Danh sách trúng tuyển 2014 NVII Cao đẳng Nuôi trồng thủy sản
Số thứ tự | SBD | Mã sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú |
1 | 18134 | 14LC67C007 | Lê Hữu Nhật | Anh | 09/03/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
2 | 57548 | 14LC67C008 | Ngô Đức | Anh | 25/09/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
3 | 44899 | 14LC67C009 | Nguyễn Nam | Anh | 14/10/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
4 | 16902 | 14LC67C010 | Nguyễn Văn | Anh | 20/08/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
5 | 44916 | 14LC67C011 | Trịnh Hồng | Ân | 08/01/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
6 | 2051 | 14LC67C012 | Hồ Ngọc | Ba | 14/06/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
7 | 46202 | 14LC67C013 | Trần Công | Bảo | 16/05/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
8 | 49304 | 14LC67C014 | Trần Nhân Tâm | Bình | 10/10/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
9 | 18156 | 14LC67C015 | Trương Thị | Bích | 17/07/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
10 | 18159 | 14LC67C016 | Nguyễn Chiêu | Cảng | 12/04/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
11 | 13843 | 14LC67C017 | Bùi Bích Quỳnh | Châu | 10/06/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
12 | 48782 | 14LC67C018 | Phạm Thị | Chi | 10/08/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
13 | 44966 | 14LC67C019 | Phan Hữu | Chung | 29/02/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
14 | 16114 | 14LC67C020 | Lê Văn | Chương | 24/06/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
15 | 42140 | 14LC67C021 | Nguyễn Quang | Chức | 16/05/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
16 | 15510 | 14LC67C022 | Dương Minh | Cường | 05/11/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
17 | 1273 | 14LC67C023 | Nguyễn Mạnh | Cường | 28/05/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
18 | 1106 | 14LC67C024 | Võ Tuấn | Cường | 28/09/1996 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
19 | 50863 | 14LC67C025 | Võ Văn | Cường | 23/03/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
20 | 43714 | 14LC67C026 | Mai Thị Mỹ | Duyên | 15/07/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
21 | 46297 | 14LC67C027 | Mai Thị Mỹ | Duyên | 03/12/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
22 | 50868 | 14LC67C028 | Nguyễn Thị | Duyên | 08/10/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
23 | 47389 | 14LC67C029 | Mai Tiến | Dũng | 05/05/1996 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
24 | 45026 | 14LC67C030 | Nguyễn Thái | Dương | 05/03/1995 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
25 | 40618 | 14LC67C031 | Phan Đình Quyền | Dương | 10/03/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
26 | 1264 | 14LC67C032 | Trương Thị Hải | Dương | 16/01/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
27 | 42343 | 14LC67C033 | Võ Hữu | Đang | 17/08/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
28 | 16174 | 14LC67C034 | Hồ Hải | Đăng | 15/01/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
29 | 45049 | 14LC67C035 | Hoàng | Định | 26/02/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
30 | 45053 | 14LC67C036 | Hồ Ngọc | Đông | 28/06/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
31 | 40655 | 14LC67C037 | Ngô Viết Phương | Đông | 16/01/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
32 | 40654 | 14LC67C038 | Nguyễn Đình | Đông | 04/01/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
33 | 811 | 14LC67C039 | Lê Trung | Đức | 16/02/1996 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
34 | 19463 | 14LC67C040 | Nguyễn Hữu Đặng | Đức | 31/03/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
35 | 45067 | 14LC67C041 | Nguyễn Hữu Đặng | Đức | 31/03/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
36 | 18213 | 14LC67C042 | Nguyễn Văn | Đức | 18/06/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
37 | 43080 | 14LC67C043 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 29/11/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
38 | 45102 | 14LC67C044 | Đặng Văn | Hải | 22/07/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
39 | 18635 | 14LC67C045 | Ngô Viết | Hải | 19/01/1996 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
40 | 22605 | 14LC67C046 | Nguyễn Tấn | Hải | 10/07/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
41 | 1256 | 14LC67C047 | Nguyễn Văn | Hải | 21/06/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
42 | 47501 | 14LC67C048 | Phạm Minh | Hải | 02/02/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
43 | 18818 | 14LC67C049 | Nguyễn Thị Bích | Hảo | 14/01/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
44 | 18227 | 14LC67C050 | Phạm Văn | Hảo | 20/04/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
45 | 45109 | 14LC67C051 | Trương Văn | Hạnh | 04/03/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
46 | 40793 | 14LC67C052 | Nguyễn Hữu | Hậu | 02/04/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
47 | 40078 | 14LC67C053 | Hoàng Thị Thanh | Hằng | 14/09/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
48 | 40760 | 14LC67C054 | Lê Thị | Hằng | 12/08/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
49 | 61369 | 14LC67C055 | Nguyễn Thị | Hằng | 24/11/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
50 | 45113 | 14LC67C056 | Nguyễn Thị | Hằng | 13/05/1996 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
51 | 45116 | 14LC67C057 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 26/02/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
52 | 16254 | 14LC67C058 | Nguyễn Thị Thu | Hiên | 15/06/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
53 | 50911 | 14LC67C059 | Nguyễn Đình | Hiếu | 20/03/1991 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
54 | 45155 | 14LC67C060 | Võ Ngọc | Hiếu | 10/10/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
55 | 31921 | 14LC67C061 | Lê Văn | Hiệp | 02/03/1996 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
56 | 2049 | 14LC67C062 | Nguyễn Thị | Hiệu | 08/11/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
57 | 2831 | 14LC67C063 | Nguyễn Thị | Hoa | 16/08/1996 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
58 | 46454 | 14LC67C064 | Nguyễn Thị Thanh | Hoà | 20/07/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
59 | 45171 | 14LC67C065 | Nguyễn Xuân | Hoài | 05/06/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
60 | 46476 | 14LC67C066 | Đoàn Văn | Hoàng | 01/08/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
61 | 40865 | 14LC67C067 | Hồ Viết | Hoàng | 11/09/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
62 | 23215 | 14LC67C068 | Lê Văn | Hoàng | 22/02/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
63 | 18264 | 14LC67C069 | Mai Văn | Hoàng | 07/05/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
64 | 47601 | 14LC67C070 | Trần | Hoàng | 31/03/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
65 | 45187 | 14LC67C071 | Hồ Duy | Hoá | 26/09/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
66 | 16295 | 14LC67C072 | Hồ Thị Thúy | Hòa | 05/06/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
67 | 45189 | 14LC67C073 | Lê Thanh | Hòa | 20/02/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
68 | 17003 | 14LC67C074 | Nguyễn Thị | Hòe | 11/04/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
69 | 45191 | 14LC67C075 | Nguyễn Thị | Hòe | 11/04/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
70 | 45196 | 14LC67C076 | Nguyễn Văn | Hồi | 10/02/1993 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
71 | 11456 | 14LC67C077 | Hồ Xuân | Hợi | 12/04/1995 | Huyện Phù Cát, Bình Định |
72 | 45230 | 14LC67C078 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 14/11/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
73 | 45234 | 14LC67C079 | Hà Trung | Hùng | 18/01/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
74 | 12819 | 14LC67C080 | Nguyễn Văn | Hưng | 01/11/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
75 | 18304 | 14LC67C081 | Nguyễn Công | Hữu | 07/12/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
76 | 18849 | 14LC67C082 | Huỳnh Duy | Khánh | 25/04/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
77 | 2233 | 14LC67C083 | Lê Đình Quốc | Khánh | 02/09/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
78 | 44516 | 14LC67C084 | Trần Văn | Khải | 22/12/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
79 | 46558 | 14LC67C085 | Nguyễn Đăng | Khiếm | 02/01/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
80 | 47734 | 14LC67C086 | Trịnh Hoàng | Khương | 24/01/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
81 | 45292 | 14LC67C087 | Phạm Vương Tuấn | Kiệt | 25/02/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
82 | 18327 | 14LC67C088 | Hà Văn | Lập | 29/01/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
83 | 23332 | 14LC67C089 | Lâm Đức | Lập | 20/07/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
84 | 45315 | 14LC67C090 | Trần Đức | Lập | 02/06/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
85 | 30059 | 14LC67C091 | Trương Thị Mỹ | Lệ | 02/10/1996 | Huyện Phù Mỹ, Bình Định |
86 | 42500 | 14LC67C092 | Hà Phước | Lin | 30/04/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
87 | 33473 | 14LC67C093 | Hoàng Thị | Linh | 10/08/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
88 | 3968 | 14LC67C094 | Huỳnh Thị Mỹ | Linh | 12/10/1996 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
89 | 61620 | 14LC67C095 | Nguyễn Khánh | Linh | 31/08/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
90 | 58041 | 14LC67C096 | Phạm Trương Nhật | Linh | 30/06/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
91 | 45330 | 14LC67C097 | Phạm Văn | Linh | 20/03/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
92 | 12911 | 14LC67C098 | Phạm Thị | Loan | 01/01/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
93 | 24240 | 14LC67C099 | Hồ Văn | Long | 01/01/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
94 | 45346 | 14LC67C100 | Lê Thanh | Long | 05/03/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
95 | 5108 | 14LC67C101 | Lê Văn | Long | 11/10/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
96 | 43535 | 14LC67C102 | Nguyễn Hữu | Long | 27/08/1996 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
97 | 43180 | 14LC67C103 | Trần Bá Duy | Long | 05/07/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
98 | 45374 | 14LC67C104 | Nguyễn Tâm | Luýt | 10/08/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
99 | 58080 | 14LC67C105 | Nguyễn Văn Phong | Lưu | 10/11/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
100 | 41158 | 14LC67C106 | Nguyễn Võ | Lử | 04/08/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
101 | 44017 | 14LC67C107 | Nguyễn Lương | Lữ | 18/06/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
102 | 18358 | 14LC67C108 | Văn Thị Ly | Ly | 16/05/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
103 | 45394 | 14LC67C109 | Hoàng Văn | Mẫn | 21/06/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
104 | 58112 | 14LC67C110 | Nguyễn Hồ Bảo | Minh | 27/07/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
105 | 17843 | 14LC67C111 | Nguyễn Văn | Minh | 06/04/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
106 | 18374 | 14LC67C112 | La Thị Diệu | Na | 24/11/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
107 | 42570 | 14LC67C113 | Trần Thị | Na | 18/08/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
108 | 41251 | 14LC67C114 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 10/03/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
109 | 61773 | 14LC67C115 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 05/10/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
110 | 41272 | 14LC67C116 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | 04/01/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
111 | 45429 | 14LC67C117 | Hoàng Thị Bích | Ngọc | 16/11/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
112 | 45429 | 14LC67C118 | Hoàng Thị Bích | Ngọc | 16/11/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
113 | 58177 | 14LC67C119 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 06/10/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
114 | 45438 | 14LC67C120 | Nguyễn Văn | Ngọc | 11/12/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
115 | 42587 | 14LC67C121 | Ngô Phương | Nguyên | 13/03/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
116 | 45465 | 14LC67C122 | Hoàng Công | Nhân | 25/09/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
117 | 5898 | 14LC67C123 | Phan Đức | Nhân | 06/12/1996 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
118 | 6384 | 14LC67C124 | Dương Thanh | Nhẫn | 22/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
119 | 15692 | 14LC67C125 | Dương Minh | Nhật | 05/11/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
120 | 45481 | 14LC67C126 | Hồ Duy | Nhật | 27/12/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
121 | 49593 | 14LC67C127 | Trần Thị Kiều | Nhi | 12/08/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
122 | 45504 | 14LC67C128 | Nguyễn Thị | Ni | 30/08/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
123 | 16513 | 14LC67C129 | Trần Thị | Oanh | 07/12/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
124 | 46792 | 14LC67C130 | Nguyễn Ngô Hữu | Phấn | 07/07/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
125 | 18438 | 14LC67C131 | Mai Xuân | Phú | 15/03/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
126 | 11394 | 14LC67C132 | Phan Văn | Phú | 26/01/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
127 | 13589 | 14LC67C133 | Trần Văn | Phú | 20/02/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
128 | 17444 | 14LC67C134 | Võ Văn | Phú | 02/03/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
129 | 18441 | 14LC67C135 | Phạm Hồng | Phúc | 26/02/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
130 | 46099 | 14LC67C136 | Võ Hoài | Phúc | 20/01/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
131 | 45553 | 14LC67C137 | Nguyễn Văn | Phụng | 16/05/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
132 | 13106 | 14LC67C138 | Lê Thị ái | Phương | 28/05/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
133 | 7082 | 14LC67C139 | Nguyễn Quốc | Phương | 24/08/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
134 | 19782 | 14LC67C140 | Nguyễn Văn | Phương | 14/02/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
135 | 22675 | 14LC67C141 | Phan Ngọc Kim | Phượng | 06/06/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
136 | 44669 | 14LC67C142 | Đào Duy | Quang | 18/07/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
137 | 45579 | 14LC67C143 | Nguyễn Đăng | Quang | 24/10/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
138 | 2856 | 14LC67C144 | Nguyễn Ngọc | Quang | 19/07/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
139 | 41521 | 14LC67C145 | Nguyễn Minh | Quân | 23/03/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
140 | 18464 | 14LC67C146 | Nguyễn Tiến | Quốc | 06/10/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
141 | 45595 | 14LC67C147 | Phan Dương | Quốc | 01/01/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
142 | 41531 | 14LC67C148 | Trần Văn | Quốc | 06/05/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
143 | 24051 | 14LC67C149 | Nguyễn Trí | Quyết | 08/10/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
144 | 60080 | 14LC67C150 | Vũ Thị | Quỳnh | 20/05/1996 | Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An |
145 | 41555 | 14LC67C151 | Nguyễn Hoàng Anh | Quý | 16/08/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
146 | 46875 | 14LC67C152 | Trần Đăng | Quý | 04/08/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
147 | 18474 | 14LC67C153 | Trần Viết | Rôn | 14/05/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
148 | 15144 | 14LC67C154 | Lê Phước | Sang | 10/10/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
149 | 45630 | 14LC67C155 | Văn | Sang | 01/03/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
150 | 41587 | 14LC67C156 | Cao Chánh | Sơn | 21/07/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
151 | 45639 | 14LC67C157 | Lê Viết | Sơn | 20/08/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
152 | 45643 | 14LC67C158 | Nguyễn Trường | Sơn | 20/07/1995 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
153 | 23621 | 14LC67C159 | Nguyễn Thị | Sương | 09/09/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
154 | 45649 | 14LC67C160 | Trần Đình | Sự | 10/08/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
155 | 3072 | 14LC67C161 | Nguyễn Văn | Tân | 10/02/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
156 | 18503 | 14LC67C162 | Phạm Thế | Tân | 12/06/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
157 | 16015 | 14LC67C163 | Đoàn Văn | Thành | 20/10/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
158 | 45686 | 14LC67C164 | Hồ Văn Tiến | Thành | 14/03/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
159 | 23662 | 14LC67C165 | Nguyễn Văn | Thành | 27/04/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
160 | 16606 | 14LC67C166 | Nguyễn Hồng | Thái | 15/08/1996 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
161 | 19138 | 14LC67C167 | Hoàng Thị Kim | Thảo | 03/03/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
162 | 17732 | 14LC67C168 | Trương Đình | Thạnh | 13/05/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
163 | 1639 | 14LC67C169 | Nguyễn Thị | Thắm | 20/10/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
164 | 48244 | 14LC67C170 | Nguyễn Đình | Thắng | 08/08/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
165 | 8913 | 14LC67C171 | Nguyễn Hữu | Thắng | 27/10/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
166 | 23693 | 14LC67C172 | Võ Phi | Thắng | 04/10/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
167 | 45724 | 14LC67C173 | Nguyễn Văn | Theo | 17/08/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
168 | 12207 | 14LC67C174 | Huỳnh Văn | Thiện | 12/12/1996 | Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
169 | 16637 | 14LC67C175 | Lê Viết | Thiện | 29/03/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
170 | 46987 | 14LC67C176 | Phan Thanh | Thiện | 04/05/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
171 | 49161 | 14LC67C177 | Trương Bá | Thiện | 03/11/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
172 | 45743 | 14LC67C178 | Nguyễn Vũ Quốc | Thịnh | 15/03/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
173 | 45755 | 14LC67C179 | Võ Anh | Thông | 10/09/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
174 | 47015 | 14LC67C180 | Trần Thị | Thu | 20/10/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
175 | 13263 | 14LC67C181 | Nguyễn Thị | Thuận | 22/06/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
176 | 13271 | 14LC67C182 | Huỳnh Thị Thu | Thuý | 07/02/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
177 | 18557 | 14LC67C183 | Hồ Thị | Thụy | 27/04/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
178 | 8466 | 14LC67C184 | Dương Thị | Thương | 22/07/1996 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
179 | 60913 | 14LC67C185 | Nguyễn Thị | Thương | 27/08/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
180 | 18561 | 14LC67C186 | Đinh Viết | Thượng | 01/01/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
181 | 18561 | 14LC67C187 | Đinh Viết | Thượng | 01/01/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
182 | 18561 | 14LC67C188 | Đinh Viết | Thượng | 01/01/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
183 | 21580 | 14LC67C189 | Phan Thị Thuỷ | Tiên | 28/09/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
184 | 19223 | 14LC67C190 | Trần Văn | Tiến | 02/11/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
185 | 45815 | 14LC67C191 | Phạm Trọng | Tín | 05/08/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
186 | 19227 | 14LC67C192 | Phạm Trung | Tín | 06/01/1994 | Huyện Tây Sơn, Bình Định |
187 | 42780 | 14LC67C193 | Trương Công | Tín | 21/10/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
188 | 45826 | 14LC67C194 | Trần Văn | Toản | 02/02/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
189 | 62200 | 14LC67C195 | Lê Thị Thuỳ | Trang | 10/08/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
190 | 18587 | 14LC67C196 | Đặng Thị Mai | Trinh | 07/03/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
191 | 18586 | 14LC67C197 | Trần Thị | Trinh | 15/04/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
192 | 45848 | 14LC67C198 | Văn Công | Trình | 11/06/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
193 | 45853 | 14LC67C199 | Đỗ Quốc | Trí | 04/03/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
194 | 1770 | 14LC67C200 | Lê Xuân | Trường | 07/06/1996 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
195 | 10527 | 14LC67C201 | Phan Thanh | Trường | 23/01/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
196 | 11442 | 14LC67C202 | Nguyễn Chính | Trực | 07/03/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
197 | 45872 | 14LC67C203 | Nguyễn ích Minh | Tuân | 15/09/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
198 | 45872 | 14LC67C204 | Nguyễn ích Minh | Tuân | 15/09/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
199 | 41980 | 14LC67C205 | Nguyễn | Tuấn | 26/04/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
200 | 44837 | 14LC67C206 | Nguyễn Phước Quý | Tuấn | 05/01/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
201 | 15858 | 14LC67C207 | Trần Minh | Tuấn | 20/03/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
202 | 24117 | 14LC67C208 | Lâm Trí | Tú | 26/02/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
203 | 18600 | 14LC67C209 | Lê Quang | Tú | 27/08/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
204 | 45917 | 14LC67C210 | Võ Quang | Tý | 28/07/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
205 | 57266 | 14LC67C211 | Trần Văn | út | 18/02/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
206 | 42056 | 14LC67C212 | Đặng Thị Hồng | Vân | 17/09/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
207 | 14800 | 14LC67C213 | Phạm Thị | Vân | 14/03/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
208 | 28108 | 14LC67C214 | Nguyễn | Văn | 07/02/1996 | Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi |
209 | 45936 | 14LC67C215 | Mai | Việt | 19/09/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
210 | 43785 | 14LC67C216 | Nguyễn Thị | Vui | 20/06/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
211 | 45953 | 14LC67C217 | Lê Xuân | Vũ | 03/06/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
212 | 17249 | 14LC67C218 | Nguyễn Văn | Vương | 16/10/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
213 | 45962 | 14LC67C219 | Trần Minh | Vương | 08/10/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
214 | 14813 | 14LC67C220 | Võ Thị | Xoa | 16/06/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
215 | 45966 | 14LC67C221 | Hoàng Thị | Xuân | 16/10/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
216 | 14814 | 14LC67C222 | Hoàng Thị | Xuân | 16/10/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
217 | 45971 | 14LC67C223 | Phạm | Yến | 24/04/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
218 | 18682 | 14LC67C224 | Nguyễn Thị | ý | 05/06/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
219 | 20075 | 14LC67C225 | Trần Thị Nhật | ý | 01/12/1993 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |