Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế thông báo tuyển sinh Đại học chính quy với 20 ngành, 1720 chỉ tiêu. Phương thức tuyển sinh bao gồm:

Phương thức 1: Xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở cấp trung học phổ thông (điểm học bạ): sử dụng điểm trung bình chung các môn trong tổ hợp của 2 học kì lớp 11 và lớp 12;

Phương thức 2: Xét tuyển dựa vào kết quả của kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông (TN THPT) năm 2025.

Để biết thêm thông tin và tư vấn xin vui lòng liên hệ:

  • Hotline: 0888.011.101
  • Email: tuyensinh@huaf.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/truongdaihocnonglamhue/
  • Website: tuyensinh.huaf.edu.vn; huaf.edu.vn
  • Zalo: Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế

THÔNG TIN CHI TIẾT CÁC NGÀNH, TỔ HỢP VÀ CHỈ TIÊU (DỰ KIẾN)
MÃ TRƯỜNG: DHL

STT Tên ngành Tổ hợp xét tuyển học bạ Tổ hợp xét tuyển điểm thi THPT Chỉ tiêu
1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Lý, Anh (A01) 60
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Lý (C01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Lý, Hoá (A00)
Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
2 Công nghệ thực phẩm (7540101) Toán, Văn, Hóa (C02) Toán, Văn, Hóa (C02) 150
Toán, Văn, Sinh (B03) Toán, Văn, Sinh (B03)
Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Lý (C01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Lý, Hoá (A00)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08)
3 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
(7540106)
Toán, Văn, Hóa (C02) Toán, Văn, Hóa (C02) 40
Toán, Văn, Sinh (B03) Toán, Văn, Sinh (B03)
Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Lý (C01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Lý, Hoá (A00)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08)
4 Kỹ thuật cơ – điện tử 
(7520114)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Lý, Anh (A01) 80
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Lý (C01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Lý, Hoá (A00)
Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
5 Kĩ thuật cơ sở hạ tầng
(7580210)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Lý, Anh (A01) 50
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Lý (C01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Lý, Hoá (A00)
Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
6 Chăn nuôi
(7620105)
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Lý, Hóa (A00) 120
Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Hoá, Sinh (B00)
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
Toán, Hoá, CNNN () Toán, Hoá, CNNN ()
7 Thú y
(7640101)
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Lý, Hóa (A00) 180
Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Hoá, Sinh (B00)
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
Toán, Hoá, CNNN () Toán, Hoá, CNNN ()
8 Lâm nghiệp
(7620210)
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Lý, Hóa (A00) 30
Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
9 Quản lý tài nguyên rừng
(7620211)
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Lý, Hóa (A00) 50
Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
10 Bảo vệ thực vật
(7620112)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03) 50
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Văn, Sinh (B03)
Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
11 Khoa học cây trồng
(7620110)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03) 100
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Văn, Sinh (B03)
Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
12 Nông nghiệp công nghệ cao
(7620118)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03) 40
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Văn, Sinh (B03)
Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
13 Khuyến nông
(7620102)
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Anh (D01) 40
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Sử, Địa (A07) Toán, Sử, Địa (A07)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03)
Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Sử, Địa (C00)
Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) Văn, Sử, Anh (D14)
14 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn
(7620119)
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Anh (D01) 40
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Sử, Địa (A07) Toán, Sử, Địa (A07)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03)
Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Sử, Địa (C00)
Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19) Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19)
15 Phát triển nông thôn
(7620116)
Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Sử, Địa (C00) 100
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Sử, Địa (A07) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Sử, Địa (A07)
Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) Toán, Văn, Sử, (C03)
16 Bệnh học thủy sản
(7620302)
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Văn, Hóa (C02) 80
Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, Sinh (B03)
Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09)
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11)
17 Nuôi trồng thủy sản
(7620301)
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Văn, Hóa (C02) 200
Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, Sinh (B03)
Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09)
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11)
18 Quản lý thủy sản
(7620305)
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Văn, Hóa (C02) 80
Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, Sinh (B03)
Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09)
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11)
19 Bất động sản
(7340116)
Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Sử, Địa (C00) 80
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Anh, Lý (A01)
Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Lý (C01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
20 Quản lý đất đai
(7850103)
Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Sử, Địa (C00) 150
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
Toán, Văn, Địa (D01) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03)
Toán, Văn, Anh (C01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, Lý (C04) Toán, Anh, Lý (A01)