũ Tuấn Anh | Nam | 20/10/1991 | Lâm Đồng | 4281 | 7.5 | 5 | Tiếng Anh | 63 | |
21 | Quản lý đất đai | Hoàng An Bình | Nữ | 23/01/1998 | Lâm Đồng | 4282 | 8 | 9,5 | Tiếng Anh | 65 | |
22 | Quản lý đất đai | Nguyễn Văn Bình | Nam | 22/12/1968 | Quảng Trị | 4283 | 9 | 9 | Tiếng Anh | 59 | |
23 | Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Thanh Bông | Nữ | 20/4/1980 | Phú Yên | 4284 | 7.5 | 9 | Tiếng Anh | 71 | |
24 | Quản lý đất đai | Khương Văn Chung | Nam | 05/5/1989 | Thanh Hóa | 4285 | 6.5 | 9,5 | Tiếng Anh | 59 | KV1 |
25 | Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Phương Dung | Nữ | 02/02/1984 | Quảng Nam | 4286 | 8.5 | 8 | Tiếng Anh | 75 | KV1 |
26 | Quản lý đất đai | Nguyễn Xuân Như Duy | Nam | 25/7/1985 | Phú Yên | 4287 | 6.5 | 5 | Tiếng Anh | 65 | |
27 | Quản lý đất đai | Trần Quốc Dũng | Nam | 17/3/1978 | Quảng Trị | 4289 | 6.5 | 8 | Tiếng Anh | 71 | |
28 | Quản lý đất đai | Châu Văn Điều | Nam | 20/7/1993 | Quảng Ngãi | 4290 | 5.5 | 7,5 | Tiếng Anh | 79 | |
29 | Quản lý đất đai | Nguyễn Văn Đồng | Nam | 20/7/1992 | Nghệ An | 4291 | 5 | 7,5 | Tiếng Anh | 74 | |
30 | Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 15/10/1990 | Lâm Đồng | 4292 | 6 | 6,5 | Tiếng Anh | 75 | |
31 | Quản lý đất đai | Trịnh Thanh Hoàng | Nam | 26/11/1978 | Thanh Hóa | 4293 | 5.5 | 6,5 | Tiếng Anh | 77 | |
32 | Quản lý đất đai | Vũ Xuân Hoàng | Nam | 15/9/1990 | Đà Lạt | 4294 | 5.5 | 8 | Tiếng Anh | 83 | |
33 | Quản lý đất đai | Trần Văn Hợi | Nam | 22/02/1983 | Quảng Trị | 4295 | 8 | 8,5 | Tiếng Anh | 57 | |
34 | Quản lý đất đai | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 10/5/1984 | Quảng Trị | 4297 | 8 | 9 | Tiếng Anh | 74 | |
35 | Quản lý đất đai | Nguyễn Phú Khánh | Nam | 31/3/1994 | Hà Nội | 4298 | 7 | 5 | Tiếng Anh | 51 | |
36 | Quản lý đất đai | Doãn Bá Ngọc | Nam | 30/01/1980 | Quảng Nam | 4302 | 8.5 | 9 | Tiếng Anh | 65 | |
37 | Quản lý đất đai | Nguyễn Xuân Hải Nguyên | Nam | 11/8/1996 | Lâm Đồng | 4303 | 7 | 8,5 | Tiếng Anh | 80 | |
38 | Quản lý đất đai | Lê Nguyễn Ý Nhi | Nữ | 27/12/1989 | Lâm Đồng | 4304 | 9 | 9 | Tiếng Anh | 81 | |
39 | Quản lý đất đai | Phan Thanh Phong | Nam | 11/11/1984 | Quảng Nam | 4305 | 8.5 | 8 | Tiếng Anh | 65 | |
40 | Quản lý đất đai | Hồ Văn Phúc | Nam | 26/10/1992 | Quảng Ngãi | 4306 | 8.5 | 8,5 | Tiếng Anh | 66 | |
41 | Quản lý đất đai | Đinh Duy Phước | Nam | 15/5/1998 | Quảng Bình | 4307 | 8 | 8 | Tiếng Anh | 57 | |
42 | Quản lý đất đai | Phan Tiến Quân | Nam | 08/12/1990 | Hà Nội | 4308 | 8.5 | 8,5 | Tiếng Anh | 69 | |
43 | Quản lý đất đai | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | Nữ | 02/7/1994 | Lâm Đồng | 4310 | 9.5 | 7 | Tiếng Anh | 67 | |
44 | Quản lý đất đai | Liêng Hót Ha Sét | Nam | 17/7/1991 | Lâm Đồng | 4311 | 9.5 | 9 | Tiếng Anh | 68 | DTS |
45 | Quản lý đất đai | Phùng Hữu Sự | Nam | 10/02/1991 | Quảng Ngãi | 4312 | 9.5 | 9 | Tiếng Anh | 69 | |
46 | Quản lý đất đai | Hoàng Việt Thành | Nam | 12/3/1993 | Lâm Đồng | 4313 | 8.5 | 9,5 | Tiếng Anh | 74 | |
47 | Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 25/8/1984 | Bắc Giang | 4315 | 9 | 9,5 | Tiếng Anh | 73 | |
48 | Quản lý đất đai | Lê Khánh Tiệp | Nam | 24/4/1989 | Quảng Trị | 4317 | 8.5 | 8,5 | Tiếng Anh | 54 | |
49 | Quản lý đất đai | Cao Tất Tính | Nam | 03/02/1978 | Quảng Trị | 4318 | 9 | 8,5 | Tiếng Anh | 57 | |
50 | Quản lý đất đai | Trình Thị Trang | Nữ | 20/9/1981 | Phú Yên | 4319 | 9 | 8 | Tiếng Anh | 69 | |
51 | Quản lý đất đai | Trương Thị Tuyết Trinh | Nữ | 18/01/1995 | Lâm Đồng | 4320 | 9 | 9,5 | Tiếng Anh | 76 | |
52 | Quản lý đất đai | Nguyễn Minh Trung | Nam | 18/3/1987 | Lâm Đồng | 4321 | 9 | 9,5 | Tiếng Anh | 72 | |
53 | Quản lý đất đai | Nguyễn Xuân Trường | Nam | 24/8/1997 | Thái Bình | 4322 | 9 | 8,5 | Tiếng Anh | 68 | |
54 | Quản lý đất đai | Kiều Minh Tuân | Nam | 01/8/1995 | Hà Nội | 4323 | 9 | 9,5 | Tiếng Anh | 74 | |
55 | Quản lý đất đai | Hoàng Văn Tuyên | Nam | 20/8/1983 | Quảng Trị | 4324 | 9 | 9 | Tiếng Anh | 74 | |
56 | Quản lý đất đai | Phạm Đức Tuyên | Nam | 27/12/1996 | Lâm Đồng | 4325 | 9 | 9 | Tiếng Anh | 65 | |
57 | Quản lý đất đai | Nguyễn Trung Tùng | Nam | 19/5/1973 | Nghệ An | 4327 | 9 | 9,5 | Tiếng Anh | 61 | |
58 | Quản lý đất đai | Trần Ngọc Tú | Nam | 20/6/1995 | Nghệ An | 4328 | 8.5 | 9 | Tiếng Anh | 61 | |
59 | Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Hoài Vi | Nữ | 07/12/1996 | Quảng Trị | 4329 | 9 | 8 | Tiếng Anh | 60 | |
60 | Quản lý đất đai | Huỳnh Thị Thanh Yên | Nữ | 30/5/1996 | Quảng Ngãi | 4330 | 9 | 7,5 | Tiếng Anh | 53 | |
61 | Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Yên | Nữ | 27/10/1992 | Lâm Đồng | 4331 | 9 | 9,5 | Tiếng Anh | 65 | |
62 | Quản lý đất đai | Nguyễn Thành Lê | Nam | 19/01/1992 | Lâm Đồng | 4791 | 7.5 | 9 | Tiếng Anh | 60 | |
63 | Thú y | Trần Quốc Anh | Nam | 06/4/1989 | Thừa Thiên Huế | 4243 | 8.5 | 6,5 | Tiếng Anh | 74 | |
64 | Thú y | Tống Hương Duyên | Nữ | 16/12/1993 | Phú Yên | 4244 | 9 | 9 | Tiếng Anh | 77 | |
65 | Thú y | Lê Minh Đức | Nữ | 11/4/1994 | Hà Tĩnh | 4245 | 9 | 9,5 | Tiếng Anh | 85 | |
66 | Thú y | Trần Thị Nguyệt Hà | Nữ | 15/8/1996 | Quảng Nam | 4246 | 9 | 6,5 | Tiếng Anh | 86 | |
67 | Thú y | Lê Trần Hoàn | Nam | 20/01/1992 | Thừa Thiên Huế | 4248 | 9 | 7 | Tiếng Anh | 79 | |
68 | Thú y | Bùi Việt Hùng | Nam | 06/10/1982 | Đà Nẵng | 4249 | 8 | 6 | Tiếng Anh | 81 | |
69 | Thú y | Lưu Quang Hùng | Nam | 21/8/1986 | Đồng Nai | 4250 | 8 | 6 | Tiếng Anh | 85 | |
70 | Thú y | Ngô Hữu Lai | Nam | 01/01/1981 | Quảng Nam | 4251 | 6 | 7 | Tiếng Anh | 70 | |
71 | Thú y | Nguyễn Văn Lâm | Nam | 02/9/1976 | Quảng Nam | 4252 | 7.5 | 9 | Tiếng Anh | 78 | |
72 | Thú y | Lê Thị Kim Loan | Nữ | 10/7/1985 | Quảng Nam | 4253 | 9 | 6,5 | Tiếng Anh | 75 | |
73 | Thú y | Hoàng Thị Ly Ly | Nữ | 06/9/1986 | Quảng Nam | 4254 | 8 | 9 | Tiếng Anh | 78 | |
74 | Thú y | Nguyễn Thị Hằng Nga | Nữ | 22/9/1996 | Đà Nẵng | 4255 | 8.5 | 9 | Miễn thi | | |
75 | Thú y | Hồ Văn Nghĩa | Nam | 18/4/1995 | Thừa Thiên Huế | 4256 | 8 | 6,5 | Tiếng Anh | 77 | |
76 | Thú y | Phạm Hà Nội | Nam | 30/7/1983 | Ninh Bình | 4257 | 8.5 | 6,5 | Tiếng Anh | 75 | |
77 | Thú y | Lê Thị Thu Sương | Nữ | 20/01/1987 | Đà Nẵng | 4258 | 8.5 | 7 | Tiếng Anh | 84 | |
78 | Thú y | Kiều Thị Hoài Thu | Nữ | 14/11/1990 | Đà Nẵng | 4259 | 8.5 | 6 | Tiếng Anh | 80 | |
79 | Thú y | Ngô Thị Thùy Vân | Nữ | 30/8/1989 | Bình Định | 4260 | 8.5 | 6,5 | Tiếng Anh | 70 | |
80 | Thú y | Trần Trọng Vương | Nam | 09/8/1988 | Hà Tĩnh | 4261 | 9 | 7,5 | Tiếng Anh | 72 | |