Chuyên ngành: Thú y Mã ngành: 60.64.01.01
Thú y Mã ngành: 60.64.01.01 |
||
TT |
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
A |
KIẾN THỨC CHUNG |
5 |
1 |
Triết học |
2 |
2 |
Ngoại ngữ |
3 |
B |
PHẦN KIẾN THỨC CƠ SỞ |
12 |
|
* Học phần bắt buộc |
8 |
3 |
Hóa sinh động vật |
2 |
4 |
Sinh lý động vật |
2 |
5 |
Vi sinh vật học thú y |
2 |
6 |
Dinh dưỡng động vật |
2 |
|
* Học phần tự chọn |
4/8 |
7 |
Thống kê sinh học và thiết kế thí nghiệm |
2 |
8 |
Công nghệ sinh học ứng dụng trong thú y |
2 |
9 |
Môi trường chăn nuôi |
2 |
10 |
Vi sinh vật trong chăn nuôi |
2 |
C |
PHẦN KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
18 |
|
* Học phần bắt buộc |
12 |
11 |
Miễn dịch học |
2 |
12 |
Bệnh lý học thú y |
2 |
13 |
Bệnh truyền nhiễm thú y |
2 |
14 |
Dịch tễ học |
2 |
15 |
Tiến bộ về sinh sản vật nuôi |
2 |
16 |
Bệnh dinh dưỡng |
2 |
|
* Học phần tự chọn |
6/12 |
17 |
Độc chất học |
2 |
18 |
Kiểm soát vệ sinh thú y |
2 |
19 |
Bệnh ký sinh trùng |
2 |
20 |
Bệnh nội khoa |
2 |
21 |
Giống vật nuôi |
2 |
22 |
Thức ăn |
2 |
D |
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP |
10 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ |
45 |