TT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
HUYỆN – TỈNH |
1 |
1240110298 |
Hồ Bảo An |
10/27/1994 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
2 |
1240110299 |
Đặng Châu Anh |
9/27/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
3 |
1240110300 |
Lương Văn Anh |
1/7/1994 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
4 |
1240110301 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
9/19/1994 |
Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
5 |
1240110302 |
Phạm Thị Mỹ Anh |
11/1/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
6 |
1240110303 |
Trần Tuấn Anh |
5/29/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
7 |
1240110304 |
Đặng Quang Bảo |
2/24/1994 |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
8 |
1240110305 |
Nguyễn Hoài Bảo |
5/15/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
9 |
1240110306 |
Võ Thị Chung |
12/6/1994 |
Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
10 |
1240110307 |
Võ Văn Nhật Chung |
5/25/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
11 |
1240110308 |
Đặng Thủy Chuyên |
11/5/1994 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
12 |
1240110309 |
Huỳnh Dương Danh |
7/29/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
13 |
1240110310 |
Hoàng Duy |
10/13/1992 |
Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
14 |
1240110311 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
6/5/1994 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
15 |
1240110312 |
Tống Thị Thuỳ Duyên |
1/16/1994 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
16 |
1240110313 |
Trương Tấn Đạt |
3/12/1993 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
17 |
1240110314 |
Huỳnh Thị Đông |
11/29/1994 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
18 |
1240110315 |
Lê Thị Giang |
6/15/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
19 |
1240110316 |
Lê Thị Hà |
8/13/1994 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
20 |
1240110317 |
Phạm Thị Hà |
2/6/1993 |
Huyện Thạch Thành, Thanh Hoá |
21 |
1240110318 |
Trần Thị Ngọc Hà |
12/25/1994 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
22 |
1240110319 |
Đinh Thúy Hằng |
11/1/1994 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
23 |
1240110320 |
Nguyễn Thị Hiền |
6/13/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
24 |
1240110321 |
Lê Thị Mỹ Hiếu |
9/11/1994 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
25 |
1240110322 |
Đinh Thị Hoài |
4/6/1994 |
Huyện Đăk RLấp, Đăk Nông |
26 |
1240110323 |
Phạm Văn Bảo Hoàng |
3/13/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
27 |
1240110324 |
Vũ Văn Hoàng |
2/2/1993 |
Huyện Kbang, Gia Lai |
28 |
1240110325 |
Trần Hoàng Huy |
2/24/1994 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
29 |
1240110326 |
Hồ Đăng Khoa |
8/2/1994 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
30 |
1240110327 |
Nguyễn Công Kỳ |
8/6/1993 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
31 |
1240110328 |
Hoàng Văn Linh |
6/29/1994 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
32 |
1240110329 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
8/16/1993 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
33 |
1240110330 |
Nguyễn Trần Khánh Linh |
7/12/1994 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
34 |
1240110331 |
Nguyễn Viết Long |
2/18/1994 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
35 |
1240110332 |
Bùi Gia Lượng |
1/1/1994 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
36 |
1240110333 |
Hoàng Văn Lực |
5/2/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
37 |
1240110334 |
Ngô Mạnh Lực |
2/11/1993 |
Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
38 |
1240110335 |
Đậu Thị Lý |
1/18/1994 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
39 |
1240110336 |
Nguyễn Thị Kim Mẫn |
1/1/1993 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
40 |
1240110337 |
Phan Thị Như Mận |
5/24/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
41 |
1240110338 |
Nguyễn Đăng Mỹ |
2/12/1993 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
42 |
1240110339 |
Hồ Công Nam |
8/19/1993 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
43 |
1240110340 |
Nguyễn Thừa Nam |
4/20/1994 |
Huyện Ea Kar, Đắk Lắk |
44 |
1240110341 |
Nguyễn Linh Nga |
3/27/1994 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
45 |
1240110342 |
Võ Đức Ngọc |
2/28/1994 |
Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
46 |
1240110343 |
Trần Đình Nhân |
2/2/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
47 |
1240110344 |
Bùi Hồ Thanh Nhật |
9/8/1994 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
48 |
1240110345 |
Hoàng Hoài Nhi |
11/18/1994 |
Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
49 |
1240110346 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
2/8/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
50 |
1240110347 |
Trần Thị Yến Nhi |
1/16/1993 |
Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
51 |
1240110348 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
8/7/1994 |
Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
52 |
1240110349 |
Đặng Thị Hồng Phương |
3/8/1994 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
53 |
1240110350 |
Nguyễn Đắc Phương |
4/13/1994 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
54 |
1240110351 |
Trần Thị Quỳnh Phương |
8/18/1994 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
55 |
1240110352 |
Trương Thị Dạ Phương |
1/3/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
56 |
1240110353 |
Nguyễn Thị Qui Phượng |
12/26/1993 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
57 |
1240110354 |
Hồ Văn Quang |
9/3/1994 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
58 |
1240110355 |
Lê Thành Quang |
11/8/1993 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
59 |
1240110356 |
Nguyễn Đức Quá |
2/24/1994 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
60 |
1240110357 |
Biện Văn Quyền |
5/10/1994 |
Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
61 |
1240110358 |
Nguyễn Hồng Sơn |
3/29/1994 |
Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
62 |
1240110359 |
Lê Minh Tân |
2/20/1994 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
63 |
1240110360 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
4/21/1994 |
Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
64 |
1240110361 |
Lê Thị Hồng Thê |
8/15/1993 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
65 |
1240110362 |
Nguyễn Trung Thông |
11/14/1994 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
66 |
1240110363 |
Nguyễn Thị Thơm |
2/24/1993 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
67 |
1240110364 |
Trương Thị Hoài Thu |
7/16/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
68 |
1240110365 |
Lương Thị Bích Thuỷ |
11/30/1994 |
Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
69 |
1240110366 |
Trương Thị Thúy |
7/11/1994 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
70 |
1240110367 |
Trương Thị Thúy |
7/11/1994 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
71 |
1240110368 |
Lê Bá Giáng Tiên |
4/4/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
72 |
1240110369 |
Võ Thị Thuỷ Tiên |
10/18/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
73 |
1240110370 |
Lê Thái Viết Tiến |
10/15/1994 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
74 |
1240110371 |
Ngô Mỹ Trà |
10/10/1994 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
75 |
1240110372 |
Hoàng Kim Trung |
3/7/1994 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
76 |
1240110373 |
Đỗ Vạn Tuần |
8/8/1994 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
77 |
1240110374 |
Nguyễn Khoa Anh Tuấn |
3/1/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
78 |
1240110375 |
Nguyễn Quang Tuấn |
10/26/1994 |
Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
79 |
1240110376 |
Trần Văn Tuấn |
7/3/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
80 |
1240110377 |
Lê Văn Tuất |
4/20/1994 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
81 |
1240110378 |
Nguyễn Ngọc Phương Uyên |
11/12/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
82 |
1240110379 |
Phan Quang Vinh |
12/10/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
83 |
1240110380 |
Nguyễn Trung Vĩ |
9/22/1993 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
84 |
1240110381 |
Phạm Thị Hải Yến |
3/5/1994 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
85 |
1240110382 |
Vũ Thị Như ý |
4/25/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |