Danh sách trúng tuyển 2014 NVII Cao đẳng Chăn nuôi
Số thứ tự |
SBD |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu thường trú |
1 |
42269 |
14LC66C005 |
Lê Thị Quỳnh |
Anh |
15/06/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
2 |
57548 |
14LC66C006 |
Ngô Đức |
Anh |
25/09/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
3 |
22983 |
14LC66C007 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
08/08/1996 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
4 |
16902 |
14LC66C008 |
Nguyễn Văn |
Anh |
20/08/1995 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
5 |
801 |
14LC66C009 |
Trà Hồng |
Anh |
07/04/1995 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
6 |
46193 |
14LC66C010 |
Nguyễn Thân |
ái |
01/06/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
7 |
46202 |
14LC66C011 |
Trần Công |
Bảo |
16/05/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
8 |
16915 |
14LC66C012 |
Nguyễn Văn |
Bình |
27/02/1995 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
9 |
59893 |
14LC66C013 |
Nguyễn Văn |
Bình |
27/02/1995 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
10 |
16918 |
14LC66C014 |
Lê Văn |
Cao |
02/01/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
11 |
31542 |
14LC66C015 |
Nguyễn Hồng |
Cầu |
23/10/1996 |
Huyện Phù Mỹ, Bình Định |
12 |
45987 |
14LC66C016 |
Lê Chí |
Công |
15/01/1996 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
13 |
16929 |
14LC66C017 |
Lê ích |
Công |
20/02/1995 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
14 |
16929 |
14LC66C018 |
Lê ích |
Công |
20/02/1995 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
15 |
47349 |
14LC66C019 |
Hồ Sỹ |
Cường |
15/02/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
16 |
46254 |
14LC66C020 |
Nguyễn Doãn |
Cường |
24/04/1993 |
Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
17 |
43844 |
14LC66C021 |
Nguyễn Thế |
Cường |
25/02/1994 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
18 |
43844 |
14LC66C022 |
Nguyễn Thế |
Cường |
25/02/1994 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
19 |
16935 |
14LC66C023 |
Nguyễn Văn |
Cường |
02/04/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
20 |
1112 |
14LC66C024 |
Nguyễn Đức |
Danh |
15/01/1994 |
Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng |
21 |
12582 |
14LC66C025 |
Nguyễn Văn |
Danh |
04/10/1995 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
22 |
16939 |
14LC66C026 |
Đặng Thị Mỹ |
Diễn |
17/06/1996 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
23 |
16138 |
14LC66C027 |
Ngô Ngọc |
Dịu |
03/10/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
24 |
838 |
14LC66C028 |
Lê Thái |
Doãn |
30/07/1996 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
25 |
15089 |
14LC66C029 |
Trần Thị |
Dung |
24/02/1996 |
Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
26 |
18759 |
14LC66C030 |
Cao Thị Mỹ |
Duyên |
06/04/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
27 |
46297 |
14LC66C031 |
Mai Thị Mỹ |
Duyên |
03/12/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
28 |
46299 |
14LC66C032 |
Phan Thị |
Duyên |
06/11/1995 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
29 |
49352 |
14LC66C033 |
Hồ Thị |
Dúa |
20/01/1995 |
Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
30 |
42343 |
14LC66C034 |
Võ Hữu |
Đang |
17/08/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
31 |
16950 |
14LC66C035 |
Lê Cao |
Đài |
02/11/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
32 |
46003 |
14LC66C036 |
Phạm Văn |
Đạo |
13/02/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
33 |
16174 |
14LC66C037 |
Hồ Hải |
Đăng |
15/01/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
34 |
23937 |
14LC66C038 |
Võ Phúc |
Đoàn |
09/02/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
35 |
45053 |
14LC66C039 |
Hồ Ngọc |
Đông |
28/06/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
36 |
45053 |
14LC66C040 |
Hồ Ngọc |
Đông |
28/06/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
37 |
16962 |
14LC66C041 |
Phan Văn |
Đồng |
23/10/1996 |
Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
38 |
46346 |
14LC66C042 |
Bùi Ngọc |
Đức |
17/04/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
39 |
42373 |
14LC66C043 |
Ngô Văn |
Đức |
06/04/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
40 |
45067 |
14LC66C044 |
Nguyễn Hữu Đặng |
Đức |
31/03/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
41 |
16968 |
14LC66C045 |
Ngô Thanh |
Giang |
14/07/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
42 |
1524 |
14LC66C046 |
Nguyễn Thị |
Giang |
01/04/1995 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
43 |
61308 |
14LC66C047 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
06/03/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
44 |
18810 |
14LC66C048 |
Hoàng Văn Hồng |
Hải |
15/11/1995 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
45 |
46392 |
14LC66C049 |
Lê Thị Kim |
Hải |
17/03/1995 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
46 |
60343 |
14LC66C050 |
Nguyễn Từ |
Hải |
21/12/1996 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
47 |
42388 |
14LC66C051 |
Nguyễn Văn |
Hải |
22/01/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
48 |
47501 |
14LC66C052 |
Phạm Minh |
Hải |
02/02/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
49 |
42392 |
14LC66C053 |
Trương Công Hồng |
Hải |
08/08/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
50 |
18227 |
14LC66C054 |
Phạm Văn |
Hảo |
20/04/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
51 |
49397 |
14LC66C055 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
12/12/1995 |
Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
52 |
45109 |
14LC66C056 |
Trương Văn |
Hạnh |
04/03/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
53 |
42405 |
14LC66C057 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
13/03/1996 |
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
54 |
46430 |
14LC66C058 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hiền |
02/03/1996 |
Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
55 |
10215 |
14LC66C059 |
Đỗ Tường |
Hiếu |
13/04/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
56 |
46435 |
14LC66C060 |
Lưu Công Vỹ |
Hiếu |
23/05/1996 |
Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
57 |
43908 |
14LC66C061 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
21/05/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
58 |
18852 |
14LC66C062 |
Trần Thị |
Hiếu |
25/10/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
59 |
42419 |
14LC66C063 |
Đặng Bá |
Hiệp |
20/07/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
60 |
17536 |
14LC66C064 |
Mai Thị |
Hoa |
11/10/1996 |
Huyện KBang, Gia Lai |
61 |
40858 |
14LC66C065 |
Đào Thị |
Hoài |
01/09/1995 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
62 |
16997 |
14LC66C066 |
Dương Trần Văn |
Hoàng |
13/08/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
63 |
16997 |
14LC66C067 |
Dương Trần Văn |
Hoàng |
13/08/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
64 |
40865 |
14LC66C068 |
Hồ Viết |
Hoàng |
11/09/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
65 |
42425 |
14LC66C069 |
Lê Ngọc |
Hoàng |
22/04/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
66 |
47601 |
14LC66C070 |
Trần |
Hoàng |
31/03/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
67 |
45187 |
14LC66C071 |
Hồ Duy |
Hoá |
26/09/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
68 |
16299 |
14LC66C072 |
Ngô Thanh |
Hòa |
25/01/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
69 |
10533 |
14LC66C073 |
Hồ Xuân |
Hợi |
12/04/1995 |
Huyện Phù Cát, Bình Định |
70 |
17010 |
14LC66C074 |
Nguyễn Mậu |
Huy |
08/08/1995 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
71 |
46500 |
14LC66C075 |
Trương Thanh |
Huy |
01/05/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
72 |
3481 |
14LC66C076 |
Đặng Thị Khánh |
Huyền |
16/01/1996 |
Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
73 |
3481 |
14LC66C077 |
Đặng Thị Khánh |
Huyền |
16/01/1996 |
Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
74 |
46514 |
14LC66C078 |
Trần Thị Ngọc |
Huyền |
17/12/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
75 |
3980 |
14LC66C079 |
Đoàn Văn |
Hùng |
21/07/1994 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
76 |
18367 |
14LC66C080 |
Phan Phi |
Hùng |
19/11/1996 |
Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi |
77 |
17018 |
14LC66C081 |
Nguyễn Văn |
Hữu |
04/01/1995 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
78 |
17019 |
14LC66C082 |
Thái Quang |
Khanh |
14/12/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
79 |
4402 |
14LC66C083 |
Lê Minh |
Khải |
27/08/1995 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
80 |
42472 |
14LC66C084 |
Trần Văn |
Khải |
12/11/1995 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
81 |
19606 |
14LC66C085 |
Nguyễn Văn |
Khôi |
19/09/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
82 |
46563 |
14LC66C086 |
Đoàn Thị Dạ |
Khuyên |
23/09/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
83 |
42484 |
14LC66C087 |
Nguyễn Thị |
Lành |
11/10/1996 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
84 |
17029 |
14LC66C088 |
Lê Văn |
Lãm |
10/10/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
85 |
21264 |
14LC66C089 |
Nguyễn |
Lâm |
12/06/1994 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
86 |
42499 |
14LC66C090 |
Đào Thị |
Liên |
13/05/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
87 |
18940 |
14LC66C091 |
Nguyễn Thị Hoài |
Linh |
17/09/1996 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
88 |
42507 |
14LC66C092 |
Nguyễn Văn |
Linh |
20/04/1995 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
89 |
18344 |
14LC66C093 |
Võ Văn |
Linh |
17/01/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
90 |
24240 |
14LC66C094 |
Hồ Văn |
Long |
01/01/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
91 |
18952 |
14LC66C095 |
Nguyễn Văn |
Long |
01/12/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
92 |
45357 |
14LC66C096 |
Võ Tiến |
Long |
12/04/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
93 |
46640 |
14LC66C097 |
Nguyễn Tống |
Lộc |
06/08/1995 |
Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
94 |
42532 |
14LC66C098 |
Trần Văn |
Lương |
20/07/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
95 |
43186 |
14LC66C099 |
Đặng Văn |
Lực |
29/06/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
96 |
42540 |
14LC66C100 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
24/02/1995 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
97 |
1548 |
14LC66C101 |
Nguyễn Tường |
Ly |
06/08/1995 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
98 |
14251 |
14LC66C102 |
Nguyễn Khánh Tiến |
Mẫn |
03/11/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
99 |
23406 |
14LC66C103 |
Thái Hữu |
Minh |
03/03/1995 |
Huyện Yên Thành, Nghệ An |
100 |
18976 |
14LC66C104 |
Lê Thị |
My |
04/02/1995 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
101 |
42567 |
14LC66C105 |
Đặng Thị |
Mỹ |
19/12/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
102 |
17068 |
14LC66C106 |
Nguyễn Thị |
Mỹ |
04/05/1995 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
103 |
18374 |
14LC66C107 |
La Thị Diệu |
Na |
24/11/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
104 |
46691 |
14LC66C108 |
Dương Phương |
Nam |
08/03/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
105 |
7926 |
14LC66C109 |
Đào Văn |
Nam |
06/04/1995 |
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
106 |
7926 |
14LC66C110 |
Đào Văn |
Nam |
06/04/1995 |
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
107 |
12977 |
14LC66C111 |
Lê Hoàng Nhật |
Nam |
05/09/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
108 |
43203 |
14LC66C112 |
Nguyễn |
Nam |
11/02/1994 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
109 |
42572 |
14LC66C113 |
Nguyễn Thế |
Nam |
19/05/1996 |
Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
110 |
46732 |
14LC66C114 |
Đoàn Thái |
Ngọc |
07/02/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
111 |
2358 |
14LC66C115 |
Ngô Phương |
Nguyên |
13/03/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
112 |
17085 |
14LC66C116 |
Triệu Tấn |
Nhanh |
25/09/1994 |
Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
113 |
42593 |
14LC66C117 |
Châu Quốc |
Nhân |
18/05/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
114 |
17087 |
14LC66C118 |
Lê Bá |
Nhân |
29/04/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
115 |
42594 |
14LC66C119 |
Lê Bá |
Nhân |
29/04/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
116 |
47959 |
14LC66C120 |
Ngô |
Nhân |
01/01/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
117 |
28012 |
14LC66C121 |
Nguyễn Trí |
Nhân |
01/01/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
118 |
42600 |
14LC66C122 |
Nguyễn Bá |
Nhật |
26/08/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
119 |
46088 |
14LC66C123 |
Võ Đình |
Nhật |
07/04/1995 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
120 |
42607 |
14LC66C124 |
Nguyễn Thị |
Nhị |
06/10/1995 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
121 |
46771 |
14LC66C125 |
Nguyễn Thị Lệ |
Nhung |
16/01/1995 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
122 |
42611 |
14LC66C126 |
Võ Thị |
Nhung |
18/08/1995 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
123 |
353 |
14LC66C127 |
Trần Thị |
Oanh |
06/08/1995 |
Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
124 |
46792 |
14LC66C128 |
Nguyễn Ngô Hữu |
Phấn |
07/07/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
125 |
19052 |
14LC66C129 |
Nguyễn Ngô Hữu |
Phấn |
07/07/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
126 |
60698 |
14LC66C130 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Phi |
24/06/1996 |
Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
127 |
19757 |
14LC66C131 |
Nguyễn Công |
Phi |
13/03/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
128 |
46802 |
14LC66C132 |
Đặng Hồng |
Phong |
16/09/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
129 |
45535 |
14LC66C133 |
Đoàn Quốc |
Phong |
25/01/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
130 |
19059 |
14LC66C134 |
Nguyễn Văn |
Phong |
01/12/1993 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
131 |
19059 |
14LC66C135 |
Nguyễn Văn |
Phong |
01/12/1993 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
132 |
42625 |
14LC66C136 |
Trương Văn Đại |
Phong |
23/12/1990 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
133 |
2689 |
14LC66C137 |
Bùi Hữu Vĩnh |
Phú |
24/08/1995 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
134 |
42628 |
14LC66C138 |
Lê Minh |
Phú |
28/04/1993 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
135 |
42629 |
14LC66C139 |
Nguyễn Quốc |
Phú |
02/05/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
136 |
46099 |
14LC66C140 |
Võ Hoài |
Phúc |
20/01/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
137 |
44651 |
14LC66C141 |
Nguyễn Đức Minh |
Phụng |
22/04/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
138 |
7041 |
14LC66C142 |
Võ Anh |
Phương |
17/10/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
139 |
46826 |
14LC66C143 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
06/06/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
140 |
46831 |
14LC66C144 |
Hà |
Quang |
16/08/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
141 |
23558 |
14LC66C145 |
Lê Viết |
Quang |
18/02/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
142 |
46840 |
14LC66C146 |
Lê Như Anh |
Quân |
18/10/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
143 |
18464 |
14LC66C147 |
Nguyễn Tiến |
Quốc |
06/10/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
144 |
17113 |
14LC66C148 |
Trần Công |
Quy |
10/04/1995 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
145 |
45613 |
14LC66C149 |
Nguyễn Phú |
Quý |
06/04/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
146 |
17118 |
14LC66C150 |
Nguyễn Phú |
Quý |
06/04/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
147 |
19097 |
14LC66C151 |
Trần Đăng |
Quý |
04/08/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
148 |
16560 |
14LC66C152 |
Nguyễn Tấn |
Rin |
18/08/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
149 |
42672 |
14LC66C153 |
Lê Văn |
Sang |
10/11/1995 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
150 |
5948 |
14LC66C154 |
Ngô Văn |
Sang |
10/10/1995 |
Huyện Vân Canh, Bình Định |
151 |
2835 |
14LC66C155 |
Trần Hữu |
Sáng |
11/09/1995 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
152 |
19105 |
14LC66C156 |
Nguyễn Anh |
Sơn |
08/12/1994 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
153 |
23617 |
14LC66C157 |
Phạm Ngọc |
Sơn |
23/11/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
154 |
49658 |
14LC66C158 |
Nguyễn Thị |
Sương |
09/09/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
155 |
17132 |
14LC66C159 |
Trần Đình |
Sự |
10/08/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
156 |
10965 |
14LC66C160 |
Bùi Như |
Tài |
25/11/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
157 |
50439 |
14LC66C161 |
Nguyễn Khoa Việt |
Tài |
22/12/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
158 |
42698 |
14LC66C162 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
05/11/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
159 |
44733 |
14LC66C163 |
Lê Bá |
Tân |
01/05/1995 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
160 |
46938 |
14LC66C164 |
Đoàn Ngọc |
Tây |
30/03/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
161 |
42709 |
14LC66C165 |
Hồ Ngọc |
Thanh |
24/06/1996 |
Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
162 |
19858 |
14LC66C166 |
Trần Thị |
Thanh |
10/10/1995 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
163 |
19128 |
14LC66C167 |
Hoàng Trung |
Thành |
04/08/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
164 |
19128 |
14LC66C168 |
Hoàng Trung |
Thành |
04/08/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
165 |
19129 |
14LC66C169 |
Lê Văn |
Thành |
01/05/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
166 |
17151 |
14LC66C170 |
Nguyễn Thị |
Thái |
06/04/1996 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
167 |
19138 |
14LC66C171 |
Hoàng Thị Kim |
Thảo |
03/03/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
168 |
17732 |
14LC66C172 |
Trương Đình |
Thạnh |
13/05/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
169 |
42736 |
14LC66C173 |
Lê Quốc |
Thắng |
23/01/1996 |
Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
170 |
19153 |
14LC66C174 |
Phan Văn |
Thắng |
20/08/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
171 |
45724 |
14LC66C175 |
Nguyễn Văn |
Theo |
17/08/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
172 |
46981 |
14LC66C176 |
Trần Quang |
Thi |
28/03/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
173 |
42738 |
14LC66C177 |
Nguyễn Anh |
Thiên |
20/02/1992 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
174 |
16637 |
14LC66C178 |
Lê Viết |
Thiện |
29/03/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
175 |
36029 |
14LC66C179 |
Phan Minh |
Thiện |
28/02/1995 |
Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
176 |
36029 |
14LC66C180 |
Phan Minh |
Thiện |
28/02/1995 |
Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
177 |
46123 |
14LC66C181 |
Trần Đình Minh |
Thiện |
12/01/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
178 |
42744 |
14LC66C182 |
Đinh Xuân |
Thịnh |
19/06/1995 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
179 |
45743 |
14LC66C183 |
Nguyễn Vũ Quốc |
Thịnh |
15/03/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
180 |
19172 |
14LC66C184 |
Lê Quốc |
Thọ |
20/08/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
181 |
19172 |
14LC66C185 |
Lê Quốc |
Thọ |
20/08/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
182 |
45755 |
14LC66C186 |
Võ Anh |
Thông |
10/09/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
183 |
17707 |
14LC66C187 |
Lê Thị |
Thơm |
28/05/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
184 |
16644 |
14LC66C188 |
Nguyễn Thị |
Thời |
29/09/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
185 |
19206 |
14LC66C189 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
13/12/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
186 |
41830 |
14LC66C190 |
Võ Thị |
Thủy |
20/11/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
187 |
26039 |
14LC66C191 |
Hoàng Anh |
Thư |
30/09/1996 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
188 |
43651 |
14LC66C192 |
Mai Thị |
Thường |
12/02/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
189 |
59688 |
14LC66C193 |
Phan Thị Thuỷ |
Tiên |
28/09/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
190 |
19218 |
14LC66C194 |
Trần Ngọc |
Tiên |
22/09/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
191 |
49761 |
14LC66C195 |
Phan Ngọc |
Tiền |
01/01/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
192 |
42772 |
14LC66C196 |
Bùi Thị |
Tình |
20/11/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
193 |
27674 |
14LC66C197 |
Huỳnh Tấn |
Tình |
20/05/1996 |
Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
194 |
45815 |
14LC66C198 |
Phạm Trọng |
Tín |
05/08/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
195 |
19227 |
14LC66C199 |
Phạm Trung |
Tín |
06/01/1994 |
Huyện Tây Sơn, Bình Định |
196 |
42781 |
14LC66C200 |
Phạm Văn |
Tính |
24/11/1996 |
Huyện Chư Sê, Gia Lai |
197 |
47070 |
14LC66C201 |
Huỳnh Văn |
Tịnh |
01/01/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
198 |
47083 |
14LC66C202 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
12/10/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
199 |
8431 |
14LC66C203 |
Trần Thị |
Trang |
01/02/1995 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
200 |
51141 |
14LC66C204 |
Trần Thị Thu |
Trinh |
20/10/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
201 |
36442 |
14LC66C205 |
Trần Thị Tiến |
Trình |
12/02/1996 |
Thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
202 |
45848 |
14LC66C206 |
Văn Công |
Trình |
11/06/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
203 |
47113 |
14LC66C207 |
Nguyễn Văn |
Trịnh |
08/05/1995 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
204 |
42802 |
14LC66C208 |
Hồ Đức |
Trọng |
02/12/1995 |
Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
205 |
13351 |
14LC66C209 |
Nguyễn Ngọc |
Trọng |
17/01/1994 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
206 |
42809 |
14LC66C210 |
Nguyễn ánh |
Trung |
28/10/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
207 |
17208 |
14LC66C211 |
Nguyễn Đình |
Trung |
21/09/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
208 |
42810 |
14LC66C212 |
Trần Đình |
Trung |
05/01/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
209 |
2067 |
14LC66C213 |
Phạm Văn |
Trường |
29/06/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
210 |
15844 |
14LC66C214 |
Lê Văn |
Tuần |
27/09/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
211 |
17220 |
14LC66C215 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
06/06/1993 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
212 |
42998 |
14LC66C216 |
Nguyễn Tiến |
Tuấn |
10/03/1996 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
213 |
41993 |
14LC66C217 |
Lê Văn |
Tuất |
20/08/1995 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
214 |
42831 |
14LC66C218 |
Nguyễn Đăng |
Tuất |
04/09/1994 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
215 |
11091 |
14LC66C219 |
Thái Văn |
Tùng |
25/11/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
216 |
18600 |
14LC66C220 |
Lê Quang |
Tú |
27/08/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
217 |
20871 |
14LC66C221 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
06/11/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
218 |
42846 |
14LC66C222 |
Nguyễn Xuân |
Tú |
25/03/1993 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
219 |
19284 |
14LC66C223 |
Trương Công |
Tú |
07/12/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
220 |
47179 |
14LC66C224 |
Nguyễn Văn |
Tương |
26/08/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
221 |
42176 |
14LC66C225 |
Nguyễn Văn |
Tý |
23/09/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
222 |
47192 |
14LC66C226 |
Lê Đình |
Vân |
19/08/1996 |
Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
223 |
17242 |
14LC66C227 |
Trương Tuấn |
Vủ |
09/08/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
224 |
18759 |
14LC66C228 |
Đặng Anh |
Vũ |
05/09/1995 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
225 |
47211 |
14LC66C229 |
Hoàng Tuấn |
Vũ |
31/07/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
226 |
42869 |
14LC66C230 |
Lê Tuấn |
Vũ |
28/02/1994 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
227 |
47213 |
14LC66C231 |
Nguyễn Ngọc |
Vũ |
19/05/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
228 |
17249 |
14LC66C232 |
Nguyễn Văn |
Vương |
16/10/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
229 |
47224 |
14LC66C233 |
Trần Thanh |
Vương |
14/05/1995 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
230 |
47238 |
14LC66C234 |
Phan Thị |
Xuyến |
16/04/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
231 |
5179 |
14LC66C235 |
Nguyễn Thành |
Yên |
18/12/1996 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
232 |
5179 |
14LC66C236 |
Nguyễn Thành |
Yên |
18/12/1996 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
233 |
18847 |
14LC66C237 |
Nguyễn Thị Phước |
Yên |
15/01/1996 |
Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
234 |
22150 |
14LC66C238 |
Lê Thị |
Yến |
10/04/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
235 |
45971 |
14LC66C239 |
Phạm |
Yến |
24/04/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |