Tên ngành: Thú y
Mã ngành: D640101
Danh sách này có 309 sinh viên
TT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HỘ KHẨU TT |
1 | 13L3071001 | Nguyễn Thị An | 1/30/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
2 | 13L3071002 | Nguyễn Thị Thuỳ An | 9/19/1995 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
3 | 13L3071003 | Bùi Trâm Anh | 6/16/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
4 | 13L3071004 | Hoàng Thị Anh | 10/10/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
5 | 13L3071005 | Ngô Thị Kim Anh | 11/17/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
6 | 13L3071006 | Nguyễn Chí Anh | 7/1/1992 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
7 | 13L3071007 | Nguyễn Thị Lan Anh | 12/5/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
8 | 13L3071008 | Phạm Thị Tú Anh | 5/23/1995 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
9 | 13L3071009 | Phùng Như ánh | 9/1/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
10 | 13L3071010 | Nguyễn Đức Ân | 9/25/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
11 | 13L3071011 | Lê Văn Bá | 4/25/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
12 | 13L3071012 | Nguyễn Văn Bình | 2/27/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
13 | 13L3071013 | Dương Thị Bông | 12/27/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
14 | 13L3071014 | Lưu Văn Cát | 5/10/1994 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
15 | 13L3071015 | Lê Thị Cẩm Chi | 5/15/1994 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
16 | 13L3071016 | Nguyễn Duy Chinh | 10/5/1995 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
17 | 13L3071017 | Võ Thành Chín | 3/14/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
18 | 13L3071018 | Nguyễn Đức Chính | 5/20/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
19 | 13L3071019 | Nguyễn Trọng Chính | 5/21/1995 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
20 | 13L3071020 | Đậu Quang Chúc | 6/6/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
21 | 13L3071021 | Nguyễn Thanh Hồng Cư | 11/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
22 | 13L3071022 | Hồ Đăng Cường | 6/1/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
23 | 13L3071023 | Lê Hữu Cường | 5/12/1994 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
24 | 13L3071024 | Đậu Sỹ Danh | 2/8/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
25 | 13L3071025 | Lê Quang Danh | 9/17/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
26 | 13L3071026 | Nguyễn Thị Diệm | 8/10/1994 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
27 | 13L3071027 | Nguyễn Cảnh Diện | 4/12/1994 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
28 | 13L3071028 | Hồ Văn Duy | 5/18/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
29 | 13L3071029 | Nguyễn An Duy | 8/15/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
30 | 13L3071030 | Tô Thành Duy | 6/18/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
31 | 13L3071031 | Nguyễn Thị Tố Duyên | 6/19/1994 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
32 | 13L3071032 | Nguyễn Thị Anh Đào | 1/16/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
33 | 13L3071033 | Phan Thanh Đào | 1/10/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
34 | 13L3071034 | Lê Tiến Đạt | 1/4/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
35 | 13L3071035 | Nguyễn Hữu Đạt | 2/21/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
36 | 13L3071036 | Nguyễn Hữu Đông | 7/4/1994 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
37 | 13L3071037 | Trần Văn Đức | 9/12/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
38 | 13L3071038 | Bùi Thị Hương Giang | 5/12/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
39 | 13L3071039 | Nguyễn Thị Giang | 10/30/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
40 | 13L3071040 | Nguyễn Thị Vĩnh Giang | 6/1/1994 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
41 | 13L3071041 | Trần Thị Hà Giang | 2/9/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
42 | 13L3071042 | Đặng Thị Hà | 8/8/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
43 | 13L3071043 | Hoàng Thị Thanh Hà | 7/12/1995 | Thành phố Pleiku, Gia Lai |
44 | 13L3071044 | Lê Thị Hà | 4/12/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
45 | 13L3071045 | Nguyễn Ngọc Hà | 6/12/1993 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
46 | 13L3071046 | Phạm Thị Thu Hà | 10/6/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
47 | 13L3071047 | Võ Ngọc Hà | 5/9/1994 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
48 | 13L3071048 | Nguyễn Văn Hào | 10/17/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
49 | 13L3071049 | Nguyễn Văn Hào | 10/17/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
50 | 13L3071050 | Nguyễn Viết Hào | 1/8/1994 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
51 | 13L3071051 | Lê Thị Hải | 10/1/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
52 | 13L3071052 | Nguyễn Thanh Hải | 6/6/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
53 | 13L3071053 | Trương Xuân Hải | 4/2/1995 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
54 | 13L3071054 | Trần Đình Hảo | 6/1/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
55 | 13L3071055 | Đào Thị Hạnh | 5/7/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
56 | 13L3071056 | Lê Thị Hạnh | 6/18/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
57 | 13L3071057 | Võ Hồng Hạnh | 3/10/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
58 | 13L3071058 | Mai Văn Hậu | 8/28/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
59 | 13L3071059 | Nguyễn Trung Hậu | 7/11/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
60 | 13L3071060 | Lê Thị Hằng | 12/24/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
61 | 13L3071061 | Nguyễn Thị Hằng | 1/2/1995 | Huyện Phù Cát, Bình Định |
62 | 13L3071062 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 1/30/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
63 | 13L3071063 | Trần Thị Hằng | 7/20/1995 | Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
64 | 13L3071064 | Đậu Thị Thu Hiền | 9/10/1995 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
65 | 13L3071065 | Trương Thị Thu Hiến | 2/17/1995 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
66 | 13L3071066 | Cao Thị Hiếu | 9/3/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
67 | 13L3071067 | Đào Công Hiếu | 10/28/1994 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
68 | 13L3071068 | Nguyễn Thanh Hiếu | 1/4/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
69 | 13L3071069 | Nguyễn Thị Hiếu | 9/24/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
70 | 13L3071070 | Nguyễn Văn Hiếu | 12/13/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
71 | 13L3071071 | Ngô Đình Hiễn | 6/2/1994 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
72 | 13L3071072 | Nguyễn Thị Hiệp | 11/2/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
73 | 13L3071073 | Huỳnh Thị Thanh Hoa | 12/3/1994 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
74 | 13L3071074 | Phạm Thị Thanh Hoa | 1/20/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
75 | 13L3071075 | Phạm Thị Yến Hoa | 12/3/1994 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
76 | 13L3071076 | Trần Hùng Minh Hoà | 9/2/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
77 | 13L3071077 | Nguyễn Đức Hoài | 10/15/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
78 | 13L3071078 | Phan Thị Hoài | 6/20/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
79 | 13L3071079 | Phan Thị Hoài | 10/11/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
80 | 13L3071080 | Đặng Văn Hoàn | 5/29/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
81 | 13L3071081 | Đặng Văn Hoàn | 5/29/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
82 | 13L3071082 | Nguyễn Văn Hoàn | 8/21/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
83 | 13L3071083 | Đào Viết Hồng Hoàng | 12/6/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
84 | 13L3071084 | Nguyễn Kim Hoàng | 6/27/1994 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
85 | 13L3071085 | Phan Văn Hoàng | 9/9/1995 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
86 | 13L3071086 | Phạm Vũ Hoàng | 4/19/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
87 | 13L3071087 | Hoàng Thị Khánh Hòa | 11/21/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
88 | 13L3071088 | Võ Thị Hòa | 2/21/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
89 | 13L3071089 | Võ Thị Hòa | 7/20/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
90 | 13L3071090 | Võ Thái Học | 1/20/1993 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
91 | 13L3071091 | Lê Bảo Hồng | 12/25/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
92 | 13L3071092 | Lê Thị Hồng | 10/23/1994 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
93 | 13L3071093 | Nguyễn Thị Hợi | 9/20/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
94 | 13L3071094 | Nguyễn Huỳnh Mai Huân | 5/31/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
95 | 13L3071095 | Nguyễn Đăng Huấn | 10/15/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
96 | 13L3071096 | Nguyễn Thế Huy | 10/20/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
97 | 13L3071097 | Trần Minh Huy | 10/4/1995 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
98 | 13L3071098 | Hoàng Thị Huyền | 1/22/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
99 | 13L3071099 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 8/1/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
100 | 13L3071100 | Trần Ngọc Huyền | 2/18/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
101 | 13L3071101 | Trần Thị Thanh Huyền | 7/9/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
102 | 13L3071102 | Võ Khánh Huyền | 11/17/1995 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
103 | 13L3071103 | Võ Thị Thanh Huyền | 10/10/1995 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
104 | 13L3071104 | Võ Thị Thanh Huyền | 10/10/1995 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
105 | 13L3071105 | Lưu Văn Huỳnh | 10/27/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
106 | 13L3071106 | Võ Phước Ngọc Huỳnh | 3/13/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
107 | 13L3071107 | Đỗ Viết Hùng | 12/3/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
108 | 13L3071108 | Trương Thanh Hùng | 9/15/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
109 | 13L3071109 | Nguyễn Thanh Hưng | 4/1/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
110 | 13L3071110 | Trần Văn Hưng | 8/9/1995 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
111 | 13L3071111 | Phùng Thị Thu Hương | 7/5/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
112 | 13L3071112 | Trần Thị Hường | 12/20/1994 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
113 | 13L3071113 | Nguyễn Đình Hướng | 5/30/1995 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
114 | 13L3071114 | Mai Lê Anh Hữu | 10/18/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
115 | 13L3071115 | Lê Thị Ngọc Khánh | 8/24/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
116 | 13L3071116 | Nguyễn Thị Nhi Khánh | 1/6/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
117 | 13L3071117 | Trần Phan Khánh | 11/8/1994 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
118 | 13L3071118 | Triệu Mỹ Khánh | 11/11/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
119 | 13L3071119 | Đinh Văn Khắc | 8/24/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
120 | 13L3071120 | Nguyễn Văn Khôi | 8/1/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
121 | 13L3071121 | Trần Văn Kiên | 11/5/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
122 | 13L3071122 | Hoàng Tuấn Lam | 8/5/1995 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
123 | 13L3071123 | Phan Văn Lanh | 5/22/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
124 | 13L3071124 | Đinh Nguyễn Bảo Lâm | 8/21/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
125 | 13L3071125 | Lê Lâm | 1/20/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
126 | 13L3071126 | Lê Lâm | 1/20/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
127 | 13L3071127 | Lê Văn Lâm | 6/29/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
128 | 13L3071128 | Võ Tùng Lâm | 6/27/1995 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
129 | 13L3071129 | Dương Thị Lệ | 2/1/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
130 | 13L3071130 | Nguyễn Thị Lệ | 4/13/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
131 | 13L3071131 | Nguyễn Thị Lệ | 11/2/1995 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
132 | 13L3071132 | Tống Thị Lệ | 7/12/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
133 | 13L3071133 | Hồ Thị Liên | 3/29/1995 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
134 | 13L3071134 | Nguyễn Thị Liên | 11/2/1995 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
135 | 13L3071135 | Lê Quang Linh | 1/10/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
136 | 13L3071136 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 6/20/1994 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
137 | 13L3071137 | Nguyễn Thị Lộc | 2/2/1995 | Huyện Cư Kuin, Đắk Lắk |
138 | 13L3071138 | Nguyễn Văn Lộc | 10/30/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
139 | 13L3071139 | Phan Lương Lợi | 7/17/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
140 | 13L3071140 | Trần Thị Luân | 2/26/1994 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
141 | 13L3071141 | Bùi Thành Lương | 4/24/1993 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
142 | 13L3071142 | Trần Anh Lương | 3/25/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
143 | 13L3071143 | Hồ Quý Ly | 1/30/1994 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
144 | 13L3071144 | Nguyễn Thị Bích Ly | 5/24/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
145 | 13L3071145 | A Viết Thị Lỳ | 8/16/1994 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
146 | 13L3071146 | Phạm Đình Lý | 9/22/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
147 | 13L3071147 | Võ Tấn Lý | 8/9/1994 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
148 | 13L3071148 | Đinh Thị May | 8/16/1993 | Huyện Minh Long, Quảng Ngãi |
149 | 13L3071149 | Hồ Sỹ Mạnh | 8/12/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
150 | 13L3071150 | Nguyễn Văn Mạnh | 8/22/1995 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
151 | 13L3071151 | Nguyễn Thị Mận | 4/23/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
152 | 13L3071152 | Lê Đình Ngọc Minh | 5/23/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
153 | 13L3071153 | Lê Thị Minh | 4/24/1993 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
154 | 13L3071154 | Nguyễn Văn Minh | 5/3/1995 | Huyện Tuy Phước, Bình Định |
155 | 13L3071155 | Phan Hoàng Minh | 11/21/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
156 | 13L3071156 | Phạm Công Thanh Minh | 3/17/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
157 | 13L3071157 | Nguyễn Thị Trà My | 4/14/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
158 | 13L3071158 | Nguyễn Thị Khánh Mỹ | 8/26/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
159 | 13L3071159 | Thái Văn Mỹ | 8/2/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
160 | 13L3071160 | Trần Thị Na | 11/15/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
161 | 13L3071161 | Lê Văn Nam | 3/30/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
162 | 13L3071162 | Trần Phan Hoài Nam | 7/11/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
163 | 13L3071163 | Nguyễn Thị Nga | 12/1/1995 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
164 | 13L3071164 | Nguyễn Thị Thu Nga | 1/8/1995 | Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
165 | 13L3071165 | Trần Thị Thanh Nga | 7/1/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
166 | 13L3071166 | Trương Thị Kim Ngân | 8/9/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
167 | 13L3071167 | Cao Trọng Nghĩa | 11/28/1994 | Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk |
168 | 13L3071168 | Hồ Văn Nghĩa | 4/18/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
169 | 13L3071169 | Nguyễn Tấn Nghĩa | 12/14/1995 | Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk |
170 | 13L3071170 | Lang Văn Ngọc | 2/12/1995 | Huyện Quế Phong, Nghệ An |
171 | 13L3071171 | Lương Sỹ Ngọc | 7/11/1993 | Huyện Thường Xuân, Thanh Hoá |
172 | 13L3071172 | Mai Thị Thu Ngọc | 2/16/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
173 | 13L3071173 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 11/29/1995 | Quận 3, Tp.Hồ Chí Minh |
174 | 13L3071174 | Trần Như Ngọc | 6/29/1995 | Huyện Hoài Nhơn, Bình Định |
175 | 13L3071175 | Nguyễn Minh Nguyên | 4/15/1995 | Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
176 | 13L3071176 | Phan Thị Minh Nguyệt | 11/5/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
177 | 13L3071177 | Phan Thị Nhàn | 9/21/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
178 | 13L3071178 | Võ Thị Thanh Nhàn | 12/12/1995 | Thành phố KonTum, Kon Tum |
179 | 13L3071179 | Võ Lê Tiến Nhân | 9/14/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
180 | 13L3071180 | Phạm Viết Nhật | 9/2/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
181 | 13L3071181 | Lê Thị Tuyết Nhi | 10/20/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
182 | 13L3071182 | Ngô Phi Nhi | 12/10/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
183 | 13L3071183 | Nguyễn Thị Nhị | 3/14/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
184 | 13L3071184 | Nguyễn Thị Nhuần | 7/23/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
185 | 13L3071185 | Nguyễn Thị Hồng Nhuận | 10/26/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
186 | 13L3071186 | Ngô Hồng Nhung | 4/10/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
187 | 13L3071187 | Nguyễn Thị Ny | 11/12/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
188 | 13L3071188 | Nguyễn Thị Hằng Ny | 12/5/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
189 | 13L3071189 | Dương Ngọc Oanh | 10/10/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
190 | 13L3071190 | Phạm Hoài Phê | 2/22/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
191 | 13L3071191 | Phan Thị Phước Phin | 6/21/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
192 | 13L3071192 | Lê Hoàng Phong | 11/3/1995 | Huyện Đức Cơ, Gia Lai |
193 | 13L3071193 | Nguyễn Thị Thu Phong | 6/6/1995 | Huyện Phù Mỹ, Bình Định |
194 | 13L3071194 | Nguyễn Văn Phong | 6/1/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
195 | 13L3071195 | Võ Trung Phong | 9/12/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
196 | 13L3071196 | Đào Duy Phú | 7/6/1995 | Huyện Chư Sê, Gia Lai |
197 | 13L3071197 | Hồ Sĩ Phú | 7/25/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
198 | 13L3071198 | Trương Tiến Phú | 5/24/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
199 | 13L3071199 | Lê Trung Phúc | 12/10/1994 | Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
200 | 13L3071200 | Trần Phúc | 9/8/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
201 | 13L3071201 | Trần Nguyễn Quang Phúc | 1/4/1994 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
202 | 13L3071202 | Bùi Thị Kim Phụng | 8/8/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
203 | 13L3071203 | Hồ Hà Phương | 9/1/1995 | Huyện Phù Mỹ, Bình Định |
204 | 13L3071204 | Phan Thị Phương | 3/18/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
205 | 13L3071205 | Phạm Đình Phương | 10/20/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
206 | 13L3071206 | Bàn Thị Phượng | 4/5/1995 | Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk |
207 | 13L3071207 | Nguyễn Thị Phượng | 7/15/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
208 | 13L3071208 | Trần Thị Phượng | 6/5/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
209 | 13L3071209 | Đặng Bá Quang | 5/29/1995 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
210 | 13L3071210 | Nguyễn Lê Nhật Quang | 11/12/1995 | Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi |
211 | 13L3071211 | Nguyễn Minh Quang | 7/22/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
212 | 13L3071212 | Phan Lê Quang | 9/10/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
213 | 13L3071213 | Phan Văn Quang | 8/16/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
214 | 13L3071214 | Phạm Ngọc Quang | 9/2/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
215 | 13L3071215 | Trần Văn Quang | 4/2/1995 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
216 | 13L3071216 | Từ Đình Quang | 11/4/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
217 | 13L3071217 | Trần Nam Quân | 6/15/1995 | Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
218 | 13L3071218 | Trần Thanh Qui | 2/17/1995 | Huyện Phù Mỹ, Bình Định |
219 | 13L3071219 | Hoàng Đình Quốc | 2/11/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
220 | 13L3071220 | Võ Thị Quyên | 11/30/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
221 | 13L3071221 | Mai Thị Quỳnh | 4/4/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
222 | 13L3071222 | Trần Tthị Hải Quỳnh | 3/30/1994 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
223 | 13L3071223 | Đoàn Công Quý | 4/15/1995 | Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng |
224 | 13L3071224 | Nguyễn Thị Quý | 3/21/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
225 | 13L3071225 | Huỳnh Văn Sang | 5/1/1995 | Thành phố KonTum, Kon Tum |
226 | 13L3071226 | Nguyễn Thị Sang | 6/6/1994 | Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
227 | 13L3071227 | Lê Xuân Sáng | 8/10/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
228 | 13L3071228 | Phan Trung Sơn | 7/10/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
229 | 13L3071229 | Ngô Thị Tuyết Sương | 2/8/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
230 | 13L3071230 | Đỗ Văn Tâm | 9/14/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
231 | 13L3071231 | Trần Hữu Duy Tâm | 6/12/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
232 | 13L3071232 | Nguyễn Tây | 10/1/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
233 | 13L3071233 | Lê Tự Tấn | 7/16/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
234 | 13L3071234 | Trần Thị Thanh | 11/20/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
235 | 13L3071235 | Nguyễn Ngọc Thành | 11/28/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
236 | 13L3071236 | Nguyễn Tiến Thành | 4/4/1995 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
237 | 13L3071237 | Trần Đình Thành | 10/5/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
238 | 13L3071238 | Trần Văn Thành | 8/15/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
239 | 13L3071239 | Nguyễn Thanh Thái | 6/22/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
240 | 13L3071240 | Hồ Thị Thảnh | 4/27/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
241 | 13L3071241 | Cao Thị Hà Thảo | 3/21/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
242 | 13L3071242 | Nguyễn Thanh Thảo | 9/15/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
243 | 13L3071243 | Nguyễn Thị Diệu Thảo | 5/7/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
244 | 13L3071244 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 5/30/1994 | Huyện Phú Thiện, Gia Lai |
245 | 13L3071245 | Võ Ngọc Thảo | 11/25/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
246 | 13L3071246 | Đỗ Linh Thắng | 6/10/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
247 | 13L3071247 | Hoàng Việt Thắng | 8/3/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
248 | 13L3071248 | Lê Quyết Thắng | 10/2/1994 | Huyện Đăk Mil, Đăk Nông |
249 | 13L3071249 | Nguyễn Đắc Thắng | 8/1/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
250 | 13L3071250 | Nguyễn Như Thiên | 9/15/1995 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
251 | 13L3071251 | Hồ Quý Thiện | 10/11/1993 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
252 | 13L3071252 | Nguyễn Thị ý Thơ | 8/12/1995 | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
253 | 13L3071253 | Phạm Văn Thuận | 9/2/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
254 | 13L3071254 | Lê Thị Chung Thuyền | 3/23/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
255 | 13L3071255 | Trương Thị Thuỳ | 1/15/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
256 | 13L3071256 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1/27/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
257 | 13L3071257 | Phạm Thị Thanh Thúy | 7/11/1995 | Huyện Đăk Đoa, Gia Lai |
258 | 13L3071258 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 4/22/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
259 | 13L3071259 | Đinh Thị Hoài Thương | 1/3/1995 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
260 | 13L3071260 | Đỗ Ngọc Thương | 7/20/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
261 | 13L3071261 | Hoàng Thương | 8/26/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
262 | 13L3071262 | Hồ Thị Hoài Thương | 8/20/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
263 | 13L3071263 | Nguyễn Thị Thương | 2/21/1994 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
264 | 13L3071264 | Nguyễn Thị Thương | 12/25/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
265 | 13L3071265 | Trần Thị Thương | 8/5/1994 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
266 | 13L3071266 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2/13/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
267 | 13L3071267 | Trần Thị Cẩm Tiên | 12/5/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
268 | 13L3071268 | Lê Bá Tiềm | 7/19/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
269 | 13L3071269 | Hoàng Trọng Tín | 4/24/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
270 | 13L3071270 | Châu Quốc Toàn | 5/1/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
271 | 13L3071271 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 5/9/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
272 | 13L3071272 | Võ Hồng Trang | 10/20/1995 | Huyện Kbang, Gia Lai |
273 | 13L3071273 | Phạm Trầm | 3/29/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
274 | 13L3071274 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 9/13/1994 | Huyện Hàm Tân, Bình Thuận |
275 | 13L3071275 | Trần Thị Tuyết Trinh | 8/30/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
276 | 13L3071276 | Hán Duy Trình | 6/24/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
277 | 13L3071277 | Hồ Đăng Trí | 1/22/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
278 | 13L3071278 | Nguyễn Đức Trí | 2/3/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
279 | 13L3071279 | Đỗ Duy Trung | 8/18/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
280 | 13L3071280 | Lê Văn Trung | 2/22/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
281 | 13L3071281 | Lê Văn Phương Trung | 6/10/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
282 | 13L3071282 | Trần Nam Trung | 9/4/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
283 | 13L3071283 | Phạm Thị Thạch Trúc | 11/11/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
284 | 13L3071284 | Đỗ Thạch Trụ | 6/3/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
285 | 13L3071285 | Lê Đình Nhật Trường | 7/26/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
286 | 13L3071286 | Nguyễn Công Trường | 4/26/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
287 | 13L3071287 | Nguyễn Văn Trường | 1/22/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
288 | 13L3071288 | Hồ Đắc Tuân | 5/16/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
289 | 13L3071289 | Huỳnh Văn Tuấn | 6/4/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
290 | 13L3071290 | Ngô Nhật Tuấn | 11/27/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
291 | 13L3071291 | Nguyễn Đình Tuấn | 8/1/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
292 | 13L3071292 | Nguyễn Quốc Tuấn | 8/21/1995 | Quận Cầu Giấy, Tp.Hà Nội |
293 | 13L3071293 | Nguyễn Văn Tuấn | 8/30/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
294 | 13L3071294 | Phan Anh Tuấn | 1/2/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
295 | 13L3071295 | Trần Văn Tuấn | 2/16/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
296 | 13L3071296 | Nguyễn Kim Tuyến | 8/4/1995 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
297 | 13L3071297 | Nguyễn Duy Tùng | 1/21/1995 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
298 | 13L3071298 | Nguyễn Hữu Tú | 4/19/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
299 | 13L3071299 | Nguyễn Văn Tụ | 5/13/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
300 | 13L3071300 | Lê Minh Tú Uyên | 1/28/1995 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
301 | 13L3071301 | Nguyễn Hồng Vân | 8/24/1995 | Huyện Quỳ Châu, Nghệ An |
302 | 13L3071302 | Phạm Thị Vân | 4/6/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
303 | 13L3071303 | Phạm Thị Công Viên | 9/4/1995 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
304 | 13L3071304 | Võ Bá Quốc Việt | 6/18/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
305 | 13L3071305 | Lê Trọng Vũ | 4/1/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
306 | 13L3071306 | Nguyễn Thanh Vũ | 8/16/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
307 | 13L3071307 | Phạm Trọng Vũ | 10/5/1995 | Huyện Hoài Ân, Bình Định |
308 | 13L3071308 | Hoàng Thị Hải Yến | 12/3/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
309 | 13L3071309 | Lê Thị Hãi Yến | 2/10/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:
Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế
Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.