Danh sách trúng tuyển đại học năm 2014 ngành Thú y

Danh sách trúng tuyển đại học năm 2014 ngành Thú y

THÚ Y
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
1 14L3071001 Hồ Thị Trâm Anh Nữ 2/1/1996 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
2 14L3071002 Trần Thị Thu Anh Nữ 11/10/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
3 14L3071003 Trần Anh Bảo Nam 9/19/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
4 14L3071004 Đinh Ca Bình Nam 4/20/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
5 14L3071005 Lê Quang Bình Nam 9/15/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
6 14L3071006 Phan Thanh Bình Nam 6/15/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
7 14L3071007 Trần Thanh Bình Nam 3/1/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
8 14L3071008 Phạm Ngọc Bảo Châu Nữ 6/9/1996 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
9 14L3071009 Lê Nguyễn Kim Chi Nữ 8/6/1995 Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng
10 14L3071010 Phạm Thị Kim Chi Nữ 2/2/1996 Thành phố Vinh, Nghệ An
11 14L3071011 Trần Khánh Chi Nữ 1/6/1996 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
12 14L3071012 Cao Đình Chiến Nam 2/3/1996 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
13 14L3071013 Hồ Trương Chính Nam 3/2/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
14 14L3071014 Nguyễn Đình Chóng Nam 8/19/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
15 14L3071015 Nguyễn Hữu Chuyên Nam 1/26/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
16 14L3071016 Bùi Minh Chương Nam 3/25/1994 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
17 14L3071017 Nguyễn Nhật Cường Nam 1/1/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
18 14L3071018 Nguyễn Văn Cường Nam 10/19/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
19 14L3071019 Nguyễn Văn Công Cường Nam 8/25/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
20 14L3071020 Phan Thanh Cường Nam 11/11/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
21 14L3071021 Trần Cường Nam 5/17/1996 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
22 14L3071022 Đàm Huy Danh Nam 7/3/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
23 14L3071023 Huỳnh Ngọc Diện Nam 5/5/1996 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
24 14L3071024 Nguyễn Thị Diện Nữ 8/12/1996 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
25 14L3071025 Huỳnh Trương Nghi Dung Nữ 1/19/1996 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
26 14L3071026 Lê Thị Dung Nữ 3/2/1996 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
27 14L3071027 Nguyễn Thị Dung Nữ 6/14/1996 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
28 14L3071028 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 2/6/1996 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
29 14L3071029 Phạm Thị Kim Dung Nữ 1/13/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
30 14L3071030 Nguyễn Thị Duyên Nữ 6/2/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
31 14L3071031 Phạm Thuý Duyên Nữ 9/12/1994 Huyện Kông Chro, Gia Lai
32 14L3071032 Lê Việt Dũng Nam 4/14/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
33 14L3071033 Đinh Khắc Dương Nam 2/12/1995 Huyện Thủy Nguyên, Tp.Hải Phòng
34 14L3071034 Trần Đức Đạt Nam 11/20/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
35 14L3071035 Nguyễn Hải Đăng Nam 2/13/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
36 14L3071036 Trần Thị Điệp Nữ 7/12/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
37 14L3071037 Trần Quốc Đình Nam 8/20/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
38 14L3071038 Nguyễn Thị Định Nữ 6/11/1996 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
39 14L3071039 Văn Đình Đông Nam 10/10/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
40 14L3071040 Nguyễn Hữu Đức Nam 5/2/1994 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
41 14L3071041 Võ Văn Đức Nam 12/10/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
42 14L3071042 Võ Văn Đức Nam 7/27/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
43 14L3071043 Nguyễn Công Gấm Nam 4/30/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
44 14L3071044 Dương Thị Giang Nữ 5/1/1996 Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
45 14L3071045 Phan Bảo Giang Nam 5/13/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
46 14L3071046 Trần Thị Hương Giang Nữ 4/29/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
47 14L3071047 Trương Thị Giang Nữ 4/3/1996 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
48 14L3071048 Nguyễn Phùng Giáp Nam 8/17/1994 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
49 14L3071049 Trần Thắng Giáp Nam 4/16/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
50 14L3071050 Nguyễn Thị Hà Nữ 8/10/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
51 14L3071051 Nguyễn Thị Hà Nữ 12/21/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
52 14L3071052 Phạm Thị Mỹ Hà Nữ 1/6/1996 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
53 14L3071053 Trần Thị Hà Nữ 1/1/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
54 14L3071054 Trần Thị Thu Hà Nữ 5/21/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
55 14L3071055 Trần Thị Việt Hà Nữ 9/7/1996 Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk
56 14L3071056 Đặng Công Hào Nam 3/19/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
57 14L3071057 Nguyễn Phước Hải Nam 2/28/1996 Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
58 14L3071058 Phan Thị Hảo Nữ 11/16/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
59 14L3071059 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 9/20/1996 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
60 14L3071060 Cao Trung Hậu Nam 7/7/1996 Huyện Krông Bông, Đắk Lắk
61 14L3071061 Huỳnh Văn Hậu Nam 8/21/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
62 14L3071062 Khắc Thị Hằng Nữ 11/25/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
63 14L3071063 Nguyễn Thị Như Hằng Nữ 8/8/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
64 14L3071064 Võ Thị Hằng Nữ 4/19/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
65 14L3071065 Nguyễn Thị Hiền Nữ 7/10/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
66 14L3071066 Nguyễn Thị Hiền Nữ 8/29/1996 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
67 14L3071067 Trần Thị Thanh Hiền Nữ 9/25/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
68 14L3071068 Ngô Sĩ Hiếu Nam 5/6/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
69 14L3071069 Phan Trọng Hiếu Nam 10/15/1995 Huyện Đô Lương, Nghệ An
70 14L3071070 Hoàng Văn Hiển Nam 3/4/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
71 14L3071071 Nguyễn Thị Mỹ Hoa Nữ 5/17/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
72 14L3071072 Cáp Hữu Hoài Nam 4/1/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
73 14L3071073 Lê Thị Hoài Nữ 12/20/1995 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
74 14L3071074 Trương Thị Hoài Nữ 12/10/1995 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
75 14L3071075 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam 2/10/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
76 14L3071076 Nguyễn Văn Hoàng Nam 2/17/1995 Huyện Nam Đàn, Nghệ An
77 14L3071077 Trần Ngọc Hoàng Nam 1/1/1996 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
78 14L3071078 Trần Văn Hoàng Nam 11/22/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
79 14L3071079 Đoàn Thị Thu Hòa Nữ 6/1/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
80 14L3071080 Phạm Bá Huế Nam 10/7/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
81 14L3071081 Nguyễn Văn Huy Nam 6/2/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
82 14L3071082 Nguyễn Thị Huyền Nữ 11/9/1995 Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An
83 14L3071083 Lê Phi Hùng Nam 7/18/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
84 14L3071084 Phạm Phúc Hưng Nam 12/16/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
85 14L3071085 Đặng Thị Thu Hương Nữ 2/4/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
86 14L3071086 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 8/11/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
87 14L3071087 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 6/25/1996 Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên
88 14L3071088 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 11/23/1996 Thị xã An Khê, Gia Lai
89 14L3071089 Trần Thị Hướng Nữ 3/9/1996 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
90 14L3071090 Văn Viết Hướng Nam 4/9/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
91 14L3071091 Nguyễn Văn Hứa Nam 2/21/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
92 14L3071092 Lê Quang Hữu Nam 12/23/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
93 14L3071093 Ngô A Khương Nữ 1/22/1996 Huyện Tây Sơn, Bình Định
94 14L3071094 Đỗ Xuân Kiên Nam 4/26/1995 Huyện Anh Sơn, Nghệ An
95 14L3071095 Phạm Thị Lan Nữ 5/2/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
96 14L3071096 Vi Thị Lài Nữ 6/6/1996 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
97 14L3071097 Vi Thị Lài Nữ 6/6/1996 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
98 14L3071098 Trần Thị Lành Nữ 2/7/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
99 14L3071099 Lê Anh Lâm Nam 3/20/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
100 14L3071100 Phạm Vũ Lâm Nam 9/7/1996 Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
101 14L3071101 Thân Đình Lâm Nam 10/24/1993 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
102 14L3071102 Ngô Thị Mỷ Lệ Nữ 3/4/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
103 14L3071103 Trần Nhật Lệ Nữ 3/17/1996 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
104 14L3071104 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 3/20/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
105 14L3071105 Lê Thị Mỹ Liên Nữ 6/8/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
106 14L3071106 Lê Đức Linh Nam 6/16/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
107 14L3071107 Trần Thị Linh Nữ 9/12/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
108 14L3071108 Võ Thị Linh Nữ 8/12/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
109 14L3071109 Nguyễn Thị Ngọc Loan Nữ 6/5/1996 Huyện Phú Hòa, Phú Yên
110 14L3071110 Lê Thị Long Nữ 1/2/1996 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
111 14L3071111 Trần Quốc Long Nam 4/19/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
112 14L3071112 Hứa Văn Lộc Nam 12/24/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
113 14L3071113 Trần Nguyễn Quang Lộc Nam 1/4/1994 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
114 14L3071114 Trần Văn Lợi Nam 5/11/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
115 14L3071115 Trương Văn Luân Nam 10/13/1996 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
116 14L3071116 Hoàng Kim Lượng Nam 8/2/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
117 14L3071117 Võ Lượng Nam 8/9/1995 Huyện Khánh Vĩnh, Khánh Hoà
118 14L3071118 Phạm Tấn Lực Nam 7/9/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
119 14L3071119 Lương Thị Mai Nữ 7/20/1994 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
120 14L3071120 Phạm Thị Tuyết Mai Nữ 2/6/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
121 14L3071121 Trần Thị Sao Mai Nữ 8/1/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
122 14L3071122 Huỳnh Mãi Nam 1/1/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
123 14L3071123 Nguyễn Tấn Mãnh Nam 9/30/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
124 14L3071124 Lê Công Minh Nam 7/9/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
125 14L3071125 Huỳnh Như Mộng Nữ 2/20/1994 Huyện Phú Hòa, Phú Yên
126 14L3071126 Nguyễn Trà My Nữ 10/3/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
127 14L3071127 Nguyễn Trà My Nữ 10/3/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
128 14L3071128 Phạm Thị Ngọc My Nữ 2/2/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
129 14L3071129 Phan Trần Gia Mỹ Nữ 12/28/1995 Huyện Diên Khánh, Khánh Hoà
130 14L3071130 Phạm Mỹ Nam 4/26/1996 Thành phố Kon Tum, Kon Tum
131 14L3071131 Hồ Thị Ly Na Nữ 7/23/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
132 14L3071132 Hoàng Đình Nam Nam 5/10/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
133 14L3071133 Nguyễn Xuân Nam Nam 8/11/1996 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
134 14L3071134 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ 9/22/1996 Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng
135 14L3071135 Nguyễn Trọng Nga Nam 3/3/1993 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
136 14L3071136 Trần Thị Nga Nữ 9/19/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
137 14L3071137 Ngô Thị Ngọc Ngân Nữ 3/21/1996 Huyện Chư Sê, Gia Lai
138 14L3071138 Hồ Văn Nghĩa Nam 4/18/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
139 14L3071139 Trần Thị Nghĩa Nữ 11/1/1994 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
140 14L3071140 Nguyễn Thị ánh Ngọc Nữ 7/18/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
141 14L3071141 Trần Thị Hồng Ngọc Nữ 3/28/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
142 14L3071142 Đỗ Vũ Tài Nguyên Nam 9/14/1996 Thành phố Pleiku, Gia Lai
143 14L3071143 Mã Phước Nguyên Nam 10/30/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
144 14L3071144 Nguyễn Ngọc Bảo Nguyên Nam 7/26/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
145 14L3071145 Đặng Thị Nguyệt Nữ 10/12/1996 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
146 14L3071146 Võ Thị Kim Nhanh Nữ 2/21/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
147 14L3071147 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 6/20/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
148 14L3071148 Lê Thanh Nhã Nam 6/15/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
149 14L3071149 Võ Đại Nhân Nam 6/1/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
150 14L3071150 Đoàn Vũ Quỳnh Nhi Nữ 10/28/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
151 14L3071151 Lê Thị Thanh Nhi Nữ 4/2/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
152 14L3071152 Nguyễn Thị Thanh Nhi Nữ 2/18/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
153 14L3071153 Đặng Thị Nhớ Nữ 8/10/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
154 14L3071154 Hà Thị Nhung Nữ 1/18/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
155 14L3071155 Nguyễn Thị Nhung Nữ 10/2/1996 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
156 14L3071156 Nguyễn Thị ái Như Nữ 3/1/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
157 14L3071157 Đặng Thị Oanh Nữ 9/2/1996 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
158 14L3071158 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 1/15/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
159 14L3071159 Lê Văn Huy Phong Nam 5/22/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
160 14L3071160 Bùi Văn Phú Nam 7/15/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
161 14L3071161 Lê Nguyễn Nhã Phương Nữ 6/16/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
162 14L3071162 Nguyễn Thị Phương Nữ 3/18/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
163 14L3071163 Phan Thị Hà Phương Nữ 11/20/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
164 14L3071164 Võ Tấn Phương Nam 12/20/1996 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
165 14L3071165 Trịnh Thị Như Phượng Nữ 10/3/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
166 14L3071166 Trương Thanh Quang Nam 10/27/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
167 14L3071167 Trương Công Quân Nam 4/23/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
168 14L3071168 Võ Bá Quân Nam 12/2/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
169 14L3071169 Lê Đắc Bảo Quốc Nam 7/5/1988 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
170 14L3071170 Lê Văn Quốc Nam 8/19/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
171 14L3071171 Nguyễn Phan Lập Quốc Nam 2/2/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
172 14L3071172 Trương Quang Quốc Nam 11/25/1994 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
173 14L3071173 Nguyễn Văn Quyền Nam 6/3/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
174 14L3071174 Trần Ngô Quyền Nam 3/19/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
175 14L3071175 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 3/7/1996 Huyện Anh Sơn, Nghệ An
176 14L3071176 Võ Bá Hoàng Quý Nam 2/23/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
177 14L3071177 Lê Văn Rin Nam 7/17/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
178 14L3071178 Huỳnh Thị Mỹ Sang Nữ 4/10/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
179 14L3071179 Nguyễn Văn Sáng Nam 1/9/1996 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
180 14L3071180 Phạm Thị Sen Nữ 12/5/1996 Huyện Anh Sơn, Nghệ An
181 14L3071181 Võ Tiến Sinh Nam 1/4/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
182 14L3071182 Trần Văn Sơn Nam 6/10/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
183 14L3071183 Nguyễn Tuấn Sung Nam 3/20/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
184 14L3071184 Trần Văn Sự Nam 2/19/1992 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
185 14L3071185 Lê Đức Anh Tài Nam 3/18/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
186 14L3071186 Phạm Thế Tài Nam 11/10/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
187 14L3071187 Cao Nhật Tâm Nam 10/19/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
188 14L3071188 Hoàng Thị Tâm Nữ 1/22/1996 Huyện Phú Thiện, Gia Lai
189 14L3071189 Nguyễn Thanh Tâm Nam 10/20/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
190 14L3071190 Trương Phúc Tâm Nam 12/8/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
191 14L3071191 Hoàng Duy Nhật Tân Nam 4/30/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
192 14L3071192 Nguyễn Ngọc Tân Nam 1/30/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
193 14L3071193 Lê Tự Tấn Nam 7/16/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
194 14L3071194 Cáp Hữu Thanh Nam 3/5/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
195 14L3071195 Nguyễn Văn Thanh Nam 2/20/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
196 14L3071196 Nguyễn Văn Thành Nam 2/17/1994 Huyện Đô Lương, Nghệ An
197 14L3071197 Nguyễn Văn Thành Nam 2/17/1994 Huyện Đô Lương, Nghệ An
198 14L3071198 Huỳnh Thị Như Thảo Nữ 2/19/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
199 14L3071199 Ngô Văn Thảo Nam 11/2/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
200 14L3071200 Nguyễn Thị Thảo Nữ 10/2/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
201 14L3071201 Nguyễn Thị Mai Thảo Nữ 12/4/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
202 14L3071202 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 10/13/1996 Huyện Tuy Phước, Bình Định
203 14L3071203 Phan Thị Thu Thảo Nữ 4/10/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
204 14L3071204 Trần Hồng Thắm Nữ 4/12/1996 Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
205 14L3071205 Lê Xuân Thắng Nam 1/2/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
206 14L3071206 Nguyễn Quyết Thắng Nam 9/23/1996 Huyện Minh Hoá, Quảng Bình
207 14L3071207 Nguyễn Văn Thế Nam 4/10/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
208 14L3071208 Đỗ Minh Thi Nữ 6/21/1996 Thị xã An Nhơn, Bình Định
209 14L3071209 Đào Thị Thiết Nữ 8/20/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
210 14L3071210 Phạm Viết Thiện Nam 8/29/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
211 14L3071211 Hồ Thị Thoa Nữ 4/1/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
212 14L3071212 Võ Thôn Nam 4/12/1993 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
213 14L3071213 Nguyễn Văn Thông Nam 3/5/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
214 14L3071214 Nguyễn Vĩnh Thông Nam 7/21/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
215 14L3071215 Phan Trung Thông Nam 10/18/1995 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
216 14L3071216 Ngô Lê Nhất Thống Nam 3/15/1996 Huyện Tây Sơn, Bình Định
217 14L3071217 Trương Thị Thuận Nữ 9/30/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
218 14L3071218 Nguyễn Văn Thuyên Nam 5/26/1993 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
219 14L3071219 Đoàn Thị Thuý Nữ 11/1/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
220 14L3071220 Dương Thị Thu Thuỷ Nữ 7/4/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
221 14L3071221 Đổ Thị Thuỷ Nữ 5/20/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
222 14L3071222 Trần Đình Thủ Nam 1/19/1993 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
223 14L3071223 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 1/9/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
224 14L3071224 Lê Thị Anh Thư Nữ 2/23/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
225 14L3071225 Trần Thị Thanh Thương Nữ 8/16/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
226 14L3071226 Nguyễn Hữu Thường Nam 8/13/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
227 14L3071227 Lê Minh Tiến Nam 9/6/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
228 14L3071228 Trần Huỳnh Tiến Nam 4/19/1996 Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
229 14L3071229 Hoàng Văn Tiệp Nam 9/17/1992 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
230 14L3071230 Hồ Vũ Tiệp Nữ 10/7/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
231 14L3071231 Hồ Thị Hồng Tin Nữ 3/6/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
232 14L3071232 Thới Văn Tình Nam 5/2/1996 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
233 14L3071233 Nguyễn Thế Tín Nam 10/15/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
234 14L3071234 Phan Văn Tín Nam 6/1/1995 Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
235 14L3071235 Thái Hồng Tịnh Nam 3/16/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
236 14L3071236 Trần Mạnh Toàn Nam 6/16/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
237 14L3071237 Đặng Thế Toản Nam 12/31/1996 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
238 14L3071238 Nguyễn Thị Trang Nữ 12/15/1996 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
239 14L3071239 Phạm Huỳnh Trang Nữ 1/24/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
240 14L3071240 Phạm Thị Thu Trang Nữ 6/28/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
241 14L3071241 Dương Thị Thanh Trà Nữ 4/16/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
242 14L3071242 Nguyễn ái Trâm Nữ 9/25/1996 Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
243 14L3071243 Phan Thị Quỳnh Trâm Nữ 11/24/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
244 14L3071244 Nguyễn Văn Minh Triết Nam 10/11/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
245 14L3071245 Nguyễn Thị Tú Trinh Nữ 12/20/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
246 14L3071246 Trần Thị Trinh Nữ 11/11/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
247 14L3071247 Võ Huỳnh Tuyết Trinh Nữ 4/16/1996 Thị xã An Nhơn, Bình Định
248 14L3071248 Bùi Khắc Trung Nam 5/10/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
249 14L3071249 Ngô Văn Trung Nam 5/29/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
250 14L3071250 Trần Quang Trung Nam 2/20/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
251 14L3071251 Lê Văn Trưởng Nam 6/21/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
252 14L3071252 Bùi Quang Anh Tuấn Nam 8/30/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
253 14L3071253 Lê Đình Anh Tuấn Nam 8/12/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
254 14L3071254 Nguyễn Đình Tuấn Nam 4/20/1996 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
255 14L3071255 Nguyễn Văn Tuấn Nam 7/23/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
256 14L3071256 Nguyễn Văn Tuấn Nam 8/8/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
257 14L3071257 Trần Anh Tuấn Nam 12/10/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
258 14L3071258 Trần Anh Tuấn Nam 12/23/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
259 14L3071259 Trần Ngọc Minh Tuấn Nam 9/11/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
260 14L3071260 Võ Văn Tuấn Nam 6/30/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
261 14L3071261 Trần Văn Tuyến Nam 2/10/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
262 14L3071262 Lương Thị Mỹ Tuyết Nữ 1/26/1996 Thành phố Kon Tum, Kon Tum
263 14L3071263 Văn Đình Tùng Nam 9/9/1996 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
264 14L3071264 Lê Đình Thanh Tú Nam 9/17/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
265 14L3071265 Nguyễn Phúc Tý Nam 11/11/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
266 14L3071266 Phạm Văn Tý Nam 10/5/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
267 14L3071267 Huỳnh Thị Thu Uyên Nữ 3/8/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
268 14L3071268 Hoàng Thị Hồng Vân Nữ 9/24/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
269 14L3071269 Lê Thị Vi Nữ 2/25/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
270 14L3071270 Nguyễn Đình Việt Nam 6/4/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
271 14L3071271 Phan Hoàng Việt Nam 4/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
272 14L3071272 Mã Thị Vinh Nữ 10/13/1996 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
273 14L3071273 Võ Xuân Vinh Nam 1/1/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
274 14L3071274 Phan Thị Diệu Vui Nữ 11/24/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
275 14L3071275 Bùi Đình Vũ Nam 9/22/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
276 14L3071276 Nguyễn Mậu Vương Nam 11/7/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
277 14L3071277 Lê Đình Thế Vỹ Nam 4/4/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
278 14L3071278 Hồ Thị Xuân Nữ 3/2/1996 Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
279 14L3071279 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 7/10/1996 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
280 14L3071280 Hoàng Như ý Nam 3/8/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
281 14L3072001 Pơ Loong Năn Nữ 6/9/1995 Bà Xua, Tabhing, Nam Giang, Quảng Nam
282 14L3072002 Alăng Oanh Nữ 10/23/1995 Pa Lan, Laêê, Nam Giang, Quảng Nam