Danh sách trúng tuyển NV2 – Cao đẳng Công thôn
Số thứ tự |
SBD |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu thường trú |
1 |
17335 |
14LC69C001 |
Phạm Như Quốc |
Bảo |
08/06/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
2 |
30356 |
14LC69C002 |
Thân Ngọc |
Bình |
16/09/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
3 |
15070 |
14LC69C003 |
Phùng Hữu |
Bun |
25/09/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
4 |
28783 |
14LC69C004 |
Lê Hà Trọng |
Châu |
03/02/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
5 |
17773 |
14LC69C005 |
Nguyễn Thế |
Cường |
25/02/1994 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
6 |
21114 |
14LC69C006 |
Trương Văn Tiến |
Đạt |
09/12/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
7 |
18208 |
14LC69C007 |
Phan Thế |
Đoàn |
06/05/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
8 |
21122 |
14LC69C008 |
Lê Thị |
Gái |
17/07/1995 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
9 |
21137 |
14LC69C009 |
Trần Thị Mỹ |
Hà |
25/12/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
10 |
29616 |
14LC69C010 |
Hồ Thị Hồng |
Hải |
09/10/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
11 |
30772 |
14LC69C011 |
Phan Minh |
Hải |
22/12/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
12 |
14932 |
14LC69C012 |
Ngô Xuân |
Hạ |
07/10/1995 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
13 |
31015 |
14LC69C013 |
Nguyễn Nhật |
Hoàng |
09/03/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
14 |
16302 |
14LC69C014 |
Hồ Đức |
Hót |
04/03/1991 |
Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
15 |
30662 |
14LC69C015 |
Hồ Thị |
Hồng |
14/08/1994 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
16 |
30314 |
14LC69C016 |
Đậu Thiện |
Hùng |
16/01/1996 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
17 |
17019 |
14LC69C017 |
Thái Quang |
Khanh |
14/12/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
18 |
19606 |
14LC69C018 |
Nguyễn Văn |
Khôi |
19/09/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
19 |
28310 |
14LC69C019 |
Phạm Tiến |
Lợi |
20/10/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
20 |
24241 |
14LC69C020 |
Lê Hiền |
Lương |
08/03/1995 |
Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
21 |
3798 |
14LC69C021 |
Alăng Thị |
Nhêu |
20/04/1994 |
Huyện Tây Giang, Quảng Nam |
22 |
5646 |
14LC69C022 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
03/09/1996 |
Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi |
23 |
28576 |
14LC69C023 |
Nguyễn Thị Tâm |
Thảo |
27/09/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
24 |
17731 |
14LC69C024 |
Phan Gia |
Thạnh |
13/01/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
25 |
26711 |
14LC69C025 |
Trần Dụng |
Thắng |
12/06/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
26 |
30211 |
14LC69C026 |
Đặng Đức |
Thiền |
15/09/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
27 |
30346 |
14LC69C027 |
Nguyễn Xuân |
Thịnh |
12/08/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
28 |
28979 |
14LC69C028 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
02/02/1995 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
29 |
28731 |
14LC69C029 |
Nguyễn Thị Diệu |
Vân |
08/10/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |