Danh sách trúng tuyển 2014 NVII Cao đẳng Công thôn

Danh sách trúng tuyển NV2 – Cao đẳng Công thôn

Số thứ tự

SBD

Mã sinh viên

Họ

Tên

Ngày sinh

Hộ khẩu thường trú

1

17335

14LC69C001

Phạm Như Quốc

Bảo

08/06/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

2

30356

14LC69C002

Thân Ngọc

Bình

16/09/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

3

15070

14LC69C003

Phùng Hữu

Bun

25/09/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

4

28783

14LC69C004

Lê Hà Trọng

Châu

03/02/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

5

17773

14LC69C005

Nguyễn Thế

Cường

25/02/1994

Huyện Diễn Châu, Nghệ An

6

21114

14LC69C006

Trương Văn Tiến

Đạt

09/12/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

7

18208

14LC69C007

Phan Thế

Đoàn

06/05/1995

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

8

21122

14LC69C008

Lê Thị

Gái

17/07/1995

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

9

21137

14LC69C009

Trần Thị Mỹ

25/12/1994

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

10

29616

14LC69C010

Hồ Thị Hồng

Hải

09/10/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

11

30772

14LC69C011

Phan Minh

Hải

22/12/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

12

14932

14LC69C012

Ngô Xuân

Hạ

07/10/1995

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

13

31015

14LC69C013

Nguyễn Nhật

Hoàng

09/03/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

14

16302

14LC69C014

Hồ Đức

Hót

04/03/1991

Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế

15

30662

14LC69C015

Hồ Thị

Hồng

14/08/1994

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

16

30314

14LC69C016

Đậu Thiện

Hùng

16/01/1996

Huyện Diễn Châu, Nghệ An

17

17019

14LC69C017

Thái Quang

Khanh

14/12/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

18

19606

14LC69C018

Nguyễn Văn

Khôi

19/09/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

19

28310

14LC69C019

Phạm Tiến

Lợi

20/10/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

20

24241

14LC69C020

Lê Hiền

Lương

08/03/1995

Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình

21

3798

14LC69C021

Alăng Thị

Nhêu

20/04/1994

Huyện Tây Giang, Quảng Nam

22

5646

14LC69C022

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

03/09/1996

Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi

23

28576

14LC69C023

Nguyễn Thị Tâm

Thảo

27/09/1995

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

24

17731

14LC69C024

Phan Gia

Thạnh

13/01/1995

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

25

26711

14LC69C025

Trần Dụng

Thắng

12/06/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

26

30211

14LC69C026

Đặng Đức

Thiền

15/09/1995

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

27

30346

14LC69C027

Nguyễn Xuân

Thịnh

12/08/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

28

28979

14LC69C028

Nguyễn Thị Thanh

Trà

02/02/1995

Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

29

28731

14LC69C029

Nguyễn Thị Diệu

Vân

08/10/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế