Danh sách trúng tuyển 2014 NVII Cao đẳng Chăn nuôi

Danh sách trúng tuyển 2014 NVII Cao đẳng Chăn nuôi

Số thứ tự

SBD

Mã sinh viên

Họ

Tên

Ngày sinh

Hộ khẩu thường trú

1

42269

14LC66C005

Lê Thị Quỳnh

Anh

15/06/1996

Huyện Cam Lộ, Quảng Trị

2

57548

14LC66C006

Ngô Đức

Anh

25/09/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

3

22983

14LC66C007

Nguyễn Thị Kim

Anh

08/08/1996

Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh

4

16902

14LC66C008

Nguyễn Văn

Anh

20/08/1995

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

5

801

14LC66C009

Trà Hồng

Anh

07/04/1995

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

6

46193

14LC66C010

Nguyễn Thân

ái

01/06/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

7

46202

14LC66C011

Trần Công

Bảo

16/05/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

8

16915

14LC66C012

Nguyễn Văn

Bình

27/02/1995

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

9

59893

14LC66C013

Nguyễn Văn

Bình

27/02/1995

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

10

16918

14LC66C014

Lê Văn

Cao

02/01/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

11

31542

14LC66C015

Nguyễn Hồng

Cầu

23/10/1996

Huyện Phù Mỹ, Bình Định

12

45987

14LC66C016

Lê Chí

Công

15/01/1996

Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh

13

16929

14LC66C017

Lê ích

Công

20/02/1995

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

14

16929

14LC66C018

Lê ích

Công

20/02/1995

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

15

47349

14LC66C019

Hồ Sỹ

Cường

15/02/1996

Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

16

46254

14LC66C020

Nguyễn Doãn

Cường

24/04/1993

Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An

17

43844

14LC66C021

Nguyễn Thế

Cường

25/02/1994

Huyện Diễn Châu, Nghệ An

18

43844

14LC66C022

Nguyễn Thế

Cường

25/02/1994

Huyện Diễn Châu, Nghệ An

19

16935

14LC66C023

Nguyễn Văn

Cường

02/04/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

20

1112

14LC66C024

Nguyễn Đức

Danh

15/01/1994

Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng

21

12582

14LC66C025

Nguyễn Văn

Danh

04/10/1995

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

22

16939

14LC66C026

Đặng Thị Mỹ

Diễn

17/06/1996

Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh

23

16138

14LC66C027

Ngô Ngọc

Dịu

03/10/1996

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

24

838

14LC66C028

Lê Thái

Doãn

30/07/1996

Huyện Thanh Chương, Nghệ An

25

15089

14LC66C029

Trần Thị

Dung

24/02/1996

Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi

26

18759

14LC66C030

Cao Thị Mỹ

Duyên

06/04/1996

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

27

46297

14LC66C031

Mai Thị Mỹ

Duyên

03/12/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

28

46299

14LC66C032

Phan Thị

Duyên

06/11/1995

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

29

49352

14LC66C033

Hồ Thị

Dúa

20/01/1995

Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế

30

42343

14LC66C034

Võ Hữu

Đang

17/08/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

31

16950

14LC66C035

Lê Cao

Đài

02/11/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

32

46003

14LC66C036

Phạm Văn

Đạo

13/02/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

33

16174

14LC66C037

Hồ Hải

Đăng

15/01/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

34

23937

14LC66C038

Võ Phúc

Đoàn

09/02/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

35

45053

14LC66C039

Hồ Ngọc

Đông

28/06/1996

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

36

45053

14LC66C040

Hồ Ngọc

Đông

28/06/1996

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

37

16962

14LC66C041

Phan Văn

Đồng

23/10/1996

Huyện Nông Sơn, Quảng Nam

38

46346

14LC66C042

Bùi Ngọc

Đức

17/04/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

39

42373

14LC66C043

Ngô Văn

Đức

06/04/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

40

45067

14LC66C044

Nguyễn Hữu Đặng

Đức

31/03/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

41

16968

14LC66C045

Ngô Thanh

Giang

14/07/1996

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

42

1524

14LC66C046

Nguyễn Thị

Giang

01/04/1995

Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh

43

61308

14LC66C047

Nguyễn Thị Thu

06/03/1996

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

44

18810

14LC66C048

Hoàng Văn Hồng

Hải

15/11/1995

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

45

46392

14LC66C049

Lê Thị Kim

Hải

17/03/1995

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

46

60343

14LC66C050

Nguyễn Từ

Hải

21/12/1996

Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

47

42388

14LC66C051

Nguyễn Văn

Hải

22/01/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

48

47501

14LC66C052

Phạm Minh

Hải

02/02/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

49

42392

14LC66C053

Trương Công Hồng

Hải

08/08/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

50

18227

14LC66C054

Phạm Văn

Hảo

20/04/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

51

49397

14LC66C055

Lê Thị Hồng

Hạnh

12/12/1995

Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum

52

45109

14LC66C056

Trương Văn

Hạnh

04/03/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

53

42405

14LC66C057

Nguyễn Thị

Hiền

13/03/1996

Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh

54

46430

14LC66C058

Nguyễn Thị Diệu

Hiền

02/03/1996

Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế

55

10215

14LC66C059

Đỗ Tường

Hiếu

13/04/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

56

46435

14LC66C060

Lưu Công Vỹ

Hiếu

23/05/1996

Huyện Krông Ana, Đắk Lắk

57

43908

14LC66C061

Nguyễn Trung

Hiếu

21/05/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

58

18852

14LC66C062

Trần Thị

Hiếu

25/10/1996

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

59

42419

14LC66C063

Đặng Bá

Hiệp

20/07/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

60

17536

14LC66C064

Mai Thị

Hoa

11/10/1996

Huyện KBang, Gia Lai

61

40858

14LC66C065

Đào Thị

Hoài

01/09/1995

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

62

16997

14LC66C066

Dương Trần Văn

Hoàng

13/08/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

63

16997

14LC66C067

Dương Trần Văn

Hoàng

13/08/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

64

40865

14LC66C068

Hồ Viết

Hoàng

11/09/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

65

42425

14LC66C069

Lê Ngọc

Hoàng

22/04/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

66

47601

14LC66C070

Trần

Hoàng

31/03/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

67

45187

14LC66C071

Hồ Duy

Hoá

26/09/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

68

16299

14LC66C072

Ngô Thanh

Hòa

25/01/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

69

10533

14LC66C073

Hồ Xuân

Hợi

12/04/1995

Huyện Phù Cát, Bình Định

70

17010

14LC66C074

Nguyễn Mậu

Huy

08/08/1995

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

71

46500

14LC66C075

Trương Thanh

Huy

01/05/1996

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

72

3481

14LC66C076

Đặng Thị Khánh

Huyền

16/01/1996

Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh

73

3481

14LC66C077

Đặng Thị Khánh

Huyền

16/01/1996

Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh

74

46514

14LC66C078

Trần Thị Ngọc

Huyền

17/12/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

75

3980

14LC66C079

Đoàn Văn

Hùng

21/07/1994

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

76

18367

14LC66C080

Phan Phi

Hùng

19/11/1996

Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi

77

17018

14LC66C081

Nguyễn Văn

Hữu

04/01/1995

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

78

17019

14LC66C082

Thái Quang

Khanh

14/12/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

79

4402

14LC66C083

Lê Minh

Khải

27/08/1995

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

80

42472

14LC66C084

Trần Văn

Khải

12/11/1995

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

81

19606

14LC66C085

Nguyễn Văn

Khôi

19/09/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

82

46563

14LC66C086

Đoàn Thị Dạ

Khuyên

23/09/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

83

42484

14LC66C087

Nguyễn Thị

Lành

11/10/1996

Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

84

17029

14LC66C088

Lê Văn

Lãm

10/10/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

85

21264

14LC66C089

Nguyễn

Lâm

12/06/1994

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

86

42499

14LC66C090

Đào Thị

Liên

13/05/1996

Huyện Cam Lộ, Quảng Trị

87

18940

14LC66C091

Nguyễn Thị Hoài

Linh

17/09/1996

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

88

42507

14LC66C092

Nguyễn Văn

Linh

20/04/1995

Huyện Tiên Phước, Quảng Nam

89

18344

14LC66C093

Võ Văn

Linh

17/01/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

90

24240

14LC66C094

Hồ Văn

Long

01/01/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

91

18952

14LC66C095

Nguyễn Văn

Long

01/12/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

92

45357

14LC66C096

Võ Tiến

Long

12/04/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

93

46640

14LC66C097

Nguyễn Tống

Lộc

06/08/1995

Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

94

42532

14LC66C098

Trần Văn

Lương

20/07/1996

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

95

43186

14LC66C099

Đặng Văn

Lực

29/06/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

96

42540

14LC66C100

Nguyễn Thị Khánh

Ly

24/02/1995

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

97

1548

14LC66C101

Nguyễn Tường

Ly

06/08/1995

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

98

14251

14LC66C102

Nguyễn Khánh Tiến

Mẫn

03/11/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

99

23406

14LC66C103

Thái Hữu

Minh

03/03/1995

Huyện Yên Thành, Nghệ An

100

18976

14LC66C104

Lê Thị

My

04/02/1995

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

101

42567

14LC66C105

Đặng Thị

Mỹ

19/12/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

102

17068

14LC66C106

Nguyễn Thị

Mỹ

04/05/1995

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

103

18374

14LC66C107

La Thị Diệu

Na

24/11/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

104

46691

14LC66C108

Dương Phương

Nam

08/03/1996

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

105

7926

14LC66C109

Đào Văn

Nam

06/04/1995

Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh

106

7926

14LC66C110

Đào Văn

Nam

06/04/1995

Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh

107

12977

14LC66C111

Lê Hoàng Nhật

Nam

05/09/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

108

43203

14LC66C112

Nguyễn

Nam

11/02/1994

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

109

42572

14LC66C113

Nguyễn Thế

Nam

19/05/1996

Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình

110

46732

14LC66C114

Đoàn Thái

Ngọc

07/02/1995

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

111

2358

14LC66C115

Ngô Phương

Nguyên

13/03/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

112

17085

14LC66C116

Triệu Tấn

Nhanh

25/09/1994

Huyện Krông Năng, Đắk Lắk

113

42593

14LC66C117

Châu Quốc

Nhân

18/05/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

114

17087

14LC66C118

Lê Bá

Nhân

29/04/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

115

42594

14LC66C119

Lê Bá

Nhân

29/04/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

116

47959

14LC66C120

Ngô

Nhân

01/01/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

117

28012

14LC66C121

Nguyễn Trí

Nhân

01/01/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

118

42600

14LC66C122

Nguyễn Bá

Nhật

26/08/1996

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

119

46088

14LC66C123

Võ Đình

Nhật

07/04/1995

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

120

42607

14LC66C124

Nguyễn Thị

Nhị

06/10/1995

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

121

46771

14LC66C125

Nguyễn Thị Lệ

Nhung

16/01/1995

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

122

42611

14LC66C126

Võ Thị

Nhung

18/08/1995

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

123

353

14LC66C127

Trần Thị

Oanh

06/08/1995

Huyện Krông Năng, Đắk Lắk

124

46792

14LC66C128

Nguyễn Ngô Hữu

Phấn

07/07/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

125

19052

14LC66C129

Nguyễn Ngô Hữu

Phấn

07/07/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

126

60698

14LC66C130

Huỳnh Thị Cẩm

Phi

24/06/1996

Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

127

19757

14LC66C131

Nguyễn Công

Phi

13/03/1996

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

128

46802

14LC66C132

Đặng Hồng

Phong

16/09/1994

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

129

45535

14LC66C133

Đoàn Quốc

Phong

25/01/1995

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

130

19059

14LC66C134

Nguyễn Văn

Phong

01/12/1993

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

131

19059

14LC66C135

Nguyễn Văn

Phong

01/12/1993

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

132

42625

14LC66C136

Trương Văn Đại

Phong

23/12/1990

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

133

2689

14LC66C137

Bùi Hữu Vĩnh

Phú

24/08/1995

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

134

42628

14LC66C138

Lê Minh

Phú

28/04/1993

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

135

42629

14LC66C139

Nguyễn Quốc

Phú

02/05/1996

Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

136

46099

14LC66C140

Võ Hoài

Phúc

20/01/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

137

44651

14LC66C141

Nguyễn Đức Minh

Phụng

22/04/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

138

7041

14LC66C142

Võ Anh

Phương

17/10/1995

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

139

46826

14LC66C143

Nguyễn Thị

Phượng

06/06/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

140

46831

14LC66C144

Quang

16/08/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

141

23558

14LC66C145

Lê Viết

Quang

18/02/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

142

46840

14LC66C146

Lê Như Anh

Quân

18/10/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

143

18464

14LC66C147

Nguyễn Tiến

Quốc

06/10/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

144

17113

14LC66C148

Trần Công

Quy

10/04/1995

Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

145

45613

14LC66C149

Nguyễn Phú

Quý

06/04/1995

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

146

17118

14LC66C150

Nguyễn Phú

Quý

06/04/1995

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

147

19097

14LC66C151

Trần Đăng

Quý

04/08/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

148

16560

14LC66C152

Nguyễn Tấn

Rin

18/08/1994

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

149

42672

14LC66C153

Lê Văn

Sang

10/11/1995

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

150

5948

14LC66C154

Ngô Văn

Sang

10/10/1995

Huyện Vân Canh, Bình Định

151

2835

14LC66C155

Trần Hữu

Sáng

11/09/1995

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

152

19105

14LC66C156

Nguyễn Anh

Sơn

08/12/1994

Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

153

23617

14LC66C157

Phạm Ngọc

Sơn

23/11/1995

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

154

49658

14LC66C158

Nguyễn Thị

Sương

09/09/1995

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

155

17132

14LC66C159

Trần Đình

Sự

10/08/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

156

10965

14LC66C160

Bùi Như

Tài

25/11/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

157

50439

14LC66C161

Nguyễn Khoa Việt

Tài

22/12/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

158

42698

14LC66C162

Nguyễn Văn

Tâm

05/11/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

159

44733

14LC66C163

Lê Bá

Tân

01/05/1995

Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị

160

46938

14LC66C164

Đoàn Ngọc

Tây

30/03/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

161

42709

14LC66C165

Hồ Ngọc

Thanh

24/06/1996

Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế

162

19858

14LC66C166

Trần Thị

Thanh

10/10/1995

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

163

19128

14LC66C167

Hoàng Trung

Thành

04/08/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

164

19128

14LC66C168

Hoàng Trung

Thành

04/08/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

165

19129

14LC66C169

Lê Văn

Thành

01/05/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

166

17151

14LC66C170

Nguyễn Thị

Thái

06/04/1996

Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh

167

19138

14LC66C171

Hoàng Thị Kim

Thảo

03/03/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

168

17732

14LC66C172

Trương Đình

Thạnh

13/05/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

169

42736

14LC66C173

Lê Quốc

Thắng

23/01/1996

Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế

170

19153

14LC66C174

Phan Văn

Thắng

20/08/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

171

45724

14LC66C175

Nguyễn Văn

Theo

17/08/1995

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

172

46981

14LC66C176

Trần Quang

Thi

28/03/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

173

42738

14LC66C177

Nguyễn Anh

Thiên

20/02/1992

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

174

16637

14LC66C178

Lê Viết

Thiện

29/03/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

175

36029

14LC66C179

Phan Minh

Thiện

28/02/1995

Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

176

36029

14LC66C180

Phan Minh

Thiện

28/02/1995

Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

177

46123

14LC66C181

Trần Đình Minh

Thiện

12/01/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

178

42744

14LC66C182

Đinh Xuân

Thịnh

19/06/1995

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

179

45743

14LC66C183

Nguyễn Vũ Quốc

Thịnh

15/03/1995

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

180

19172

14LC66C184

Lê Quốc

Thọ

20/08/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

181

19172

14LC66C185

Lê Quốc

Thọ

20/08/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

182

45755

14LC66C186

Võ Anh

Thông

10/09/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

183

17707

14LC66C187

Lê Thị

Thơm

28/05/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

184

16644

14LC66C188

Nguyễn Thị

Thời

29/09/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

185

19206

14LC66C189

Trần Thị Thu

Thủy

13/12/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

186

41830

14LC66C190

Võ Thị

Thủy

20/11/1996

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

187

26039

14LC66C191

Hoàng Anh

Thư

30/09/1996

Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

188

43651

14LC66C192

Mai Thị

Thường

12/02/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

189

59688

14LC66C193

Phan Thị Thuỷ

Tiên

28/09/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

190

19218

14LC66C194

Trần Ngọc

Tiên

22/09/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

191

49761

14LC66C195

Phan Ngọc

Tiền

01/01/1996

Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

192

42772

14LC66C196

Bùi Thị

Tình

20/11/1995

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

193

27674

14LC66C197

Huỳnh Tấn

Tình

20/05/1996

Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

194

45815

14LC66C198

Phạm Trọng

Tín

05/08/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

195

19227

14LC66C199

Phạm Trung

Tín

06/01/1994

Huyện Tây Sơn, Bình Định

196

42781

14LC66C200

Phạm Văn

Tính

24/11/1996

Huyện Chư Sê, Gia Lai

197

47070

14LC66C201

Huỳnh Văn

Tịnh

01/01/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

198

47083

14LC66C202

Lê Thị Thùy

Trang

12/10/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

199

8431

14LC66C203

Trần Thị

Trang

01/02/1995

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

200

51141

14LC66C204

Trần Thị Thu

Trinh

20/10/1994

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

201

36442

14LC66C205

Trần Thị Tiến

Trình

12/02/1996

Thị xã Ayun Pa, Gia Lai

202

45848

14LC66C206

Văn Công

Trình

11/06/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

203

47113

14LC66C207

Nguyễn Văn

Trịnh

08/05/1995

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

204

42802

14LC66C208

Hồ Đức

Trọng

02/12/1995

Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình

205

13351

14LC66C209

Nguyễn Ngọc

Trọng

17/01/1994

Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

206

42809

14LC66C210

Nguyễn ánh

Trung

28/10/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

207

17208

14LC66C211

Nguyễn Đình

Trung

21/09/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

208

42810

14LC66C212

Trần Đình

Trung

05/01/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

209

2067

14LC66C213

Phạm Văn

Trường

29/06/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

210

15844

14LC66C214

Lê Văn

Tuần

27/09/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

211

17220

14LC66C215

Nguyễn Minh

Tuấn

06/06/1993

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

212

42998

14LC66C216

Nguyễn Tiến

Tuấn

10/03/1996

Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh

213

41993

14LC66C217

Lê Văn

Tuất

20/08/1995

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

214

42831

14LC66C218

Nguyễn Đăng

Tuất

04/09/1994

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

215

11091

14LC66C219

Thái Văn

Tùng

25/11/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

216

18600

14LC66C220

Lê Quang

27/08/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

217

20871

14LC66C221

Nguyễn Thanh

06/11/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

218

42846

14LC66C222

Nguyễn Xuân

25/03/1993

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

219

19284

14LC66C223

Trương Công

07/12/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

220

47179

14LC66C224

Nguyễn Văn

Tương

26/08/1995

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

221

42176

14LC66C225

Nguyễn Văn

23/09/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

222

47192

14LC66C226

Lê Đình

Vân

19/08/1996

Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

223

17242

14LC66C227

Trương Tuấn

Vủ

09/08/1996

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

224

18759

14LC66C228

Đặng Anh

05/09/1995

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

225

47211

14LC66C229

Hoàng Tuấn

31/07/1995

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

226

42869

14LC66C230

Lê Tuấn

28/02/1994

Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị

227

47213

14LC66C231

Nguyễn Ngọc

19/05/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

228

17249

14LC66C232

Nguyễn Văn

Vương

16/10/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

229

47224

14LC66C233

Trần Thanh

Vương

14/05/1995

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

230

47238

14LC66C234

Phan Thị

Xuyến

16/04/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

231

5179

14LC66C235

Nguyễn Thành

Yên

18/12/1996

Huyện Diễn Châu, Nghệ An

232

5179

14LC66C236

Nguyễn Thành

Yên

18/12/1996

Huyện Diễn Châu, Nghệ An

233

18847

14LC66C237

Nguyễn Thị Phước

Yên

15/01/1996

Huyện Nông Sơn, Quảng Nam

234

22150

14LC66C238

Lê Thị

Yến

10/04/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

235

45971

14LC66C239

Phạm

Yến

24/04/1995

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế