Tên ngành: Chăn nuôi
Mã ngành: D620105
Danh sách này có 127 sinh viên
TT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HỘ KHẨU TT |
1 | 13L3061001 | Hoàng Minh ánh | 8/3/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
2 | 13L3061002 | Lê Văn ánh | 12/30/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
3 | 13L3061003 | Nguyễn Văn Ba | 7/27/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
4 | 13L3061004 | Nguyễn Ngọc Bách | 8/9/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
5 | 13L3061005 | Trần Tuấn Bình | 4/19/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
6 | 13L3061006 | Hồ Thị Cần | 1/22/1995 | Thị Xã Thái Hòa, Nghệ An |
7 | 13L3061007 | Lê Văn Chiến | 3/16/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
8 | 13L3061008 | Nguyễn Văn Chung | 1/21/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
9 | 13L3061009 | Đặng Quốc Cường | 12/2/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
10 | 13L3061010 | Hồ Viết Như Cường | 11/22/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
11 | 13L3061011 | Lê Văn Diệu | 11/6/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
12 | 13L3061012 | Nguyễn Văn Duy | 5/13/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
13 | 13L3061013 | Võ Trí Dũng | 5/22/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
14 | 13L3061014 | Trương Đình Đức | 3/2/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
15 | 13L3061015 | Lê Thị Giang | 3/22/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
16 | 13L3061016 | Trần Thanh Hào | 12/12/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
17 | 13L3061017 | Võ Xuân Hân | 1/15/1994 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
18 | 13L3061018 | Trần Thị Mỹ Hậu | 3/9/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
19 | 13L3061019 | Võ Đình Hậu | 10/1/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
20 | 13L3061020 | Nguyễn Anh Hiếu | 9/10/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
21 | 13L3061021 | Trương Trung Hiệp | 3/14/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
22 | 13L3061022 | Trần Ngọc Hiệu | 8/18/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
23 | 13L3061023 | Trần Ngọc Hiệu | 8/18/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
24 | 13L3061024 | Lê Văn Hoan | 8/4/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
25 | 13L3061025 | Trần Văn Hoà | 3/20/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
26 | 13L3061026 | Trình Quốc Hoàn | 10/21/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
27 | 13L3061027 | Lương Phú Hoàng | 9/10/1992 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
28 | 13L3061028 | Lê Văn Hoá | 2/2/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
29 | 13L3061029 | Trần Thị Hồng | 4/29/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
30 | 13L3061030 | Trần Thị Hợi | 8/6/1995 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
31 | 13L3061031 | Lê Văn Huân | 3/6/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
32 | 13L3061032 | Lê Quốc Huy | 10/24/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
33 | 13L3061033 | Nguyễn Minh Huy | 5/29/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
34 | 13L3061034 | Nguyễn Đình Hùng | 4/5/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
35 | 13L3061035 | Hồ Văn Hưng | 8/21/1995 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
36 | 13L3061036 | Phạm Thị Hường | 12/20/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
37 | 13L3061037 | Nguyễn Quang Khá | 8/20/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
38 | 13L3061038 | Ngô Đình Khải | 5/21/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
39 | 13L3061039 | Ngô Học Khiêm | 5/1/1993 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
40 | 13L3061040 | Ngô Học Khiêm | 5/1/1993 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
41 | 13L3061041 | Huỳnh Nguyễn Trung Kiên | 8/15/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
42 | 13L3061042 | Trần Thị Lệ | 4/3/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
43 | 13L3061043 | Dương Thi Diệu Linh | 11/20/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
44 | 13L3061044 | Lê Đình Linh | 6/15/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
45 | 13L3061045 | Lê Thị Hà Linh | 2/12/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
46 | 13L3061046 | Đỗ Đức Long | 6/9/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
47 | 13L3061047 | Nguyễn Đăng Luyện | 5/1/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
48 | 13L3061048 | Phan Thị My Ly | 1/4/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
49 | 13L3061049 | Hồ Phước Lý | 11/2/1995 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
50 | 13L3061050 | Nguyễn Quang Mạnh | 3/15/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
51 | 13L3061051 | Hoàng Đình Mậu | 3/11/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
52 | 13L3061052 | Đặng Thị Nga | 7/5/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
53 | 13L3061053 | Thái Tấn Nghĩa | 10/25/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
54 | 13L3061054 | Lê Tân Nguyên | 1/14/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
55 | 13L3061055 | Trần Thị An Nguyên | 8/1/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
56 | 13L3061056 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1/10/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
57 | 13L3061057 | Trần Đình Hoài Nhân | 6/4/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
58 | 13L3061058 | Võ Thị Hồng Nhi | 10/17/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
59 | 13L3061059 | Lê Hoài Phú | 10/4/1994 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
60 | 13L3061060 | Lê Thị Thu Phương | 5/13/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
61 | 13L3061061 | Phan Minh Phương | 3/19/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
62 | 13L3061062 | Phan Minh Phương | 3/19/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
63 | 13L3061063 | Bùi Ngọc Phước | 7/15/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
64 | 13L3061064 | Trần Vinh Quang | 8/12/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
65 | 13L3061065 | Trần Vinh Quang | 8/12/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
66 | 13L3061066 | Trần Hồng Quân | 9/2/1995 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
67 | 13L3061067 | Lê Quý Quốc | 12/2/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
68 | 13L3061068 | Phan Sỹ Quốc | 2/21/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
69 | 13L3061069 | Trần Đăng Quốc | 9/20/1993 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
70 | 13L3061070 | Nguyễn Tôn Quyền | 2/6/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
71 | 13L3061071 | Nguyễn Thị Quỳnh | 8/12/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
72 | 13L3061072 | Hoàng Đình Sanh | 12/5/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
73 | 13L3061073 | Bùi Văn Sinh | 10/7/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
74 | 13L3061074 | Lê Hồng Sơn | 11/26/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
75 | 13L3061075 | Nguyễn Hữu Sum | 9/26/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
76 | 13L3061076 | Nguyễn Văn Tài | 3/20/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
77 | 13L3061077 | Nguyễn Văn Tâm | 10/1/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
78 | 13L3061078 | Hoàng Khắc Tân | 7/20/1995 | Thị xã Cửa Lò, Nghệ An |
79 | 13L3061079 | Lê Hoàng Tân | 8/21/1993 | Huyện Krông Nô, Đăk Nông |
80 | 13L3061080 | Trần Nhật Tân | 10/16/1991 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
81 | 13L3061081 | Cao Huy Thanh | 5/11/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
82 | 13L3061082 | Cao Huy Thanh | 5/11/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
83 | 13L3061083 | Hồ Văn Thanh | 5/18/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
84 | 13L3061084 | Phạm Thị Thảo | 12/21/1995 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
85 | 13L3061085 | Hồ Văn Thi | 8/11/1994 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
86 | 13L3061086 | Phạm Thị Thiền | 5/11/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
87 | 13L3061087 | Phạm Ngọc Thiệu | 11/12/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
88 | 13L3061088 | Đỗ Quốc Thịnh | 3/30/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
89 | 13L3061089 | Nguyễn Quốc Thịnh | 2/6/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
90 | 13L3061090 | Ngô Tiến Thông | 10/14/1995 | Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá |
91 | 13L3061091 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 6/9/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
92 | 13L3061092 | Nguyễn Văn Thuận | 4/23/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
93 | 13L3061093 | Chế Quang Thú | 9/10/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
94 | 13L3061094 | Phan Thị Diễm Thư | 8/14/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
95 | 13L3061095 | Võ Quang Thừa | 7/6/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
96 | 13L3061096 | Hồ Thị Mai Trang | 5/19/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
97 | 13L3061097 | Nguyễn Thị Trang | 1/20/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
98 | 13L3061098 | Phạm Thị Minh Trang | 9/6/1995 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
99 | 13L3061099 | Phạm Thị Thanh Trà | 11/23/1995 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
100 | 13L3061100 | Kiều Bảo Trí | 1/30/1995 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
101 | 13L3061101 | Đỗ Trung | 11/30/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
102 | 13L3061102 | Nguyễn Văn Trường | 8/14/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
103 | 13L3061103 | Nguyễn Vũ Trường | 2/15/1994 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
104 | 13L3061104 | Trần Đình Quốc Trưởng | 6/20/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
105 | 13L3061105 | Lê Anh Tuấn | 4/22/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
106 | 13L3061106 | Nguyễn Đình Tuấn | 7/6/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
107 | 13L3061107 | Phan Mậu Tuấn | 10/1/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
108 | 13L3061108 | Nguyễn Tuất | 3/23/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
109 | 13L3061109 | Lê Thị Thanh Tuyền | 9/29/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
110 | 13L3061110 | Ngô Huỳnh Tươi | 2/28/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
111 | 13L3061111 | Lê Tương | 3/10/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
112 | 13L3061112 | Phan Đình Văn | 7/20/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
113 | 13L3061113 | Thái Quãng Viên | 6/24/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
114 | 13L3061114 | Phan Đình Việt | 5/7/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
115 | 13L3061115 | Hồ Như Vĩnh | 10/30/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
116 | 13L3061116 | Trương Vỏ Vôn | 6/13/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
117 | 13L3061117 | Nguyễn Thị Nhiễm Xuân | 2/2/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
118 | 13L3061118 | Nguyễn Thị Yến | 7/17/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
119 | 13L3061119 | Trương Thị Hải Yến | 10/16/1994 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
120 | 13L3062001 | Đinh Văn Chéc | 4/20/1994 | Huyện Vân Canh, Bình Định |
121 | 13L3062002 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 10/8/1994 | Huyện Vân Canh, Bình Định |
122 | 13L3062003 | Đinh Thị Mao | 4/1/1994 | Huyện An Lão, Bình Định |
123 | 13L3062004 | Đinh Thị Mía | 7/1/1994 | Huyện An Lão, Bình Định |
124 | 13L3062005 | Hồ Thị Nhu | 10/26/1992 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
125 | 13LC66C001 | Trần Mạnh Cường | 1/23/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
126 | 13LC66C002 | Đỗ Ngọc Phương | 11/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
127 | 13LC66C003 | Nguyễn Hữu Sang | 11/25/1994 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:
Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế
Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.