Tên ngành: Nông học
Mã ngành: D620109
TT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HỘ KHẨU TT |
1 | 13L3091001 | Đỗ Thị An | 1/12/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
2 | 13L3091002 | Nguyễn Thị Vân Anh | 8/2/1995 | Huyện Ia Grai, Gia Lai |
3 | 13L3091003 | Phạm Thị Ngọc Anh | 12/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
4 | 13L3091004 | Phan Thị Ngọc ánh | 10/16/1995 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
5 | 13L3091005 | Nông Thị Chang | 9/3/1995 | Huyện Sông Hinh, Phú Yên |
6 | 13L3091006 | Trần Công Danh | 5/26/1995 | Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
7 | 13L3091007 | Trần Vũ Mỹ Diễm | 9/4/1995 | Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk |
8 | 13L3091008 | Trần Thị Dung | 1/4/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
9 | 13L3091009 | Phan Văn Duy | 1/1/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
10 | 13L3091010 | Trần Đăng Đô | 7/27/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
11 | 13L3091011 | Đỗ Trung Hào | 1/18/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
12 | 13L3091012 | Ngô Đình Hiếu | 10/26/1995 | Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
13 | 13L3091013 | Phạm Thị Hồng Hiếu | 7/21/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
14 | 13L3091014 | Lê Hữu Huy | 5/25/1995 | Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
15 | 13L3091015 | Trần Ngọc Minh Huy | 4/28/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
16 | 13L3091016 | Nguyễn Văn Hùng | 11/15/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
17 | 13L3091017 | Nguyễn Khải | 2/6/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
18 | 13L3091018 | Lâm Thị Lanh | 1/1/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
19 | 13L3091019 | Hoàng Linh | 5/21/1993 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
20 | 13L3091020 | Phan Văn Linh | 2/2/1994 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
21 | 13L3091021 | Võ Thị Linh | 12/24/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
22 | 13L3091022 | Huỳnh Công Lộc | 8/12/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
23 | 13L3091023 | Lê Thanh Lộc | 5/24/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
24 | 13L3091024 | Hồ Thị My | 1/5/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
25 | 13L3091025 | Nguyễn Thị Mỹ | 12/14/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
26 | 13L3091026 | Trần Đại Nghĩa | 6/25/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
27 | 13L3091027 | Phạm Minh Nguyệt | 11/17/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
28 | 13L3091028 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 3/19/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
29 | 13L3091029 | Đoàn Thị Thanh Nhung | 4/15/1995 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
30 | 13L3091030 | Võ Ngọc Quyền | 1/18/1993 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
31 | 13L3091031 | Lê Thị Thanh Quỳnh | 8/9/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
32 | 13L3091032 | Hà Văn Quý | 1/18/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
33 | 13L3091033 | Nguyễn Xuân Sang | 2/27/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
34 | 13L3091034 | Mai Quang Sáng | 1/26/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
35 | 13L3091035 | Nguyễn Văn Sắc | 3/14/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
36 | 13L3091036 | Lê Thị Thanh | 4/19/1995 | Huyện Ia Pa, Gia Lai |
37 | 13L3091037 | Lê Chí Hoàn Thành | 8/18/1993 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
38 | 13L3091038 | Trần Minh Thảo | 8/7/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
39 | 13L3091039 | Trương Thị Ngọc Thiên | 3/15/1995 | Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
40 | 13L3091040 | Trần Văn Thông | 7/12/1995 | Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
41 | 13L3091041 | Nguyễn Thị Thơ | 4/18/1995 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
42 | 13L3091042 | Trần Thị Hoài Thu | 1/4/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
43 | 13L3091043 | Nguyễn Văn Thủy | 8/15/1995 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
44 | 13L3091044 | Trần Thị Thư | 4/26/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
45 | 13L3091045 | Trần Công Tính | 10/19/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
46 | 13L3091046 | Phạm Đình Trang | 9/7/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
47 | 13L3091047 | Hồ Thị Thùy Trâm | 11/1/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
48 | 13L3091048 | Trần Đạo Trí | 11/2/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
49 | 13L3091049 | Lê Văn Trường | 12/3/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
50 | 13L3091050 | Nguyễn Văn Tùng | 8/15/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
51 | 13L3091051 | Võ Thị Tùng | 1/12/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
52 | 13L3091052 | Trần Thị Thanh Tú | 5/17/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
53 | 13L3091053 | Hoàng Bá Vận | 7/9/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
54 | 13L3091054 | Đặng Hoài Vũ | 3/9/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
55 | 13L3091055 | Nguyễn Văn Yên | 3/18/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
56 | 13L3092001 | Nay H Blíp | 6/12/1993 | Huyện Sơn Hoà, Phú Yên |
57 | 13L3092002 | Vy Thị Dung | 10/3/1994 | Huyện Sông Hinh, Phú Yên |
58 | 13L3092003 | Ksô Minh Dũng | 7/5/1992 | Huyện Sông Hinh, Phú Yên |
59 | 13L3092004 | Triệu Thị Kiều | 3/22/1994 | Huyện Sông Hinh, Phú Yên |
60 | 13L3092005 | Ksơr Hờ Lem | 5/1/1994 | Huyện Sông Hinh, Phú Yên |
61 | 13L3092006 | Nay Y Minh | 10/14/1993 | Huyện Sơn Hoà, Phú Yên |
62 | 13L3092007 | Kpă Y Trơn | 10/12/1993 | Huyện Sơn Hoà, Phú Yên |
63 | 13L3092008 | Nông Quang Vũ | 9/14/1994 | Huyện Sông Hinh, Phú Yên |
Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:
Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế
Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.