Danh sách giảng viên cơ hữu của trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế
STT | Họ và Tên | Ngày, tháng, năm sinh |
Chức danh (GS, PGS, GVC, GV, Trợ giảng) | Trình độ đào tạo (TSKH, TS, ThS, ĐH) | Chuyên môn được đào tạo | Giảng dạy khối kiến thức đại cương | Giảng dạy khối kiến thức chuyên nghiệp | Ngành đào tạo tham gia chủ trì |
1 | Đinh Thị Phương | 11/9/1987 | GV | ĐH | Bảo vệ thực vật | x | Bảo vệ thực vật | |
2 | Lê Đình Hường | 2/18/1958 | GVC | TS | Khoa học cây trồng | x | Bảo vệ thực vật | |
3 | Lê Khắc Phúc | 9/12/1986 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Bảo vệ thực vật | |
4 | Lê Như Cương | 15/01/1974 | GV | TS | Bảo vệ thực vật | x | Bảo vệ thực vật | |
5 | Lê Văn Hai | 1/2/1956 | GVC | ThS | Nông nhiệp | x | Bảo vệ thực vật | |
6 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 6/11/1979 | GV | TS | Bảo vệ thực vật | x | Bảo vệ thực vật | |
7 | Nguyễn Vĩnh Trường | 7/3/1965 | GVC,PGS | TS | Khoa học cây trồng | x | Bảo vệ thực vật | |
8 | Trần Đăng Hoà | 6/12/1971 | GVC,PGS | TS | Nông nghiệp | x | Bảo vệ thực vật | |
9 | Trần Thị Hoàng Đông | 7/6/1981 | GV | ThS | Bảo vệ thực vật | x | Bảo vệ thực vật | |
10 | Trần Thị Nga | 27/11/1983 | GV | ThS | Bảo vệ thực vật | x | Bảo vệ thực vật | |
11 | Trần Thị Thu Hà | 20/11/1972 | GVC,PGS | TS | Nông nghiệp | x | Bảo vệ thực vật | |
12 | Châu Thị Thanh | 9/1/1985 | GV | ĐH | Chế biến lâm sản | x | Công nghệ chế biến lâm sản | |
13 | Đỗ Minh Cường | 25/12/1972 | GV | TS | Kỹ thuật máy và thiết bị CGHNLN | x | Công nghệ chế biến lâm sản | |
14 | Hồ Đăng Hải | 5/10/1964 | GVC | ThS | Lâm nghiệp | x | Công nghệ chế biến lâm sản | |
15 | Lê Trọng Thực | 10/2/1965 | GVC | ThS | Lâm nghiệp | x | Công nghệ chế biến lâm sản | |
16 | Nguyễn Đăng Niêm | 18/12/1960 | GVC | ThS | Cơ giới hóa lâm nghiệp | x | Công nghệ chế biến lâm sản | |
17 | Nguyễn Văn Minh | 29/12/1982 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Công nghệ chế biến lâm sản | |
18 | Đinh Hương Long | 4/16/1988 | GV | ThS | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
19 | Đinh Vương Hùng | 25/11/1958 | GVC | TS | Kỹ thuật cơ khí | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
20 | Hồ Nhật Phong | 16/12/1982 | GV | ThS | Kỹ thuật máy-thiết bị CGHLN | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
21 | Khương Anh Sơn | 9/10/1975 | GV | TS | Kỹ thuật điện – Điện tử | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
22 | La Quốc Khánh | 6/14/1978 | GV | ThS | Khoa học máy tính | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
23 | Nguyễn Quốc Huy | 1/27/1988 | NCV | KS | Kỹ thuật CK | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
24 | Nguyễn Thanh Cường | 6/16/1976 | GV | ThS | Cơ điện tử, CK chế tạo máy. | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
25 | Nguyễn Thanh Long | 4/30/1960 | GVC | ThS | KT Cơ khí- Chế tạo máy | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
26 | Nguyễn Thị Kim Anh | 25/01/1986 | GV | ĐH | Điện tử – Viễn thông | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
27 | Phạm Xuân Phương | 9/25/1975 | GV | ThS | Cơ khí Nông nghiệp | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
28 | Phan Tôn Thanh Tâm | 6/22/1985 | GV | ThS | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
29 | Trần Đức Hạnh | 24/06/1985 | GV | ThS | Công nghiệp & Công trình NT | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
30 | Trần Võ Văn May | 29/12/1981 | GV | ThS | Kỹ thuật máy và TBCGH NL nghiệp | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
31 | Võ Công Anh | 27/10/1982 | GV | ThS | Cơ Điện Tử | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
32 | Võ Văn Thắc | 11/30/1957 | GVTH | KS | Kỹ thuật CK | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
33 | Đàm Thị Huế | 7/22/1985 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
34 | Đỗ Đình Thục | 12/3/1963 | GVC | ThS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
35 | Hoàng Hải Lý | 8/7/1985 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
36 | Lê Thị Khánh | 2/24/1957 | GVC,PGS | TS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
37 | Nguyễn Quang Cơ | 9/8/1985 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
38 | Nguyễn Văn Quy | 4/2/1980 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
39 | Trần Đăng Khoa | 12/12/1979 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
40 | Trương Thị Hồng Hải | 6/18/1976 | GV | TS | Công nghệ rau hoa quả & cảnh quan | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
41 | Vũ Tuấn Minh | 7/18/1979 | GV | ThS | Công nghệ rau hoa quả & cảnh quan | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
42 | Lê Thanh Long | 27/11/1970 | GV | ThS | Công nghệ chế biến thuỷ sản | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
43 | Nguyễn Cao Cường | 2/23/1985 | GV | ThS | Bảo quản chế biến | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
44 | Nguyễn Đức Chung | 9/21/1978 | GV | TS | Khoa học tự nhiên | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
45 | Nguyễn Quốc Sinh | 21/11/1979 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
46 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 8/5/1988 | GV | ĐH | Công nghệ sau thu hoạch | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
47 | Nguyễn Văn Huế | 7/10/1979 | GV | TS | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
48 | Tống Thị Quỳnh Anh | 3/17/1987 | GV | ThS | Công nghệ sau thu hoạch | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
49 | Trần Bảo Khánh | 15/11/1980 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
50 | Trần Thanh Quỳnh Anh | 19/01/1981 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
51 | Đoàn Thị Thanh Thảo | 14/10/1985 | GV | ĐH | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ thực phẩm | |
52 | Đỗ Thị Bích Thuỷ | 3/31/1964 | GVC,PGS | TS | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ thực phẩm | |
53 | Hồ Sỹ Vương | 14/11/1982 | GV | ThS | Công nghệ Nhiệt Lạnh | x | Công nghệ thực phẩm | |
54 | Nguyễn Hiền Trang | 3/14/1974 | GVC | TS | Hóa sinh công nghiệp thực phẩm | x | Công nghệ thực phẩm | |
55 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 6/16/1984 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm-Sinh học | x | Công nghệ thực phẩm | |
56 | Nguyễn Thị Vân Anh | 6/23/1981 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | x | Công nghệ thực phẩm | |
57 | Nguyễn Thỵ Đan Huyền | 4/28/1983 | GV | ThS | Công nghệ sinh học | x | Công nghệ thực phẩm | |
58 | Nguyễn Văn Toản | 9/7/1972 | GV | TS | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | x | Công nghệ thực phẩm | |
59 | Phạm Trần Thùy Hương | 5/14/1986 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ thực phẩm | |
60 | Trần Ngọc Khiêm | 24/12/1975 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ thực phẩm | |
61 | Võ Văn Quốc Bảo | 8/17/1978 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ thực phẩm | |
62 | Ngô Quý Tuấn | 3/9/1982 | GV | ThS | Xây dựng cầu đường | x | Công thôn | |
63 | Nguyễn Quang Lịch | 8/27/1981 | GV | TS | Cơ điện tử, CN&CTNT | x | Công thôn | |
64 | Nguyễn Tiến Long ck | 1/17/1977 | GV | TS | Kỹ thuật công trình | x | Công thôn | |
65 | Nguyễn Thị Ngọc | 3/20/1980 | GV | ThS | Công nghiệp và Công trình NT | x | Công thôn | |
66 | Nguyễn Trường Giang | 4/7/1983 | GV | ThS | Địa chất công trình | x | Công thôn | |
67 | Phạm Việt Hùng | 4/5/1977 | GV | TS | Kỹ thuật công trình, Cơ điện tử | x | Công thôn | |
68 | Trần Thị Thanh Tuyền | 10/2/1986 | GV | ThS | Kiến trúc công trình | x | Công thôn | |
69 | Vệ Quốc Linh | 9/17/1983 | GV | ThS | Cơ Điện Tử | x | Công thôn | |
70 | Dương Thị Hương | 2/26/1984 | NCV | ThS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
71 | Dư Thanh Hằng | 5/12/1961 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
72 | Dương Thanh Hải | 6/11/1982 | GV | TS | Chăn nuôi thú y | x | Chăn nuôi | |
73 | Đàm Văn Tiện | 6/6/1955 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
74 | Hồ Trung Thông | 8/13/1970 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
75 | Lê Đình Phùng | 7/28/1974 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
76 | Lê Đức Ngoan | 1/5/1953 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
77 | Lê Nữ Anh Thư | 6/4/1986 | GV | ThS | Công nghệ sinh học | x | Chăn nuôi | |
78 | Lê Thị Lan Phương | 8/14/1981 | GV | ThS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
79 | Lê Văn An | 5/19/1961 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
80 | Nguyễn Đức Hưng | 10/9/1953 | GVCC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
81 | Nguyễn Hải Quân | 7/28/1984 | GV | ThS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
82 | Nguyễn Hữu Văn | 2/3/1968 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
83 | Nguyễn Minh Hoàn | 7/16/1957 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
84 | Nguyễn Tiến Vởn | 3/11/1954 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
85 | Nguyễn Thị Lộc | 30/12/1956 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
86 | Nguyễn Xuân Bả | 7/6/1961 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
87 | Phạm Khánh Từ | 21/12/1954 | GVC | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
88 | Phùng Thăng Long | 8/8/1962 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
89 | Thân Thị Thanh Trà | 6/5/1989 | GV | ĐH | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
90 | Trần Sáng Tạo | 19/01/1957 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
91 | Trần Thanh Hải | 6/14/1986 | GV | ĐH | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
92 | Trần Thị Thu Hồng | 2/16/1967 | GVC | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
93 | Văn Ngọc Phong | 7/18/1991 | GV | ĐH | Chăn nuôi thú y | x | Chăn nuôi | |
94 | Nguyễn Quang Linh | 11/24/1961 | PGS,GVC | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi – PGĐ-ĐHH | |
95 | Lê Anh Phúc | 8/29/1985 | GV | ThS | Điện tử – Viển thông | x | Kỹ thuật – Cơ điện tử | |
96 | Bùi Xuân Tín | 8/7/1964 | GVC | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
97 | Lại Viết Thắng | 13/12/1982 | GV | ĐH | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
98 | Lê Tiến Dũng | 19/10/1953 | GVC | TS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
99 | Lê Văn Chánh | 5/23/1978 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
100 | Nguyễn Đình Thi | 3/26/1977 | GV | TS | Sinh lý thực vật | x | Khoa học cây trồng | |
101 | Nguyễn Hồ Lam | 9/17/1983 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
102 | Nguyễn Hữu Hòa | 5/6/1957 | GVC | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
103 | Nguyễn Hữu Trung | 17/10/1986 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
104 | Nguyễn Văn Đức | 4/16/1980 | GV | TS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
105 | Phạm Lê Hoàng | 6/25/1984 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
106 | Phan Thị Phương Nhi | 9/19/1980 | GV | TS | Di truyền giống cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
107 | Trần Thị Lệ | 30/01/1961 | GVC,PGS | TS | CNSH | x | Khoa học cây trồng | |
108 | Trần Thị Ngân | 12/6/1961 | GVC | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
109 | Trần Thị Phương Nhung | 9/21/1986 | GV | ĐH | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
110 | Trần Thị Triêu Hà | 22/12/1972 | GV | ThS | Sinh học | x | Khoa học cây trồng | |
111 | Trần Thị Xuân An | 2/26/1961 | GVC | ThS | Nông nghiệp | x | Khoa học cây trồng | |
112 | Trần Văn Minh | 15/01/1952 | GVC,PGS | TS | Nông học | x | Khoa học cây trồng | |
113 | Trịnh Thị Sen | 10/11/1976 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
114 | Hoàng Kim Toản | 4/24/1976 | GVC | TS | Trồng trọt | x | Khoa học cây trồng; Phó Ban KT&ĐBCL | |
115 | Lê Đình Huy | 3/6/1985 | GV | ThS | Khoa học đất | x | Khoa học đất | |
116 | Nguyễn Thùy Phương | 2/12/1985 | GV | ThS | Hóa học | x | Khoa học đất | |
117 | Nguyễn Trung Hải | 17/10/1984 | GV | ThS | Khoa học đất | x | Khoa học đất | |
118 | Trần Thanh Đức | 9/5/1975 | GV | TS | Khoa học đất | x | Khoa học đất | |
119 | Dương Thị Thảo Trang | 2/6/1984 | GV | ThS | Sinh học thực nghiệm | x | Khối kiến thức đại cương | |
120 | Dương Văn Hậu | 3/26/1983 | GV | ThS | Hóa phân tích | x | Khối kiến thức đại cương | |
121 | Đặng Thị Thu Hiền | 6/20/1968 | GVC | ThS | Tế bào – Sinh lý động vật | x | Khối kiến thức đại cương | |
122 | Đinh Thị Thu Thanh | 3/19/1970 | GVC | ThS | Hóa học | x | Khối kiến thức đại cương | |
123 | Hoàng Hữu Tình | 2/2/1985 | GV | ThS | Động vật học | x | Khối kiến thức đại cương | |
124 | Ngô Phi Anh Tuấn | 6/20/1968 | GV | ĐH | Toán | x | Khối kiến thức đại cương | |
125 | Nguyễn Đăng Nhật | 10/2/1981 | GV | ThS | Lý luận, phương pháp giảng dạy | x | Khối kiến thức đại cương | |
126 | Nguyễn Đức Hồng | 10/7/1980 | GV | ThS | Toán giải tích | x | Khối kiến thức đại cương | |
127 | Nguyễn Ngọc Ánh | 9/11/1986 | GV | ThS | Toán giải tích | x | Khối kiến thức đại cương | |
128 | Nguyễn Thanh Bình | 6/30/1957 | GVC | ThS | Hóa Vô Cơ | x | Khối kiến thức đại cương | |
129 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | 3/16/1980 | GV | ThS | Công nghệ thông tin | x | Khối kiến thức đại cương | |
130 | Nguyễn Văn Cần | 10/31/1989 | GV | ĐH | Sư phạm hóa học | x | Khối kiến thức đại cương | |
131 | Phạm Anh Tuấn | 6/14/1958 | GV | ĐH | Toán | x | Khối kiến thức đại cương | |
132 | Phạm Thị Thảo Hiền | 12/25/1987 | GV | ThS | Xác suất thống kê | x | Khối kiến thức đại cương | |
133 | Phan Thị Diệu Huyền | 15/11/1962 | GV | ThS | Hóa vô cơ | x | Khối kiến thức đại cương | |
134 | Phan Thị Duy Thuận | 8/17/1984 | GV | ThS | Sinh học thực nghiệm | x | Khối kiến thức đại cương | |
135 | Tôn Nữ Tuyết Trinh | 30/10/1987 | GV | ThS | Đại số – Lý thuyết số | x | Khối kiến thức đại cương | |
136 | Trần Bá Tịnh | 11/5/1955 | GVC | TS | Cơ học vật rắn | x | Khối kiến thức đại cương | |
137 | Trần Ngọc Truồi | 10/12/1956 | GVC | ThS | Quang, Quang phổ | x | Khối kiến thức đại cương | |
138 | Trần Phan Thùy Linh | 9/18/1985 | GV | ThS | Vật lý lý thuyết và vật lý Toán | x | Khối kiến thức đại cương | |
139 | Trần Thị Diệu Hiền | 10/2/1981 | GV | ThS | Khoa học máy tính | x | Khối kiến thức đại cương | |
140 | Trần Thị Thùy Hương | 5/16/1983 | GV | ThS | Khoa học máy tính | x | Khối kiến thức đại cương | |
141 | Lê Thị Kim Anh | 9/5/1990 | GV | Th.s | Vật lý | x | Khối kiến thức đại cương | |
142 | Lê Thu Hà | 3/11/1988 | GV | ThS | Hóa học | x | Khối kiến thức đại cương | |
143 | Dương Ngọc Phước | 10/19/1985 | GV | ThS | Nuôi trông thủy sản | x | Khuyến nông | |
144 | Hoàng Thị Hồng Quế | 5/30/1974 | GV | ThS | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | x | Khuyến nông | |
145 | Lê Chí Hùng Cường | 5/26/1987 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Khuyến nông | |
146 | Lê Thị Hoa Sen | 6/1/1974 | GV | TS | Hệ thống nông nghiệp | x | Khuyến nông | |
147 | Lê Văn Nam | 10/12/1982 | GV | ThS | Kinh tế và xã hội học nông thôn | x | Khuyến nông | |
148 | Lê Việt Linh | 9/20/1990 | GV | ĐH | Xã hội học | x | Khuyến nông | |
149 | Nguyễn Ngọc Truyền | 8/3/1980 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Khuyến nông | |
150 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | 9/19/1984 | GV | ThS | Phát triển cộng đồng | x | Khuyến nông | |
151 | Nguyễn Văn Chung | 16/12/1985 | GV | ThS | Khuyến nông và PTNT | x | Khuyến nông | |
152 | Nguyễn Viết Tuân | 6/2/1963 | GVC | TS | Hệ thống Khoa học cây trồng | x | Khuyến nông | |
153 | Trần Cao úy | 1/4/1984 | GV | ĐH | Khuyến nông | x | Khuyến nông | |
154 | Trần Thị Ánh Nguyệt | 8/24/1987 | GV | ĐH | Công tác XH-PTCĐ | x | Khuyến nông | |
155 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 6/11/1988 | GV | ĐH | Xã hội học | x | Khuyến nông và PTNT | |
156 | Dương Văn Thành | 5/19/1981 | GV | ThS | Lâm học | x | Lâm nghiệp | |
157 | Dương Viết Tình | 10/1/1955 | GVC,PGS | TS | Hệ thống nông nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
158 | Đặng Thái Dương | 10/11/1964 | GVC,PGS | TS | Lâm sinh | x | Lâm nghiệp | |
159 | Hoàng Dương Xô Việt | 9/12/1987 | GV | ĐH | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
160 | Hoàng Huy Tuấn | 4/2/1969 | GVC | ThS | Phát triển bền vững | x | Lâm nghiệp | |
161 | Hoàng Phước Thôi | 2/13/1990 | GV | ĐH | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
162 | Hoàng Văn Dưỡng | 9/1/1965 | GVC | TS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
163 | Hồ Thanh Hà | 9/17/1971 | GVC | TS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
164 | Lê Quang Vĩnh | 5/20/1957 | GVC | TS | Nông nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
165 | Ngô Tùng Đức | 8/14/1976 | GV | TS | Quản lý tài nguyên rừng | x | Lâm nghiệp | |
166 | Ngô Thị Phương Anh | 3/13/1972 | GVC | ThS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
167 | Nguyễn Thị Thùy Phương | 7/19/1985 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
168 | Phạm Cường | 4/15/1980 | GV | ThS | Quản lý tài nguyên rừng | x | Lâm nghiệp | |
169 | Phạm Thị Phương Thảo | 15/10/1985 | GV | ThS | Lâm học | x | Lâm nghiệp | |
170 | Trương Thủy Vân | 8/25/1985 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
171 | Văn Thị Yến | 2/6/1983 | GV | ThS | Quản lý tài nguyên rừng | x | Lâm nghiệp | |
172 | Trần Thị Thuý Hằng | 25/11/1977 | GV | ThS | Lâm học | x | Lâm nghiệp đô thị | |
173 | Vũ Thị Thùy Trang | 30/10/1985 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp đô thị | |
174 | Hồ Đắc Thái Hoàng | 27/11/1969 | GV | TS | Lâm sinh, Hệ thống NN | x | Lâm nghiệp đô thị | |
175 | Lê Thị Phương Thảo | 9/14/1988 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp đô thị | |
176 | Nguyễn Duy Phong | 10/3/1984 | GV | ThS | Lâm học | x | Lâm nghiệp đô thị | |
177 | Nguyễn Thị Hồng Mai | 3/6/1973 | GV | ThS | Lâm sinh | x | Lâm nghiệp đô thị | |
178 | Nguyễn Văn Lợi | 7/13/1966 | GVC,PGS | TS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp đô thị | |
179 | Dương Thanh Thủy | 4/1/1983 | GV | ThS | Công nghệ sinh học | x | Nông học | |
180 | Hoàng Thị Thái Hoà | 30/01/1973 | GVC,PGS | TS | Nông học, CNSH | x | Nông học | |
181 | Hoàng Văn Nam | 17/12/1981 | GV | ThS | Di truyền thực vật | x | Nông học | |
182 | Lê Thị Hương Xuân | 6/8/1983 | GV | ThS | Quaản lý tài nguyên và môi trường | x | Nông học | |
183 | Lê Thị Thu Hường | 28/10/1980 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Nông học | |
184 | Nguyễn Minh Hiếu | 2/25/1955 | GVC,PGS | TS | Nông nghiệp | x | Nông học | |
185 | Thái Thị Huyền | 11/11/1981 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Nông học | |
186 | Trần Minh Quang | 8/6/1983 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Nông học | |
187 | Trần Thị Ánh Tuyết | 4/18/1988 | GV | ĐH | Khoa học cây trồng | x | Nông học | |
188 | Trần Thị Hương Sen | 2/20/1990 | GV | ĐH | Khoa học cây trồng | x | Nông học | |
189 | Trần Thị Xuân Phương | 10/1/1984 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Nông học | |
190 | Hoàng Nghĩa Mạnh | 8/5/1982 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
191 | Lê Tất Uyên Châu | 9/11/1983 | GV | ThS | Sinh học | x | Nuôi trồng thủy sản | |
192 | Lê Văn Bảo Duy | 5/10/1986 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
193 | Lê Văn Dân | 8/1/1964 | GVC | TS | Động vật học | x | Nuôi trồng thủy sản | |
194 | Mạc Như Bình | 25/10/1977 | GV | TS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
195 | Ngô Hữu Toàn | 6/29/1961 | GVC | TS | Chăn nuôi | x | Nuôi trồng thủy sản | |
196 | Nguyễn Anh Tuấn | 23/12/1983 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
197 | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm | 23/10/1976 | GV | TS | Dinh dưỡng động vật | x | Nuôi trồng thủy sản | |
198 | Nguyễn Đức Quỳnh Anh | 7/17/1985 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
199 | Nguyễn Nam Quang | 22/11/1984 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
200 | Nguyễn Ngọc Phước | 4/15/1974 | GV | TS | Thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
201 | Nguyễn Phi Nam | 14/10/1961 | GVC | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
202 | Nguyễn Tử Minh | 5/20/1986 | GV | ĐH | Sinh học | x | Nuôi trồng thủy sản | |
203 | Nguyễn Thị Huế Linh | 24/10/1982 | GV | ThS | Thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
204 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 7/24/1985 | GV | ĐH | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
205 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 24/11/1984 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
206 | Nguyễn Thị Xuân Hồng | 8/7/1979 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
207 | Nguyễn Văn Huy | 28/10/1980 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
208 | Phạm Thị Hải Yến | 20/10/1987 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
209 | Phạm Thị Phương Lan | 18/01/1980 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
210 | Tôn Thất Chất | 15/12/1965 | GVC | TS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
211 | Trần Nam Hà | 5/3/1985 | GV | ĐH | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
212 | Trần Nguyên Ngọc | 5/5/1985 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
213 | Trần Quang Khánh Vân | 1/1/1970 | GVC | ThS | Sinh học | x | Nuôi trồng thủy sản | |
214 | Trần Thị Thu Sương | 5/11/1974 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
215 | Trương Thị Hoa | 8/20/1977 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
216 | Võ Đức Nghĩa | 9/30/1981 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
217 | Cao Thị Thuyết | 7/27/1985 | GV | ĐH | Kinh tế Nông nghiệp | x | Phát triển nông thôn | |
218 | Đinh Thị Kim Oanh | 11/5/1983 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
219 | Hoàng Dũng Hà | 1/10/1983 | GV | ThS | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | x | Phát triển nông thôn | |
220 | Hoàng Gia Hùng | 6/4/1981 | GV | ThS | Phát triển cộng đồng | x | Phát triển nông thôn | |
221 | Hoàng Mạnh Quân | 3/16/1953 | GVC,PGS | TS | Kinh tế Nông nghiệp, Chăn nuôi | x | Phát triển nông thôn | |
222 | Hồ Lê Phi Khanh | 21/11/1983 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
223 | Hồ Thị Thanh Nga | 10/5/1973 | GV | ThS | Quản lý hệ thống nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
224 | Lê Thị Hồng Phương | 16/11/1983 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
225 | Nguyễn Tiến Dũng | 12/10/1987 | GV | ĐH | Khuyến nông và PTNT | x | Phát triển nông thôn | |
226 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 1/1/1985 | GV | ĐH | Kinh tế nông nghiệp & PTNT | x | Phát triển nông thôn | |
227 | Nguyễn Thị Chung | 1/2/1987 | GV | ĐH | Khuyến nông và PTNT | x | Phát triển nông thôn | |
228 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 8/1/1968 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
229 | Nguyễn Thiện Tâm | 17/01/1981 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
230 | Nguyễn Trọng Dũng | 4/30/1965 | GVC | ThS | Khoa học Môi trường NN | x | Phát triển nông thôn | |
231 | Phạm Thị Nhung | 10/12/1984 | GV | ThS | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | x | Phát triển nông thôn | |
232 | Trần Quang Sáu | 10/10/1985 | GV | ThS | Khuyến nông | x | Phát triển nông thôn | |
233 | Trương Quang Hoàng | 30/12/1973 | GV | TS | Quản lý môi trường nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
234 | Trương Văn Tuyển | 10/4/1958 | GVC,PGS | TS | Phát triển cộng đồng | x | Phát triển nông thôn | |
235 | Dương Quốc Nõn | 7/19/1990 | GV | ĐH | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
236 | Đàm Thị Huyền Trang | 6/8/1987 | GV | ThS | Kinh tế | x | Quản lý đất đai | |
237 | Hồ Kiệt | 8/26/1959 | GVC | TS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
238 | Huỳnh Văn Chương | 1/1/1973 | GVC,PGS | TS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
239 | Lê Ngọc Phương Quý | 8/22/1987 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
240 | Lê Quỳnh Mai | 3/6/1989 | GV | ĐH | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
241 | Lê Thanh Bồn | 10/10/1957 | GVC | TS | Trồng trọt | x | Quản lý đất đai | |
242 | Nguyễn Bích Ngọc | 22/12/1985 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
243 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | 1/12/1980 | GV | TS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
244 | Nguyễn Hữu Ngữ | 8/19/1977 | GV | TS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
245 | Nguyễn Ngọc Thanh | 2/27/1990 | GV | ĐH | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
246 | Nguyễn Phúc Khoa | 2/14/1984 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
247 | Nguyễn Tiến Nhật | 5/4/1988 | GV | ĐH | Luật | x | Quản lý đất đai | |
248 | Nguyễn Thành Nam | 9/23/1983 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
249 | Nguyễn Thị Hải | 29/11/1979 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
250 | Nguyễn Thị Lan Hương | 10/4/1983 | GV | ThS | Kinh tế | x | Quản lý đất đai | |
251 | Nguyễn Văn Bình | 21/10/1977 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
252 | Phạm Gia Tùng | 9/1/1983 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
253 | Phạm Hữu Tỵ | 2/5/1978 | GV | ThS | Công nghệ quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
254 | Trần Thị Phượng | 6/24/1979 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
255 | Trần Trọng Tấn | 1/1/1985 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
256 | Trần Văn Nguyện | 2/20/1956 | GVC | ThS | Kinh tế | x | Quản lý đất đai | |
257 | Dương Thị Thu Hà | 3/6/1991 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
258 | Hồ Việt Hoàng | 6/28/1991 | GV | ĐH | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
259 | Lê Ngọc Đoàn | 2/15/1990 | GV | ĐH | Luật kinh tế | x | Quản lý đất đai | |
260 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 10/9/1992 | GV | KS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
262 | Trương Đỗ Minh Phượng | 4/5/1991 | GV | KS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
263 | Trần Thị Minh Châu | 10/10/1992 | GV | KS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
264 | Hà Nam Thắng | 4/10/1985 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
265 | Hồ Thị Thu Hoài | 28/10/1982 | GV | ThS | Sinh thái học | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
266 | Kiều Thị Huyền | 25/12/1987 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
267 | Ngô Thị Hương Giang | 28/01/1984 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
268 | Nguyễn Đức Thành | 2/27/1983 | GV | ĐH | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
269 | Nguyễn Văn Huệ | 9/4/1974 | GV | ThS | Sinh thái học | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
270 | Trần Đình Minh | 5/14/1987 | GV | ĐH | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
271 | Trần Thị Thúy Hằng | 7/7/1987 | GV | ĐH | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
272 | Trương Văn Đàn | 24/03/1986 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
273 | Võ Điều | 6/6/1975 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
274 | Đinh Thị Hương Duyên | 1/1/1965 | GVC | ThS | Sinh lý sinh hóa thực vật | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
275 | Hồ Đăng Nguyên | 2/16/1985 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
276 | Hồng Bích Ngọc | 6/6/1964 | GVC | ThS | Hóa sinh-sinh lý thực vật | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
277 | Huỳnh Thị Ngọc Diệp | 2/22/1985 | GV | ThS | Quản lý tài nguyên rừng | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
278 | Lê Thái Hùng | 11/11/1981 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
279 | Lê Thị Diên | 6/6/1973 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
280 | Ngô Trí Dũng | 9/8/1974 | GV | TS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
281 | Nguyễn Hợi | 9/3/1983 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
282 | Nguyễn Thị Thương | 27/11/1979 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
283 | Trần Minh Đức | 10/3/1961 | GV | TS | Bảo vệ rừng | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
284 | Trần Nam Thắng | 6/4/1975 | GV | TS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
285 | Võ Quang Anh Tuấn | 7/23/1988 | GV | ĐH | Quản lý tài nguyên rừng | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
286 | Võ Thị Minh Phương | 16/11/1964 | GVC | ThS | Sinh học | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
287 | Nguyễn Đinh Thùy Khương | 2/25/1990 | GV | ThS | Thú y | x | Thú y | |
288 | Nguyễn Thị Thùy | 5/5/1991 | GV | KS | Thú y | x | Thú y | |
289 | Bùi Thị Hiền | 8/5/1983 | GV | ThS | Thú y | x | Thú y | |
290 | Hồ Thị Dung | 03/02/1990 | GV | ĐH | Thú y | x | Thú y | |
291 | Lê Văn Phước | 20/11/1957 | GVC | TS | Chăn nuôi | x | Thú y | |
292 | Nguyễn Thị Nga | 7/6/1983 | GV | ThS | Thú y | x | Thú y | |
293 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 3/30/1984 | GV | ĐH | Thú y | x | Thú y | |
294 | Nguyễn Văn Chào | 7/2/1982 | GV | ThS | Thú y | x | Thú y | |
295 | Nguyễn Xuân Hòa | 6/27/1980 | GV | TS | Thú y | x | Thú y | |
296 | Phạm Hồng Sơn | 18/11/1961 | GVC,PGS | TS | Thú y | x | Thú y | |
297 | Phan Vũ Hải | 8/5/1973 | GV | ThS | Chăn nuôi | x | Thú y | |
298 | Trần Quang Vui | 4/24/1967 | GVC | TS | Thú y | x | Thú y | |
299 | Vũ Văn Hải | 7/21/1978 | GV | TS | Thú y | x | Thú y | |
300 | Đinh Thị Bích Lân | 9/28/1960 | PGS,GVC | TS | Thú y | x | Thú y, PGĐ TT Công nghệ SH-ĐHH |