Danh sách trúng tuyển 2014 ngành Chăn nuôi
|
|
CHĂN NUÔI |
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ SỐ SV |
HỌ |
TÊN |
PHÁI |
NGÀY SINH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
14L3061001 |
Dương Thị |
An |
Nữ |
9/15/1996 |
Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
2 |
14L3061002 |
Lê Đức |
Anh |
Nam |
8/15/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
3 |
14L3061003 |
Bùi Quang Thiên |
Ân |
Nam |
11/20/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
4 |
14L3061004 |
Đỗ Văn |
Cãm |
Nam |
1/10/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
5 |
14L3061005 |
Trần Văn |
Chung |
Nam |
9/10/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
6 |
14L3061006 |
Lê Văn |
Cương |
Nam |
10/14/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
7 |
14L3061007 |
Bùi Ngọc |
Cường |
Nam |
7/23/1995 |
Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
8 |
14L3061008 |
Ngô Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
8/27/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
9 |
14L3061009 |
Nguyễn Ngọc |
Duy |
Nam |
1/5/1995 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
10 |
14L3061010 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Duyên |
Nữ |
2/6/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
11 |
14L3061011 |
Nguyễn Phan Thùy |
Dương |
Nữ |
11/20/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
12 |
14L3061012 |
Hà Tấn |
Đạt |
Nam |
9/28/1996 |
Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
13 |
14L3061013 |
Trần Tiến |
Đạt |
Nam |
3/10/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
14 |
14L3061014 |
Võ Văn Quốc |
Đạt |
Nam |
12/4/1994 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
15 |
14L3061015 |
Nguyễn Văn |
Đẳng |
Nam |
7/7/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
16 |
14L3061016 |
Võ Hữu |
Đông |
Nam |
8/19/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
17 |
14L3061017 |
Cao Trung |
Đức |
Nam |
12/7/1996 |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
18 |
14L3061018 |
Hoàng Văn |
Đức |
Nam |
12/10/1996 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
19 |
14L3061019 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
Nam |
10/1/1995 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
20 |
14L3061020 |
Đoàn Thị Kim |
Giang |
Nữ |
1/4/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
21 |
14L3061021 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
11/10/1996 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
22 |
14L3061022 |
Võ |
Hào |
Nam |
1/1/1994 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
23 |
14L3061023 |
Nguyễn Xuân |
Hải |
Nam |
8/8/1996 |
Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
24 |
14L3061024 |
Phan Thanh |
Hải |
Nam |
5/30/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
25 |
14L3061025 |
Phan Xuân |
Hải |
Nam |
10/8/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
26 |
14L3061026 |
Hồ Thị |
Hạnh |
Nữ |
3/25/1996 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
27 |
14L3061027 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
Nam |
2/16/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
28 |
14L3061028 |
Phan Trọng |
Hiếu |
Nam |
2/21/1995 |
Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
29 |
14L3061029 |
Đoàn Đức |
Hiệp |
Nam |
5/10/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
30 |
14L3061030 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoài |
Nữ |
10/20/1996 |
Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
31 |
14L3061031 |
Võ Minh |
Huân |
Nam |
2/14/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
32 |
14L3061032 |
Hoàng Nghĩa Quang |
Huy |
Nam |
3/11/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
33 |
14L3061033 |
Hoàng Nghĩa Quang |
Huy |
Nam |
3/11/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
34 |
14L3061034 |
Phạm Văn |
Hùng |
Nam |
11/3/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
35 |
14L3061035 |
Phạm Văn |
Hùng |
Nam |
11/3/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
36 |
14L3061036 |
Đặng Thanh |
Khương |
Nam |
4/1/1996 |
Huyện Tuy An, Phú Yên |
37 |
14L3061037 |
Đặng Nhơn |
Lãm |
Nam |
8/16/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
38 |
14L3061038 |
Đinh Hoàng |
Lân |
Nam |
4/2/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
39 |
14L3061039 |
Đoàn Xuân |
Lập |
Nam |
5/15/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
40 |
14L3061040 |
Phạm Thị Thúy |
Len |
Nữ |
8/21/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
41 |
14L3061041 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Linh |
Nữ |
10/5/1996 |
Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
42 |
14L3061042 |
Phạm Thị |
Linh |
Nữ |
10/10/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
43 |
14L3061043 |
Phan Hữu |
Long |
Nam |
6/9/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
44 |
14L3061044 |
Đinh Văn |
Lộc |
Nam |
12/20/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
45 |
14L3061045 |
Trần Thị |
Mai |
Nữ |
3/26/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
46 |
14L3061046 |
Trần Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
9/9/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
47 |
14L3061047 |
Huỳnh Đức Nghĩa |
Nam |
Nam |
4/8/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
48 |
14L3061048 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
Nữ |
9/22/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
49 |
14L3061049 |
Võ Thị Thu |
Nhàn |
Nữ |
2/18/1996 |
Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
50 |
14L3061050 |
Bùi Ngọc |
Nhân |
Nam |
5/23/1996 |
Huyện Đăk Tô, Kon Tum |
51 |
14L3061051 |
Hồ Thị |
Nhật |
Nữ |
6/28/1996 |
Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
52 |
14L3061052 |
Nguyễn Ngọc |
Nhớ |
Nam |
3/13/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
53 |
14L3061053 |
A |
Noan |
Nam |
4/24/1996 |
Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
54 |
14L3061054 |
Lưu Kim |
Phong |
Nam |
12/21/1996 |
Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
55 |
14L3061055 |
Bùi Văn |
Phú |
Nam |
7/15/1995 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
56 |
14L3061056 |
Bùi Văn |
Phúc |
Nam |
3/6/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
57 |
14L3061057 |
Nguyễn Thị |
Phúc |
Nữ |
2/2/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
58 |
14L3061058 |
Phạm Vương Hoài |
Phúc |
Nam |
11/5/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
59 |
14L3061059 |
Hồ Thanh |
Phương |
Nam |
3/1/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
60 |
14L3061060 |
Hứa Thị |
Phương |
Nữ |
1/10/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
61 |
14L3061061 |
Mai Vân |
Phượng |
Nữ |
10/10/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
62 |
14L3061062 |
Huỳnh Phan |
Quốc |
Nam |
9/2/1995 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
63 |
14L3061063 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
Nam |
7/5/1995 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
64 |
14L3061064 |
Dương |
Quyền |
Nam |
3/6/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
65 |
14L3061065 |
Nguyễn Thị Thúy |
Quỳnh |
Nữ |
6/18/1995 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
66 |
14L3061066 |
Trương Võ Văn |
Quỳnh |
Nam |
5/3/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
67 |
14L3061067 |
Hồ Công |
Quý |
Nam |
6/15/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
68 |
14L3061068 |
Nguyễn Thị |
Sa |
Nữ |
9/10/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
69 |
14L3061069 |
Võ Thị |
Sen |
Nữ |
6/21/1996 |
Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
70 |
14L3061070 |
Nguyễn Trần |
Sơn |
Nam |
10/9/1995 |
Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
71 |
14L3061071 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
Nam |
7/30/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
72 |
14L3061072 |
Nguyễn Phúc |
Tài |
Nam |
12/2/1996 |
Huyện Cam Lâm, Khánh Hoà |
73 |
14L3061073 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
Nam |
5/1/1995 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
74 |
14L3061074 |
Nguyễn Huy |
Tâm |
Nam |
4/2/1996 |
Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
75 |
14L3061075 |
Trần Văn |
Tâm |
Nam |
11/17/1995 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
76 |
14L3061076 |
Lê Nguyễn Xuân |
Tây |
Nam |
8/20/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
77 |
14L3061077 |
Võ Trường |
Tây |
Nam |
8/23/1996 |
Huyện Cư Jút, Đăk Nông |
78 |
14L3061078 |
Nguyễn Xuân |
Tấn |
Nam |
2/10/1996 |
Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
79 |
14L3061079 |
Trương Phước |
Tấn |
Nam |
12/9/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
80 |
14L3061080 |
Thái Tấn |
Thanh |
Nam |
5/18/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
81 |
14L3061081 |
Võ Chí |
Thanh |
Nam |
9/5/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
82 |
14L3061082 |
Cao Tất |
Thành |
Nam |
8/19/1995 |
Huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá |
83 |
14L3061083 |
Hồ Nhật |
Thành |
Nam |
1/2/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
84 |
14L3061084 |
Nguyễn Minh |
Thành |
Nam |
10/14/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
85 |
14L3061085 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
Nữ |
2/24/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
86 |
14L3061086 |
Nguyễn Tâm |
Thiên |
Nam |
9/10/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
87 |
14L3061087 |
Nguyễn Cẩm |
Thu |
Nữ |
7/31/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
88 |
14L3061088 |
Nguyễn Thị ánh |
Thuỳ |
Nữ |
1/17/1996 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
89 |
14L3061089 |
Lê Thị |
Thùy |
Nữ |
2/20/1996 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
90 |
14L3061090 |
Phan Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
1/29/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
91 |
14L3061091 |
Hồ Nguyễn Ngọc Thảo |
Tiên |
Nữ |
5/31/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
92 |
14L3061092 |
Trần Văn |
Tín |
Nam |
2/22/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
93 |
14L3061093 |
Nguyễn Thanh |
Tĩnh |
Nam |
1/10/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
94 |
14L3061094 |
Ngô Thị Cẩm |
Trang |
Nữ |
3/24/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
95 |
14L3061095 |
Nguyễn Văn |
Tranh |
Nam |
2/20/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
96 |
14L3061096 |
Nguyễn Phước |
Tráng |
Nam |
3/20/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
97 |
14L3061097 |
Trần Ngọc Bích |
Trâm |
Nữ |
2/10/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
98 |
14L3061098 |
Nguyễn Văn |
Trí |
Nam |
1/12/1996 |
Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
99 |
14L3061099 |
Nguyễn Hữu |
Trung |
Nam |
12/3/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
100 |
14L3061100 |
Nguyễn Minh |
Trung |
Nam |
7/4/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
101 |
14L3061101 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
Nam |
7/19/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
102 |
14L3061102 |
Văn Thị |
Trường |
Nữ |
5/5/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
103 |
14L3061103 |
Lê Mậu |
Trực |
Nam |
12/24/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
104 |
14L3061104 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
Nam |
10/6/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
105 |
14L3061105 |
Đoàn Văn |
Tùng |
Nam |
6/1/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
106 |
14L3061106 |
Trần Thanh |
Tùng |
Nam |
11/16/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
107 |
14L3061107 |
Nguyễn Thị |
Vân |
Nữ |
6/17/1996 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
108 |
14L3061108 |
Trương Văn |
Vê |
Nam |
5/2/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
109 |
14L3061109 |
Nguyễn Đình |
Việt |
Nam |
7/5/1996 |
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
110 |
14L3061110 |
Trần Quang |
Vinh |
Nam |
8/12/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
111 |
14L3061111 |
Thân Quang |
Vịnh |
Nam |
6/12/1992 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
112 |
14L3061112 |
Trần Quốc |
Vũ |
Nam |
6/1/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
113 |
14L3061113 |
Võ Khắc |
Vũ |
Nam |
12/12/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |