Danh sách thí sinh dự thi Liên thông, Văn bằng hai hệ chính quy năm 2017, kỳ thi ngày 23,24/9/2017.
I. Lịch thi:
Ngày |
Buổi |
Môn thi |
Địa điểm |
|
Liên thông |
Văn bằng hai |
|||
23/9/2017 |
Sáng |
Thí sinh tập trung nghe phổ biến quy chế thi, nhận phòng thi |
Phòng C10 |
|
23/9/2017 |
Chiều |
Cơ bản |
Toán cao cấp |
Phòng thi |
24/9/2017 |
Sáng |
Cơ sở ngành |
Sinh học đại cương |
Phòng thi |
24/9/2017 |
Chiều |
Chuyên ngành |
– |
Phòng thi |
II. Thời gian biểu:
Thời gian |
Nhiệm vụ |
|
Buổi sáng |
Buổi chiều |
|
7g15 – 7g30 |
13g15 – 13g30 |
Ban coi thi và thí sinh có mặt tại địa điểm thi |
7g30 – 7g45 |
13g30 – 13g45 |
Cán bộ coi thi đánh số báo danh; gọi thí sinh vào phòng thi; đối chiếu, kiểm tra ảnh, thẻ dự thi. |
7g45 – 7g55 |
13g45 – 13g55 |
Cán bộ coi thi 1 nhận đề thi tại phòng Hội đồng |
7g55 – 8g00 |
13g55 – 14g00 |
Bốc túi đựng đề thi và phát đề thi cho thí sinh |
8g00 – 11g00 |
14g00 – 17g00 |
Thí sinh làm bài thi |
10g45 |
16g45 |
Cán bộ coi thi nhắc thí sinh còn 15 phút làm bài |
11g00 |
17g00 |
Cán bộ coi thi thu bài |
III. Hiệu lệnh:
Gọi thí sinh vào phòng thi: 1 hồi 3 tiếng
Bốc và phát đề: 3 tiếng
Thí sinh làm bài thi: 6 tiếng
Còn 15 phút hết giờ làm bài: 1 tiếng
Hết giờ làm bài: 1 hồi dài
Xem Sơ đồ bố trí phòng thi tại ĐÂY
IV. Danh sách thí sinh dự thi
SBD | Phòng thi |
HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH |
GIỚI TÍNH |
NGÀNH DỰ THI | Nơi sinh |
LT001 | 1 | Nguyễn Thị Kim Anh | 04.11.1995 | Nữ | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT002 | 1 | Phan Văn Bảy | 04.03.1994 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT003 | 1 | Huỳnh Ngọc Cận | 10.10.1992 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT004 | 1 | Hồ Sỹ Cường | 15.02.1996 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Trị |
LT005 | 1 | Lê Chính | 19.10.1996 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Ngãi |
LT006 | 1 | Ating Dâng | 07.05.1994 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT007 | 1 | Lê Hoàng Diệp | 01.01.1995 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT008 | 1 | Tạ Văn Du | 04.11.1994 | Nam | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT009 | 1 | Đoàn Ngọc Duy | 14.05.1995 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT010 | 1 | Huỳnh Đại Dương | 01.01.1996 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT011 | 1 | Nguyễn Tấn Đại | 28.11.1984 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT012 | 1 | Hà Quang Điện | 18.07.1995 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT013 | 1 | Trần Gia Đức | 24.09.1991 | Nam | Quản lý đất đai | Nam Định |
LT014 | 1 | Hoàng Thị Hồng Hà | 10.11.1995 | Nữ | Quản lý đất đai | Quảng Bình |
LT015 | 1 | Mai Hoàng Hà | 10.08.1988 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Bình |
LT016 | 1 | Phan Hoàng Hải | 20.07.1995 | Nam | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT017 | 1 | Võ Thị Diệu Hằng | 14.07.1995 | Nữ | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT018 | 1 | Nguyễn Thị Hoài | 07.11.1993 | Nữ | Quản lý đất đai | Nghệ An |
LT019 | 1 | Arất Hôn | 06.05.1991 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT020 | 1 | Đinh Tấn Hùng | 06.05.1993 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT021 | 1 | Châu Ngọc Huy | 20.06.1994 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT022 | 1 | Trương Duy Đình Huy | 21.10.1994 | Nam | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT023 | 1 | Phạm Thị Huyên | 06.07.1995 | Nữ | Quản lý đất đai | Quảng Bình |
LT024 | 1 | Bùi Thị Hồ Hương | 11.10.1996 | Nữ | Quản lý đất đai | Quảng Ngãi |
LT025 | 1 | Trần Hữu | 14.12.1996 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT026 | 1 | Trần Thị Kiều | 14.07.1996 | Nữ | Quản lý đất đai | Quảng Trị |
LT027 | 1 | Hồ Văn Lin | 05.07.1992 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Ngãi |
LT028 | 1 | Trần Ngọc Linh | 15.03.1990 | Nam | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT029 | 1 | Trịnh Hoàng Long | 12.02.1992 | Nam | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT030 | 1 | Hồ Văn Luyện | 18.06.1988 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Ngãi |
LT031 | 2 | Ngô Châu Hoàng Anh | 16.10.1995 | Nữ | Khoa học cây trồng | Thừa Thiên Huế |
LT032 | 2 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 30.12.1996 | Nữ | Khoa học cây trồng | Bình Định |
LT033 | 2 | Hoàng Xuân Kiều | 03.06.1992 | Nam | Khoa học cây trồng | Lạng Sơn |
LT034 | 2 | Nguyễn Khánh My | 15.08.1995 | Nữ | Khoa học cây trồng | Quảng Ngãi |
LT035 | 2 | Đặng Mậu Nghĩa | 20.02.1995 | Nam | Khoa học cây trồng | Bình Định |
LT036 | 2 | Vũ Đức Nhã | 01.02.1993 | Nam | Khoa học cây trồng | Thái Bình |
LT037 | 2 | Nguyễn Văn Quang | 16.02.1995 | Nam | Khoa học cây trồng | Quảng Bình |
LT038 | 2 | Hoàng Ngọc Sơn | 18.02.1993 | Nam | Khoa học cây trồng | Quảng Bình |
LT039 | 2 | Nguyễn Thị Vân Trang | 03.11.1996 | Nữ | Khoa học cây trồng | Thừa Thiên Huế |
LT040 | 2 | Đinh Văn Lê Trưởng | 02.01.1996 | Nam | Khoa học cây trồng | Đà Nẵng |
LT041 | 2 | Nguyễn Thị Viễn | 01.02.1996 | Nữ | Khoa học cây trồng | Quảng nam |
LT042 | 2 | Nguyễn Đức Lưỡng | 18.12.1989 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Trị |
LT043 | 2 | Lại Thị Mai | 29.06.1989 | Nữ | Quản lý đất đai | Đăk Lăk |
LT044 | 2 | Bùi Công Minh | 23.10.1992 | Nam | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT045 | 2 | Lê Nhật Minh | 20.06.1996 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT046 | 2 | Mai Văn Mỹ | 20.02.1995 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT047 | 2 | Đặng Trọng Nam | 13.06.1992 | Nam | Quản lý đất đai | Nghệ An |
LT048 | 2 | Đặng Văn Nam | 20.04.1996 | Nam | Quản lý đất đai | Nghệ An |
LT049 | 2 | Trần Hồng Kim Ngọc | 11.02.1995 | Nữ | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT050 | 2 | Võ Văn Nguyện | 28.10.1989 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Trị |
LT051 | 2 | Ngô Thị Thảo Nhi | 02.07.1994 | Nữ | Quản lý đất đai | Quảng Trị |
LT052 | 2 | Văn Công Phi | 06.08.1996 | Nam | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT053 | 2 | Đặng Hữu Phước | 17.10.1995 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT054 | 2 | Nguyễn Thị Thu Phượng | 03.09.1993 | Nữ | Quản lý đất đai | Quảng Ngãi |
LT055 | 2 | Trần Quang Quý | 03.09.1992 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Ngãi |
LT056 | 2 | Hồ Thị Hoa Quỳnh | 10.02.1995 | Nữ | Quản lý đất đai | Thanh Hóa |
LT057 | 2 | Lê Đức Sự | 01.01.1991 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT058 | 2 | Nguyễn Hà Tâm | 02.04.1996 | Nam | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT059 | 2 | Nguyễn Tấn Hương Toàn | 01.02.1990 | Nam | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT060 | 2 | Trần Thị Ánh Tuân | 24.10.1987 | Nữ | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT061 | 3 | Hồ Hoàng Hùng | 15.03.1993 | Nam | Chăn nuôi | Hà Tĩnh |
LT062 | 3 | Nguyễn Hùng Linh | 25.08.1993 | Nam | Chăn nuôi | Quảng Ngãi |
LT063 | 3 | Nguyễn Huỳnh Linh | 24.06.1990 | Nam | Chăn nuôi | Quảng Nam |
LT064 | 3 | Nguyễn Ngô Hữu Phấn | 07.07.1996 | Nam | Chăn nuôi | Thừa Thiên Huế |
LT065 | 3 | Lê Đoàn Đại Quốc | 30.10.1994 | Nam | Chăn nuôi | Quảng Nam |
LT066 | 3 | Nguyễn Văn Sử | 16.01.1988 | Nam | Chăn nuôi | Quảng Nam |
LT067 | 3 | Nguyễn Võ Văn Trí | 18.03.1992 | Nam | Chăn nuôi | Thừa Thiên Huế |
LT068 | 3 | Lê Thành Trung | 04.07.1987 | Nam | Chăn nuôi | Quảng Nam |
LT069 | 3 | Nguyễn Trung Trực | 15.06.1989 | Nam | Chăn nuôi | Quảng Ngãi |
LT070 | 3 | BHơ Nướch Vêu | 09.01.1991 | Nữ | Chăn nuôi | Quảng Nam |
LT071 | 3 | Trần Thanh Vương | 14.05.1995 | Nam | Chăn nuôi | Quảng Nam |
LT072 | 3 | Nguyễn Thị Phước Yên | 15.01.1996 | Nữ | Chăn nuôi | Quảng Nam |
LT073 | 3 | Đặng Đức Tài | 05.05.1992 | Nam | Công thôn | Quảng Trị |
LT074 | 3 | Trần Ngọc Khánh Tường | 10.01.1995 | Nữ | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT075 | 3 | Trịnh Xuân Tỳnh | 09.08.1991 | Nam | Quản lý đất đai | Đắc Nông |
LT076 | 3 | Trần Ngọc Thái | 15.07.1989 | Nam | Quản lý đất đai | Nghệ An |
LT077 | 3 | Trần Trung Thành | 20.09.1994 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Trị |
LT078 | 3 | Phước Văn Thắng | 28.06.1991 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT079 | 3 | Nguyễn Thị Thúy | 18.10.1996 | Nữ | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT080 | 3 | Nguyễn Thị Bích Thụy | 06.10.1995 | Nữ | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT081 | 3 | Phạm Ý Thức | 11.07.1996 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT082 | 3 | Trần Thị Thương Thương | 16.04.1993 | Nữ | Quản lý đất đai | Quảng Ngãi |
LT083 | 3 | Lê Quang Trì | 20.12.1995 | Nam | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT084 | 3 | Hồ Văn Trí | 09.12.1995 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Ngãi |
LT085 | 3 | Võ Trọng Trí | 06.01.1995 | Nam | Quản lý đất đai | Thừa Thiên Huế |
LT086 | 3 | Trần Công Viên | 11.01.1992 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT087 | 3 | Nguyễn Thanh Vinh | 14.11.1995 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT088 | 3 | Hồ Công Vỹ | 14.10.1993 | Nam | Quản lý đất đai | Quảng Nam |
LT089 | 4 | Nguyễn Viết Bảo | 24.12.1992 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT090 | 4 | Võ Nhật Bảo | 06.05.1993 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Ngãi |
LT091 | 4 | Nguyễn Ngọc Cảnh | 11.02.1996 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT092 | 4 | Lê Ngọc Cường | 26.10.1989 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT093 | 4 | Phạm Văn Chung | 27.09.1993 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Ngãi |
LT094 | 4 | Trần Kim Đà | 11.02.1989 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT095 | 4 | Đinh Văn Điếu | 09.02.1994 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Ngãi |
LT096 | 4 | Nguyễn Văn Đoàn | 20.06.1991 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT097 | 4 | Võ Thị Hà | 13.03.1990 | Nữ | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT098 | 4 | Lê Hiếu | 12.07.1996 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT099 | 4 | Đoàn Trọng Huy | 24.03.1989 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT100 | 4 | Hôih Kiệt | 10.10.1993 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT101 | 4 | Pơ Loong Khiếu | 16.04.1987 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT102 | 4 | Nguyễn Đình Lanh | 14.08.1989 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT103 | 4 | Kring Liêm | 01.01.1993 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT104 | 4 | Trần Bảo Lộc | 02.04.1993 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Ngãi |
LT105 | 4 | Hoàng Minh Mẫn | 04.01.1991 | Nam | Lâm nghiệp | Thừa Thiên Huế |
LT106 | 4 | Phạm Thế Nhân | 25.01.1995 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT107 | 4 | Đăng Hoàng Phát | 16.02.1995 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Ngãi |
LT108 | 4 | Lê Văn Phúc | 31.12.1994 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT109 | 4 | Lê Duy Phương | 08.09.1988 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT110 | 4 | Hoàng Đình Quốc | 18.07.1995 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Trị |
LT111 | 4 | Dương Quang Sơn | 06.04.1995 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT112 | 4 | Phạm Viết Tịnh | 19.09.1995 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT113 | 4 | Lê Minh Tuấn | 28.05.1990 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Trị |
LT114 | 4 | Nguyễn Thanh Tuấn | 26.12.1987 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT115 | 4 | Nguyễn Thanh Tùng | 25.04.1995 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT116 | 4 | Nguyễn Thành Tuyên | 26.02.1990 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Ngãi |
LT117 | 4 | Trần Viết Tỵ | 15.10.1990 | Nam | Lâm nghiệp | Thừa Thiên Huế |
LT118 | 4 | Bùi Ngọc Thạch | 12.10.1987 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT119 | 4 | Ngô Văn Thiện | 12.01.1988 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT120 | 4 | Đinh Văn Văn | 15.09.1988 | Nam | Lâm nghiệp | Đà Nẵng |
LT121 | 4 | A Lăng Y Vân | 06.06.1990 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
LT122 | 4 | Lê Việt | 28.09.1991 | Nam | Lâm nghiệp | Quảng Nam |
B2123 | 4 | Nguyễn Thành Triều | 12.09.1992 | Nam | Chăn nuôi VB2 | Quảng Nam |