Phòng Đào tạo Sau Đại học thông báo kết quả tuyển sinh Cao học đợt 1 – năm 2014 đến thí sinh dự tuyển các chuyên ngành thuộc Trường Đại học Nông Lâm Huế
Họ | Tên | Giới | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành dự thi | SBD | Phòng | Điểm Cơ bản | Điểm Cơ sở | Điểm Ngoại ngữ | Tổng điểm | Ưu tiên |
Ngô Anh | Hoà | Nam | 23/05/1985 | Thừa Thiên Huế | Kỹ thuật cơ khí | 1906 | 31 | 5 | 5.5 | 68 | 10.5 | |
Nguyễn Hoàng | Phương | Nam | 29/10/1987 | Thừa Thiên Huế | Kỹ thuật cơ khí | 1909 | 31 | 5 | 5 | 67 | 10 | |
Nguyễn Phước Vĩnh | Nguyên | Nam | 10/06/1982 | Thừa Thiên Huế | Kỹ thuật cơ khí | 1908 | 31 | 5 | 5 | 65 | 10 | |
Nguyễn Quốc | Huy | Nam | 27/01/1988 | Thừa Thiên Huế | Kỹ thuật cơ khí | 1907 | 31 | 4 | 6 | 75 | 10 | |
Huỳnh Thị Mai | Hồng | Nữ | 21/01/1989 | Quảng Ngãi | Chăn nuôi | 2001 | 34 | 7 | 8 | 60 | 15 | |
Ngô Thị Hồng | Hợi | Nữ | 05/10/1971 | Quảng Bình | Chăn nuôi | 2002 | 34 | 6.5 | 8 | 54 | 14.5 | |
Ngô Thị | Diệu | Nữ | 20/12/1984 | Quảng Bình | Chăn nuôi | 1993 | 34 | 5 | 9 | 56 | 14 | |
Nguyễn Anh | Dũng | Nam | 27/07/1980 | Quảng Trị | Chăn nuôi | 1995 | 34 | 5 | 9 | 53 | 14 | |
Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 07/03/1989 | Quảng Nam | Chăn nuôi | 2006 | 34 | 7 | 7 | 54 | 14 | |
Hoàng | Lương | Nam | 02/06/1971 | Quảng Bình | Chăn nuôi | 2008 | 34 | 5.5 | 8 | 50 | 13.5 | |
Hoàng Quốc | Hùng | Nam | 06/10/1978 | Quảng Trị | Chăn nuôi | 2003 | 34 | 5 | 7.5 | 50 | 12.5 | |
Võ Tất | Thành | Nam | 20/08/1989 | Quảng Bình | Chăn nuôi | 2018 | 35 | 2.5 | 9 | 33 | 11.5 | |
Nguyễn Thanh | Nghị | Nam | 12/11/1979 | Bình Định | Chăn nuôi | 2009 | 34 | 3.5 | 8 | 53 | 11.5 | |
Nguyễn Việt | Tiến | Nam | 06/06/1983 | Quảng Bình | Chăn nuôi | 2022 | 35 | 3 | 8 | 56 | 11 | |
Nguyễn Văn | Bình | Nam | 20/10/1980 | Quảng Bình | Chăn nuôi | 1990 | 34 | 3 | 8 | 53 | 11 | |
Nguyễn Hữu | Thành | Nam | 11/09/1990 | Quảng Bình | Chăn nuôi | 2017 | 35 | 3 | 7 | 35 | 10 | |
Phan Hồng | Sơn | Nam | 14/12/1977 | Kon Tum | Chăn nuôi | 2016 | 35 | 2.5 | 6 | 23 | 8.5 | Miền núi |
Lê Hồng | Minh | Nam | 02/11/1978 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2119 | 38 | 8 | 8 | 62 | 16 | Miền núi |
Nguyễn Văn | Hùng | Nam | 16/10/1986 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2116 | 38 | 8.5 | 7 | 66 | 15.5 | |
Lê Thị Hiền | Lương | Nữ | 18/07/1986 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng | 2118 | 38 | 7 | 8 | 60 | 15 | |
Nguyễn Thị Thanh | Tình | Nữ | 27/08/1979 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2133 | 39 | 7 | 8 | 56 | 15 | |
Thái Thị Kim | Tuyến | Nữ | 19/03/1985 | Nghệ An | Khoa học cây trồng | 2137 | 39 | 7.5 | 7.5 | 52 | 15 | |
Tạ | Sáu | Nam | 14/06/1969 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng | 2126 | 38 | 6.5 | 8 | 63 | 14.5 | |
Phạm Tất | Cường | Nam | 15/11/1985 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2106 | 38 | 7 | 7.5 | 53 | 14.5 | |
Nguyễn Thị Thanh | Hằng | Nữ | 10/12/1983 | Kon Tum | Khoa học cây trồng | 2110 | 38 | 7 | 7.5 | 52 | 14.5 | Miền núi |
Nguyễn Thái | Bình | Nam | 23/04/1980 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng | 2099 | 38 | 7 | 7.5 | 51 | 14.5 | Miền núi |
Nguyễn Thị | Huệ | Nữ | 02/12/1991 | Bình Định | Khoa học cây trồng | 2115 | 38 | 8 | 6.5 | 59 | 14.5 | |
Nguyễn Thị Như | Hồng | Nữ | 16/03/1987 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2114 | 38 | 6 | 8 | 66 | 14 | |
Nguyễn Thị Lê | Na | Nữ | 10/03/1989 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2120 | 38 | 6 | 8 | 64 | 14 | |
Lê Chí | Công | Nam | 01/08/1977 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng | 2103 | 38 | 6 | 8 | 60 | 14 | |
Hoàng Văn | Hải | Nam | 08/03/1978 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2108 | 38 | 6 | 8 | 52 | 14 | |
Trương Thị Như | Hà | Nữ | 22/11/1979 | Thừa Thiên Huế | Khoa học cây trồng | 2107 | 38 | 6.5 | 7.5 | 60 | 14 | |
Phan Văn | Nhân | Nam | 17/04/1980 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng | 2123 | 38 | 6.5 | 7.5 | 60 | 14 | |
Nguyễn Văn | Sỹ | Nam | 13/11/1978 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng | 2127 | 38 | 6.5 | 7.5 | 58 | 14 | |
Nguyễn Đại | Phong | Nam | 20/06/1984 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2124 | 38 | 6 | 7.5 | 64 | 13.5 | Miền núi |
Lê Trung | Hiếu | Nam | 18/05/1978 | Thừa Thiên Huế | Khoa học cây trồng | 2113 | 38 | 6.5 | 7 | 58 | 13.5 | |
Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | 20/10/1986 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2136 | 39 | 8 | 5.5 | 51 | 13.5 | |
Mai Ngọc | Thuận | Nam | 23/03/1976 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2131 | 39 | 8.5 | 5 | 56 | 13.5 | |
Nguyễn Xuân | Thuỷ | Nam | 13/06/1977 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2132 | 39 | 6.5 | 6.5 | 56 | 13 | |
Phan Thị | Hằng | Nữ | 10/07/1979 | Nghệ An | Khoa học cây trồng | 2111 | 38 | 5 | 7.5 | 53 | 12.5 | |
Bùi Thị Thanh | Tâm | Nữ | 08/05/1988 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2128 | 39 | 5.5 | 7 | 50 | 12.5 | |
Đặng Văn | Hiếu | Nam | 02/07/1976 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2112 | 38 | 6 | 6.5 | 50 | 12.5 | Miền núi |
Hà Thanh | Phú | Nam | 24/03/1977 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2125 | 38 | 5 | 7 | 55 | 12 | |
Hoàng Xuân | Lương | Nam | 31/01/1979 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2117 | 38 | 6.5 | 5.5 | 60 | 12 | |
Trần | Cẩn | Nam | 01/01/1966 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng | 2100 | 38 | 5 | 6.5 | 51 | 11.5 | |
Cao Tiến | Chinh | Nam | 22/09/1979 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2101 | 38 | 5 | 6.5 | 50 | 11.5 | Miền núi |
Lê Anh | Chương | Nam | 23/08/1979 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng | 2102 | 38 | 5.5 | 5.5 | 54 | 11 | |
Lê Thị | Hảo | Nữ | 26/07/1987 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng | 2109 | 38 | 5 | 5.5 | 55 | 10.5 | |
Cao Ngọc | Tâm | Nam | 01/10/1989 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 2129 | 39 | 5 | 5.5 | 50 | 10.5 | |
Lê Văn | Tùng | Nam | 01/01/1978 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng | 2138 | 39 | 7 | 5.5 | 36 | 12.5 | |
Phạm Hữu | Cường | Nam | 08/01/1977 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng | 2105 | 38 | 3 | 7.5 | 57 | 10.5 | |
Lê Văn | Toàn | Nam | 04/01/1972 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng | 2134 | 39 | 5 | 5 | 31 | 10 | |
Hoàng Văn | Sỵ | Nam | 25/01/1990 | Nghệ An | Bảo vệ thực vật | 2039 | 35 | 5 | 10 | 51 | 15 | |
Võ Khánh | Ngọc | Nam | 30/08/1978 | Quảng Trị | Bảo vệ thực vật | 2036 | 35 | 6 | 9 | 56 | 15 | CON NNCĐ DC |
Nguyễn Ngọc Hoàng | Sương | Nữ | 13/03/1991 | Quảng Nam | Bảo vệ thực vật | 2038 | 35 | 5.5 | 8 | 51 | 13.5 | |
Bùi Thị Phương | Ngân | Nữ | 19/12/1979 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật | 2035 | 35 | 5.5 | 7.5 | 51 | 13 | |
Võ Văn | Quang | Nam | 20/06/1979 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật | 2037 | 35 | 5 | 7.5 | 50 | 12.5 | |
Ngô Văn | Thông | Nam | 20/10/1980 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật | 2041 | 35 | 5 | 6 | 50 | 11 | |
Lê Trung | Việt | Nam | 25/11/1974 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật | 2043 | 35 | 5 | 6 | 50 | 11 | |
Lê Văn | Chính | Nam | 04/07/1983 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật | 2031 | 35 | 5 | 5.5 | 50 | 10.5 | |
Nguyễn Trung | Tín | Nam | 01/01/1978 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật | 2042 | 35 | 5 | 5.5 | 50 | 10.5 | |
Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 10/05/1989 | Quảng Trị | Phát triển nông thôn | 1912 | 31 | 8.5 | 7.5 | 65 | 16 | |
Bùi | Nghĩa | Nam | 20/12/1983 | Quảng Ngãi | Phát triển nông thôn | 1913 | 31 | 7.5 | 8 | 60 | 15.5 | |
Nguyễn Tiến | Thành | Nam | 04/06/1981 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn | 1916 | 31 | 8 | 7.5 | 67 | 15.5 | |
Trần Thị ánh | Nguyệt | Nữ | 24/08/1987 | Gia Lai | Phát triển nông thôn | 1914 | 31 | 7 | 7 | 63 | 14 | |
Nguyễn Long | Vương | Nam | 15/11/1989 | Hà Tĩnh | Phát triển nông thôn | 1919 | 31 | 8 | 6 | 53 | 14 | Miền núi |
Lê Đức | Anh | Nam | 24/09/1991 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn | 1911 | 31 | 6.5 | 7 | 57 | 13.5 | |
Trần Hoàng | Nhân | Nam | 11/03/1988 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn | 1915 | 31 | 7.5 | 6 | 69 | 13.5 | |
Lương Đình | Tiến | Nam | 17/04/1973 | Quảng Ngãi | Phát triển nông thôn | 1918 | 31 | 5.5 | 7.5 | 61 | 13 | |
Võ Minh | Thiện | Nam | 02/09/1990 | Thừa Thiên Huế | Phát triển nông thôn | 1917 | 31 | 4 | 8 | 77 | 12 | |
Nguyễn | Linh | Nam | 25/04/1972 | Quảng Bình | Lâm học | 1945 | 32 | 9 | 8.5 | 50 | 17.5 | |
Hồ Văn | Hể | Nam | 10/10/1973 | Bình Định | Lâm học | 1933 | 32 | 9.5 | 8 | 50 | 17.5 | Miền núi |
Nguyễn Văn | Linh | Nam | 06/04/1991 | Hà Tĩnh | Lâm học | 1944 | 32 | 9 | 7.5 | 59 | 16.5 | |
Hoàng Hải | Nam | Nam | 29/04/1991 | Quảng Trị | Lâm học | 1951 | 32 | 9.5 | 7 | 77 | 16.5 | |
Dương Xuân | Dũng | Nam | 05/11/1977 | Bắc Ninh | Lâm học | 1926 | 32 | 8 | 8 | 50 | 16 | |
Dương Hữu | Linh | Nam | 04/02/1967 | Hà Tĩnh | Lâm học | 1943 | 32 | 8.5 | 7.5 | 50 | 16 | |
Trần Thị Bích | Liên | Nữ | 19/03/1986 | Bình Định | Lâm học | 1942 | 32 | 9 | 7 | 60 | 16 | Miền núi |
Nguyễn Quốc | Huy | Nam | 24/09/1989 | Hà Tĩnh | Lâm học | 1938 | 32 | 7.5 | 8 | 63 | 15.5 | |
Cao Thành | Đạt | Nam | 09/06/1991 | Quảng Bình | Lâm học | 1927 | 32 | 8 | 7.5 | 62 | 15.5 | |
Nguyễn Thành | Tạo | Nam | 10/06/1991 | Bình Định | Lâm học | 1965 | 33 | 8 | 7.5 | 62 | 15.5 | |
Nguyễn Thanh | Lý | Nam | 05/07/1988 | Quảng Bình | Lâm học | 1949 | 32 | 8.5 | 7 | 73 | 15.5 | |
Nguyễn Thành | Long | Nam | 28/05/1977 | Bình Định | Lâm học | 1946 | 32 | 8.5 | 7 | 61 | 15.5 | |
Nguyễn Thị Anh | Nguyên | Nữ | 23/04/1981 | Bình Định | Lâm học | 1956 | 33 | 6.5 | 8.5 | 71 | 15 | |
Từ Thị | Lan | Nữ | 01/09/1985 | Quảng Bình | Lâm học | 1940 | 32 | 7 | 8 | 51 | 15 | |
Hoàng Thị Diệu | Mai | Nữ | 11/05/1989 | Quảng Trị | Lâm học | 1950 | 32 | 7.5 | 7.5 | 67 | 15 | |
Phạm Thị | Thuỷ | Nữ | 24/08/1982 | Thái Bình | Lâm học | 1973 | 33 | 7.5 | 7.5 | 60 | 15 | Miền núi |
Nguyễn Xuân | Vũ | Nam | 15/10/1986 | Bình Định | Lâm học | 1985 | 33 | 6.5 | 8 | 62 | 14.5 | |
Mai Thanh | Huyền | Nam | 20/06/1974 | Quảng Bình | Lâm học | 1939 | 32 | 6.5 | 8 | 50 | 14.5 | |
Phạm | Cách | Nam | 16/10/1979 | Thừa Thiên Huế | Lâm học | 1924 | 32 | 7 | 7.5 | 50 | 14.5 | Miền núi |
Trần Quang | Hải | Nam | 01/11/1969 | Thừa Thiên Huế | Lâm học | 1932 | 32 | 8 | 6.5 | 59 | 14.5 | |
Châu Đình | Giang | Nam | 22/10/1985 | Quảng Bình | Lâm học | 1930 | 32 | 6 | 8 | 56 | 14 | |
Nguyễn Thành | Tuyên | Nam | 16/12/1972 | Quảng Bình | Lâm học | 1981 | 33 | 6 | 8 | 51 | 14 | |
Phan Thanh | Lộc | Nam | 23/07/1974 | Quảng Bình | Lâm học | 1947 | 32 | 7 | 7 | 60 | 14 | |
Vũ Đình | Điệp | Nam | 01/07/1986 | Hải Dương | Lâm học | 1928 | 32 | 7 | 7 | 50 | 14 | |
Đinh Văn | Quang | Nam | 02/10/1986 | Hà Tĩnh | Lâm học | 1960 | 33 | 6 | 7.5 | 59 | 13.5 | |
Nguyễn Hoài | Thanh | Nam | 17/06/1979 | Bình Định | Lâm học | 1967 | 33 | 6.5 | 7 | 63 | 13.5 | |
Lê Trung | Hiền | Nam | 02/06/1972 | Quảng Bình | Lâm học | 1934 | 32 | 7 | 6.5 | 50 | 13.5 | |
Nguyễn Đình | Trường | Nam | 10/10/1989 | Quảng Nam | Lâm học | 1979 | 33 | 5 | 8 | 57 | 13 | |
Phan Thị Thu | Thanh | Nữ | 27/12/1989 | Quảng Nam | Lâm học | 1968 | 33 | 6 | 7 | 74 | 13 | |
Lê Đức | Sáu | Nam | 06/06/1970 | Thanh Hoá | Lâm học | 1962 | 33 | 6 | 7 | 61 | 13 | |
Nguyễn Trọng | Tài | Nam | 09/08/1973 | Bình Định | Lâm học | 1963 | 33 | 6 | 7 | 60 | 13 | Miền núi |
Hồ Minh | Vũ | Nam | 10/10/1990 | Đắc Lắc | Lâm học | 1984 | 33 | 6 | 7 | 59 | 13 | |
Đặng Thị Thu | Hoài | Nữ | 20/08/1986 | Quảng Bình | Lâm học | 1935 | 32 | 6 | 7 | 53 | 13 | |
Đường Bạch | Hải | Nam | 25/11/1983 | Quảng Ngãi | Lâm học | 1931 | 32 | 6 | 7 | 50 | 13 | |
Trần Phước | Phi | Nam | 30/07/1977 | Thừa Thiên Huế | Lâm học | 1958 | 33 | 6.5 | 6.5 | 64 | 13 | Miền núi |
Lê Văn | Toàn | Nam | 10/02/1975 | Quảng Bình | Lâm học | 1974 | 33 | 6.5 | 6.5 | 52 | 13 | Miền núi |
Lương Văn | Huấn | Nam | 01/01/1973 | Nam Định | Lâm học | 1937 | 32 | 6 | 6.5 | 69 | 12.5 | |
Ngô Hữu | Niên | Nam | 20/11/1973 | Bình Định | Lâm học | 1957 | 33 | 6 | 6.5 | 60 | 12.5 | |
Phạm Văn | Tuấn | Nam | 03/04/1984 | Thanh Hoá | Lâm học | 1980 | 33 | 5 | 7 | 53 | 12 | |
Trần Văn | Ngộ | Nam | 11/05/1990 | Bình Định | Lâm học | 1955 | 33 | 6 | 6 | 63 | 12 | |
Nguyễn Khánh | Đức | Nam | 14/02/1987 | Quảng Bình | Lâm học | 1929 | 32 | 6 | 6 | 52 | 12 | Miền núi |
Huỳnh Ngọc | Bảo | Nam | 19/12/1971 | Phú Thọ | Lâm học | 1921 | 32 | 5.5 | 6 | 50 | 11.5 | |
Võ Vạn | Toàn | Nam | 12/02/1980 | Bình Định | Lâm học | 1975 | 33 | 5.5 | 5.5 | 50 | 11 | |
Nguyễn Duy Ngọc | Tân | Nam | 26/07/1989 | Thừa Thiên Huế | Lâm học | 1966 | 33 | 5 | 5.5 | 72 | 10.5 | |
Bùi Việt | Trung | Nam | 21/03/1972 | Quảng Bình | Lâm học | 1977 | 33 | 5 | 5.5 | 50 | 10.5 | |
Cao Thanh | Tuỳ | Nam | 29/01/1982 | Quảng Bình | Lâm học | 1982 | 33 | 7 | 8 | 36 | 15 | Miền núi |
Lê Ngọc | Hoàng | Nam | 01/04/1984 | Quảng Bình | Lâm học | 1936 | 32 | 7 | 7.5 | 36 | 14.5 | |
Trần Việt | Trung | Nam | 13/06/1982 | Quảng Bình | Lâm học | 1978 | 33 | 6 | 8 | 42 | 14 | Miền núi |
Nguyễn Thanh | Tùng | Nam | 08/06/1976 | Bình Định | Lâm học | 1983 | 33 | 6.5 | 7.5 | 40 | 14 | |
Trần | An | Nam | 01/11/1969 | Thừa Thiên Huế | Lâm học | 1920 | 32 | 6 | 7.5 | 40 | 13.5 | |
Trương Nam | Công | Nam | 05/11/1984 | Quảng Bình | Lâm học | 1925 | 32 | 6 | 7.5 | 33 | 13.5 | |
Trần Quang | Bưu | Nam | 01/08/1975 | Quảng Bình | Lâm học | 1923 | 32 | 5.5 | 7.5 | 36 | 13 | |
Hồ Đăng | Bình | Nam | 24/08/1976 | Quảng Trị | Lâm học | 1922 | 32 | 6 | 7 | 39 | 13 | |
Nguyễn Việt | Thành | Nam | 31/10/1981 | Quảng Bình | Lâm học | 1969 | 33 | 2.5 | 8 | 40 | 10.5 | |
Đặng Thị Nguyên | Thảo | Nữ | 10/08/1987 | Thừa Thiên Huế | Lâm học | 1970 | 33 | 3 | 7 | 56 | 10 | |
Khiếu Đức | Thịnh | Nam | 06/11/1975 | Thái Bình | Lâm học | 1972 | 33 | 2 | 6 | 31 | 8 | Miền núi |
Cao Viết | Tân | Nam | 20/08/1990 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản | 2097 | 37 | 7 | 8.5 | 50 | 15.5 | |
Lê Minh | Tuệ | Nam | 01/06/1991 | Thừa Thiên Huế | Nuôi trồng thuỷ sản | 2098 | 37 | 6.5 | 7.5 | 63 | 14 | |
Nguyễn Ngọc | Dung | Nữ | 25/07/1984 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản | 2092 | 37 | 6.5 | 7.5 | 58 | 14 | |
Lê Kim | Hoàng | Nam | 25/09/1973 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản | 2093 | 37 | 6.5 | 7.5 | 51 | 14 | |
Nguyễn Văn | Sỹ | Nam | 13/07/1987 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản | 2096 | 37 | 6 | 7.5 | 50 | 13.5 | |
Phạm Ngọc | Quỳnh | Nam | 01/06/1982 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản | 2095 | 37 | 6 | 6.5 | 52 | 12.5 | |
Nguyễn Văn | Hoá | Nam | 03/01/1971 | Bình Định | Thú y | 2000 | 34 | 5 | 9.5 | 57 | 14.5 | |
Lê Hữu | Dũng | Nam | 01/01/1972 | Bình Định | Thú y | 1994 | 34 | 5.5 | 9 | 61 | 14.5 | |
Huỳnh Ngọc | Diệp | Nam | 20/06/1972 | Bình Định | Thú y | 1992 | 34 | 5 | 9 | 64 | 14 | |
Nguyễn Thanh | Bình | Nam | 29/11/1972 | Hải Phòng | Thú y | 1988 | 34 | 5.5 | 8.5 | 65 | 14 | |
Hồ Văn | Lợi | Nam | 24/09/1978 | Bình Định | Thú y | 2007 | 34 | 6 | 8 | 54 | 14 | |
Tôn Nữ ái | Quyên | Nữ | 01/10/1973 | Bình Định | Thú y | 2013 | 34 | 7 | 7 | 85 | 14 | |
Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 30/03/1984 | Thừa Thiên Huế | Thú y | 1987 | 34 | 5 | 8.5 | 74 | 13.5 | |
Lê Đình | Quang | Nam | 07/07/1971 | Bình Định | Thú y | 2012 | 34 | 6 | 7.5 | 71 | 13.5 | |
Nguyễn Thị Thanh | Bình | Nữ | 11/10/1975 | Thanh Hoá | Thú y | 1989 | 34 | 5 | 8 | 71 | 13 | |
Nguyễn Hữu | Tùng | Nam | 27/01/1981 | Bình Định | Thú y | 2025 | 35 | 5 | 8 | 54 | 13 | |
Vũ Thành | An | Nam | 25/10/1989 | Bình Định | Thú y | 1986 | 34 | 5 | 7.5 | 68 | 12.5 | |
Lương Nhất | Sinh | Nam | 12/04/1986 | Quảng Ngãi | Thú y | 2014 | 34 | 5.5 | 7 | 76 | 12.5 | |
Lê Minh | Tuấn | Nam | 08/05/1977 | Thừa Thiên Huế | Thú y | 2024 | 35 | 5 | 6 | 53 | 11 | |
Ngô Văn | Ngọc | Nam | 27/03/1968 | Bình Định | Thú y | 2010 | 34 | 3.5 | 9 | 62 | 12.5 | |
Nguyễn Văn | Dự | Nam | 01/05/1978 | Bình Định | Thú y | 1997 | 34 | 3 | 9 | 52 | 12 | |
Trương Minh | Tiến | Nam | 26/08/1982 | Bình Định | Thú y | 2023 | 35 | 4 | 8 | 59 | 12 | |
Phan Văn | Thoại | Nam | 06/12/1989 | Bình Định | Thú y | 2020 | 35 | 4 | 8 | 50 | 12 | |
Nguyễn Anh | Tiến | Nam | 19/05/1978 | Quảng Ngãi | Thú y | 2021 | 35 | 5 | 6 | 26 | 11 | |
Phan Thanh | Việt | Nam | 15/06/1980 | Bình Định | Thú y | 2028 | 35 | 2.5 | 8 | 50 | 10.5 | |
Ngô Như | Ý | Nam | 03/05/1983 | Bình Định | Thú y | 2030 | 35 | 3 | 7.5 | 50 | 10.5 | |
Trần Thị Lâm | Hà | Nữ | 27/02/1967 | Quảng Bình | Thú y | 1998 | 34 | 2.5 | 7.5 | 62 | 10 | |
Nguyễn Văn | Túc | Nam | 01/11/1978 | Bình Định | Thú y | 2026 | 35 | 2.5 | 7 | 50 | 9.5 | |
Trần Minh | Thỏa | Nam | 05/03/1985 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai | 2083 | 37 | 9 | 8 | 66 | 17 | |
Nguyễn Thị Mai | Phương | Nữ | 28/06/1989 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2071 | 36 | 8 | 8 | 66 | 16 | |
Nguyễn Phước | An | Nam | 11/10/1988 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2044 | 36 | 8 | 8 | 50 | 16 | |
Nguyễn Cao | Sang | Nam | 15/08/1982 | Quảng Nam | Quản lý đất đai | 2076 | 37 | 6.5 | 9 | 57 | 15.5 | |
Trần Văn | Tấn | Nam | 23/03/1980 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2078 | 37 | 7.5 | 8 | 54 | 15.5 | |
Nguyễn Thị Thanh | Bình | Nữ | 24/05/1987 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2046 | 36 | 8 | 7.5 | 50 | 15.5 | |
Cù Thị Thanh | Tâm | Nữ | 28/09/1971 | Thanh Hoá | Quản lý đất đai | 2077 | 37 | 7 | 8 | 52 | 15 | |
Nguyễn Ngọc | Dũng | Nam | 25/05/1989 | Quảng Bình | Quản lý đất đai | 2051 | 36 | 7 | 7.5 | 53 | 14.5 | |
Nguyễn Hải | Cường | Nam | 12/04/1985 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2050 | 36 | 8 | 6.5 | 50 | 14.5 | |
Phan Văn Thành | Nhân | Nam | 20/12/1971 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai | 2067 | 36 | 8.5 | 6 | 68 | 14.5 | CON NNCĐ DC |
Trần Văn | Noa | Nam | 01/01/1967 | Quảng Nam | Quản lý đất đai | 2068 | 36 | 7 | 7 | 68 | 14 | |
Trần Đình | Thái | Nam | 20/02/1984 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2081 | 37 | 7.5 | 6.5 | 61 | 14 | |
Lê Văn | Thái | Nam | 04/12/1988 | Đắc Lắc | Quản lý đất đai | 2080 | 37 | 8 | 6 | 74 | 14 | |
Trần Văn | Quảng | Nam | 21/03/1973 | Vĩnh Phú | Quản lý đất đai | 2072 | 36 | 8 | 6 | 68 | 14 | |
Trần Vũ Khánh | Hoàng | Nam | 04/02/1984 | Quảng Nam | Quản lý đất đai | 2056 | 36 | 8 | 6 | 65 | 14 | |
Lê Tấn | Quốc | Nam | 02/11/1978 | Quảng Nam | Quản lý đất đai | 2073 | 36 | 8 | 6 | 65 | 14 | |
Nguyễn Phi | Dũng | Nam | 02/09/1981 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai | 2052 | 36 | 6 | 7.5 | 60 | 13.5 | |
Huỳnh Thi | Thơ | Nam | 18/11/1983 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai | 2084 | 37 | 8 | 5.5 | 60 | 13.5 | Miền núi |
Nguyễn Xuân | Lý | Nam | 20/05/1987 | Quảng Nam | Quản lý đất đai | 2064 | 36 | 8.5 | 5 | 65 | 13.5 | |
Hồ Thị | Minh | Nữ | 30/10/1981 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2065 | 36 | 8.5 | 5 | 65 | 13.5 | |
Nguyễn Thị Tuyết | Lan | Nữ | 19/02/1986 | Quảng Nam | Quản lý đất đai | 2062 | 36 | 8.5 | 5 | 61 | 13.5 | |
Đặng Quang | Thạnh | Nam | 01/01/1987 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai | 2082 | 37 | 8 | 5 | 64 | 13 | |
Trần Văn | Phúc | Nam | 07/07/1977 | Quảng Nam | Quản lý đất đai | 2070 | 36 | 8 | 5 | 63 | 13 | |
Nguyễn Viết | Hưng | Nam | 26/11/1982 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai | 2060 | 36 | 8 | 5 | 62 | 13 | |
Hoàng Ngọc | Hướng | Nam | 30/07/1991 | Quảng Bình | Quản lý đất đai | 2061 | 36 | 8 | 5 | 62 | 13 | |
Hồ Hữu | Thảo | Nam | 04/04/1979 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2079 | 37 | 6.5 | 6 | 71 | 12.5 | |
Nguyễn Thanh Hiếu | Trung | Nam | 19/06/1991 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2089 | 37 | 6.5 | 6 | 70 | 12.5 | |
Nguyễn Quang | Trung | Nam | 08/12/1978 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai | 2088 | 37 | 6.5 | 6 | 67 | 12.5 | |
Phạm Chí | Dũng | Nam | 17/08/1981 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai | 2053 | 36 | 6.5 | 6 | 54 | 12.5 | |
Hồ Duy | Hùng | Nam | 27/05/1970 | Quảng Bình | Quản lý đất đai | 2059 | 36 | 7 | 5.5 | 50 | 12.5 | |
Nguyễn Văn | Phúc | Nam | 30/07/1985 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2069 | 36 | 7.5 | 5 | 76 | 12.5 | |
Đinh | Vui | Nam | 08/08/1975 | Quảng Nam | Quản lý đất đai | 2091 | 37 | 6.5 | 5.5 | 61 | 12 | |
Nguyễn Thị | Liên | Nữ | 12/12/1983 | Quảng Nam | Quản lý đất đai | 2063 | 36 | 7 | 5 | 74 | 12 | |
Võ Ngọc | Tú | Nam | 17/10/1985 | Quảng Bình | Quản lý đất đai | 2090 | 37 | 6 | 5.5 | 60 | 11.5 | |
Lê Đức | Toại | Nam | 15/03/1975 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2087 | 37 | 5 | 6 | 54 | 11 | |
Lê Trung | Tín | Nam | 24/10/1984 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2086 | 37 | 5.5 | 5.5 | 61 | 11 | |
Nguyễn Đăng | Ra | Nam | 01/01/1974 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2075 | 37 | 5 | 5.5 | 50 | 10.5 | |
Phan Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 15/10/1991 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai | 2066 | 36 | 5 | 5 | 68 | 10 | |
Phạm Đình Thành | Hoàng | Nam | 13/11/1986 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2055 | 36 | 8 | 6.5 | 38 | 14.5 | |
Trần Văn | Cư | Nam | 06/04/1965 | Quảng Nam | Quản lý đất đai | 2049 | 36 | 8 | 5 | 40 | 13 | |
Trương Đức | Hoàng | Nam | 18/07/1986 | Quảng Nam | Quản lý đất đai | 2057 | 36 | 8 | 5 | 35 | 13 | |
Trần Huỳnh | Anh | Nam | 10/01/1987 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2045 | 36 | 5.5 | 7 | 37 | 12.5 | |
Đinh Xuân | Chuyên | Nam | 19/08/1974 | Quảng Bình | Quản lý đất đai | 2048 | 36 | 7.5 | 5 | 37 | 12.5 | Miền núi |
Nguyễn Hữu | Đức | Nam | 13/10/1964 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai | 2054 | 36 | 6 | 6 | 27 | 12 | |
Ngô Hữu | Quý | Nam | 08/12/1987 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai | 2074 | 37 | 5.5 | 5 | 39 | 10.5 |