Tuyển sinh 2014 ngành Công nghệ thực phẩm (Phần 2)
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
|||||
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ SỐ SV |
HỌ VÀ TÊN |
PHÁI |
NGÀY SINH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
211 |
14L1031211 |
Phùng Thị Ngân |
Nữ |
2/28/1996 |
Huyện Đô Lương, Nghệ An |
212 |
14L1031212 |
Võ Đại Nghĩa |
Nam |
6/1/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
213 |
14L1031213 |
Đỗ Thị Ngọc |
Nữ |
2/26/1996 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
214 |
14L1031214 |
Ngô Đình Ngọc |
Nam |
10/6/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
215 |
14L1031215 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
10/2/1996 |
Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
216 |
14L1031216 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
Nữ |
11/20/1996 |
Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
217 |
14L1031217 |
Hoàng Thảo Nguyên |
Nam |
7/15/1996 |
Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
218 |
14L1031218 |
Hoàng Văn Nguyên |
Nam |
1/23/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
219 |
14L1031219 |
Lê Thị Lương Nguyên |
Nữ |
11/8/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
220 |
14L1031220 |
Phan Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
4/7/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
221 |
14L1031221 |
Võ Thảo Nguyên |
Nữ |
9/29/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
222 |
14L1031222 |
Phạm Thị Nguyệt |
Nữ |
1/10/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
223 |
14L1031223 |
Tống Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
11/14/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
224 |
14L1031224 |
Trần Thị Nguyệt |
Nữ |
10/10/1996 |
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
225 |
14L1031225 |
Nguyễn Thị Hồng Nhan |
Nữ |
10/4/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
226 |
14L1031226 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
4/22/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
227 |
14L1031227 |
Huỳnh Thị Mỹ Nhã |
Nữ |
7/10/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
228 |
14L1031228 |
Nguyễn Thị Phương Nhã |
Nữ |
8/20/1995 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
229 |
14L1031229 |
Nguyễn Đinh Vĩnh Nhân |
Nam |
11/15/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
230 |
14L1031230 |
Hồ Thị Nhật |
Nữ |
6/28/1996 |
Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
231 |
14L1031231 |
Huỳnh Tấn Nhật |
Nam |
9/22/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
232 |
14L1031232 |
Nguyễn Duy Nhật |
Nam |
10/27/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
233 |
14L1031233 |
Nguyễn Văn Nhật |
Nam |
6/1/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
234 |
14L1031234 |
Trần Văn Nhật |
Nam |
5/11/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
235 |
14L1031235 |
Văn Đức Nhật |
Nam |
12/7/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
236 |
14L1031236 |
Đào Thị Thuý Nhi |
Nữ |
7/26/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
237 |
14L1031237 |
Hoàng Thị Thanh Nhi |
Nữ |
11/7/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
238 |
14L1031238 |
Hoàng Thị Yến Nhi |
Nữ |
5/17/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
239 |
14L1031239 |
Nguyễn Thị Hàn Nhi |
Nữ |
7/12/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
240 |
14L1031240 |
Nguyễn Thị Hồng Nhi |
Nữ |
2/11/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
241 |
14L1031241 |
Nguyễn Thị Hồng Nhi |
Nữ |
8/10/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
242 |
14L1031242 |
Phan Thị Thuỳ Nhiên |
Nữ |
4/4/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
243 |
14L1031243 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhị |
Nữ |
7/14/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
244 |
14L1031244 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
10/23/1996 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
245 |
14L1031245 |
Lê Thị Quỳnh Như |
Nữ |
10/13/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
246 |
14L1031246 |
Nguyễn Thị Mộng Như |
Nữ |
1/6/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
247 |
14L1031247 |
Võ Thị Như |
Nữ |
9/9/1996 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
248 |
14L1031248 |
Trương Thị Diệp Nương |
Nữ |
3/19/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
249 |
14L1031249 |
Lê Thị Ny |
Nữ |
1/20/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
250 |
14L1031250 |
Trần Thị Quỳnh Ny |
Nữ |
4/25/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
251 |
14L1031251 |
Lê Thị Hồng Oanh |
Nữ |
4/23/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
252 |
14L1031252 |
Lê Thị Kim Oanh |
Nữ |
8/10/1996 |
Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
253 |
14L1031253 |
Nguyễn Thị Oanh |
Nữ |
3/25/1996 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
254 |
14L1031254 |
Phan Hoàng Kiều Oanh |
Nữ |
12/15/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
255 |
14L1031255 |
Trần Thị Kim Oanh |
Nữ |
7/26/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
256 |
14L1031256 |
Đỗ Ngọc Pháp |
Nam |
12/20/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
257 |
14L1031257 |
Trần Văn Việt Phi |
Nam |
8/30/1996 |
Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
258 |
14L1031258 |
Trần Thanh Phong |
Nam |
8/12/1996 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
259 |
14L1031259 |
Hồ Phú |
Nam |
7/10/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
260 |
14L1031260 |
Hồ Xuân Phú |
Nam |
5/30/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
261 |
14L1031261 |
Nguyễn Đỗ Hoàng Phú |
Nam |
4/1/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
262 |
14L1031262 |
Nguyễn Văn Phú |
Nam |
3/10/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
263 |
14L1031263 |
Huỳnh Văn Phúc |
Nam |
10/11/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
264 |
14L1031264 |
Mai Văn Phúc |
Nam |
4/26/1996 |
Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
265 |
14L1031265 |
Nguyễn Công Phúc |
Nam |
12/19/1996 |
Huyện Yên Thành, Nghệ An |
266 |
14L1031266 |
Hoàng Tăng Kim Nam Phương |
Nam |
10/22/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
267 |
14L1031267 |
Lê Thị Phương |
Nữ |
5/4/1996 |
Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá |
268 |
14L1031268 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Nữ |
3/19/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
269 |
14L1031269 |
Nguyễn Thị Kiều Phương |
Nữ |
1/8/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
270 |
14L1031270 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nữ |
1/16/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
271 |
14L1031271 |
Phan Hà Phương |
Nữ |
5/15/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
272 |
14L1031272 |
Hoàng Thị Phượng |
Nữ |
1/27/1996 |
Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
273 |
14L1031273 |
Hồ Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
3/20/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
274 |
14L1031274 |
Hà Nhật Quang |
Nam |
11/9/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
275 |
14L1031275 |
Phạm Hữu Quang |
Nam |
3/26/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
276 |
14L1031276 |
Trần Viết Quang |
Nam |
1/24/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
277 |
14L1031277 |
Lâm Minh Quân |
Nam |
5/21/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
278 |
14L1031278 |
Nguyễn Thị Kim Qui |
Nữ |
4/24/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
279 |
14L1031279 |
Hoàng Quí |
Nam |
3/22/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
280 |
14L1031280 |
Tăng Văn Quí |
Nam |
2/1/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
281 |
14L1031281 |
Lê Minh Quốc |
Nam |
8/17/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
282 |
14L1031282 |
Huỳnh Thị Mai Quyên |
Nữ |
6/30/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
283 |
14L1031283 |
Nguyễn Ngọc Quyên |
Nữ |
8/28/1996 |
Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
284 |
14L1031284 |
Phan Thị Quyên |
Nữ |
12/9/1995 |
Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
285 |
14L1031285 |
Hồ Văn Quý |
Nam |
8/1/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
286 |
14L1031286 |
Nguyễn Thị Quý |
Nữ |
5/10/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
287 |
14L1031287 |
Trần Rôn |
Nam |
10/31/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
288 |
14L1031288 |
Trần Rôn |
Nam |
7/2/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
289 |
14L1031289 |
Phạm Thị Tuyết Sa |
Nữ |
11/10/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
290 |
14L1031290 |
Nguyễn Hoài Thế Sang |
Nam |
11/24/1996 |
Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
291 |
14L1031291 |
Nguyễn Thị Sen |
Nữ |
9/2/1996 |
Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
292 |
14L1031292 |
Lưu Văn Sinh |
Nam |
6/5/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
293 |
14L1031293 |
Lê Quan Sơn |
Nam |
9/12/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
294 |
14L1031294 |
Đinh Văn Sửu |
Nam |
9/10/1994 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
295 |
14L1031295 |
Lê Văn Tài |
Nam |
1/2/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
296 |
14L1031296 |
Nguyễn Anh Tài |
Nam |
3/17/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
297 |
14L1031297 |
Trần Đình Tài |
Nam |
4/23/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
298 |
14L1031298 |
Đinh Đặng Minh Tâm |
Nữ |
6/29/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
299 |
14L1031299 |
Hoàng Khắc Tâm |
Nam |
7/26/1996 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
300 |
14L1031300 |
Huyền Tôn Nữ Thanh Tâm |
Nữ |
4/2/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
301 |
14L1031301 |
Lê Thị Tâm |
Nữ |
10/16/1996 |
Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi |
302 |
14L1031302 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Nữ |
2/19/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
303 |
14L1031303 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
11/8/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
304 |
14L1031304 |
Nguyễn Văn Tâm |
Nam |
5/25/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
305 |
14L1031305 |
Võ Thị Hồng Tâm |
Nữ |
11/25/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
306 |
14L1031306 |
Huỳnh Lê Ngọc Tân |
Nam |
6/14/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
307 |
14L1031307 |
Huỳnh Tấn Tân |
Nam |
5/4/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
308 |
14L1031308 |
Nguyễn Văn Tấn |
Nam |
10/20/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
309 |
14L1031309 |
Lê Phan Thị Thanh |
Nữ |
9/7/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
310 |
14L1031310 |
Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Nữ |
8/28/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
311 |
14L1031311 |
Trần Thị Thiên Thanh |
Nữ |
7/29/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
312 |
14L1031312 |
Nguyễn Thanh Thái |
Nữ |
3/17/1996 |
Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
313 |
14L1031313 |
Nguyễn Văn Thái |
Nam |
3/15/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
314 |
14L1031314 |
Tăng Vân Thái |
Nữ |
6/18/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
315 |
14L1031315 |
Đào Thị Thảo |
Nữ |
7/1/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
316 |
14L1031316 |
Huỳnh Thị Thu Thảo |
Nữ |
4/20/1994 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
317 |
14L1031317 |
Lê Thị Thanh Thảo |
Nữ |
9/10/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
318 |
14L1031318 |
Phan Thị Thu Thảo |
Nữ |
12/28/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
319 |
14L1031319 |
Phạm Thị Phương Thảo |
Nữ |
8/13/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
320 |
14L1031320 |
Trần Thị Thảo |
Nữ |
6/2/1995 |
Huyện Yên Thành, Nghệ An |
321 |
14L1031321 |
Trần Thị Thảo |
Nữ |
12/28/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
322 |
14L1031322 |
Trần Thị Phương Thảo |
Nữ |
7/13/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
323 |
14L1031323 |
Trần Thị Thu Thảo |
Nữ |
4/12/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
324 |
14L1031324 |
Võ Thị Thảo |
Nữ |
12/23/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
325 |
14L1031325 |
Võ Thị Bích Thảo |
Nữ |
4/15/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
326 |
14L1031326 |
Phạm Thị Mai Thăng |
Nữ |
12/2/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
327 |
14L1031327 |
Bùi Thị Hoài Thắm |
Nữ |
9/3/1996 |
Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi |
328 |
14L1031328 |
Mai Thị Hồng Thắm |
Nữ |
11/13/1996 |
Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
329 |
14L1031329 |
Cao Thắng |
Nam |
8/22/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
330 |
14L1031330 |
Phan Cẩm Thi |
Nữ |
5/2/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
331 |
14L1031331 |
Huỳnh Mai Thanh Thiên |
Nữ |
10/10/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
332 |
14L1031332 |
Nguyễn Cửu Thiện |
Nam |
11/5/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
333 |
14L1031333 |
Trần Nhơn Thịnh |
Nam |
9/30/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
334 |
14L1031334 |
Trần Kim Thoa |
Nữ |
10/1/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
335 |
14L1031335 |
Nguyễn Văn Thọ |
Nam |
7/7/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
336 |
14L1031336 |
Đỗ Hữu Thơ |
Nam |
10/18/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
337 |
14L1031337 |
Lê Thị Thu |
Nữ |
9/2/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
338 |
14L1031338 |
Ngô Thị Thu |
Nữ |
9/15/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
339 |
14L1031339 |
Nguyễn Thị Hồng Thuý |
Nữ |
11/30/1996 |
Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
340 |
14L1031340 |
Hoàng Thị Minh Thuỷ |
Nữ |
8/16/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
341 |
14L1031341 |
Nguyễn Thị Thanh Thùy |
Nữ |
11/19/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
342 |
14L1031342 |
Bùi Thị Thúy |
Nữ |
2/1/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
343 |
14L1031343 |
Đặng Thị Thanh Thúy |
Nữ |
11/3/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
344 |
14L1031344 |
Đoàn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
2/5/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
345 |
14L1031345 |
Cao Thị Thu Thủy |
Nữ |
4/6/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
346 |
14L1031346 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
9/26/1996 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
347 |
14L1031347 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
8/25/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
348 |
14L1031348 |
Phan Thị Thủy |
Nữ |
2/20/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
349 |
14L1031349 |
Nguyễn Thị Diễm Thư |
Nữ |
8/6/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
350 |
14L1031350 |
Hồ Ngọc Thương |
Nam |
11/8/1995 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
351 |
14L1031351 |
Hoàng Thị Mỹ Tiên |
Nữ |
5/7/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
352 |
14L1031352 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Nữ |
11/6/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
353 |
14L1031353 |
Tô Thuỳ Tiên |
Nữ |
11/13/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
354 |
14L1031354 |
Trần Thị Thảo Tiên |
Nữ |
6/10/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
355 |
14L1031355 |
Lê Thừa Tiếp |
Nam |
11/24/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
356 |
14L1031356 |
Lê Văn Tiễn |
Nam |
11/29/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
357 |
14L1031357 |
Đường Nhân Tín |
Nam |
10/10/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
358 |
14L1031358 |
Võ Thị Thanh Tịnh |
Nữ |
12/1/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
359 |
14L1031359 |
Mai Lê Toàn |
Nam |
9/24/1995 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
360 |
14L1031360 |
Trương Thế Toàn |
Nam |
8/19/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
361 |
14L1031361 |
Nguyễn Phi Toản |
Nam |
7/1/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
362 |
14L1031362 |
Hồ Viết Thị Trang |
Nữ |
2/7/1995 |
Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
363 |
14L1031363 |
Lê Thị Trang |
Nữ |
4/1/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
364 |
14L1031364 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
Nữ |
2/11/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
365 |
14L1031365 |
Phan Thị Trang |
Nữ |
2/20/1996 |
Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
366 |
14L1031366 |
Phan Thị Trang |
Nữ |
4/17/1996 |
Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
367 |
14L1031367 |
Phạm Thị Trang |
Nữ |
10/8/1996 |
Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá |
368 |
14L1031368 |
Trần Thị Trang |
Nữ |
9/1/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
369 |
14L1031369 |
Trần Thị Đoan Trang |
Nữ |
10/16/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
370 |
14L1031370 |
Trần Thị Huyền Trang |
Nữ |
11/5/1996 |
Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá |
371 |
14L1031371 |
Nguyễn Thị Trà |
Nữ |
5/1/1996 |
Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
372 |
14L1031372 |
Nguyễn Thị Trà |
Nữ |
5/1/1996 |
Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
373 |
14L1031373 |
Hoàng Thị Xuân Trinh |
Nữ |
1/23/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
374 |
14L1031374 |
Hồ Thị Việt Trinh |
Nữ |
9/25/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
375 |
14L1031375 |
Nguyễn Thị Trinh |
Nữ |
1/2/1996 |
Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
376 |
14L1031376 |
Trần Thị ái Trinh |
Nữ |
11/24/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
377 |
14L1031377 |
Bùi Nhật Trình |
Nam |
9/13/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
378 |
14L1031378 |
Nguyễn Gia Trình |
Nam |
1/25/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
379 |
14L1031379 |
Hoàng Gia Trí |
Nam |
10/28/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
380 |
14L1031380 |
Phạm Hữu Trong |
Nam |
1/20/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
381 |
14L1031381 |
Lê Như Trung |
Nam |
3/25/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
382 |
14L1031382 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
4/26/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
383 |
14L1031383 |
Nguyễn Xuân Hiếu Trung |
Nam |
5/17/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
384 |
14L1031384 |
Hồ Thị Kim Truyến |
Nữ |
11/7/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
385 |
14L1031385 |
Phạm Thanh Trúc |
Nữ |
4/10/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
386 |
14L1031386 |
Lê Văn Trường |
Nam |
5/11/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
387 |
14L1031387 |
Lại Văn Quốc Tuấn |
Nam |
1/2/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
388 |
14L1031388 |
Mai Anh Tuấn |
Nam |
1/6/1995 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
389 |
14L1031389 |
Nguyễn Quang Tuấn |
Nam |
3/8/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
390 |
14L1031390 |
Võ Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
7/10/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
391 |
14L1031391 |
Đặng Thị ánh Tuyết |
Nữ |
10/24/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
392 |
14L1031392 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
Nữ |
5/28/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
393 |
14L1031393 |
Mai Thanh Tùng |
Nam |
4/19/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
394 |
14L1031394 |
Trần Hải Tùng |
Nam |
8/10/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
395 |
14L1031395 |
Trần Thanh Tùng |
Nam |
4/8/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
396 |
14L1031396 |
Nguyễn Văn Tú |
Nam |
1/1/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
397 |
14L1031397 |
Hồ Thị Niệm Từ |
Nữ |
4/10/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
398 |
14L1031398 |
Bùi Nguyên Thanh Uyên |
Nữ |
12/17/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
399 |
14L1031399 |
Lê Đức Tố Uyên |
Nữ |
10/7/1996 |
Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
400 |
14L1031400 |
Lê Đức Tố Uyên |
Nữ |
10/7/1996 |
Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
401 |
14L1031401 |
Trương Thị Uyên |
Nữ |
11/16/1996 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
402 |
14L1031402 |
Phan Thị Uyển |
Nữ |
9/6/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
403 |
14L1031403 |
Hoàng Thị Hồng Vân |
Nữ |
8/28/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
404 |
14L1031404 |
Lê Thị Vân |
Nữ |
11/10/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
405 |
14L1031405 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
4/20/1996 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
406 |
14L1031406 |
Nguyễn Thị Thuý Vân |
Nữ |
3/8/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
407 |
14L1031407 |
Phùng Thị Vân |
Nữ |
3/8/1996 |
Huyện Cư Jút, Đăk Nông |
408 |
14L1031408 |
Trần Thị Thuý Vân |
Nữ |
6/4/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
409 |
14L1031409 |
Cao Thị Hà Vi |
Nữ |
8/9/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
410 |
14L1031410 |
Lê Thị Vi |
Nữ |
2/25/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
411 |
14L1031411 |
Nguyễn Công Viên |
Nam |
1/24/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
412 |
14L1031412 |
Nguyễn Viết Thành Viên |
Nam |
2/16/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
413 |
14L1031413 |
Nguyễn Quốc Việt |
Nam |
6/9/1996 |
Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
414 |
14L1031414 |
Đào Hữu Vinh |
Nam |
12/12/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
415 |
14L1031415 |
Phùng Hữu Vôn |
Nam |
12/27/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
416 |
14L1031416 |
Hoàng Thế Vũ |
Nam |
1/1/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
417 |
14L1031417 |
Lê Công Vũ |
Nam |
7/30/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
418 |
14L1031418 |
Lê Văn Vũ |
Nam |
1/6/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
419 |
14L1031419 |
Nguyễn Văn Vũ |
Nam |
2/4/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
420 |
14L1031420 |
Trần Kiêm Gia Vũ |
Nam |
8/29/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
421 |
14L1031421 |
Trà Thị Thanh Vượng |
Nữ |
10/15/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
422 |
14L1031422 |
Nguyễn Thị Vy |
Nữ |
6/4/1996 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
423 |
14L1031423 |
Từ Thị Thúy Vy |
Nữ |
2/3/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
424 |
14L1031424 |
Lê Thị Xanh |
Nữ |
10/14/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
425 |
14L1031425 |
Trần Thị Xiêm |
Nữ |
2/6/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
426 |
14L1031426 |
Hồ Thị Xíu |
Nữ |
5/5/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
427 |
14L1031427 |
Hồ Thị Yến |
Nữ |
12/15/1996 |
Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
428 |
14L1031428 |
Hà Thị Như ý |
Nữ |
11/9/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
429 |
14L1031429 |
Thân Thị Như ý |
Nữ |
12/26/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |