Danh sách sinh viên nhận học bổng học kỳ 2 năm học 2014-2015
Stt |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Các khoản nhận |
Xếp loại |
lớp |
|
HB |
TC |
|||||
1 |
11L3031055 |
Trần Thị Kim Xuân |
687,500 |
Giỏi |
BQCB 45 |
|
2 |
11L3031058 |
Lê Thị Ngọc Điệp |
687,500 |
Giỏi |
BQCB 45 |
|
3 |
11L3031059 |
Lê Thị Hoa |
687,500 |
Giỏi |
BQCB 45 |
|
4 |
11L3021022 |
Quý Trần Yến Thanh |
825,000 |
Xuất sắc |
BVTV 45 |
|
5 |
11L3021026 |
Bùi Chí Thức |
825,000 |
Xuất sắc |
BVTV 45 |
|
6 |
1230210045 |
Nguyễn Thị Hoà |
687,500 |
Giỏi |
BVTV 46 |
|
7 |
1230210098 |
Trương Thị Ngọc Thúy |
825,000 |
Xuất sắc |
BVTV 46 |
|
8 |
13L3021016 |
Hà Thị Hiếu |
687,500 |
Giỏi |
BVTV 47 |
|
9 |
13L3021035 |
Trần Thị Hồ Lư |
687,500 |
Giỏi |
BVTV 47 |
|
10 |
13L3021060 |
Lê Viết Quý |
687,500 |
Giỏi |
BVTV 47 |
|
11 |
13L3021063 |
Nguyễn Thị Thanh |
140,000 |
BVTV 47 |
||
12 |
13L3021080 |
Kha Văn Tỉnh |
140,000 |
BVTV 47 |
||
13 |
14L3021029 |
Nguyễn Huệ Đông Hà |
550,000 |
Khá |
BVTV 48A |
|
14 |
14L3021104 |
Trần Sơn |
550,000 |
Khá |
BVTV 48A |
|
15 |
14L3021044 |
Nguyễn Duy Huy |
687,500 |
Giỏi |
BVTV 48B |
|
16 |
14L3021127 |
Đoàn Thị Trang |
550,000 |
Khá |
BVTV 48B |
|
17 |
11L3121014 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
100,000 |
Xuất sắc |
CBLS 45 |
|
18 |
11L3121029 |
Phạm Thị Nguyệt Linh |
687.500 |
Giỏi |
CBLS 45 |
|
19 |
12C66C0040 |
Nguyễn Văn Khôi |
687,500 |
Giỏi |
CĐCN 46 |
|
20 |
12C66C0062 |
Mai Thành Nam |
687,500 |
Giỏi |
CĐCN 46 |
|
21 |
12C66C0090 |
Đỗ Hồng Quân |
687,500 |
Giỏi |
CĐCN 46 |
|
22 |
12C66C0101 |
Nguyễn Xuân Soanh |
687,500 |
Giỏi |
CĐCN 46 |
|
23 |
12C66C0111 |
Lê Nguyễn Ngọc Thảo |
687,500 |
Giỏi |
CĐCN 46 |
|
24 |
12C66C0117 |
Ngô Thị Hoài Thu |
687,500 |
Giỏi |
CĐCN 46 |
|
25 |
13LC66C008 |
Nguyễn Thị Kim ánh |
550,000 |
Khá |
CĐCN 47 |
|
26 |
13LC66C049 |
Hoàng Thị Hằng |
550,000 |
Khá |
CĐCN 47 |
|
27 |
13LC66C063 |
Nguyễn Hữu Hoà |
687,500 |
Giỏi |
CĐCN 47 |
|
28 |
13LC66C098 |
Trần Thị Trúc Linh |
550,000 |
Khá |
CĐCN 47 |
|
29 |
13LC66C108 |
Hoàng Hương Ly |
550,000 |
Khá |
CĐCN 47 |
|
30 |
13LC66C111 |
Dương Thị Mẩn |
687,500 |
Giỏi |
CĐCN 47 |
|
31 |
13LC66C188 |
Trần Thị Trang |
550,000 |
Khá |
CĐCN 47 |
|
32 |
14LC66C196 |
Bùi Thị Tình |
550,000 |
Khá |
CĐCN 48A |
|
33 |
14LC66C055 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
550,000 |
Khá |
CĐCN 48B |
|
34 |
14LC66C127 |
Trần Thị Oanh |
550,000 |
Khá |
CĐCN 48B |
|
35 |
12C69C0031 |
Phan Nữ Năm Hoa |
687,500 |
Giỏi |
CĐCT 46 |
|
36 |
14LC69C008 |
Lê Thị Gái |
550,000 |
Khá |
CĐCT 48 |
|
37 |
12C68C0003 |
Nguyễn Thị Sơn |
550,000 |
Khá |
CĐQLĐ 46 |
|
38 |
12C68C0005 |
Hoàng Anh Tuấn |
550,000 |
Khá |
CĐQLĐ 46 |
|
39 |
12C68C0010 |
Thịnh Thị Kim Anh |
550,000 |
Khá |
CĐQLĐ 46 |
|
40 |
12C68C0092 |
Trần Thị Mỹ Nhung |
550,000 |
Khá |
CĐQLĐ 46 |
|
41 |
12C68C0097 |
Ngô Phước Nguyên Phú |
687,500 |
Giỏi |
CĐQLĐ 46 |
|
42 |
13LC68C116 |
Trương Thị Minh Nguyệt |
687,500 |
Giỏi |
CĐQLĐ 47 |
|
43 |
13LC68C144 |
Hồ Thị Hoa Quỳnh |
687,500 |
Giỏi |
CĐQLĐ 47 |
|
44 |
13LC68C189 |
Lê Quang Trì |
687,500 |
Giỏi |
CĐQLĐ 47 |
|
45 |
12C67C0042 |
Nguyễn Đình Hùng |
687,500 |
Giỏi |
CĐTS 46 |
|
46 |
12C67C0097 |
Nguyễn Công Soạn |
687,500 |
Giỏi |
CĐTS 46 |
|
47 |
12C67C0115 |
Đoàn Ngọc Tuấn |
687,500 |
Giỏi |
CĐTS 46 |
|
48 |
13LC67C009 |
Trần Thị Nhật Anh |
550,000 |
Khá |
CĐTS 47 |
|
49 |
13LC67C059 |
Phạm Khang |
687,500 |
Giỏi |
CĐTS 47 |
|
50 |
13LC67C133 |
Trương Ngọc Sơn |
550,000 |
Khá |
CĐTS 47 |
|
51 |
13LC67C155 |
Lý Thị Thơm |
687,500 |
Giỏi |
CĐTS 47 |
|
52 |
13LC67C164 |
Nguyễn Thị Thủy |
550,000 |
Khá |
CĐTS 47 |
|
53 |
13LC67C179 |
Lê Thị Mỹ Trinh |
550,000 |
Khá |
CĐTS 47 |
|
54 |
12C65C0018 |
Khắc Thị Hà |
687,500 |
Giỏi |
CĐTT 46 |
|
55 |
12C65C0095 |
Lê Thị Yến |
687,500 |
Giỏi |
CĐTT 46 |
|
56 |
12C66C0057 |
Trần Thị Lý |
687,500 |
Giỏi |
CĐTT 46 |
|
57 |
13LC65C002 |
Đặng Văn Anh |
550,000 |
Khá |
CĐTT 47 |
|
58 |
13LC65C062 |
Nguyễn Thị Lành |
550,000 |
Khá |
CĐTT 47 |
|
59 |
13LC65C083 |
Lê Thị Nga |
550,000 |
Khá |
CĐTT 47 |
|
60 |
13LC65C121 |
Phan Thị Táo |
550,000 |
Khá |
CĐTT 47 |
|
61 |
13LC65C130 |
Nguyễn Thị Thơm |
550,000 |
Khá |
CĐTT 47 |
|
62 |
11L3061003 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
687,500 |
Giỏi |
CN 45 |
|
63 |
11L3061020 |
Lê Trần Hoàn |
825,000 |
Xuất sắc |
CN 45 |
|
64 |
11L3061089 |
Lang Thị Huyền Trinh |
140,000 |
CN 45 |
||
65 |
11L3061109 |
Nguyễn Thị Hoa |
687,500 |
Giỏi |
CN 45 |
|
66 |
11L3061119 |
Lê Văn Tòng |
687,500 |
Giỏi |
CN 45 |
|
67 |
1210310411 |
Ngô Thị Thùy |
825,000 |
Xuất sắc |
CN 46 |
|
68 |
1230610028 |
Trần Văn Mẫn |
825,000 |
Xuất sắc |
CN 46 |
|
69 |
1230610139 |
Võ Lê Quý Thiện |
825,000 |
Xuất sắc |
CN 46 |
|
70 |
13L3061023 |
Trần Ngọc Hiệu |
687,500 |
Giỏi |
CN 47 |
|
71 |
13L3061031 |
Lê Văn Huân |
687,500 |
Giỏi |
CN 47 |
|
72 |
13L3061084 |
Phạm Thị Thảo |
687,500 |
Giỏi |
CN 47 |
|
73 |
13L3061085 |
Hồ Văn Thi |
140,000 |
CN 47 |
||
74 |
13L3061109 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
687,500 |
Giỏi |
CN 47 |
|
75 |
14L3061030 |
Nguyễn Thị Thanh Hoài |
687,500 |
Giỏi |
CN 48 |
|
76 |
14L3061061 |
Mai Vân Phượng |
687,500 |
Giỏi |
CN 48 |
|
77 |
14L3061109 |
Nguyễn Đình Việt |
687,500 |
Giỏi |
CN 48 |
|
78 |
1231210015 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
100,000 |
CNCBLS 46 |
||
79 |
1231210021 |
Trương Đức Phong |
687,500 |
Giỏi |
CNCBLS 46 |
|
80 |
13L3121041 |
Lê Thị Thu Ngọc |
550,000 |
Khá |
CNCBLS 47 |
|
81 |
14L3121028 |
Trần Thị Trị |
550,000 |
Khá |
CNCBLS 48 |
|
82 |
13L3011118 |
Trần Tân |
687,500 |
Giỏi |
CNCTG 47 |
|
83 |
14L3011034 |
Huỳnh Tấn Hoàng Đạt |
550,000 |
Khá |
CNCTG 48 |
|
84 |
14L3011163 |
Lê Thị Hồng Trinh |
550,000 |
Khá |
CNCTG 48 |
|
85 |
1210210012 |
Hoàng Định |
687,500 |
Giỏi |
CNKTCK 46 |
|
86 |
13L1021019 |
Bùi Phú Đạt |
687,500 |
Giỏi |
CNKTCK 47 |
|
87 |
13L1021028 |
Nguyễn Văn Hậu |
550,000 |
Khá |
CNKTCK 47 |
|
88 |
13L1021070 |
Nguyễn Duy Tiến |
687,500 |
Giỏi |
CNKTCK 47 |
|
89 |
14L1021018 |
Hoàng Xuân Giáp |
550,000 |
Khá |
CNKTCK 48 |
|
90 |
13L3041003 |
Nguyễn Thị Hiền |
687,500 |
Giỏi |
CNRHQ 47 |
|
91 |
14L3041009 |
Lương Văn Hiến |
140,000 |
CNRHQ 48 |
||
92 |
1210510003 |
Lê Thị Anh Đào |
687,500 |
Giỏi |
CNRHQ 56 |
|
93 |
1210310074 |
Bùi Quang Giàu |
687,500 |
Giỏi |
CNSTH 46 |
|
94 |
1210310207 |
Nguyễn Thị Ly Ly |
687,500 |
Giỏi |
CNSTH 46 |
|
95 |
1210310294 |
Lê Thị Diễm Phúc |
687,500 |
Giỏi |
CNSTH 46 |
|
96 |
1210410012 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
687,500 |
Giỏi |
CNSTH 46 |
|
97 |
13L1031053 |
Lưu Thị Dinh |
140,000 |
CNSTH 47 |
||
98 |
13L1031069 |
Lê Vĩnh Đại |
550,000 |
Khá |
CNSTH 47 |
|
99 |
13L1031084 |
Nguyễn Văn Giáp |
550,000 |
Khá |
CNSTH 47 |
|
100 |
13L1031121 |
Lê Tấn Hiệp |
550,000 |
Khá |
CNSTH 47 |
|
101 |
10L1031023 |
Cao Thị Hòe |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 44 |
|
102 |
10L1031025 |
Nguyễn Thị Huệ |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 44 |
|
103 |
10L1031030 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 44 |
|
104 |
10L1031031 |
Hồ Thị Tuấn Linh |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 44 |
|
105 |
10L1031069 |
Lê Trung Thành |
140,000 |
CNTP 44 |
||
106 |
11L1031017 |
Nguyễn Thị Cúc |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 45 |
|
107 |
11L1031051 |
Lê Thị Thuý Hiền |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 45 |
|
108 |
11L1031106 |
Lê Nguyễn Long |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 45 |
|
109 |
11L1031215 |
Lương Thị Thu |
140,000 |
CNTP 45 |
||
110 |
11L1031238 |
Võ Thị Trâm |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 45 |
|
111 |
11L1031259 |
Nguyễn Thị Bảo Uyên |
825,000 |
Xuất sắc |
CNTP 45 |
|
112 |
1210310033 |
Võ Thị Ngọc Chung |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 46A |
|
113 |
1210310034 |
Đinh Thị Chuyên |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 46A |
|
114 |
1210310141 |
Lê Thị Thuý Hương |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 46A |
|
115 |
1210310171 |
Nguyễn Thị ái Linh |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 46A |
|
116 |
1210310179 |
Trần Văn Linh |
825,000 |
Xuất sắc |
CNTP 46A |
|
117 |
1210310236 |
Đặng Thị Nga |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 46A |
|
118 |
1210310237 |
Hoàng Thị Nga |
825,000 |
Xuất sắc |
CNTP 46A |
|
119 |
1210310238 |
Nguyễn Thị Hoàng Nga |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 46A |
|
120 |
13L1031096 |
Lê Thị Hải |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 47A |
|
121 |
13L1031110 |
Võ Thị Thu Hằng |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 47A |
|
122 |
13L1031146 |
Nguyễn Thị Huyền |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 47A |
|
123 |
13L1031395 |
Đỗ Thị Hồng Thuỷ |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 47A |
|
124 |
13L1031460 |
Nguyễn Hồng Uý |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 47A |
|
125 |
13L1031482 |
Nguyễn Thị Xoan |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 47A |
|
126 |
13L1031350 |
Nguyễn Thanh Tấn |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 47B |
|
127 |
13L1031373 |
Lê Thị Thắng |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 47B |
|
128 |
13L1031421 |
Lê Thị Trang |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 47B |
|
129 |
14L1031026 |
Trương Thị Chính |
140,000 |
CNTP 48A |
||
130 |
14L1031131 |
Phạm Thị Thanh Huyền |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 48A |
|
131 |
14L1031138 |
Đoàn Thị Kim Hường |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 48A |
|
132 |
14L1031169 |
Lê Thị Bích Loan |
100,000 |
CNTP 48A |
||
133 |
14L1031144 |
Kha Trung Kiệt |
140,000 |
CNTP 48B |
||
134 |
14L1031202 |
Phan Lê Ni Na |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 48B |
|
135 |
14L1031421 |
Trà Thị Thanh Vượng |
550,000 |
Khá |
CNTP 48B |
|
136 |
14L1031004 |
Phạm Ngọc Anh |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 48C |
|
137 |
14L1031018 |
Nguyễn Thanh Cẩm |
550,000 |
Khá |
CNTP 48C |
|
138 |
14L1031025 |
Trần Thị Kim Chi |
550,000 |
Khá |
CNTP 48C |
|
139 |
14L1031079 |
Vi Thị Thu Hà |
140,000 |
CNTP 48C |
||
140 |
14L1031087 |
Đặng Thị Hằng |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 48C |
|
141 |
14L1031088 |
Hoa Thị Hằng |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 48C |
|
142 |
14L1031188 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
550,000 |
Khá |
CNTP 48C |
|
143 |
14L1031248 |
Trương Thị Diệp Nương |
687,500 |
Giỏi |
CNTP 48C |
|
144 |
14L1031320 |
Trần Thị Thảo |
100,000 |
CNTP 48C |
||
145 |
14L1031362 |
Hồ Viết Thị Trang |
140,000 |
CNTP 48C |
||
146 |
14L1031376 |
Trần Thị ái Trinh |
550,000 |
Khá |
CNTP 48C |
|
147 |
11L1011005 |
Hoàng Đức Tịnh |
687,500 |
Giỏi |
CT 45 |
|
148 |
13L1011009 |
Trần Thị Thuỳ Trang |
550,000 |
Khá |
CT 47 |
|
149 |
13L4011024 |
Nguyễn Huỳnh Chi |
687,500 |
Giỏi |
ĐC&QLĐT 47 |
|
150 |
13L4011060 |
Nguyễn Trọng Đạt |
140,000 |
ĐC&QLĐT 47 |
||
151 |
13L4011171 |
Lê Thị Hiền Lanh |
687,500 |
Giỏi |
ĐC&QLĐT 47 |
|
152 |
13L4011189 |
Nguyễn Thị Diệu Loan |
687,500 |
Giỏi |
ĐC&QLĐT 47 |
|
153 |
13L4011207 |
Phan Thị Luyên |
825,000 |
Xuất sắc |
ĐC&QLĐT 47 |
|
154 |
13L4011275 |
Lê Thị Nhung |
687,500 |
Giỏi |
ĐC&QLĐT 47 |
|
155 |
14L4011109 |
Bling Thị Hiệp |
687,500 |
Khá |
ĐC&QLĐT 48 |
|
156 |
14L4011239 |
Thái Tăng Ngọc |
550,000 |
Khá |
ĐC&QLĐT 48 |
|
157 |
14L4011244 |
Lê Thị Hồng Nhạn |
687,500 |
Giỏi |
ĐC&QLĐT 48 |
|
158 |
14L4011264 |
Nguyễn Thị Bích Như |
550,000 |
Khá |
ĐC&QLĐT 48 |
|
159 |
14L4011452 |
Trần Thị Thanh Tường |
550,000 |
Khá |
ĐC&QLĐT 48 |
|
160 |
11L3011027 |
Nguyễn Thị Năm |
825,000 |
Xuất sắc |
KHCT 45A |
|
161 |
11L3011048 |
Hoàng Thị Quý |
825,000 |
Xuất sắc |
KHCT 45B |
|
162 |
11L3011100 |
Lê Thị Lan |
687,500 |
Giỏi |
KHCT 45B |
|
163 |
11L3011118 |
Đỗ Hữu Tài |
100,000 |
KHCT 45B |
||
164 |
1230110005 |
Alăng Bưởi |
140,000 |
KHCT 46 |
||
165 |
1230110030 |
Dương Thị Lan |
687,500 |
Giỏi |
KHCT 46 |
|
166 |
1230110038 |
Bùi Thị Hà My |
687,500 |
Giỏi |
KHCT 46 |
|
167 |
1230110052 |
Nguyễn Đình Thành |
687,500 |
Giỏi |
KHCT 46 |
|
168 |
13L3011031 |
Võ Thị Hằng |
687,500 |
Giỏi |
KHCT 47A |
|
169 |
13L3011084 |
Trần Thị Tuyết Ngân |
687,500 |
Giỏi |
KHCT 47A |
|
170 |
13L3011047 |
Nguyễn Thị Hồng |
687,500 |
Giỏi |
KHCT 47B |
|
171 |
13L3011053 |
Phạm Thị Huyền |
100,000 |
KHCT 47B |
||
172 |
13L3011134 |
Huỳnh Thị Thu Thuỳ |
687,500 |
Giỏi |
KHCT 47B |
|
173 |
14L3011114 |
A Kơ Pir Pang |
140,000 |
KHCT 48A |
||
174 |
14L3011150 |
Trương Công Thịnh |
550,000 |
Khá |
KHCT 48A |
|
175 |
14L3011011 |
Uông Chí Bảo |
687,500 |
Giỏi |
KHCT 48B |
|
176 |
14L3011054 |
Võ Thị Thu Hoài |
550,000 |
Khá |
KHCT 48B |
|
177 |
14L3011065 |
Nguyễn Thị Phương Hồng |
550,000 |
Khá |
KHCT 48B |
|
178 |
14L3011110 |
Nguyễn Văn Nhật |
550,000 |
Khá |
KHCT 48B |
|
179 |
11L3131016 |
Trần Thị Thanh Loan |
687,500 |
Giỏi |
KHĐ 45 |
|
180 |
11L3101001 |
Hà Văn Bảo |
140,000 |
KN 45 |
||
181 |
11L3101006 |
Bùi Thị Hạnh |
687,500 |
Giỏi |
KN 45 |
|
182 |
11L3101013 |
Học Viễn Khanh |
140,000 |
KN 45 |
||
183 |
11L3101050 |
Mạc Văn Hải |
140,000 |
KN 45 |
||
184 |
11L3101051 |
Trần Thị Hiền |
825,000 |
Xuất sắc |
KN 45 |
|
185 |
11L3101055 |
Châu Thị Thấy |
687,500 |
Giỏi |
KN 45 |
|
186 |
1231010006 |
Trần Thị Kiều Loan |
825,000 |
Xuất sắc |
KN 46 |
|
187 |
14L3101002 |
Nguyễn Thị Chắp |
140,000 |
KN 48 |
||
188 |
14L3101022 |
Trần Thị Loan |
687,500 |
Giỏi |
KN 48 |
|
189 |
14L3101030 |
Y Sao |
140,000 |
KN 48 |
||
190 |
14L1031249 |
Lê Thị Ny |
687,500 |
Giỏi |
KTCĐT 48 |
|
191 |
14L1041020 |
Nguyễn Văn Hậu |
550,000 |
Khá |
KTCĐT 48 |
|
192 |
14L1041022 |
Phạm Lương Hoàn |
550,000 |
Khá |
KTCĐT 48 |
|
193 |
14L1041045 |
Hồ Sỹ Quân |
100,000 |
KTCĐT 48 |
||
194 |
11L3051061 |
Hoàng Thị Thanh Nhàn |
687,500 |
Giỏi |
LN 45 |
|
195 |
11L3051069 |
Lê Thị Nguyên |
687,500 |
Giỏi |
LN 45 |
|
196 |
1230510063 |
Phạm Ngọc Vương |
140,000 |
LN 46 |
||
197 |
1230510066 |
Nguyễn Thị Quỳnh Châu |
687,500 |
LN 46 |
||
198 |
1230510086 |
Lê Thị Hương |
825,000 |
LN 46 |
||
199 |
1230510126 |
Võ Thị Thuỷ |
825,000 |
LN 46 |
||
200 |
13L3051068 |
Trần Văn Mừng |
140,000 |
LN 47A |
||
201 |
13L3051085 |
Lê Thị Phượng |
687,500 |
Giỏi |
LN 47A |
|
202 |
13L3051094 |
Ngô Thị Sen |
687,500 |
Giỏi |
LN 47A |
|
203 |
13L3051001 |
Lê Ngọc An |
687,500 |
Giỏi |
LN 47B |
|
204 |
13L3051016 |
Nguyễn Thế Cường |
687,500 |
Giỏi |
LN 47B |
|
205 |
13L3051108 |
Trương Thị Ngọc Tiền |
687,500 |
Giỏi |
LN 47B |
|
206 |
14L3051009 |
Lê Hòa Chuẩn |
140,000 |
LN 48 |
||
207 |
14L3051012 |
Lê Văn Cương |
140,000 |
LN 48 |
||
208 |
14L3051040 |
Đặng Thái Hoàng |
687,500 |
Giỏi |
LN 48 |
|
209 |
14L3051044 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
550,000 |
Khá |
LN 48 |
|
210 |
14L3051045 |
Hồ Thị Hợi |
140,000 |
LN 48 |
||
211 |
14L3051066 |
Lê Văn Mão |
140,000 |
LN 48 |
||
212 |
14L3051073 |
Nguyễn Thái Nguyên |
550,000 |
Khá |
LN 48 |
|
213 |
14L3051105 |
Trần Hữu Thành |
550,000 |
Khá |
LN 48 |
|
214 |
11L3091013 |
Trần Thị Huyền Trang |
687,500 |
Giỏi |
NH 45 |
|
215 |
1230910040 |
Trần Thị Mỹ Lợi |
825,000 |
Xuất sắc |
NH 46 |
|
216 |
13L3091004 |
Phan Thị Ngọc Ánh |
687,500 |
Giỏi |
NH 47 |
|
217 |
13L3091044 |
Trần Thị Thư |
825,000 |
Xuất sắc |
NH 47 |
|
218 |
14L3091005 |
Nguyễn Văn Bốn |
687,500 |
Giỏi |
NH 48 |
|
219 |
14L3091016 |
Đinh Dương |
140,000 |
NH 48 |
||
220 |
14L3091026 |
Nguyễn Thị Huyên |
100,000 |
NH 48 |
||
221 |
14L3091030 |
Nguyễn Thị Hưng |
687,500 |
Giỏi |
NH 48 |
|
222 |
14L3091032 |
Hồ Văn Kẻ |
140,000 |
NH 48 |
||
223 |
14L3091039 |
Cù Thị Mai |
550,000 |
Khá |
NH 48 |
|
224 |
11L3081064 |
Hà Thị Ly |
825,000 |
Xuất sắc |
NY 45 |
|
225 |
1230810004 |
Nguyễn Công Binh |
687,500 |
Giỏi |
NY 46 |
|
226 |
13L3081170 |
Ngô Thị Ngọc Mai |
687,500 |
Giỏi |
NY 47 |
|
227 |
13L3081205 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
687,500 |
Giỏi |
NY 47 |
|
228 |
11L4021008 |
Phạm Thị Hồng |
687,500 |
Giỏi |
PTNT 45 |
|
229 |
11L4021009 |
La Thanh Huấn |
140,000 |
PTNT 45 |
||
230 |
11L4021012 |
Vi Văn Hướng |
140,000 |
PTNT 45 |
||
231 |
11L4021028 |
Nguyễn Ngọc Tra |
100,000 |
PTNT 45 |
||
232 |
11L4021029 |
Lê Thị Thuỳ Trang |
687,500 |
Giỏi |
PTNT 45 |
|
233 |
1240210013 |
Nguyễn Thị Thùy Giang |
825,000 |
Xuất sắc |
PTNT 46A |
|
234 |
1240210032 |
Hồ Văn Kham |
140,000 |
PTNT 46A |
||
235 |
1240210177 |
Nguyễn Trần Tiểu Phụng |
825,000 |
Xuất sắc |
PTNT 46B |
|
236 |
1240210185 |
Phùng Thị Thanh Quý |
825,000 |
Xuất sắc |
PTNT 46B |
|
237 |
1240210221 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
825,000 |
Xuất sắc |
PTNT 46B |
|
238 |
13L4021007 |
Trần Thị Bé |
550,000 |
Khá |
PTNT 47A |
|
239 |
13L4021015 |
Nguyễn Thị Định |
550,000 |
Khá |
PTNT 47A |
|
240 |
13L4021040 |
Hoàng Văn Hưng |
140,000 |
PTNT 47A |
||
241 |
13L4021044 |
Hồ Thị Lệ |
140,000 |
PTNT 47A |
||
242 |
13L4021102 |
Lô Thị Hương Trầm |
140,000 |
PTNT 47A |
||
243 |
13L4021114 |
Hồ Thị Xa |
140,000 |
PTNT 47A |
||
244 |
13L4021021 |
Nguyễn Thị Hạnh |
687,500 |
Giỏi |
PTNT 47B |
|
245 |
13L4021078 |
Phan Thị Kiều Oanh |
687,500 |
Giỏi |
PTNT 47B |
|
246 |
14L4021006 |
Hồ Thị Bích |
140,000 |
PTNT 48A |
||
247 |
14L4021010 |
Nguyễn Thị Mỹ Duân |
140,000 |
PTNT 48A |
||
248 |
14L4021034 |
Nguyễn Khánh Hà |
550,000 |
Khá |
PTNT 48A |
|
249 |
14L4021050 |
Lê Thị Lệ Hiếu |
550,000 |
Khá |
PTNT 48A |
|
250 |
14L4021066 |
Hồ Thị Khoan |
140,000 |
PTNT 48A |
||
251 |
14L4021080 |
Phạm Thị Lịch |
550,000 |
Khá |
PTNT 48A |
|
252 |
14L4021095 |
Trần Bảo Ngọc |
687,500 |
Giỏi |
PTNT 48A |
|
253 |
14L4021132 |
Bling Sáu |
140,000 |
PTNT 48A |
||
254 |
14L4021138 |
Lê Thị Tách |
140,000 |
PTNT 48A |
||
255 |
14L4021158 |
Y Hoài Thương |
140,000 |
PTNT 48A |
||
256 |
14L4021170 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
550,000 |
Khá |
PTNT 48A |
|
257 |
14L4021009 |
Nguyễn Thị Diệu |
550,000 |
Khá |
PTNT 48B |
|
258 |
14L4021022 |
Châu Viết Dựng |
550,000 |
Khá |
PTNT 48B |
|
259 |
14L4021053 |
Kê Thanh Hoàng |
140,000 |
PTNT 48B |
||
260 |
14L4021057 |
Hồ Thị Diệu Hôm |
140,000 |
PTNT 48B |
||
261 |
14L4021091 |
Trần Thị Nẩy |
140,000 |
PTNT 48B |
||
262 |
14L4021096 |
Hồ Thanh Ngôn |
140,000 |
PTNT 48B |
||
263 |
14L4021108 |
Hồ Thị Hoài Ni |
550,000 |
Khá |
PTNT 48B |
|
264 |
14L4021113 |
Hồ Văn Phiết |
140,000 |
PTNT 48B |
||
265 |
14L4021115 |
Nguyễn Văn Phố |
100,000 |
PTNT 48B |
||
266 |
14L4021128 |
Hải Viên Rư |
140,000 |
PTNT 48B |
||
267 |
14L4021131 |
Nay Sá |
140,000 |
PTNT 48B |
||
268 |
14L4021134 |
Hồ Văn Sắc |
140,000 |
PTNT 48B |
||
269 |
14L4021143 |
Hồ Thiện Thành |
550,000 |
Khá |
PTNT 48B |
|
270 |
14L4021168 |
Kê Thị Thiên Trang |
140,000 |
PTNT 48B |
||
271 |
14L4021178 |
Nguyễn Thị Tứa |
140,000 |
PTNT 48B |
||
272 |
11L4011033 |
Bùi Hoàng Tiến |
140,000 |
QLĐ 45A |
||
273 |
11L4011124 |
Dương Thị Ngân |
825,000 |
Xuất sắc |
QLĐ 45A |
|
274 |
11L4011180 |
Đặng Thị Tuyết |
825,000 |
Xuất sắc |
QLĐ 45A |
|
275 |
11L4011139 |
Phan Duy Quang |
825,000 |
Xuất sắc |
QLĐ 45B |
|
276 |
11L4011158 |
Nguyễn Thị Thanh Thiết |
825,000 |
Xuất sắc |
QLĐ 45B |
|
277 |
11L4011166 |
Trần Thị Minh Thư |
825,000 |
Xuất sắc |
QLĐ 45B |
|
278 |
1240110048 |
Nguyễn Ngọc Đức |
825,000 |
Xuất sắc |
QLĐ 46A |
|
279 |
1240110083 |
Hồ Văn Hồ |
140,000 |
QLĐ 46A |
||
280 |
1240110407 |
Lê Thị Hồng Phúc |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 46A |
|
281 |
1240110016 |
Nguyễn Thị Biên |
825,000 |
Xuất sắc |
QLĐ 46B |
|
282 |
1240110025 |
BHLing Thị Dan |
140,000 |
QLĐ 46B |
||
283 |
1240110162 |
Nhan Thi Kiều Ngân |
100,000 |
QLĐ 46B |
||
284 |
1240110196 |
Phạm Phước Quang |
825,000 |
Xuất sắc |
QLĐ 46B |
|
285 |
1240110260 |
Trương Minh Trường |
825,000 |
Xuất sắc |
QLĐ 46B |
|
286 |
1240110300 |
Lương Văn Anh |
825,000 |
Xuất sắc |
QLĐ 46B |
|
287 |
1240110320 |
Nguyễn Thị Hiền |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 46B |
|
288 |
13L3131008 |
Nguyễn Thị Quyên |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 47A |
|
289 |
13L4011013 |
Lê Thị Hồng Ân |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 47A |
|
290 |
13L4011020 |
Nguyễn Thị Bích |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 47A |
|
291 |
13L4011136 |
Nguyễn Thị Huế |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 47A |
|
292 |
13L4011217 |
Đinh Thị Ngọc Mai |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 47A |
|
293 |
13L4011037 |
Hồ Văn Diệp |
140,000 |
QLĐ 47B |
||
294 |
13L4011135 |
Trần Quang Hợp |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 47B |
|
295 |
13L4011361 |
Trần Thị Như Thảo |
100,000 |
QLĐ 47B |
||
296 |
13L4011418 |
Trịnh Thị Kiều Trang |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 47B |
|
297 |
14L4011041 |
Đặng Quang Cường |
140,000 |
QLĐ 48A |
||
298 |
14L4011083 |
Văn Thị Thu Hà |
100,000 |
QLĐ 48A |
||
299 |
14L4011091 |
Nguyễn Thị Khánh Hạ |
550,000 |
Khá |
QLĐ 48A |
|
300 |
14L4011205 |
Ngô Lê Thục Miên |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 48A |
|
301 |
14L4011311 |
Hồ Văn Quyết |
140,000 |
QLĐ 48A |
||
302 |
14L4011318 |
Hồ Văn Rai |
140,000 |
QLĐ 48A |
||
303 |
14L4011379 |
Hồ Thị Thuê |
140,000 |
QLĐ 48A |
||
304 |
14L4011477 |
Trần Thị Xuân |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 48A |
|
305 |
14L4011079 |
Võ Thị Trà Giang |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 48B |
|
306 |
14L4011112 |
Nguyễn Thị Hoài |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 48B |
|
307 |
14L4011209 |
Nguyễn Thị Minh |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 48B |
|
308 |
14L4011223 |
Trần Thị Thảo Ngân |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 48B |
|
309 |
14L4011257 |
Nguyễn Lê Thảo Nhi |
687,500 |
Giỏi |
QLĐ 48B |
|
310 |
14L4011370 |
Nguyễn Văn Phúc Thịnh |
550,000 |
Khá |
QLĐ 48B |
|
311 |
13L4021023 |
Lô Thị Hằng |
140,000 |
QLDA 47 |
||
312 |
13L4021028 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
687,500 |
Giỏi |
QLDA 47 |
|
313 |
13L4021060 |
Nguyễn Đăng Minh |
687,500 |
Giỏi |
QLDA 47 |
|
314 |
11L3141014 |
Trịnh Thị Thanh Diệu |
687,500 |
Giỏi |
QLNLTS 45 |
|
315 |
11L3141015 |
Cái Văn Duẩn |
687,500 |
Giỏi |
QLNLTS 45 |
|
316 |
11L3141018 |
Phan Thị Dung |
687,500 |
Giỏi |
QLNLTS 45 |
|
317 |
1231410019 |
Phạm Thị ái Niệm |
687,500 |
Giỏi |
QLNLTS 46 |
|
318 |
1231410030 |
Lê Thị Thu |
687,500 |
Giỏi |
QLNLTS 46 |
|
319 |
13L3141026 |
Hồ Thị Hường |
687,500 |
Giỏi |
QLNLTS 47 |
|
320 |
13L3141070 |
Bùi Thị Thuận |
825,000 |
Xuất sắc |
QLNLTS 47 |
|
321 |
13L3141082 |
Hoàng Trung |
100,000 |
QLNLTS 47 |
||
322 |
14L3141011 |
Lê Thị Hà |
550,000 |
Khá |
QLNLTS 48 |
|
323 |
11L3111009 |
Đỗ Thị Thu Ái |
687,500 |
Giỏi |
QLR 45A |
|
324 |
11L3111018 |
Hoàng Văn Bình |
687,500 |
Giỏi |
QLR 45A |
|
325 |
11L3111028 |
Lô Thái Cường |
140,000 |
QLR 45A |
||
326 |
11L3111037 |
Hồ Thị Phương Dung |
687,500 |
Giỏi |
QLR 45A |
|
327 |
11L3111070 |
Phạm Văn Hải |
140,000 |
QLR 45A |
||
328 |
11L3111074 |
Ngô Thị ái Hậu |
687,500 |
Giỏi |
QLR 45A |
|
329 |
11L3111081 |
Nguyễn Thị Hiền |
687,500 |
Giỏi |
QLR 45A |
|
330 |
11L3111099 |
Nguyễn Trần Hưng |
140,000 |
QLR 45A |
||
331 |
11L3111100 |
Nguyễn Văn Hưng |
140,000 |
QLR 45A |
||
332 |
11L3111106 |
Lê Thanh Lam |
140,000 |
QLR 45A |
||
333 |
11L3111107 |
Trần Thị Lan |
687,500 |
Giỏi |
QLR 45A |
|
334 |
11L3111112 |
Trần Thị Lệ |
140,000 |
QLR 45A |
||
335 |
11L3111175 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
140,000 |
QLR 45B |
||
336 |
11L3111205 |
Trần Thị Phương Thảo |
100,000 |
QLR 45B |
||
337 |
11L3111230 |
Vi Văn Tình |
140,000 |
QLR 45B |
||
338 |
11L3111264 |
Nguyễn Thị Xêm |
140,000 |
QLR 45B |
||
339 |
1231110039 |
Pa Long Nồm |
140,000 |
QLR 46 |
||
340 |
1231110049 |
Trần Hữu Tâm |
825,000 |
Xuất sắc |
QLR 46 |
|
341 |
1231110092 |
Lê Thị Thùy Dung |
825,000 |
Xuất sắc |
QLR 46 |
|
342 |
1231110099 |
Lê Thị Thu Hà |
825,000 |
Xuất sắc |
QLR 46 |
|
343 |
13L3111029 |
Đoàn Thị Mỹ Hạnh |
687,500 |
Giỏi |
QLR 47A |
|
344 |
13L3111065 |
Nguyễn Thị Phương Hướng |
687,500 |
Giỏi |
QLR 47A |
|
345 |
13L3111104 |
Hồ Văn Phiên |
140,000 |
QLR 47A |
||
346 |
13L3111128 |
Hoàng Thị Thu Thảo |
687,500 |
Giỏi |
QLR 47A |
|
347 |
13L3111140 |
Ra Pás A Văng Thiệu |
140,000 |
QLR 47A |
||
348 |
13L3111019 |
Hoàng Minh Đại |
140,000 |
QLR 47B |
||
349 |
13L3111075 |
Lê Thị Lài |
687,500 |
Giỏi |
QLR 47B |
|
350 |
13L3111082 |
Thao Lý |
140,000 |
QLR 47B |
||
351 |
13L3111090 |
Vương Quốc Ngân |
140,000 |
QLR 47B |
||
352 |
13L3111106 |
Ngô Đình Phú |
687,500 |
Giỏi |
QLR 47B |
|
353 |
14L3111015 |
Hoàng Đức Duẩn |
687,500 |
Giỏi |
QLR 48A |
|
354 |
14L3111016 |
Nguyễn Thị Dung |
550,000 |
Khá |
QLR 48A |
|
355 |
14L3111018 |
Hồ Văn Duy |
140,000 |
QLR 48A |
||
356 |
14L3111049 |
Hồ Văn Khánh |
140,000 |
QLR 48A |
||
357 |
14L3111057 |
A Viết Thị Loan |
140,000 |
QLR 48A |
||
358 |
14L3111061 |
Dương Thị Ly |
687,500 |
Giỏi |
QLR 48A |
|
359 |
14L3111101 |
Hồ Văn Ranh |
140,000 |
QLR 48A |
||
360 |
14L3111012 |
Hồ Thượng Cuối |
140,000 |
QLR 48B |
||
361 |
14L3111014 |
Kiều Văn Cửu |
140,000 |
QLR 48B |
||
362 |
14L3111017 |
Nguyễn Xuân Dung |
140,000 |
QLR 48B |
||
363 |
14L3111019 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
687,500 |
Giỏi |
QLR 48B |
|
364 |
14L3111048 |
Hồ Văn Khai |
140,000 |
QLR 48B |
||
365 |
14L3111063 |
Mai Thị Mến |
550,000 |
Khá |
QLR 48B |
|
366 |
11L4011063 |
Trần Thị Thùy Dương |
825,000 |
Xuất sắc |
QLTTBĐS 45 |
|
367 |
1240110009 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
687,500 |
Giỏi |
QLTTBĐS 46 |
|
368 |
13L4011243 |
Lê Thị Minh Nga |
687,500 |
Giỏi |
QLTTBĐS 47 |
|
369 |
14L4011212 |
Đinh Ny Na |
550,000 |
Khá |
QLTTBĐS 48 |
|
370 |
14L4011236 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
550,000 |
Khá |
QLTTBĐS 48 |
|
371 |
11L3081072 |
Nguyễn Bá Nhật |
825,000 |
Xuất sắc |
TS 45 |
|
372 |
11L3081147 |
Võ Thị Hoàng Yến |
825,000 |
Xuất sắc |
TS 45 |
|
373 |
1230810028 |
Hồ Thị Hằng |
825,000 |
Xuất sắc |
TS 46A |
|
374 |
1230810092 |
Hà Văn Phúc |
825,000 |
Xuất sắc |
TS 46A |
|
375 |
1230810098 |
Trần Hoàng Triệu Quân |
825,000 |
Xuất sắc |
TS 46A |
|
376 |
1230810134 |
Lê Thị Thanh Trà |
825,000 |
Xuất sắc |
TS 46A |
|
377 |
13L3081047 |
Lê Thị Hồng Duyên |
687,500 |
Giỏi |
TS 47A |
|
378 |
13L3081085 |
Hoàng Thị Thanh Hiền |
687,500 |
Giỏi |
TS 47A |
|
379 |
13L3081179 |
Lê Thị Diệu My |
687,500 |
Giỏi |
TS 47A |
|
380 |
13L3081302 |
Nguyễn Thị ái Thuận |
687,500 |
Giỏi |
TS 47A |
|
381 |
13L3081305 |
Lê Thị Thuý |
687,500 |
Giỏi |
TS 47A |
|
382 |
13L3081313 |
Nguyễn Văn Rô Tin |
687,500 |
Giỏi |
TS 47A |
|
383 |
13L3081058 |
Nguyễn Văn Điển |
687,500 |
Giỏi |
TS 47B |
|
384 |
13L3081117 |
Nguyễn Quốc Huy |
687,500 |
Giỏi |
TS 47B |
|
385 |
13L3081264 |
Cao Thị Hoài Sương |
687,500 |
Giỏi |
TS 47B |
|
386 |
13L3081300 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
687,500 |
Giỏi |
TS 47B |
|
387 |
14L3081111 |
Lê Thị Hường |
550,000 |
Khá |
TS 48A |
|
388 |
14L3081173 |
Võ Thị Thanh Nhàn |
550,000 |
Khá |
TS 48A |
|
389 |
14L3081270 |
Lương Thị Thuỷ |
550,000 |
Khá |
TS 48A |
|
390 |
14L3081294 |
Trần Thị Ngọc Trinh |
550,000 |
Khá |
TS 48A |
|
391 |
14L3081082 |
Phan Thị Hoa |
550,000 |
Khá |
TS 48B |
|
392 |
14L3081123 |
Nguyễn Thị Mỹ Lài |
550,000 |
Khá |
TS 48B |
|
393 |
14L3081303 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
687,500 |
Giỏi |
TS 48B |
|
394 |
14L3081048 |
Võ Đình Giáp |
550,000 |
Khá |
TS 48C |
|
395 |
14L3081262 |
Thái Thị Bảo Thoa |
550,000 |
Khá |
TS 48C |
|
396 |
14L3081269 |
Hoàng Phương Thuỳ |
550,000 |
Khá |
TS 48C |
|
397 |
14L3081321 |
Nguyễn Văn Vũ |
687,500 |
Giỏi |
TS 48C |
|
398 |
13L3101003 |
Nguyễn Thị Phương Hà |
687,500 |
Giỏi |
TV&DV 47 |
|
399 |
10L3071061 |
Nguyễn Thị Lý |
825,000 |
Xuất sắc |
TY 44 |
|
400 |
10L3071068 |
Lê Thị Linh |
825,000 |
Xuất sắc |
TY 44 |
|
401 |
11L3071010 |
Bùi Thị Mỹ Diễm |
825,000 |
Xuất sắc |
TY 45 |
|
402 |
11L3071043 |
Phạm Thanh Tâm |
687,500 |
Giỏi |
TY 45 |
|
403 |
11L3071064 |
Võ Thị Liền |
825,000 |
Xuất sắc |
TY 45 |
|
404 |
1230710012 |
Nguyễn Thị Quỳnh Duyên |
687,500 |
Giỏi |
TY 46A |
|
405 |
1230710021 |
Nguyễn Thị Bích Hà |
825,000 |
Xuất sắc |
TY 46A |
|
406 |
1230710025 |
Phan Thị Hậu |
825,000 |
Xuất sắc |
TY 46A |
|
407 |
1230710037 |
Nguyễn Thị Hồng |
825,000 |
Xuất sắc |
TY 46A |
|
408 |
1230710104 |
Đào Thị Yến |
825,000 |
Xuất sắc |
TY 46A |
|
409 |
1230710155 |
Phan Thị Hương |
825,000 |
Xuất sắc |
TY 46B |
|
410 |
13L3071065 |
Trương Thị Thu Hiến |
140,000 |
TY 47A |
||
411 |
13L3071075 |
Phạm Thị Yến Hoa |
687,500 |
Giỏi |
TY 47A |
|
412 |
13L3071160 |
Trần Thị Na |
687,500 |
Giỏi |
TY 47A |
|
413 |
13L3071239 |
Nguyễn Thanh Thái |
687,500 |
Giỏi |
TY 47A |
|
414 |
13L3071013 |
Dương Thị Bông |
687,500 |
Giỏi |
TY 47B |
|
415 |
13L3071038 |
Bùi Thị Hương Giang |
687,500 |
Giỏi |
TY 47B |
|
416 |
13L3071129 |
Dương Thị Lệ |
687,500 |
Giỏi |
TY 47B |
|
417 |
13L3071148 |
Đinh Thị May |
140,000 |
TY 47B |
||
418 |
13L3071153 |
Lê Thị Minh |
140,000 |
TY 47B |
||
419 |
13L3071176 |
Phan Thị Minh Nguyệt |
687,500 |
Giỏi |
TY 47B |
|
420 |
13L3071244 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
687,500 |
Giỏi |
TY 47B |
|
421 |
13L3071069 |
Nguyễn Thị Hiếu |
687,500 |
Giỏi |
TY 47C |
|
422 |
13L3071073 |
Huỳnh Thị Thanh Hoa |
687,500 |
Giỏi |
TY 47C |
|
423 |
13L3071145 |
A Viết Thị Lỳ |
140,000 |
TY 47C |
||
424 |
13L3071256 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
687,500 |
Giỏi |
TY 47C |
|
425 |
14L3071029 |
Phạm Thị Kim Dung |
687,500 |
Giỏi |
TY 48A |
|
426 |
14L3071053 |
Trần Thị Hà |
140,000 |
TY 48A |
||
427 |
14L3071110 |
Lê Thị Long |
687,500 |
Giỏi |
TY 48A |
|
428 |
14L3071111 |
Trần Quốc Long |
687,500 |
Giỏi |
TY 48A |
|
429 |
14L3071238 |
Nguyễn Thị Trang |
687,500 |
Giỏi |
TY 48A |
|
430 |
14L3071063 |
Nguyễn Thị Như Hằng |
100,000 |
TY 48B |
||
431 |
14L3071096 |
Vi Thị Lài |
140,000 |
TY 48B |
||
432 |
14L3071149 |
Võ Đại Nhân |
687,500 |
Giỏi |
TY 48B |
|
433 |
14L3071161 |
Lê Nguyễn Nhã Phương |
687,500 |
Giỏi |
TY 48B |
|
434 |
14L3071221 |
Đổ Thị Thuỷ |
687,500 |
Giỏi |
TY 48B |
|
435 |
14L3071222 |
Trần Đình Thủ |
140,000 |
TY 48B |
||
436 |
14L3071229 |
Hoàng Văn Tiệp |
140,000 |
TY 48B |
||
437 |
14L3071272 |
Mã Thị Vinh |
687,500 |
Giỏi |
TY 48B |
|
438 |
14L3071041 |
Võ Văn Đức |
687,500 |
Giỏi |
TY 48C |
|
439 |
14L3071192 |
Nguyễn Ngọc Tân |
687,500 |
Giỏi |
TY 48C |
|
440 |
1230510063 |
Phạm Ngọc Vương |
140.000 |
LN 46 |
||
441 |
1230510066 |
Nguyễn Thị Quỳnh Châu |
687.500 |
Giỏi |
LN 46 |
|
442 |
1230510086 |
Lê Thị Hương |
825.000 |
Xuất sắc |
LN 46 |
|
443 |
1230510126 |
Võ Thị Thuỷ |
825.000 |
Xuất sắc |
LN 46 |