Tên ngành: Phát triển nông thôn
Mã ngành: D620116
TT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HỘ KHẨU TT |
1 | 13L4021001 | Huỳnh Thị Anh | 4/9/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
2 | 13L4021002 | Lê Tuấn Anh | 9/29/1994 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
3 | 13L4021003 | Nguyễn Thị Lan Anh | 12/5/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
4 | 13L4021004 | Trần Thanh ánh | 3/1/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
5 | 13L4021005 | Lê Viết Ân | 10/2/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
6 | 13L4021006 | Nguyễn Văn Bảo | 9/20/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
7 | 13L4021007 | Trần Thị Bé | 3/13/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
8 | 13L4021008 | Trần Thanh Bình | 2/3/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
9 | 13L4021009 | Trần Lê Nguyên Chất | 7/19/1994 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
10 | 13L4021010 | Đặng Công Công | 1/26/1994 | Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
11 | 13L4021011 | Trần Đăng Doanh | 6/11/1995 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
12 | 13L4021012 | Trần Thị Dung | 2/22/1995 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
13 | 13L4021013 | Đoàn Văn Dũng | 4/27/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
14 | 13L4021014 | Nguyễn Quốc Dũng | 3/14/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
15 | 13L4021015 | Nguyễn Thị Định | 10/12/1991 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
16 | 13L4021016 | Nguyễn Văn Định | 4/22/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
17 | 13L4021017 | Phạm Thị Hà | 11/19/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
18 | 13L4021018 | Trần Thị Hà | 5/7/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
19 | 13L4021019 | Hoàng Đức Hải | 3/21/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
20 | 13L4021020 | Lê Hảo | 8/10/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
21 | 13L4021021 | Nguyễn Thị Hạnh | 6/2/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
22 | 13L4021022 | Nguyễn Thị Thanh Hậu | 9/27/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
23 | 13L4021023 | Lô Thị Hằng | 9/9/1995 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
24 | 13L4021024 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 4/1/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
25 | 13L4021025 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 2/13/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
26 | 13L4021026 | Hồ Thị Hiền | 3/18/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
27 | 13L4021027 | Nguyễn Hữu Hiệp | 2/26/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
28 | 13L4021028 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 6/10/1995 | Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
29 | 13L4021029 | Nguyễn Thị Hải Hoàn | 10/10/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
30 | 13L4021030 | Lộc Văn Hoàng | 1/3/1995 | Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An |
31 | 13L4021031 | Nguyễn Thị Hồng | 9/5/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
32 | 13L4021032 | Đặng Thanh Hợp | 6/20/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
33 | 13L4021033 | Bùi Tường Huy | 8/15/1993 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
34 | 13L4021034 | Nguyễn Phi Cao Huy | 2/4/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
35 | 13L4021035 | Nguyễn Văn Huy | 7/30/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
36 | 13L4021036 | Hồ Thị Thanh Huyền | 4/4/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
37 | 13L4021037 | Nguyễn Thị Huyền | 7/27/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
38 | 13L4021038 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 4/13/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
39 | 13L4021039 | Hoàng Văn Hùng | 12/12/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
40 | 13L4021040 | Hoàng Văn Hưng | 6/6/1995 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
41 | 13L4021041 | Nguyễn Thị Mai Hương | 8/25/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
42 | 13L4021042 | Nguyễn Duy Khánh | 10/29/1993 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
43 | 13L4021043 | Lương Thị Khuê | 2/14/1995 | Huyện Lang Chánh, Thanh Hoá |
44 | 13L4021044 | Hồ Thị Lệ | 4/1/1992 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
45 | 13L4021045 | Nguyễn Thị Liễu | 6/6/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
46 | 13L4021046 | Lê Thị Thùy Linh | 4/14/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
47 | 13L4021047 | Lê Thị Thùy Linh | 7/1/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
48 | 13L4021048 | Nguyễn Thị Chí Linh | 7/18/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
49 | 13L4021049 | Trương Thị Thùy Linh | 2/9/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
50 | 13L4021050 | A Thanh Long | 4/24/1995 | Thành phố KonTum, Kon Tum |
51 | 13L4021051 | Hoàng Thanh Long | 9/17/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
52 | 13L4021052 | Trần Hải Long | 3/26/1994 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
53 | 13L4021053 | Trần Phi Long | 2/11/1995 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
54 | 13L4021054 | Hồ Xuân Luận | 10/23/1995 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
55 | 13L4021055 | Nguyễn Đức Lương | 3/12/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
56 | 13L4021056 | Lê Bá Lực | 6/20/1993 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
57 | 13L4021057 | Huỳnh Thị Mỹ Ly | 1/10/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
58 | 13L4021058 | Hoàng Thị Hồng Lý | 11/29/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
59 | 13L4021059 | Lê Hoàng Mạnh | 7/17/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
60 | 13L4021060 | Nguyễn Đăng Minh | 2/27/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
61 | 13L4021061 | Hoàng Mừng | 2/8/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
62 | 13L4021062 | Lê Thị My My | 10/29/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
63 | 13L4021063 | Nguyễn Thị ánh Ngọc | 3/27/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
64 | 13L4021064 | Nguyễn Thị Tú Ngọc | 9/20/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
65 | 13L4021065 | Trần Doãn Ngộ | 11/18/1995 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
66 | 13L4021066 | Nguyễn Thái Nguyên | 3/11/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
67 | 13L4021067 | Nguyễn Thanh Nhàn | 10/26/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
68 | 13L4021068 | Nguyễn Thị Nhạn | 8/20/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
69 | 13L4021069 | Ksor H’ Nhăi | 9/25/1995 | Huyện Krông Pa, Gia Lai |
70 | 13L4021070 | Lê Thị Kiều Nhi | 3/21/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
71 | 13L4021071 | Lê Thị Phương Nhi | 8/26/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
72 | 13L4021072 | Phan Thị Thảo Nhi | 8/4/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
73 | 13L4021073 | Trần Nữ ánh Nhi | 6/15/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
74 | 13L4021074 | Lê Thị Kim Nhung | 7/6/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
75 | 13L4021075 | Nguyễn Thị Nhung | 4/21/1994 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
76 | 13L4021076 | Nguyễn Thị Nhung | 5/13/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
77 | 13L4021077 | Trần Thị Như | 6/6/1995 | Huyện Đăk Tô, Kon Tum |
78 | 13L4021078 | Phan Thị Kiều Oanh | 8/13/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
79 | 13L4021079 | Lê Thị Mỹ Phương | 11/15/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
80 | 13L4021080 | Trịnh Duy Phương | 1/6/1995 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
81 | 13L4021081 | Trịnh Thị ánh Phương | 7/28/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
82 | 13L4021082 | Hoàng Ngọc Phước | 7/1/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
83 | 13L4021083 | Lê Văn Quang | 11/25/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
84 | 13L4021084 | Trần Thanh Quản | 9/12/1995 | Huyện Đăk Pơ, Gia Lai |
85 | 13L4021085 | Lê Hồng Quân | 4/28/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
86 | 13L4021086 | Phạm Hồng Quân | 11/1/1995 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
87 | 13L4021087 | Nhan Ngọc Thái Quyên | 3/5/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
88 | 13L4021088 | Lê Quang Sang | 7/20/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
89 | 13L4021089 | Nguyễn Thị Sinh | 8/12/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
90 | 13L4021090 | Nguyễn Đức Sơn | 5/30/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
91 | 13L4021091 | Nguyễn Thị Tâm | 2/15/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
92 | 13L4021092 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 12/6/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
93 | 13L4021093 | Hà Danh Thành | 6/12/1994 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
94 | 13L4021094 | Nghiêm Quốc Thành | 1/18/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
95 | 13L4021095 | Trần Thị Thành | 2/2/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
96 | 13L4021096 | Ngô Tất Thắng | 4/22/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
97 | 13L4021097 | Trần Văn Thuận | 4/12/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
98 | 13L4021098 | Hồ Đăng Thừa | 9/19/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
99 | 13L4021099 | Lê Trí Toại | 4/6/1995 | Huyện Quế Phong, Nghệ An |
100 | 13L4021100 | Lê Thị Thu Trang | 9/16/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
101 | 13L4021101 | Phan Thị Quỳnh Trang | 8/12/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
102 | 13L4021102 | Lô Thị Hương Trầm | 7/14/1995 | Huyện Tương Dương, Nghệ An |
103 | 13L4021103 | Lê Thị Thùy Trinh | 3/11/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
104 | 13L4021104 | Lê Ngọc Trí | 3/28/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
105 | 13L4021105 | Nguyễn Minh Trí | 7/3/1991 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
106 | 13L4021106 | Nguyễn Đức Trọng | 2/20/1995 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
107 | 13L4021107 | Lê Thành Tuấn | 10/15/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
108 | 13L4021108 | Nguyễn Đình Ty | 9/8/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
109 | 13L4021109 | Nguyễn Thị Vân | 12/16/1995 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
110 | 13L4021110 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 11/1/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
111 | 13L4021111 | Trần Thị Vân | 10/9/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
112 | 13L4021112 | Đỗ Xuân Vinh | 2/5/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
113 | 13L4021113 | Trần Nguyên Vũ | 10/12/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
114 | 13L4021114 | Hồ Thị Xa | 10/9/1995 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
115 | 13L4022001 | Đinh Văn Công | 4/20/1993 | Huyện An Lão, Bình Định |
116 | 13L4022002 | Ka So Hành | 11/20/1993 | Huyện Vân Canh, Bình Định |
117 | 13L4022003 | Đinh Thị Nương | 1/14/1994 | Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi |
118 | 13L4022004 | Đinh Thị Oen | 5/7/1994 | Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định |
119 | 13L4022005 | Đinh Thị Quy | 10/22/1994 | Huyện An Lão, Bình Định |
120 | 13L4022006 | Đinh Thị Xí | 11/19/1994 | Huyện An Lão, Bình Định |
121 | 13L4022007 | Hồ Thị Xíu | 11/10/1992 | Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi |
Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:
Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế
Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.