Dựa theo thông tin đăng ký của giảng viên và sinh viên, Phòng Khảo thí, BĐCLGD, TTr&PC lên lịch thi bổ sung Kỳ 2 2019-2020 cho các SV chưa thi do bị ảnh hưởng Covid-19.
Xem Danh sách dự thi theo lớp học phần:
Danh sách dự thi ngày 27/9/2020
Danh sách dự thi ngày 3/10/2020
Danh sách dự thi ngày 4/10/2020
Danh sách dự thi ngày 10/10/2020
Lịch bổ sung như sau:
TT | Ngày thi | Giờ thi | Mã học phần | Lớp học phần | TC | Số SV | Hình thức thi | Phòng thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
-3 | 27-09-2020 | 07h30 | LUA1022 | Nhà nước và pháp luật - Nhóm 01 | 2 | 1 | Trắc nghiệm | B2.(1) | 27/09/2020 | ghép |
-2 | 27-09-2020 | 09h30 | CKCN21602 | Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa - Nhóm 02 | 2 | 3 | Tự luận | C1.(3) | 27/09/2020 | ghép |
-1 | 27-09-2020 | 09h30 | CKCN21602 | Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa - Nhóm 03 | 2 | 1 | Tự luận | C2.(1) | 27/09/2020 | ghép |
0 | 27-09-2020 | 09h30 | TSAN16602 | Thực vật thủy sinh - Nhóm 01 | 2 | 1 | Tự luận | C4.(1) | 27/09/2020 | ghép |
1 | 27-09-2020 | 13h30 | CBAN10702 | Sinh học đại cương - Nhóm 01 | 2 | 1 | Tự luận | D6.(1) | 27/09/2020 | ghép |
2 | 27-09-2020 | 15h30 | CBAN12302 | Vật lý - Nhóm 04 | 2 | 2 | Tự luận | B2.(2) | 27/09/2020 | ghép |
3 | 03-10-2020 | 09h30 | CKCN31262 | Quá trình và thiết bị chuyển khối - Nhóm 02 | 2 | 1 | Tự luận | C4.(1) | 03/10/2020 | ghép |
4 | 03-10-2020 | 09h30 | CKCN31092 | Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc, đậu đỗ - Nhóm 01 | 2 | 4 | Tự luận | C5.(4) | 03/10/2020 | ghép |
5 | 03-10-2020 | 09h30 | CKCS25003 | Sức bền vật liệu - Nhóm 01 | 3 | 1 | Tự luận | C5.(1) | 01/01/1970 | ghép |
6 | 03-10-2020 | 09h30 | CKCN21202 | Công nghệ chế biến lương thực - Nhóm 03 | 2 | 3 | Tự luận | C3.(3) | 03/10/2020 | ghép |
7 | 03-10-2020 | 13h30 | CNTY25703 | Di truyền và chọn giống vật nuôi - Nhóm 03 | 3 | 2 | Tự luận | D5.(2) | 03/10/2020 | |
8 | 03-10-2020 | 13h30 | NHOC31082 | Thổ nhưỡng - Nhóm 01 | 2 | 3 | Tự luận | D5.(3) | 03/10/2020 | |
9 | 03-10-2020 | 13h30 | LNGH24102 | Quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp - Nhóm 01 | 2 | 1 | Tự luận | D5.(1) | 03/10/2020 | |
10 | 03-10-2020 | 13h30 | CNTY22703 | Ngoại khoa thú y - Nhóm 04 | 3 | 10 | Tự luận | D5(10) | 03/10/2020 | phòng mới |
11 | 03-10-2020 | 13h30 | KNPT21602 | Kỹ năng mềm - Nhóm 06 | 2 | 19 | Tự luận | D5.(19) | 03/10/2020 | |
12 | 03-10-2020 | 15h30 | KNPT28202 | Marketing nông nghiệp - Nhóm 02 | 2 | 1 | Tự luận | D2.(1) | 03/10/2020 | ghép |
13 | 04-10-2020 | 09h30 | CKCN31194 | Hóa sinh thực phẩm- Nhóm 03 | 4 | 1 | Tự luận | C6.(1) | 04/10/2020 | ghép |
14 | 04-10-2020 | 09h30 | CKCN31194 | Hóa sinh thực phẩm- Nhóm 02 | 4 | 3 | Tự luận | C6.(3) | 04/10/2020 | ghép |
15 | 04-10-2020 | 09h30 | TNMT31222 | Phân tích và dự báo kinh tế - Nhóm 01 | 2 | 4 | Tự luận | D3.(4) | 04/10/2020 | ghép |
16 | 04-10-2020 | 13h30 | CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y - Nhóm 03 | 2 | 2 | Tự luận | D1.(2) | 04/10/2020 | |
17 | 04-10-2020 | 13h30 | CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y - Nhóm 05 | 2 | 2 | Tự luận | D1.(2) | 04/10/2020 | |
18 | 04-10-2020 | 13h30 | CNTY25204 | Chăn nuôi chuyên khoa 1 - Nhóm 01 | 4 | 6 | Tự luận | D1.(6) | 04/10/2020 | |
19 | 04-10-2020 | 13h30 | CNTY25204 | Chăn nuôi chuyên khoa 1 - Nhóm 03 | 4 | 9 | Tự luận | D1(9) | 01/01/1970 | phòng mới |
20 | 04-10-2020 | 13h30 | CNTY24002 | Tổ chức và phôi thai - Nhóm 02 | 2 | 8 | Tự luận | D1.(8) | 04/10/2020 | |
21 | 10-10-2020 | 13h30 | KNPT28502 | Quản lý trang trại - Nhóm 02 | 2 | 1 | Tự luận | C5.(1) | 10/10/2020 | |
22 | 10-10-2020 | 13h30 | CKCN31073 | Công nghệ đường mía, bánh kẹo - Nhóm 01 | 3 | 4 | Tự luận | C5.(4) | 10/10/2020 | |
23 | 10-10-2020 | 13h30 | CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y - Nhóm 04 | 2 | 10 | Tự luận | C5.(10) | 10/10/2020 | |
24 | 10-10-2020 | 13h30 | CKCN26802 | Quy hoạch thực nghiệm - Nhóm 01 | 2 | 16 | Tự luận | C5(16) | 10/10/2020 | phòng mới |
25 | 10-10-2020 | 13h30 | CKCN31123 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm - Nhóm 01 | 3 | 5 | Tự luận | C5.(5) | 01/01/1970 | |
26 | 10-10-2020 | 13h30 | CKCN25803 | Nguyên lý và chi tiết máy - Nhóm 01 | 3 | 2 | Tự luận | C5.(2) | 01/01/1970 | |
27 | 10-10-2020 | 13h30 | CKCN26202 | Phụ gia thực phẩm - Nhóm 01 | 2 | 1 | Tự luận | C5.(1) | 10/10/2020 | |
28 | 10-10-2020 | 15h30 | TSAN31152 | Kỹ thuật trồng rong biển - Nhóm 01 | 2 | 1 | Tự luận | D2.(1) | 10/10/2020 | ghép |