Trường ĐHNL Huế: Kết quả tuyển sinh cao học đợt 2 năm 2017

Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế thông báo Kết quả tuyển sinh cao học đợt 2 năm 2017 như sau:

STT Họ và tên Ngành GT Ngày sinh SBD Điểm CS ngành Điểm Chủ chốt Điểm NN
1 Phan Võ Ngọc Quyền Bảo vệ thực vật Nam 22/3/1983 3328 6 7 63
2 Dương Chí Anh Khoa học cây trồng Nam 19/8/1995 3335 8 6 64
3 Hoàng Thúy Nga Khoa học cây trồng Nữ 22/7/1987 3336 8 7 71
4 Trương Thị Ngọc Thúy Khoa học cây trồng Nữ 04/02/1994 3338 8 6 77
5 Đinh Thị Hoài Thương Khoa học cây trồng Nữ 23/9/1995 3339 7.5 6,5
6 Nguyễn Minh Trí Khoa học cây trồng Nam 05/3/1993 3340 8 5,5 74
7 Trần Công Hiền Lâm học Nam 21/7/1989 3342 8 8 68
8 Trần Khoa Lâm học Nam 31/10/1991 3343 8 7,5 67
9 Hoàng Thị Yến Nhi Nuôi trồng thuỷ sản Nữ 25/7/1995 3329 8 8
10 Tôn Nữ Bích Thảo Nuôi trồng thuỷ sản Nữ 28/12/1994 3330 8 6 63
11 Nguyễn Mạnh Hùng Phát triển nông thôn Nam 18/9/1991 3392 7 8,5 72
12 Vũ Tuấn An Quản lý đất đai Nam 03/10/1983 3395 8 6
13 Đinh Tuấn Anh Quản lý đất đai Nam 03/3/1977 3396 6 8,5 70
14 Lương Mỹ Anh Quản lý đất đai Nữ 18/9/1983 3397 8 9 67
15 Nguyễn Đức Anh Quản lý đất đai Nam 05/8/1992 3398 6.5 9 65
16 Lê Thỵ Thu Ba Quản lý đất đai Nữ 20/4/1990 3399 7.5 8,5 68
17 Nguyễn Tùng Bách Quản lý đất đai Nam 25/7/1986 3400 7 8,5 70
18 Nguyễn Xuân Bách Quản lý đất đai Nam 05/10/1991 3401 8 8,5 70
19 Võ Vi Bắc Quản lý đất đai Nam 23/6/1995 3402 7.5 8,5
20 Lê Ni Cent Quản lý đất đai Nam 13/4/1992 3403 6.5 8,5 76
21 Nguyễn Hoàng Duy Quản lý đất đai Nam 22/3/1988 3404 7.5 7,5
22 Khương Sỹ Dũng Quản lý đất đai Nam 27/01/1987 3405 6.5 7,5 71
23 Nguyễn Quốc Dũng Quản lý đất đai Nam 15/9/1992 3406 9.5 8 64
24 Bùi Quý Đào Quản lý đất đai Nam 15/01/1970 3408 7.5 7 52
25 Nguyễn Thành Đạt Quản lý đất đai Nam 02/6/1974 3409 7 8
26 Dương Phước Định Quản lý đất đai Nam 01/01/1972 3410 8.5 7
27 Nguyễn Văn Đức Quản lý đất đai Nam 07/11/1978 3411 7.5 9 50
28 Trương Minh Đức Quản lý đất đai Nam 01/11/1979 3412 8.5 8,5 52
29 Nguyễn Thanh Giảng Quản lý đất đai Nam 20/10/1988 3414 9 6,5 51
30 Nguyễn Thị Hồng Hà Quản lý đất đai Nữ 24/6/1993 3415 9.5 9 53
31 Hồ Thị Hảo Quản lý đất đai Nữ 08/6/1993 3416 8.5 9 50
32 Nguyễn Thị Thu Hằng Quản lý đất đai Nữ 24/12/1986 3417 8 9,5 58
33 Võ Ngọc Hiền Quản lý đất đai Nam 15/3/1979 3418 8.5 9
34 Tạ Trung Hiếu Quản lý đất đai Nam 08/8/1990 3419 8 9 54
35 Nguyễn Cảnh Minh Hoài Quản lý đất đai Nữ 27/7/1978 3420 8 9,5 66
36 Nguyễn Lê Hoài Quản lý đất đai Nam 11/10/1986 3421 7.5 9 59
37 Bùi Huy Hoàng Quản lý đất đai Nam 01/12/1984 3422 8 9
38 Phạm Công Hoàng Quản lý đất đai Nam 10/01/1975 3423 7 8 59
39 Phan Quang Hòa Quản lý đất đai Nam 13/9/1995 3424 7 9,5
40 Nguyễn Đức Huấn Quản lý đất đai Nam 06/02/1984 3425 8 8,5 61
41 Huỳnh Đặng Trường Huy Quản lý đất đai Nam 19/8/1977 3426 7 8
42 Lê Quốc Huy Quản lý đất đai Nam 30/5/1985 3427 9 8,5 50
43 Trương Quang Huy Quản lý đất đai Nam 08/01/1986 3428 7 8 62
44 Hồ Văn Hùng Quản lý đất đai Nam 20/5/1981 3429 5.5 9
45 Đoàn Thị Thanh Hương Quản lý đất đai Nữ 14/5/1992 3430 6 9 65
46 Trần Quang Khải Quản lý đất đai Nam 01/6/1977 3431 8 9 56
47 Nguyễn Văn Khánh Quản lý đất đai Nam 15/6/1988 3432 9 9 52
48 Võ Trí Khánh Quản lý đất đai Nam 20/01/1987 3433 8.5 8 59
49 Huỳnh Ngọc Anh Khoa Quản lý đất đai Nam 18/12/1992 3434 6.5 9 58
50 Đỗ Văn Kiên Quản lý đất đai Nam 28/12/1986 3435 9 8,5 54
51 Lê Bảo Quỳnh Lan Quản lý đất đai Nữ 23/12/1987 3437 8.5 9 59
52 Nguyễn Văn Lâm Quản lý đất đai Nam 14/10/1976 3438 8 8,5 52
53 Trần Thị Lê Quản lý đất đai Nữ 18/9/1977 3439 8 9 55
54 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Quản lý đất đai Nữ 19/9/1986 3440 8.5 9 63
55 Nguyễn Ngọc Liêm Quản lý đất đai Nam 27/12/1988 3441 5.5 8
56 Đoàn Chí Linh Quản lý đất đai Nam 17/10/1984 3442 8 9 53
57 Phạm Diệp Bảo Lộc Quản lý đất đai Nam 15/02/1991 3444 9.5 9
58 Trần Kim Luân Quản lý đất đai Nam 15/01/1984 3445 9.5 9
59 Trần Minh Luật Quản lý đất đai Nam 19/7/1986 3446 7 9 53
60 Trương Thị Hoa Lý Quản lý đất đai Nữ 28/3/1988 3447 6.5 9
61 Huỳnh Thị Mai Quản lý đất đai Nữ 25/4/1983 3448 7.5 7 65
62 Phạm Phương Nguyên Quản lý đất đai Nam 29/12/1994 3449 6.5 5,5 59
63 Thái Xuân Nguyên Quản lý đất đai Nam 04/8/1982 3450 6.5 7
64 Trình Lê Như Quản lý đất đai Nam 16/12/1987 3451 8 7
65 Phạm Hoài Phong Quản lý đất đai Nam 12/10/1980 3452 8.5 9
66 Đặng Thị Phú Quản lý đất đai Nữ 19/3/1983 3453 6.5 9,5
67 Thi Quý Phú Quản lý đất đai Nam 03/3/1982 3454 7 6 73
68 Phạm Văn Phúc Quản lý đất đai Nam 08/6/1977 3455 5 6 63
69 Nguyễn Văn Phương Quản lý đất đai Nam 15/9/1973 3456 5.5 7 60
70 Phạm Thế Phương Quản lý đất đai Nam 18/5/1976 3457 6.5 5 58
71 Lê Quang Phước Quản lý đất đai Nam 24/10/1978 3458 6 6 65
72 Nguyễn Văn Đại Phước Quản lý đất đai Nam 15/10/1982 3459 6 8 60
73 Nguyễn Ngọc Quân Quản lý đất đai Nam 05/01/1988 3460 6.5 9 59
74 Vũ Đình Quyết Quản lý đất đai Nam 17/11/1974 3461 7.5 8,5 75
75 Lê Văn Sang Quản lý đất đai Nam 28/8/1982 3462 8.5 8,5 79
76 Nguyễn Thị Châu Sơn Quản lý đất đai Nữ 24/02/1991 3463 9 9 76
77 Lê Duy Tâm Quản lý đất đai Nam 07/02/1979 3465 6.5 8,5 56
78 Lê Thành Tâm Quản lý đất đai Nam 19/10/1988 3466 8.5 8,5
79 Hồ Thị Tuệ Thanh Quản lý đất đai Nữ 04/11/1987 3467 9 8 87
80 Võ Hồng Thanh Quản lý đất đai Nam 26/10/1988 3468 7 8,5 81
81 Vũ Xuân Thành Quản lý đất đai Nam 26/02/1982 3469 6 8,5 64
82 Phạm Thị Trương Thảo Quản lý đất đai Nữ 12/12/1982 3470 8 9
83 Trần Đức Thắng Quản lý đất đai Nam 25/7/1993 3471 8 8,5 75
84 Nguyễn Hữu Thiêng Quản lý đất đai Nam 03/11/1977 3472 5.5 6,5 68
85 Nguyễn Tô Nhật Thuật Quản lý đất đai Nam 15/8/1991 3474 7.5 5,5
86 Đoàn Thùy Quản lý đất đai Nam 18/5/1985 3475 5 6 30
87 Nguyễn Thị Thủy Quản lý đất đai Nữ 26/10/1987 3476 9 9 72
88 Nguyễn Thị Thanh Thúy Quản lý đất đai Nữ 16/4/1983 3477 9 9 69
89 Trương Văn Thương Quản lý đất đai Nam 10/8/1981 3478 8.5 9 66
90 Trương Thị Ngọc Tiền Quản lý đất đai Nữ 06/3/1994 3479 9.5 9 64
91 Nguyễn Văn Tiến Quản lý đất đai Nam 23/12/1978 3480 8.5 8,5
92 Trịnh Trọng Tín Quản lý đất đai Nam 08/9/1990 3481 8 8,5 61
93 Cao Huỳnh Trang Bảo Toàn Quản lý đất đai Nam 17/12/1982 3482 8 9,5 68
94 Phạm Bá Toàn Quản lý đất đai Nam 16/02/1980 3483 6.5 8,5 64
95 Đào Thị Trang Quản lý đất đai Nữ 19/5/1986 3484 9 9 71
96 Đinh Thị Minh Trang Quản lý đất đai Nữ 01/5/1986 3485 5 8,5 72
97 Trần Kim Trọng Quản lý đất đai Nam 16/02/1987 3486 7 8 61
98 Trần Đỗ Nhật Trường Quản lý đất đai Nam 20/10/1988 3487 7.5 9
99 Phạm Văn Trực Quản lý đất đai Nam 20/02/1974 3488 8 9,5 63
100 Bùi Minh Tuấn Quản lý đất đai Nam 05/9/1985 3489 7.5 9 64
101 Lê Anh Tuấn Quản lý đất đai Nam 10/11/1993 3490 7.5 9,5 80
102 Trương Quốc Tuấn Quản lý đất đai Nam 11/8/1988 3492 6.5 9 85
103 Trương Thị Hồng Vân Quản lý đất đai Nữ 16/10/1988 3493 7 9 84
104 Bùi Tiến Việt Quản lý đất đai Nam 21/01/1995 3494 5 5,5 76
105 Đinh Thái Việt Quản lý đất đai Nam 10/3/1990 3495 5 7,5 76
106 Lê Hoàng Việt Quản lý đất đai Nam 21/10/1986 3496 8 8,5 88
107 Phan Tấn Việt Quản lý đất đai Nam 06/12/1986 3497 7 9 80
108 Trần Mậu Vũ Quản lý đất đai Nam 04/02/1976 3498 7.5 9 82
109 Trương Công Vũ Quản lý đất đai Nam 20/02/1994 3499 8.5 8,5 85
110 Nguyễn Thị Hải Yến Quản lý đất đai Nữ 21/8/1984 3500 9 6,5 92
111 Trần Anh Châu Thú y Nam 02/02/1984 3331 7.5 7 78
112 Vũ Văn Hải Thú y Nam 01/01/1981 3332 7 6,5 66
113 Đoàn Văn Thái Thú y Nam 27/9/1970 3333 6.5 7 52
114 Phạm Đăng Tuấn Thú y Nam 29/6/1980 3334 8 7 60