Danh sách trúng tuyển NV2 – Cao đẳng Quản lý đất đai
Số thứ tự | SBD | Mã sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú |
1 | 50829 | 14LC68C006 | Trần Đại | An | 22/01/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
2 | 50219 | 14LC68C007 | Bạch Bảo | Anh | 19/04/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
3 | 17758 | 14LC68C008 | Nguyễn Đăng Quang | Anh | 18/03/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
4 | 61130 | 14LC68C009 | Trần Thị Lan | Anh | 14/11/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
5 | 47281 | 14LC68C010 | Huỳnh Văn | Bảo | 12/09/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
6 | 50848 | 14LC68C011 | Nguyễn Công | Bình | 12/04/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
7 | 53157 | 14LC68C012 | Nguyễn Bá | Cảnh | 05/05/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
8 | 61176 | 14LC68C013 | Bùi Bích Quỳnh | Châu | 10/06/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
9 | 47333 | 14LC68C014 | Lê Thị Hương | Chi | 19/09/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
10 | 49319 | 14LC68C015 | Nguyễn Thị Hoài | Chi | 29/04/1996 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
11 | 2414 | 14LC68C016 | Phạm Minh | Chinh | 06/11/1996 | Huyện Đak Đoa, Gia Lai |
12 | 45987 | 14LC68C017 | Lê Chí | Công | 15/01/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
13 | 47349 | 14LC68C018 | Hồ Sỹ | Cường | 15/02/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
14 | 18180 | 14LC68C019 | Ngô Quốc | Cường | 12/05/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
15 | 23037 | 14LC68C020 | Nguyễn Cao | Cường | 31/01/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
16 | 23039 | 14LC68C021 | Nguyễn Hữu | Cường | 25/05/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
17 | 19399 | 14LC68C022 | Nguyễn Ngọc Phú | Cường | 06/03/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
18 | 9045 | 14LC68C023 | Nguyễn Tiến | Cường | 01/11/1995 | Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
19 | 47372 | 14LC68C024 | Lê Hoàng | Diệp | 01/01/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
20 | 1414 | 14LC68C025 | Lê Ngọc | Duy | 25/10/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
21 | 58922 | 14LC68C026 | Nguyễn Lê | Duy | 17/06/1996 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
22 | 49352 | 14LC68C027 | Hồ Thị | Dúa | 20/01/1995 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
23 | 1303 | 14LC68C028 | Lê Văn | Dũng | 20/02/1995 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
24 | 42189 | 14LC68C029 | Phan Văn | Dũng | 24/07/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
25 | 53496 | 14LC68C030 | Đặng Thị | Dư | 02/04/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
26 | 40613 | 14LC68C031 | Huỳnh Đại | Dương | 01/01/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
27 | 40618 | 14LC68C032 | Phan Đình Quyền | Dương | 10/03/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
28 | 47410 | 14LC68C033 | Phan Văn | Dương | 08/08/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
29 | 23079 | 14LC68C034 | Hồ Xuân | Đạt | 30/08/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
30 | 763 | 14LC68C035 | Võ Thành | Đạt | 15/06/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
31 | 23097 | 14LC68C036 | Phan Văn | Điệt | 12/09/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
32 | 1119 | 14LC68C037 | Nguyễn Văn | Được | 07/03/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
33 | 42909 | 14LC68C038 | Lưu Văn | Đức | 20/03/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
34 | 17980 | 14LC68C039 | Nguyễn Trường | Giang | 06/02/1996 | Huyện Đông Giang, Quảng Nam |
35 | 10985 | 14LC68C040 | Tống Thị Hương | Giang | 11/04/1996 | Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
36 | 57737 | 14LC68C041 | Dương Ngọc | Hà | 30/10/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
37 | 17783 | 14LC68C042 | Hoàng Thị Hồng | Hà | 11/10/1995 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
38 | 47479 | 14LC68C043 | Nguyễn Hoàng | Hà | 03/05/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
39 | 17523 | 14LC68C044 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 16/10/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
40 | 59928 | 14LC68C045 | Phạm Thị Hồng | Hà | 17/08/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
41 | 13962 | 14LC68C046 | Trần Thị | Hà | 06/10/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
42 | 45102 | 14LC68C047 | Đặng Văn | Hải | 22/07/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
43 | 47492 | 14LC68C048 | Hoàng Xuân | Hải | 14/11/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
44 | 44439 | 14LC68C049 | Nguyễn Duy | Hải | 20/09/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
45 | 40727 | 14LC68C050 | Phạm | Hải | 06/06/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
46 | 47511 | 14LC68C051 | Hoàng Thị Mỹ | Hạnh | 30/11/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
47 | 47531 | 14LC68C052 | Nguyễn Đức | Hậu | 12/05/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
48 | 40078 | 14LC68C053 | Hoàng Thị Thanh | Hằng | 14/09/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
49 | 47526 | 14LC68C054 | Trần Thị Lệ | Hằng | 17/06/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
50 | 10215 | 14LC68C055 | Đỗ Tường | Hiếu | 13/04/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
51 | 1483 | 14LC68C056 | Lê Huy | Hoàng | 10/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
52 | 40868 | 14LC68C057 | Lê Văn | Hoàng | 30/03/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
53 | 47619 | 14LC68C058 | Trần Đức | Hòa | 27/08/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
54 | 22626 | 14LC68C059 | Huỳnh Hữu | Huy | 17/01/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
55 | 47633 | 14LC68C060 | Mai Nhật | Huy | 22/02/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
56 | 45219 | 14LC68C061 | Phan Quốc | Huy | 09/03/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
57 | 46042 | 14LC68C062 | Trần Văn Đức | Huy | 25/07/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
58 | 45230 | 14LC68C063 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 14/11/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
59 | 44493 | 14LC68C064 | Hồ Xuân | Hùng | 22/03/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
60 | 23277 | 14LC68C065 | Lương Sơn | Hùng | 18/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
61 | 57934 | 14LC68C066 | Phan Viết | Hùng | 10/01/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
62 | 12817 | 14LC68C067 | Hoàng Ngọc Vĩnh | Hưng | 21/08/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
63 | 47682 | 14LC68C068 | Nguyễn Quốc | Hưng | 26/01/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
64 | 44499 | 14LC68C069 | Nguyễn Văn | Hưng | 14/04/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
65 | 47692 | 14LC68C070 | Huỳnh Thị Thu | Hương | 29/01/1996 | Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
66 | 29741 | 14LC68C071 | Phạm Thị Thu | Hường | 12/11/1994 | Huyện Đak Đoa, Gia Lai |
67 | 15105 | 14LC68C072 | Nguyễn An | Khang | 11/12/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
68 | 40983 | 14LC68C073 | Nguyễn An | Khang | 11/12/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
69 | 1521 | 14LC68C074 | Lê Hải | Khánh | 18/02/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
70 | 12845 | 14LC68C075 | Nguyễn Lê Trường | Khánh | 06/04/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
71 | 2229 | 14LC68C076 | Trần Văn | Khải | 22/12/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
72 | 19612 | 14LC68C077 | Lê Văn | Kiều | 02/09/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
73 | 47736 | 14LC68C078 | Trần Thị | Kiều | 14/07/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
74 | 47736 | 14LC68C079 | Trần Thị | Kiều | 14/07/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
75 | 15729 | 14LC68C080 | Hồ Thị Thanh | Lan | 20/05/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
76 | 23324 | 14LC68C081 | Lê Hồng | Lan | 26/02/1996 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
77 | 41028 | 14LC68C082 | Nguyễn Thị | Lài | 06/10/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
78 | 26130 | 14LC68C083 | Trần Thị | Lâm | 25/01/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
79 | 47757 | 14LC68C084 | Lê Kim | Lân | 02/09/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
80 | 18327 | 14LC68C085 | Hà Văn | Lập | 29/01/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
81 | 16363 | 14LC68C086 | Nguyễn Thị | Lê | 30/01/1996 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
82 | 3860 | 14LC68C087 | Bùi Thị Xuân | Lệ | 02/04/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
83 | 3733 | 14LC68C088 | Hà Thị Khánh | Linh | 12/06/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
84 | 3935 | 14LC68C089 | Lâm Dương Diệu | Linh | 10/05/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
85 | 61620 | 14LC68C090 | Nguyễn Khánh | Linh | 31/08/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
86 | 14896 | 14LC68C091 | Trương Thị Nhật | Linh | 18/12/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
87 | 46617 | 14LC68C092 | Trương Thị Nhật | Linh | 18/12/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
88 | 61648 | 14LC68C093 | Hồ Thị | Loan | 28/12/1994 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
89 | 62670 | 14LC68C094 | Lê Thị Kiều | Loan | 10/05/1996 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
90 | 54817 | 14LC68C095 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 16/03/1996 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
91 | 12911 | 14LC68C096 | Phạm Thị | Loan | 01/01/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
92 | 47804 | 14LC68C097 | Lê Quang Thành | Long | 02/08/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
93 | 43535 | 14LC68C098 | Nguyễn Hữu | Long | 27/08/1996 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
94 | 18952 | 14LC68C099 | Nguyễn Văn | Long | 01/12/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
95 | 47815 | 14LC68C100 | Trần Minh | Long | 29/07/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
96 | 548 | 14LC68C101 | Trịnh Hoàng | Long | 06/04/1996 | Huyện Đăk Mil, Đăk Nông |
97 | 5252 | 14LC68C102 | Huỳnh Lê Duy | Lợi | 09/12/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
98 | 47840 | 14LC68C103 | Trần Văn | Luyện | 22/09/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
99 | 58080 | 14LC68C104 | Nguyễn Văn Phong | Lưu | 10/11/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
100 | 6826 | 14LC68C105 | Lê Thành | Mạnh | 13/01/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
101 | 44032 | 14LC68C106 | Đặng Văn | Nam | 20/04/1996 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
102 | 15841 | 14LC68C107 | Hoàng Giang | Nam | 30/08/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
103 | 15045 | 14LC68C108 | Hồ Xuân Việt | Nam | 20/05/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
104 | 12137 | 14LC68C109 | Phan Đình Hồng | Nam | 04/07/1994 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
105 | 61773 | 14LC68C110 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 05/10/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
106 | 839 | 14LC68C111 | Trương Công | Nghĩa | 20/08/1996 | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình |
107 | 22301 | 14LC68C112 | Trương Công | Nghĩa | 20/08/1996 | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình |
108 | 43216 | 14LC68C113 | Trần Hồng Kim | Ngọc | 02/11/1995 | Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
109 | 22573 | 14LC68C114 | Trần Hồng Kim | Ngọc | 02/11/1995 | Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
110 | 19015 | 14LC68C115 | Trần Thị | Ngọc | 24/10/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
111 | 19713 | 14LC68C116 | Trần Thị Bảo | Ngọc | 22/07/1996 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
112 | 18782 | 14LC68C117 | Hoàng Quảng Khánh | Nguyên | 11/05/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
113 | 19720 | 14LC68C118 | Hoàng Hữu Thành | Nhân | 10/08/1994 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
114 | 6321 | 14LC68C119 | Nguyễn Văn Thành | Nhân | 14/04/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
115 | 12186 | 14LC68C120 | Huỳnh Văn | Nhật | 01/03/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
116 | 1204 | 14LC68C121 | Nguyễn Viết Minh | Nhật | 21/11/1996 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
117 | 47979 | 14LC68C122 | Trần Văn | Nhật | 08/05/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
118 | 14346 | 14LC68C123 | Lê Thị Hồng | Nhi | 05/09/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
119 | 49593 | 14LC68C124 | Trần Thị Kiều | Nhi | 12/08/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
120 | 11055 | 14LC68C125 | Bùi Thị | Nhung | 20/07/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
121 | 42229 | 14LC68C126 | Hoàng Thị Quỳnh | Như | 05/04/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
122 | 60059 | 14LC68C127 | Bùi | Ninh | 17/10/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
123 | 42617 | 14LC68C128 | Trần Công | Pháp | 23/07/1996 | Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
124 | 48016 | 14LC68C129 | Trần Đức | Pháp | 08/01/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
125 | 16819 | 14LC68C130 | Hồ Tấn | Phát | 28/08/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
126 | 48020 | 14LC68C131 | Nguyễn Văn | Phi | 05/12/1995 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
127 | 17854 | 14LC68C132 | Văn Công | Phi | 06/08/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
128 | 44645 | 14LC68C133 | Lê Đặng Minh | Phúc | 30/12/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
129 | 48043 | 14LC68C134 | Nguyễn Công | Phúc | 20/08/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
130 | 6920 | 14LC68C135 | Võ | Phúc | 07/11/1996 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
131 | 6920 | 14LC68C136 | Võ | Phúc | 07/11/1996 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
132 | 19776 | 14LC68C137 | Dương Hoàng Viết | Phương | 22/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
133 | 48053 | 14LC68C138 | Ngô Hoàng | Phương | 06/06/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
134 | 52367 | 14LC68C139 | Phan Khánh | Phương | 26/06/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
135 | 13122 | 14LC68C140 | Trịnh Ngọc | Phước | 02/12/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
136 | 18069 | 14LC68C141 | Đào Duy | Quang | 18/07/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
137 | 19806 | 14LC68C142 | Đỗ Văn Hoàng | Quốc | 05/07/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
138 | 59511 | 14LC68C143 | Đoàn Thị Ngọc | Quỳnh | 10/01/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
139 | 1428 | 14LC68C144 | Đoàn Thị Ngọc | Quỳnh | 10/01/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
140 | 58388 | 14LC68C145 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 03/09/1996 | Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi |
141 | 17496 | 14LC68C146 | Nguyễn Thị | Quý | 15/08/1996 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
142 | 48120 | 14LC68C147 | Trần Văn | Quý | 27/03/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
143 | 30386 | 14LC68C148 | Nguyễn Xuân | San | 04/08/1996 | Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng |
144 | 18476 | 14LC68C149 | Hồ Quang | Sang | 18/05/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
145 | 45624 | 14LC68C150 | Lê Phước | Sang | 10/10/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
146 | 41580 | 14LC68C151 | Hồ Phú | Sĩ | 25/09/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
147 | 19841 | 14LC68C152 | Đoàn Chơn | Sơn | 17/04/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
148 | 7715 | 14LC68C153 | Lê Văn Trường | Sơn | 25/06/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
149 | 18490 | 14LC68C154 | Võ Văn | Sơn | 18/05/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
150 | 48167 | 14LC68C155 | Nguyễn Văn Tuấn | Sỹ | 10/10/1995 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
151 | 50443 | 14LC68C156 | Nguyễn Hà | Tâm | 04/02/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
152 | 19853 | 14LC68C157 | Nguyễn Tấn | Tâm | 15/05/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
153 | 44733 | 14LC68C158 | Lê Bá | Tân | 01/05/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
154 | 46936 | 14LC68C159 | Nguyễn Đức | Tân | 21/01/1996 | Huyện Diên Khánh, Khánh Hoà |
155 | 58447 | 14LC68C160 | Nguyễn Ngọc Nhật | Tân | 25/01/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
156 | 3072 | 14LC68C161 | Nguyễn Văn | Tân | 10/02/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
157 | 19856 | 14LC68C162 | Nguyễn Phi | Tây | 01/10/1996 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
158 | 6725 | 14LC68C163 | Trần Thị Tố | Tây | 11/12/1996 | Huyện Đak Đoa, Gia Lai |
159 | 62014 | 14LC68C164 | Châu Thị Hồng | Thanh | 01/08/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
160 | 59566 | 14LC68C165 | Nguyễn Thị | Thanh | 27/01/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
161 | 19858 | 14LC68C166 | Trần Thị | Thanh | 10/10/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
162 | 19859 | 14LC68C167 | Trần Xuân | Thanh | 18/11/1991 | Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk |
163 | 44126 | 14LC68C168 | Ngô Minh | Thành | 19/06/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
164 | 19862 | 14LC68C169 | Nguyễn Lê Trung | Thành | 14/06/1996 | Huyện Cư Jút, Đăk Nông |
165 | 10615 | 14LC68C170 | Nguyễn Vĩnh | Thành | 15/05/1996 | Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An |
166 | 1359 | 14LC68C171 | Nguyễn Văn | Thái | 01/07/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
167 | 48219 | 14LC68C172 | Trương Quang | Thái | 21/12/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
168 | 27316 | 14LC68C173 | Nguyễn Thị | Thẩm | 07/07/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
169 | 49703 | 14LC68C174 | Hồ Duy | Thế | 25/06/1995 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
170 | 41754 | 14LC68C175 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 25/09/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
171 | 44764 | 14LC68C176 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 12/08/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
172 | 51361 | 14LC68C177 | Trần Vương | Thịnh | 09/01/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
173 | 43339 | 14LC68C178 | Nguyễn Phú | Thông | 20/11/1990 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
174 | 23724 | 14LC68C179 | Nguyễn Văn | Thông | 14/07/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
175 | 41790 | 14LC68C180 | Trương Công | Thuấn | 20/02/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
176 | 30653 | 14LC68C181 | Huỳnh Thị | Thuận | 06/05/1995 | Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng |
177 | 49736 | 14LC68C182 | Nguyễn Thị | Thúy | 18/10/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
178 | 17902 | 14LC68C183 | Phan Thị Thu | Thủy | 12/11/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
179 | 24278 | 14LC68C184 | Trần Thị Thùy | Tiên | 16/06/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
180 | 41861 | 14LC68C185 | Hồ Công | Tiến | 25/02/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
181 | 43774 | 14LC68C186 | Nguyễn Văn | Tiến | 09/04/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
182 | 50193 | 14LC68C187 | Phan | Tiến | 08/09/1996 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
183 | 19223 | 14LC68C188 | Trần Văn | Tiến | 02/11/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
184 | 12414 | 14LC68C189 | Hoàng Văn | Tin | 01/01/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
185 | 19971 | 14LC68C190 | Đinh Nữ Kiều | Trang | 25/07/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
186 | 19972 | 14LC68C191 | Đoàn Thị Quỳnh | Trang | 08/03/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
187 | 17696 | 14LC68C192 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 12/08/1996 | Huyện Ea Kar, Đắk Lắk |
188 | 21618 | 14LC68C193 | Phan Thị Tú | Trinh | 22/06/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
189 | 51141 | 14LC68C194 | Trần Thị Thu | Trinh | 20/10/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
190 | 45848 | 14LC68C195 | Văn Công | Trình | 11/06/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
191 | 23784 | 14LC68C196 | Huỳnh Kim Minh | Trí | 11/09/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
192 | 47112 | 14LC68C197 | Trần Xuân | Trí | 20/01/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
193 | 43379 | 14LC68C198 | Lê Văn | Trung | 10/10/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
194 | 43380 | 14LC68C199 | Nguyễn Văn | Trung | 25/02/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
195 | 49806 | 14LC68C200 | Dương Đức Nhật | Trường | 01/07/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
196 | 48428 | 14LC68C201 | Hoàng Đình | Trường | 08/02/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
197 | 41971 | 14LC68C202 | Trần Cao | Trường | 19/09/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
198 | 19999 | 14LC68C203 | Trần Cao | Trường | 19/09/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
199 | 45872 | 14LC68C204 | Nguyễn ích Minh | Tuân | 15/09/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
200 | 44837 | 14LC68C205 | Nguyễn Phước Quý | Tuấn | 05/01/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
201 | 51395 | 14LC68C206 | Nguyễn Anh | Tú | 20/10/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
202 | 20030 | 14LC68C207 | Nguyễn Anh | Tú | 20/10/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
203 | 42846 | 14LC68C208 | Nguyễn Xuân | Tú | 25/03/1993 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
204 | 33241 | 14LC68C209 | Nguyễn Thị Thùy | Tư | 10/06/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
205 | 42029 | 14LC68C210 | Trần Các | Tường | 11/06/1996 | Huyện Bến Cát, Bình Dương |
206 | 50786 | 14LC68C211 | Ngô Thị Bích | Vân | 07/10/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
207 | 8770 | 14LC68C212 | Hồ Thị Thúy | Vi | 25/10/1996 | Huyện Chư Păh, Gia Lai |
208 | 20046 | 14LC68C213 | Lê Minh | Việt | 10/06/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
209 | 44219 | 14LC68C214 | Nguyễn Cao | Việt | 01/05/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
210 | 47206 | 14LC68C215 | Nguyễn Văn | Vinh | 30/09/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
211 | 14810 | 14LC68C216 | Đặng Lưu Quốc | Vũ | 22/04/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
212 | 45953 | 14LC68C217 | Lê Xuân | Vũ | 03/06/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
213 | 9684 | 14LC68C218 | Ngô Thái | Vũ | 02/04/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
214 | 47213 | 14LC68C219 | Nguyễn Ngọc | Vũ | 19/05/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
215 | 20059 | 14LC68C220 | Võ Đại | Vũ | 01/11/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
216 | 28565 | 14LC68C221 | Võ Tấn | Vũ | 01/09/1996 | Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi |
217 | 14549 | 14LC68C222 | Cao Thị | Xuân | 10/08/1996 | Huyện Ia Pa, Gia Lai |
218 | 20075 | 14LC68C223 | Trần Thị Nhật | ý | 01/12/1993 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |