Danh sách trúng tuyển ngành Quản lý tài nguyên rừng năm 2013

Tên ngành: Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành: D620211
Danh sách này có 180 sinh viên.

TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HỘ KHẨU TT
1 13L3111001 Ra Pát An 2/6/1994 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
2 13L3111002 Trần Đình Trung Anh 11/5/1994 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
3 13L3111003 Trần Tuấn Anh 11/6/1995 Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
4 13L3111004 Lê Ngọc ánh 1/14/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
5 13L3111005 Thái Thanh Bình 10/8/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
6 13L3111006 Nguyễn Văn Cần 10/7/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
7 13L3111007 Nguyễn Minh Châu 8/15/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
8 13L3111008 Hoàng Minh Công 7/27/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
9 13L3111009 Phạm Ngọc Cường 10/2/1995 Huyện Phù Cát, Bình Định
10 13L3111010 Trương Lê Cường 9/17/1995 Huyện Krông Buk, Đắk Lắk
11 13L3111011 Đinh Diễn 1/25/1995 Huyện Minh Hoá, Quảng Bình
12 13L3111012 Nguyễn Lê Duẫn 6/15/1995 Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
13 13L3111013 Võ Thị Ly Dung 7/18/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
14 13L3111014 Lê Quang Duy 10/4/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
15 13L3111015 Ngô Đình Trần Duy 1/10/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
16 13L3111016 Nguyễn Duy 8/16/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
17 13L3111017 Nguyễn Đắc Dưỡng 1/2/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
18 13L3111018 Nguyễn Sỹ Đan 11/1/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
19 13L3111019 Hoàng Minh Đại 4/24/1993 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
20 13L3111020 Nguyễn Quang Đại 9/22/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
21 13L3111021 Trần Duy Đại 10/8/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
22 13L3111022 Nguyễn Văn Đạt 8/2/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
23 13L3111023 Nguyễn Hữu Phước Đoàn 7/14/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
24 13L3111024 Huỳnh Hữu Trường Giang 10/10/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
25 13L3111025 Trương Văn Giáo 11/18/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
26 13L3111026 Ân Văn Hải 11/20/1994 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
27 13L3111027 Dương Quốc Hải 3/17/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
28 13L3111028 Nguyễn Văn Nhật Hải 12/5/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
29 13L3111029 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 11/20/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
30 13L3111030 Nguyễn Trần Hiếu Hạnh 10/25/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
31 13L3111031 Đoàn Công Hậu 6/25/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
32 13L3111032 Nguyễn Thị Hiền 12/1/1995 Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
33 13L3111033 Hoàng Ngọc Hiếu 2/17/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
34 13L3111034 Lữ Lê Trung Hiếu 9/27/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
35 13L3111035 Nguyễn Hưng Hiếu 1/8/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
36 13L3111036 Trần Anh Hiếu 9/4/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
37 13L3111037 Trịnh Minh Hiếu 3/7/1994 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
38 13L3111038 Võ Lê Hiếu 3/8/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
39 13L3111039 Nguyễn Văn Hiệp 11/10/1994 Huyện Krông Buk, Đắk Lắk
40 13L3111040 Phan Văn Hiệp 2/20/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
41 13L3111041 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 8/17/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
42 13L3111042 Nguyễn Ngọc Hoà 10/27/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
43 13L3111043 Nguyễn Ngọc Hoàng 8/14/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
44 13L3111044 Đào Thị Hồng 5/22/1995 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
45 13L3111045 Đoàn Mạnh Hồng 11/1/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
46 13L3111046 Trần Sinh Hồng 10/15/1994 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
47 13L3111047 Nguyễn Hữu Hội 4/30/1994 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
48 13L3111048 Nguyễn Văn Huấn 6/23/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
49 13L3111049 Châu Viết Huy 1/19/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
50 13L3111050 Hoàng Nguyễn Quốc Huy 3/1/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
51 13L3111051 Kiều Lê Huy 5/6/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
52 13L3111052 Lý Phát Huy 5/29/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
53 13L3111053 Nguyễn Quang Huy 11/11/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
54 13L3111054 Nguyễn Văn Huy 7/14/1995 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
55 13L3111055 Phan Quốc Huy 3/16/1993 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
56 13L3111056 Tôn Thất Huy 9/26/1993 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
57 13L3111057 Võ Văn Huy 2/28/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
58 13L3111058 Hồ Thị Huyền 1/23/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
59 13L3111059 Đặng Phước Hùng 9/3/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
60 13L3111060 Nguyễn Duy Hùng 10/20/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
61 13L3111061 Nguyễn Lý Hùng 4/5/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
62 13L3111062 Nguyễn Quốc Hùng 7/2/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
63 13L3111063 Nguyễn Văn Hùng 9/15/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
64 13L3111064 Lê Văn Hướng 11/9/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
65 13L3111065 Nguyễn Thị Phương Hướng 4/19/1995 Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi
66 13L3111066 Dương Văn Khang 2/12/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
67 13L3111067 Nguyễn Minh Khanh 2/1/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
68 13L3111068 Lê Đình Khánh 6/4/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
69 13L3111069 Phan Văn Khả 3/30/1994 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
70 13L3111070 Nguyễn Đăng Khoa 8/1/1994 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
71 13L3111071 Nguyễn Hữu Khôi 7/7/1994 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
72 13L3111072 Huỳnh Ngọc Khởi 7/25/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
73 13L3111073 Huỳnh Văn Khuyên 11/21/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
74 13L3111074 Nguyễn Viết Lanh 12/1/1994 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
75 13L3111075 Lê Thị Lài 11/3/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
76 13L3111076 Nguyễn Thị Lành 2/4/1994 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
77 13L3111077 Trần Văn Lành 2/3/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
78 13L3111078 Phạm Thị Bích Liên 10/20/1995 Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng
79 13L3111079 Hoàng Thị Phương Linh 10/26/1994 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
80 13L3111080 Lê Thành Linh 4/20/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
81 13L3111081 Lê Tiến Lực 3/17/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
82 13L3111082 Thao Lý 12/18/1995 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
83 13L3111083 Bùi Đình Minh 9/9/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
84 13L3111084 Phạm Thị Phương Minh 12/7/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
85 13L3111085 Lê Văn Một 9/28/1994 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
86 13L3111086 Đặng Thị Mỹ 10/25/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
87 13L3111087 Lê Đình Nam 4/1/1995 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
88 13L3111088 Đoàn Thị Kim Ngân 7/7/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
89 13L3111089 Nguyễn Thị Thảo Ngân 4/1/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
90 13L3111090 Vương Quốc Ngân 4/9/1994 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
91 13L3111091 Võ Thị Nghĩa 9/28/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
92 13L3111092 Võ Trung Nguyên 2/10/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
93 13L3111093 Đỗ Thị Phương Nhạn 5/4/1994 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
94 13L3111094 Huỳnh Nhạnh 6/6/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
95 13L3111095 Phạm Đắc Nhân 10/20/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
96 13L3111096 Trần Thanh Nhất 12/25/1994 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
97 13L3111097 Nguyễn Đăng Nhật 10/9/1992 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
98 13L3111098 Hồ Thị Nhi 11/4/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
99 13L3111099 Trần Đình Nhi 11/25/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
100 13L3111100 Hồ Lê Thanh Nhuận 7/11/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
101 13L3111101 Võ Thị Hoài Như 9/16/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
102 13L3111102 Trương Minh Nhựt 1/2/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
103 13L3111103 Hoàng Tấn Phát 6/2/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
104 13L3111104 Hồ Văn Phiên 10/28/1994 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
105 13L3111105 Hồ Văn Phỉ 3/19/1993 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
106 13L3111106 Ngô Đình Phú 12/10/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
107 13L3111107 Nguyễn Thi Kim Phú 12/18/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
108 13L3111108 Trần Thanh Phú 11/7/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
109 13L3111109 Trương Bá Phủ 2/1/1994 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
110 13L3111110 Nguyễn Lưu Lan Phương 2/26/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
111 13L3111111 Trần Thị Phương 4/23/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
112 13L3111112 Lê Đức Phước 6/19/1995 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
113 13L3111113 Phạm Thị Kim Quế 10/12/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
114 13L3111114 Hoàng Đình Quốc 2/11/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
115 13L3111115 Ngô Ngọc Quốc 7/25/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
116 13L3111116 Bùi Đình Sang 7/21/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
117 13L3111117 Dương Đình Sang 1/24/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
118 13L3111118 Nguyễn Thanh Sơn 5/10/1994 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
119 13L3111119 Phạm Sơn 9/10/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
120 13L3111120 Trần Giang Sơn 4/12/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
121 13L3111121 Nguyễn Minh Tài 12/10/1995 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
122 13L3111122 Nguyễn Văn Tài 1/4/1994 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
123 13L3111123 Lê Quang Tâm 11/7/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
124 13L3111124 Nguyễn Quang Tân 9/21/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
125 13L3111125 Phan Văn Tân 7/12/1994 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
126 13L3111126 Trần Văn Thanh 2/26/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
127 13L3111127 Nguyễn Hải Thành 12/6/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
128 13L3111128 Hoàng Thị Thu Thảo 5/29/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
129 13L3111129 Nguyễn Thị Thảo 11/1/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
130 13L3111130 Nguyễn Ngọc Thạch 3/1/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
131 13L3111131 Nguyễn Trí Thạch 4/14/1994 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
132 13L3111132 Võ Văn Thạnh 2/18/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
133 13L3111133 Ngô Quang Thắng 8/31/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
134 13L3111134 Trần Xuân Thắng 8/21/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
135 13L3111135 Đào Hồng Thế 1/10/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
136 13L3111136 Trần Công Thể 8/16/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
137 13L3111137 Hồ Văn Thiên 10/7/1995 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
138 13L3111138 Lê Văn Thiên 10/10/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
139 13L3111139 Huỳnh Phước Thiện 3/3/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
140 13L3111140 Ra Pás A Văng Thiệu 3/30/1993 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
141 13L3111141 Lê Kim Thịnh 9/15/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
142 13L3111142 Bùi Văn Thoảng 8/16/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
143 13L3111143 Đặng Ngọc Thông 9/20/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
144 13L3111144 Hồ Thị Hương Thu 3/29/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
145 13L3111145 Nguyễn Chí Thuần 10/17/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
146 13L3111146 Vũ Thị Thuỳ 11/20/1995 Huyện Thái Thuỵ, Thái Bình
147 13L3111147 Trần Ngọc ánh Thuỷ 4/10/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
148 13L3111148 Nguyễn Thị Thương Thương 11/4/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
149 13L3111149 Trương Văn Thường 4/19/1995 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
150 13L3111150 Hồ Viết Tiến 5/15/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
151 13L3111151 Phạm Văn Tiến 12/19/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
152 13L3111152 Tạ Viết Tiến 7/3/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
153 13L3111153 Nguyễn Nhân Tín 7/27/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
154 13L3111154 Hồ Văn Tông 3/7/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
155 13L3111155 Lê Thiện Trí 6/17/1993 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
156 13L3111156 Hoàng Phước Trọng 1/12/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
157 13L3111157 Đỗ Bá Trung 10/15/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
158 13L3111158 Đỗ Bá Trung 10/15/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
159 13L3111159 Nguyễn Văn Trung 6/10/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
160 13L3111160 Lê Minh Truyền 5/5/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
161 13L3111161 Mai Văn Tuấn 9/30/1994 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
162 13L3111162 Nguyễn Minh Tuấn 2/6/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
163 13L3111163 Nguyễn Văn Tuấn 2/24/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
164 13L3111164 Phan Xuân Tuấn 7/14/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
165 13L3111165 Trần Tuấn 2/28/1993 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
166 13L3111166 Huỳnh Đức Tùng 7/11/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
167 13L3111167 Nguyễn Văn Viên 12/16/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
168 13L3111168 Hoàng Anh Việt 4/30/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
169 13L3111169 Nguyễn Quốc Vũ 7/19/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
170 13L3111170 Nguyễn Văn Vũ 11/21/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
171 13L3111171 Nguyễn Thị Xuân 1/1/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
172 13L3111172 Nguyễn Đức Yên 9/4/1994 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
173 13L3111173 Trần Ngọc ý 1/21/1995 Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi
174 13L3111174 Võ Thanh ý 11/20/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
175 13L3112001 Alăng Cầu 11/7/1994 Huyện Tây Giang, Quảng Nam
176 13L3112002 Hồ Văn Côn 12/10/1994 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
177 13L3112003 Coor Dúc 9/27/1993 Huyện Tây Giang, Quảng Nam
178 13L3112004 Hồ Thị My 3/7/1993 Huyện Tây Trà, Quảng Ngãi
179 13L3112005 Đinh Văn Phú 8/5/1991 Huyện An Lão, Bình Định
180 13L3112006 Đinh Thị The 2/18/1990 Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định
Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:
Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế
Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.