Danh sách trúng tuyển 2014 NVII Cao đẳng Khoa học cây trồng
Số thứ tự | SBD | Mã sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú |
1 | 43013 | 14LC65C003 | Bùi Thị Kim | Anh | 23/08/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
2 | 40405 | 14LC65C004 | Cao Quỳnh | Anh | 10/05/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
3 | 57535 | 14LC65C005 | Huỳnh Thị Kim | Anh | 08/03/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
4 | 17512 | 14LC65C006 | Nguyễn Thị Hải | Anh | 20/10/1996 | Huyện Minh Long, Quảng Ngãi |
5 | 42272 | 14LC65C007 | Nguyễn Tuấn | Anh | 28/10/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
6 | 16902 | 14LC65C008 | Nguyễn Văn | Anh | 20/08/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
7 | 20281 | 14LC65C009 | Hoàng Ngọc | Bảo | 08/06/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
8 | 43442 | 14LC65C010 | Nguyễn Quang | Bảo | 18/06/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
9 | 43809 | 14LC65C011 | Nguyễn Tài | Bảo | 30/08/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
10 | 43809 | 14LC65C012 | Nguyễn Tài | Bảo | 30/08/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
11 | 43024 | 14LC65C013 | Phạm Như Quốc | Bảo | 08/06/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
12 | 46202 | 14LC65C014 | Trần Công | Bảo | 16/05/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
13 | 43028 | 14LC65C015 | Trần Hữu | Bin | 28/01/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
14 | 244 | 14LC65C016 | Nguyễn Tuấn | Bính | 06/03/1996 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
15 | 356 | 14LC65C017 | Lê Thị | Cân | 05/06/1996 | Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
16 | 47349 | 14LC65C018 | Hồ Sỹ | Cường | 15/02/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
17 | 13540 | 14LC65C019 | Dương Thị | Diễm | 05/10/1996 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
18 | 42188 | 14LC65C020 | Cao Thị | Dung | 02/06/1995 | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình |
19 | 43049 | 14LC65C021 | Hồ Đăng Hoài | Duy | 20/10/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
20 | 46297 | 14LC65C022 | Mai Thị Mỹ | Duyên | 03/12/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
21 | 46003 | 14LC65C023 | Phạm Văn | Đạo | 13/02/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
22 | 2776 | 14LC65C024 | Nguyễn Thành | Đạt | 07/08/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
23 | 16174 | 14LC65C025 | Hồ Hải | Đăng | 15/01/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
24 | 45049 | 14LC65C026 | Hoàng | Định | 26/02/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
25 | 12633 | 14LC65C027 | Nguyễn Bảo | Định | 26/09/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
26 | 43078 | 14LC65C028 | Trần Chung | Đức | 02/10/1996 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
27 | 43892 | 14LC65C029 | Hoàng Thị Hồng | Hà | 11/10/1995 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
28 | 17265 | 14LC65C030 | Lê Thị Thu | Hà | 04/10/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
29 | 45083 | 14LC65C031 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 11/04/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
30 | 50888 | 14LC65C032 | Trần Thị Mỹ | Hà | 25/12/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
31 | 45102 | 14LC65C033 | Đặng Văn | Hải | 22/07/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
32 | 19487 | 14LC65C034 | Nguyễn Thị ánh | Hải | 26/03/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
33 | 49974 | 14LC65C035 | Ngô Thị Thu | Hằng | 28/07/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
34 | 2080 | 14LC65C036 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 30/12/1996 | Huyện Vân Canh, Bình Định |
35 | 12732 | 14LC65C037 | Trương Văn | Hiếu | 14/01/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
36 | 60392 | 14LC65C038 | Phan Hữu | Hinh | 09/02/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
37 | 17536 | 14LC65C039 | Mai Thị | Hoa | 11/10/1996 | Huyện KBang, Gia Lai |
38 | 43121 | 14LC65C040 | Trần Vũ | Hoàng | 10/10/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
39 | 22626 | 14LC65C041 | Huỳnh Hữu | Huy | 17/01/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
40 | 17806 | 14LC65C042 | Lê Quốc | Huy | 17/09/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
41 | 46500 | 14LC65C043 | Trương Thanh | Huy | 01/05/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
42 | 17392 | 14LC65C044 | Lê Thị | Huyền | 08/04/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
43 | 45230 | 14LC65C045 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 14/11/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
44 | 17811 | 14LC65C046 | Trần Thị Thanh | Huyền | 12/03/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
45 | 21220 | 14LC65C047 | Võ Thị Thu | Huyền | 14/06/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
46 | 44493 | 14LC65C048 | Hồ Xuân | Hùng | 22/03/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
47 | 18367 | 14LC65C049 | Phan Phi | Hùng | 19/11/1996 | Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi |
48 | 17395 | 14LC65C050 | Võ Quang | Hùng | 02/01/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
49 | 44497 | 14LC65C051 | Võ Việt | Hùng | 14/08/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
50 | 43147 | 14LC65C052 | Đỗ Công | Hưng | 25/06/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
51 | 44499 | 14LC65C053 | Nguyễn Văn | Hưng | 14/04/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
52 | 43511 | 14LC65C054 | Trịnh Xuân | Hưng | 20/10/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
53 | 42467 | 14LC65C055 | Thái Quang | Khanh | 14/12/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
54 | 42467 | 14LC65C056 | Thái Quang | Khanh | 14/12/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
55 | 19606 | 14LC65C057 | Nguyễn Văn | Khôi | 19/09/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
56 | 46575 | 14LC65C058 | Hồ Thị | Lan | 16/10/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
57 | 17040 | 14LC65C059 | Phạm Thị | Liên | 02/08/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
58 | 45316 | 14LC65C060 | Đỗ Văn | Liếng | 10/04/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
59 | 10341 | 14LC65C061 | Trương Thị Thanh | Liễu | 20/04/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
60 | 59225 | 14LC65C062 | Nguyễn Thị Thạch | Linh | 25/04/1993 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
61 | 43535 | 14LC65C063 | Nguyễn Hữu | Long | 27/08/1996 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
62 | 43180 | 14LC65C064 | Trần Bá Duy | Long | 05/07/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
63 | 24241 | 14LC65C065 | Lê Hiền | Lương | 08/03/1995 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
64 | 44017 | 14LC65C066 | Nguyễn Lương | Lữ | 18/06/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
65 | 43186 | 14LC65C067 | Đặng Văn | Lực | 29/06/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
66 | 16418 | 14LC65C068 | Lê Thị | Minh | 30/10/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
67 | 42948 | 14LC65C069 | Ngô Quang | Minh | 20/06/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
68 | 4215 | 14LC65C070 | Vũ Hữu | Minh | 28/06/1996 | Huyện Ea Kar, Đắk Lắk |
69 | 50371 | 14LC65C071 | Huỳnh | Nam | 23/12/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
70 | 43202 | 14LC65C072 | Lê Văn | Nam | 08/12/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
71 | 40658 | 14LC65C073 | Trần Hoàng | Nam | 14/03/1995 | Huyện Ninh Sơn, Ninh Thuận |
72 | 41275 | 14LC65C074 | Đỗ Thị | Ngân | 16/02/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
73 | 43216 | 14LC65C075 | Trần Hồng Kim | Ngọc | 02/11/1995 | Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
74 | 44045 | 14LC65C076 | Hà Thúc Tâm | Nhân | 29/02/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
75 | 47979 | 14LC65C077 | Trần Văn | Nhật | 08/05/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
76 | 43234 | 14LC65C078 | Nguyễn Thị Thùy | Nhi | 06/06/1995 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
77 | 48001 | 14LC65C079 | Lê Thị Lệ | Như | 04/10/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
78 | 42959 | 14LC65C080 | Võ Hoàng | Phi | 06/07/1996 | Huyện Tuy An, Phú Yên |
79 | 42959 | 14LC65C081 | Võ Hoàng | Phi | 06/07/1996 | Huyện Tuy An, Phú Yên |
80 | 7727 | 14LC65C082 | Bùi Lê Hồng | Phong | 09/08/1996 | Thành phố Pleiku, Gia Lai |
81 | 45541 | 14LC65C083 | Phan Quang | Phú | 17/03/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
82 | 19782 | 14LC65C084 | Nguyễn Văn | Phương | 14/02/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
83 | 52367 | 14LC65C085 | Phan Khánh | Phương | 26/06/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
84 | 17448 | 14LC65C086 | Lê Kim | Phước | 04/08/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
85 | 6096 | 14LC65C087 | Hoàng Thị Kim | Phượng | 10/01/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
86 | 44087 | 14LC65C088 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 14/11/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
87 | 18474 | 14LC65C089 | Trần Viết | Rôn | 14/05/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
88 | 41580 | 14LC65C090 | Hồ Phú | Sĩ | 25/09/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
89 | 59530 | 14LC65C091 | Lê Ngọc | Sơn | 09/09/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
90 | 23617 | 14LC65C092 | Phạm Ngọc | Sơn | 23/11/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
91 | 48165 | 14LC65C093 | Nguyễn Minh | Sỹ | 10/10/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
92 | 5970 | 14LC65C094 | Tán Thanh | Tâm | 27/12/1995 | Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
93 | 46936 | 14LC65C095 | Nguyễn Đức | Tân | 21/01/1996 | Huyện Diên Khánh, Khánh Hoà |
94 | 18506 | 14LC65C096 | Lê Văn | Tấn | 18/03/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
95 | 17309 | 14LC65C097 | Lê Thị Hiền | Thanh | 26/04/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
96 | 19859 | 14LC65C098 | Trần Xuân | Thanh | 18/11/1991 | Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk |
97 | 43619 | 14LC65C099 | Nguyễn Thị | Thảo | 22/01/1996 | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
98 | 49925 | 14LC65C100 | Trần Thị | Thảo | 07/06/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
99 | 48244 | 14LC65C101 | Nguyễn Đình | Thắng | 08/08/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
100 | 45743 | 14LC65C102 | Nguyễn Vũ Quốc | Thịnh | 15/03/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
101 | 51361 | 14LC65C103 | Trần Vương | Thịnh | 09/01/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
102 | 19898 | 14LC65C104 | Trần Vương | Thịnh | 09/01/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
103 | 45755 | 14LC65C105 | Võ Anh | Thông | 10/09/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
104 | 13271 | 14LC65C106 | Huỳnh Thị Thu | Thuý | 07/02/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
105 | 21559 | 14LC65C107 | Trần Thị | Thúy | 16/06/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
106 | 4945 | 14LC65C108 | Cao Thị | Thủy | 15/05/1995 | Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk |
107 | 62153 | 14LC65C109 | Lê Phương | Thục | 21/03/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
108 | 17594 | 14LC65C110 | Nguyễn Thị | Thương | 06/04/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
109 | 47046 | 14LC65C111 | Trần Thị Thùy | Tiên | 16/06/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
110 | 43774 | 14LC65C112 | Nguyễn Văn | Tiến | 09/04/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
111 | 3037 | 14LC65C113 | Đặng Thị Như | Tín | 01/10/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
112 | 43362 | 14LC65C114 | Võ Hữu | Toản | 20/02/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
113 | 7192 | 14LC65C115 | Lê Thị Huyền | Trang | 13/10/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
114 | 41899 | 14LC65C116 | Nguyễn Thị Vân | Trang | 11/03/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
115 | 50198 | 14LC65C117 | Phan Thị Mỹ | Trinh | 10/09/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
116 | 8690 | 14LC65C118 | Trần Thị Thu | Trinh | 11/06/1996 | Huyện Đak Đoa, Gia Lai |
117 | 43379 | 14LC65C119 | Lê Văn | Trung | 10/10/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
118 | 43380 | 14LC65C120 | Nguyễn Văn | Trung | 25/02/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
119 | 57008 | 14LC65C121 | Trương Đình | Trung | 27/08/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
120 | 43382 | 14LC65C122 | Võ Tấn | Trung | 07/02/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
121 | 10544 | 14LC65C123 | Nguyễn Quang | Trường | 26/07/1992 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
122 | 18404 | 14LC65C124 | Đinh Văn Lê | Trưởng | 01/02/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
123 | 44837 | 14LC65C125 | Nguyễn Phước Quý | Tuấn | 05/01/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
124 | 43395 | 14LC65C126 | Trần Anh | Tuấn | 30/01/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
125 | 42847 | 14LC65C127 | Phan Đình Quách | Tú | 07/02/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
126 | 11267 | 14LC65C128 | Trần Quốc Kỳ | Văn | 19/07/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
127 | 2196 | 14LC65C129 | Nguyễn Thị | Viễn | 02/01/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
128 | 43414 | 14LC65C130 | Nguyễn Thị | Viễn | 02/01/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
129 | 44219 | 14LC65C131 | Nguyễn Cao | Việt | 01/05/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
130 | 2156 | 14LC65C132 | Trần Văn | Việt | 27/05/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
131 | 21130 | 14LC65C133 | Lưu Thành | Vinh | 09/08/1996 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
132 | 21130 | 14LC65C134 | Lưu Thành | Vinh | 09/08/1996 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
133 | 42869 | 14LC65C135 | Lê Tuấn | Vũ | 28/02/1994 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
134 | 44231 | 14LC65C136 | Nguyễn Thượng | Vũ | 13/02/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
135 | 42177 | 14LC65C137 | Trần Thị Thanh | Xoa | 02/10/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
136 | 47238 | 14LC65C138 | Phan Thị | Xuyến | 16/04/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
137 | 3190 | 14LC65C139 | Nguyễn Phi | Yến | 10/10/1996 | Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
138 | 43173 | 14LC65C140 | Nguyễn Quỳnh | Loan | 29/04/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |