Tuyển sinh 2014 ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Tuyển sinh 2014 ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ

STT

MÃ SỐ SV

HỌ VÀ TÊN

PHÁI

NGÀY SINH

HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ

1

14L1021001

Nguyễn Trí Ân

Nam

7/1/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2

14L1021002

Nguyễn Văn Bản

Nam

1/2/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

3

14L1021003

Đinh Quốc Bảo

Nam

9/17/1996

Huyện Minh Hoá, Quảng Bình

4

14L1021004

Phan Quốc Bảo

Nam

1/1/1996

Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

5

14L1021005

Nguyễn Xuân Bãy

Nam

7/3/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

6

14L1021006

Nguyễn Thái Bình

Nam

8/7/1996

Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

7

14L1021007

Lê Phụ Bổn

Nam

4/10/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

8

14L1021008

Nguyễn Xuân Cảnh

Nam

11/15/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

9

14L1021009

Lê Văn Cường

Nam

2/8/1996

Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh

10

14L1021010

Bùi Thị Xuân Diệu

Nữ

11/1/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

11

14L1021011

Tôn Thất Duy

Nam

7/10/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

12

14L1021012

Phan Thanh Dũng

Nam

3/2/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

13

14L1021013

Xa Tiến Dũng

Nam

12/7/1996

Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum

14

14L1021014

Hoàng Trung Đại

Nam

6/18/1996

Huyện Chư Prông, Gia Lai

15

14L1021015

Nguyễn Đăng Đạo

Nam

1/2/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

16

14L1021016

Nguyễn Thành Đạt

Nam

11/3/1996

Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu

17

14L1021017

Nguyễn Trung Đức

Nam

1/20/1996

Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh

18

14L1021018

Hoàng Xuân Giáp

Nam

10/7/1994

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

19

14L1021019

Lê Văn Thanh Hải

Nam

1/2/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

20

14L1021020

Nguyễn Văn Hải

Nam

7/19/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

21

14L1021021

Phạm Ngọc Hải

Nam

4/17/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

22

14L1021022

Hồ Minh Hãi

Nam

8/12/1995

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

23

14L1021023

Hà Hậu

Nam

2/28/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

24

14L1021024

Ngô Công Hậu

Nam

10/8/1994

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

25

14L1021025

Phan Văn Hậu

Nam

5/10/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

26

14L1021026

Phạm Văn Hậu

Nam

7/16/1995

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

27

14L1021027

Trần Văn Hậu

Nam

6/5/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

28

14L1021028

Nguyễn Hoàng

Nam

2/14/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

29

14L1021029

Nguyễn Tấn Hợp

Nam

2/2/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

30

14L1021030

Nguyễn Xuân Hưng

Nam

2/17/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

31

14L1021031

Tô Tiến Hưng

Nam

10/26/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

32

14L1021032

Trần Việt Hữu

Nam

6/28/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

33

14L1021033

Trần Lâm Kha

Nam

9/12/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

34

14L1021034

Dương Bá Khánh

Nam

2/9/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

35

14L1021035

Ngô Đức Khánh

Nam

5/17/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

36

14L1021036

Phan Duy Khánh

Nam

2/22/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

37

14L1021037

Phan Lĩnh

Nam

6/20/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

38

14L1021038

Nguyễn Khắc Thành Long

Nam

2/29/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

39

14L1021039

Lê Chí Lộc

Nam

10/7/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

40

14L1021040

Nguyễn Thành Luân

Nam

8/29/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

41

14L1021041

Lê Mạnh

Nam

2/5/1995

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

42

14L1021042

Nguyễn Duy Mạnh

Nam

11/14/1996

Huyện Tân Kỳ, Nghệ An

43

14L1021043

Dương Viết Mẫn

Nam

12/24/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

44

14L1021044

Trần Đình Minh

Nam

4/2/1995

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

45

14L1021045

Ngô Nhật Nam

Nam

3/13/1996

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

46

14L1021046

Phan Phước Nam

Nam

9/11/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

47

14L1021047

Võ Văn Nhuận

Nam

3/10/1995

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

48

14L1021048

Lê Văn Khánh Quang

Nam

12/7/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

49

14L1021049

Hoàng Quân

Nam

2/5/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

50

14L1021050

Phạm Hồng Quân

Nam

6/9/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

51

14L1021051

Ngô Thanh Quốc

Nam

8/20/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

52

14L1021052

Trần Ngọc Quyền

Nam

5/31/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

53

14L1021053

Võ Phi Quyết

Nam

7/13/1995

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

54

14L1021054

Nguyễn Văn Quỳnh

Nam

10/10/1995

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

55

14L1021055

Nguyễn Đức Rin

Nam

6/9/1996

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

56

14L1021056

Phạm Công Tài

Nam

10/30/1995

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

57

14L1021057

Nguyễn Thành Tâm

Nam

6/18/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

58

14L1021058

Phạm Phú Tâm

Nam

6/2/1995

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

59

14L1021059

Trần Thanh Tân

Nam

12/12/1996

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

60

14L1021060

Hoàng Xuân Tấn

Nam

9/22/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

61

14L1021061

Phan Văn Tấn

Nam

9/9/1995

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

62

14L1021062

Trần Văn Thành

Nam

12/3/1996

Huyện Tiên Phước, Quảng Nam

63

14L1021063

Nguyễn Hồng Thái

Nam

3/9/1995

Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

64

14L1021064

Võ Văn Thái

Nam

10/24/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

65

14L1021065

Nguyễn Văn Thạnh

Nam

10/18/1996

Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi

66

14L1021066

Nguyễn Phạm Đình Thăng

Nam

7/28/1995

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

67

14L1021067

Hoàng Công Thắng

Nam

4/18/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

68

14L1021068

Lý Hồng Thắng

Nam

2/24/1995

Huyện Sơn Hòa, Phú Yên

69

14L1021069

Tôn Thất Thắng

Nam

9/13/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

70

14L1021070

Trần Duy Thể

Nam

11/26/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

71

14L1021071

Nguyễn Ngọc Thiệp

Nam

10/22/1996

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

72

14L1021072

Lê Gia Trí Thông

Nam

6/20/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

73

14L1021073

Nguyễn Hữu Thuyên

Nam

9/20/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

74

14L1021074

Bùi Quyết Tiến

Nam

1/9/1996

Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum

75

14L1021075

Phạm Ngọc Tiến

Nam

3/26/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

76

14L1021076

Nguyễn Thanh Tính

Nam

10/3/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

77

14L1021077

Lý Ngọc Tịnh

Nam

1/1/1996

Huyện Tiên Phước, Quảng Nam

78

14L1021078

Lê Chí Trình

Nam

3/25/1995

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

79

14L1021079

Đặng Quang Trung

Nam

5/29/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

80

14L1021080

Hoàng Đức Trung

Nam

8/12/1996

Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

81

14L1021081

Lê Văn Trung

Nam

11/29/1996

Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá

82

14L1021082

Nguyễn Đức Trung

Nam

8/24/1995

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

83

14L1021083

Ngô Anh Tuấn

Nam

11/5/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

84

14L1021084

Nguyễn Văn Tuấn

Nam

5/6/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

85

14L1021085

Tăng Nguyễn Anh Tuấn

Nam

10/25/1996

Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng

86

14L1021086

Phạm Thanh Tú

Nam

3/18/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

87

14L1021087

Trà Thanh Tú

Nam

7/26/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

88

14L1021088

Mai Xuân Tự

Nam

2/20/1994

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

89

14L1021089

Tôn Thất Văn

Nam

12/31/1995

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

90

14L1021090

Lê Công Việt

Nam

3/13/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

91

14L1021091

Trần Quốc Việt

Nam

10/24/1996

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

92

14L1021092

Lê Quang Vinh

Nam

2/20/1995

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

93

14L1021093

Ngô Phước Vui

Nam

7/21/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

94

14L1021094

Võ Thanh Vũ

Nam

8/15/1996

Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

95

14L1021095

Nguyễn Công Vương

Nam

6/23/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

96

14L1021096

Nguyễn Công Xăng

Nam

9/5/1996

Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế