Căn cứ vào số lượng thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển sinh đại học năm 2018 bằng phương thức xét học bạ THPT vào trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế; Hội đồng tuyển sinh Đại học Huế ra Quyết định ngày 30 tháng 07 năm 2018 về việc công bố điểm trúng tuyển đợt 1 tuyển sinh vào đại học hệ chính quy theo phương thức xét kết quả học tập ở cấp THPT (học bạ) của trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế năm 2018 như sau:
TT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | MỨC ĐIỂM | GHI CHÚ |
1 | 7340116 | Bất động sản | 18 | |
2 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 20,15 | |
3 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 18 | |
4 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18,35 | |
5 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) | 18 | |
6 | 7620103 | Khoa học đất | 18 | |
7 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 18 | |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 18 | |
9 | 7620109 | Nông học | 18 | |
10 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18 | |
11 | 7620201 | Lâm học | 18 | |
12 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | 18 | |
13 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 18 | |
14 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20,15 | |
15 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 18 | |
16 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 18 | |
17 | 7850103 | Quản lý đất đai | 18,25 |
LƯU Ý: Lịch đón sinh viên trúng tuyển hình thức xét học bạ THPT vào lúc 07h30 ngày 06 tháng 8 năm 2018 tại Nhà Đa chức năng, Trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế. Địa chỉ: 102 Phùng Hưng, Phường Thuận Thành, Thành Phố Huế.
– Nếu thí sinh chưa nhận được Giấy báo trúng tuyển vẫn có thể nhập học theo thời gian trên.
[CHI TIẾT THỦ TỤC NHẬP HỌC XEM TẠI: http://sbc.huaf.edu.vn/k52/]
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT HỌC BẠ THPT VÀO TRƯỜNG ĐHNL, ĐHH NĂM 2018:
Số TT | Tên Ngành | Mã Sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | Tổng điểm |
1 | Khoa học cây trồng | 18L3011001 | Dương Văn | An | 23/04/2000 | 21.8 |
2 | Khoa học cây trồng | 18L3011002 | Nguyễn Hồ Quỳnh | Duyên | 22/04/2000 | 20.95 |
3 | Khoa học cây trồng | 18L3011003 | Lê Chí Quang | Dũng | 30/04/2000 | 23.25 |
4 | Khoa học cây trồng | 18L3011004 | Hồ Văn | Dương | 10/08/1998 | 21.7 |
5 | Khoa học cây trồng | 18L3011005 | Nguyễn Văn | Đạt | 29/12/2000 | 20.55 |
6 | Khoa học cây trồng | 18L3011006 | Nguyễn Thị | Hà | 07/12/2000 | 25.05 |
7 | Khoa học cây trồng | 18L3011007 | Đăng Duy | Hào | 28/06/1998 | 20.55 |
8 | Khoa học cây trồng | 18L3011008 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | 27/10/2000 | 21.6 |
9 | Khoa học cây trồng | 18L3011009 | Phạm Văn Việt | Hoàng | 26/03/1998 | 18.85 |
10 | Khoa học cây trồng | 18L3011010 | Bùi Xuân | Hóa | 20/10/1998 | 19.6 |
11 | Khoa học cây trồng | 18L3011011 | Trương Lê Quốc | Khánh | 02/09/2000 | 20.65 |
12 | Khoa học cây trồng | 18L3011012 | Nguyễn Xuân | Lợi | 27/09/2000 | 19.5 |
13 | Khoa học cây trồng | 18L3011013 | Phạm Thị Lưu | Ly | 31/07/2000 | 20.05 |
14 | Khoa học cây trồng | 18L3011014 | Hồ Văn Công | Lý | 16/01/2000 | 19.85 |
15 | Khoa học cây trồng | 18L3011015 | Hoàng Quỳnh | Mai | 25/04/2000 | 23.45 |
16 | Khoa học cây trồng | 18L3011016 | Hà Hoàng Bình | Minh | 20/11/2000 | 21.6 |
17 | Khoa học cây trồng | 18L3011017 | Phan Thị Hạnh | Nhân | 09/12/2000 | 21.6 |
18 | Khoa học cây trồng | 18L3011018 | Lê Tấn | Phát | 29/01/2000 | 19.6 |
19 | Khoa học cây trồng | 18L3011019 | Lê Ngọc Như | Quỳnh | 18/09/2000 | 18.25 |
20 | Khoa học cây trồng | 18L3011020 | Trần Thị Như | Quỳnh | 09/07/2000 | 21.05 |
21 | Khoa học cây trồng | 18L3011021 | Dương Tấn | Thanh | 27/04/2000 | 20.2 |
22 | Khoa học cây trồng | 18L3011022 | Hà Văn Vũ | Thắng | 02/01/1999 | 19.75 |
23 | Khoa học cây trồng | 18L3011023 | Dương Thị | Thiết | 22/12/2000 | 25.3 |
24 | Khoa học cây trồng | 18L3011024 | Đặng Văn | Thìn | 11/10/2000 | 19.25 |
25 | Khoa học cây trồng | 18L3011025 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 28/08/2000 | 20.35 |
26 | Khoa học cây trồng | 18L3011026 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 20/09/2000 | 22.05 |
27 | Khoa học cây trồng | 18L3011027 | Hoàng Thị Thu | Trang | 28/07/2000 | 20.5 |
28 | Khoa học cây trồng | 18L3011028 | Hà Văn Hải | Triều | 14/01/2000 | 22.55 |
29 | Khoa học cây trồng | 18L3011029 | Phan Đức | Trí | 13/01/2000 | 19.9 |
30 | Khoa học cây trồng | 18L3011030 | Nguyễn Văn | Trường | 26/04/2000 | 25.6 |
31 | Khoa học cây trồng | 18L3011031 | Nguyễn Ngọc Thành | Vinh | 30/08/2000 | 23.25 |
32 | Khoa học cây trồng | 18L3011032 | Trần Trung | Vương | 12/01/2000 | 20.45 |
33 | Bảo vệ thực vật | 18L3021001 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 20/07/2000 | 24.25 |
34 | Bảo vệ thực vật | 18L3021002 | Ngô Phước | Chinh | 11/04/2000 | 24.45 |
35 | Bảo vệ thực vật | 18L3021003 | Nguyễn Thị | Hiệp | 01/02/2000 | 23.65 |
36 | Bảo vệ thực vật | 18L3021004 | Nguyễn Văn | Huy | 25/03/2000 | 22.35 |
37 | Bảo vệ thực vật | 18L3021005 | Dương Thúy | Lộc | 01/11/2000 | 27.05 |
38 | Bảo vệ thực vật | 18L3021006 | Trần Thị | Lý | 28/03/1999 | 19.05 |
39 | Bảo vệ thực vật | 18L3021007 | Hoàng Phước Thiện | Minh | 29/10/2000 | 21.35 |
40 | Bảo vệ thực vật | 18L3021008 | Trần Thị Kim | Ngân | 02/06/2000 | 23.05 |
41 | Bảo vệ thực vật | 18L3021009 | Lê Thị Thảo | Nguyên | 28/10/2000 | 18.6 |
42 | Bảo vệ thực vật | 18L3021010 | Nguyễn Đăng Minh | Nhật | 30/01/2000 | 18.95 |
43 | Bảo vệ thực vật | 18L3021011 | Nguyễn Hữu | Nhật | 03/07/2000 | 20.95 |
44 | Bảo vệ thực vật | 18L3021012 | Nguyễn Thị Thúy | Phương | 20/07/2000 | 23.8 |
45 | Bảo vệ thực vật | 18L3021013 | Nguyễn Ngọc Trường | Sơn | 20/09/2000 | 22.45 |
46 | Bảo vệ thực vật | 18L3021014 | Phạm Thị Thu | Thảo | 06/07/2000 | 21.15 |
47 | Bảo vệ thực vật | 18L3021015 | Nguyễn Thị | Thúy | 12/06/2000 | 19.25 |
48 | Bảo vệ thực vật | 18L3021016 | Ung Nguyễn Thị | Thủy | 02/01/2000 | 22.15 |
49 | Bảo vệ thực vật | 18L3021017 | Lê Thị Thủy | Tiên | 17/01/2000 | 22.25 |
50 | Bảo vệ thực vật | 18L3021018 | Võ Nguyên Nhật | Toàn | 29/12/2000 | 20.3 |
51 | Bảo vệ thực vật | 18L3021019 | Phan Đức | Vũ | 22/09/2000 | 22.95 |
52 | Bảo vệ thực vật | 18L3021020 | Nguyễn Thị Hồng | Xoan | 01/11/2000 | 24.35 |
53 | Bảo vệ thực vật | 18L3021021 | Nguyễn Thị Như | ý | 20/02/2000 | 21.4 |
54 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031001 | Vương Thị Vân | ánh | 01/11/2000 | 25 |
55 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031002 | Phạm Thị Thảo | Hiền | 03/03/2000 | 21.8 |
56 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031003 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 11/10/2000 | 20.15 |
57 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031004 | Nguyễn Thị Thu | Liên | 25/04/2000 | 21.45 |
58 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031005 | Hoàng Thị Hồng | Loan | 14/07/2000 | 22.1 |
59 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031006 | Nguyễn Anh | Long | 04/08/2000 | 24.15 |
60 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031007 | Nguyễn Thị Mộng | Mơ | 30/11/2000 | 21.1 |
61 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031008 | Trần Thị Hồng | Ny | 25/03/2000 | 20.55 |
62 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031009 | Trần Trung | Quyết | 21/12/2000 | 21.15 |
63 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031010 | Nguyễn Phương | Thảo | 08/06/1999 | 25.75 |
64 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031011 | Võ Thị | Thắm | 20/01/2000 | 22.8 |
65 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031012 | Trần | Thiện | 10/08/2000 | 25.4 |
66 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031013 | Nguyễn Thị | Túc | 24/07/2000 | 23.05 |
67 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031014 | Hoàng Phước | Vĩnh | 04/01/2000 | 21.95 |
68 | Công nghệ sau thu hoạch | 18L3031015 | Lê Tường | Vy | 14/10/2000 | 22.85 |
69 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041001 | Trần Hồ Bảo | Anh | 26/06/1996 | 21.75 |
70 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041002 | Phan Thanh | Bình | 20/06/2000 | 25.25 |
71 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041003 | Nguyễn Duy | Dương | 11/03/1998 | 19.4 |
72 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041004 | Đới Sỹ | Đức | 10/01/2000 | 24.45 |
73 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041005 | Nguyễn Thị Bích | Hiếu | 02/09/2000 | 24.35 |
74 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041006 | Nguyễn Công Chí | Hùng | 22/01/2000 | 18.55 |
75 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041007 | Dương Thị Thảo | Nhi | 12/12/2000 | 20.35 |
76 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041008 | Nguyễn Thị | Ny | 19/02/2000 | 19.25 |
77 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041009 | Trần Hồ Bảo | Phương | 07/09/2000 | 23.75 |
78 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041010 | Mai Thị | Thương | 30/08/2000 | 23.85 |
79 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041011 | Nguyễn Viết | Trọng | 24/08/2000 | 26.35 |
80 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041012 | Nguyễn Thị Mỹ | Trúc | 30/08/2000 | 23.95 |
81 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041013 | Hoàng Minh Quốc | Tuấn | 13/02/2000 | 19.65 |
82 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041014 | Huỳnh Thị Thanh | Tuyền | 18/02/2000 | 20.95 |
83 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18L3041015 | Nguyễn Công Như | Việt | 24/01/1999 | 18.85 |
84 | Lâm học | 18L3051001 | Trương Triều | Đào | 01/05/2000 | 24.65 |
85 | Lâm học | 18L3051002 | Lê Thị Phương | Hà | 20/10/2000 | 20.3 |
86 | Lâm học | 18L3051003 | Phan Thái | Hà | 23/11/2000 | 19.75 |
87 | Lâm học | 18L3051004 | Lê Trần Anh | Khoa | 14/06/2000 | 25.25 |
88 | Lâm học | 18L3051005 | Lê Đăng | Linh | 09/08/2000 | 22.05 |
89 | Lâm học | 18L3051006 | Phạm Bá | Nhiệt | 26/03/2000 | 21.45 |
90 | Lâm học | 18L3051007 | Lê | Phú | 11/11/2000 | 24.65 |
91 | Lâm học | 18L3051008 | Đặng Phan Bảo | Phước | 29/08/2000 | 18.45 |
92 | Lâm học | 18L3051009 | Lê Anh | Quân | 27/02/2000 | 20.9 |
93 | Lâm học | 18L3051010 | Nguyễn Minh | Thành | 29/10/2000 | 22.1 |
94 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081001 | Hồ Đăng Tuấn | Anh | 20/01/2000 | 22.6 |
95 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081002 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 22/04/2000 | 21.45 |
96 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081003 | Trần Công Tuấn | Anh | 16/02/1999 | 22.35 |
97 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081004 | Nguyễn Thị | ánh | 15/06/1999 | 23.8 |
98 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081005 | Lê Xuân | Bảo | 27/01/2000 | 22.6 |
99 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081006 | Nguyễn Hữu | Bảo | 16/04/2000 | 23.05 |
100 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081007 | Đặng Văn | Bi | 01/06/2000 | 21.65 |
101 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081008 | Nguyễn Thanh | Bình | 19/10/2000 | 21 |
102 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081009 | Trương Thị | Bồng | 15/04/2000 | 22.55 |
103 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081010 | Nguyễn Thị | Cẩm | 20/06/2000 | 21 |
104 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081011 | Hoàng Văn | Chung | 19/01/1999 | 20.9 |
105 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081012 | Ninh Quang | Chức | 30/01/2000 | 21.7 |
106 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081013 | Trần Đăng | Công | 28/04/2000 | 21.75 |
107 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081014 | Võ Quang | Cương | 09/10/2000 | 22.6 |
108 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081015 | Trần Quang | Cườm | 20/02/1998 | 21.45 |
109 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081016 | Bùi Thị Mộng | Diễm | 12/01/2000 | 20.95 |
110 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081017 | Nguyễn Khắc Tấn | Dũng | 04/08/2000 | 22.3 |
111 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081018 | Trần Đăng | Dưỡng | 12/03/2000 | 23.3 |
112 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081019 | Lê Phước | Dự | 19/01/2000 | 22.35 |
113 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081020 | Lê Nguyễn Phước | Đại | 15/02/2000 | 20.75 |
114 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081021 | Hoàng Văn | Đạt | 17/02/2000 | 20.65 |
115 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081022 | Hoàng | Đẳng | 21/08/2000 | 20.15 |
116 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081023 | Trần Lệ | Hằng | 05/10/2000 | 27.25 |
117 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081024 | Nèang Kim | Hiền | 15/04/2000 | 22.35 |
118 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081025 | Lê Khắc | Hiếu | 04/03/2000 | 26.95 |
119 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081026 | Nguyễn Xuân | Hiếu | 08/07/2000 | 20.45 |
120 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081027 | Trương Thế | Hiệp | 10/08/2000 | 21.4 |
121 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081028 | Võ Quang | Hoài | 12/07/2000 | 24.55 |
122 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081029 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 25/02/2000 | 21.4 |
123 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081030 | Trần Đức | Hoàng | 31/07/2000 | 20.55 |
124 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081031 | Đàm Quốc | Huy | 29/05/2000 | 23.45 |
125 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081032 | Đặng Công | Huy | 11/05/2000 | 20.25 |
126 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081033 | Nguyễn Văn | Hùng | 01/05/2000 | 22.35 |
127 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081034 | Hồ Hữu | Khánh | 10/01/2000 | 24.3 |
128 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081035 | Hồ Băng | Kiều | 02/01/1999 | 25.9 |
129 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081036 | Nguyễn Thị Dáng | Kiều | 07/07/2000 | 20.35 |
130 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081037 | Phạm Thị | Lài | 06/07/2000 | 22.2 |
131 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081038 | Hà Thúc | Lâm | 15/12/2000 | 21.25 |
132 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081039 | Nguyễn Văn | Linh | 10/06/2000 | 22.9 |
133 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081040 | Hoàng Văn | Lộc | 22/08/2000 | 24 |
134 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081041 | Nguyễn Văn | Lộc | 10/08/2000 | 23.05 |
135 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081042 | Lê Ngọc | Lương | 29/09/2000 | 21.15 |
136 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081043 | Nguyễn Văn | Lương | 10/06/2000 | 22.2 |
137 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081044 | Trương Hải | Ly | 16/07/2000 | 24.05 |
138 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081045 | Phan Ngọc | Minh | 12/03/2000 | 22.4 |
139 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081046 | Trần Văn Nhật | Nam | 23/04/2000 | 20.25 |
140 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081047 | Phan Thị | Ngân | 01/01/2000 | 23.15 |
141 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081048 | Phan Thị Thúy | Ngân | 20/08/1999 | 23.45 |
142 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081049 | Đặng Gia | Nghĩa | 28/04/2000 | 23.1 |
143 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081050 | Trần Đức | Nghĩa | 20/05/1999 | 22.65 |
144 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081051 | Trương Thị Thanh | Ngọc | 11/07/2000 | 22.3 |
145 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081052 | Nguyễn Hữu | Nguyện | 15/04/2000 | 23.15 |
146 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081053 | Võ Doãn | Nhã | 16/10/2000 | 22.9 |
147 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081054 | Nguyễn Văn Linh | Nhân | 20/02/2000 | 21.55 |
148 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081055 | Phạm Đức Vũ | Nhân | 28/04/2000 | 21.65 |
149 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081056 | Nguyễn Đắc | Nhật | 20/10/2000 | 23.35 |
150 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081057 | Lê Thị Hiền | Nhi | 28/02/2000 | 22.95 |
151 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081058 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 24/12/2000 | 26.65 |
152 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081059 | Trần Thị | Nhung | 24/05/2000 | 20.95 |
153 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081060 | Hồ Quỳnh | Như | 25/05/2000 | 23.65 |
154 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081061 | Hoàng Văn | Nông | 28/04/2000 | 23.6 |
155 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081062 | Đào Ngọc | Oanh | 29/08/2000 | 22.65 |
156 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081063 | Lê Văn | Pho | 06/02/2000 | 20.45 |
157 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081064 | Hoàng Tăng | Phúc | 22/12/2000 | 21.35 |
158 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081065 | Võ Văn | Phúc | 13/12/2000 | 24.95 |
159 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081066 | Võ Đình | Phước | 11/12/1997 | 20.8 |
160 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081067 | Hồ Phước | Quang | 13/10/2000 | 22.45 |
161 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081068 | Lê Văn | Quang | 26/05/1999 | 21.3 |
162 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081069 | Nguyễn Ngọc | Quang | 31/03/2000 | 21.45 |
163 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081070 | Lương Quang | Quốc | 16/08/1999 | 20.35 |
164 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081071 | Hồ Văn | Rôn | 19/11/2000 | 21.95 |
165 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081072 | Nguyễn Quang | Sanh | 24/02/2000 | 23.4 |
166 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081073 | Lê Thị Thu | Sương | 04/02/2000 | 23.9 |
167 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081074 | Trần Văn | Tài | 20/03/1996 | 21.1 |
168 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081075 | Bùi Văn | Tâm | 14/08/2000 | 23 |
169 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081076 | Lê Hửu | Tân | 25/08/2000 | 20.8 |
170 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081077 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 11/05/2000 | 22.35 |
171 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081078 | Võ Phi | Thanh | 05/01/2000 | 21.3 |
172 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081079 | Võ Văn | Thành | 13/10/2000 | 24.35 |
173 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081080 | Đoàn Thị Thu | Thảo | 16/06/2000 | 24.85 |
174 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081081 | Trần Hữu | Thạch | 20/06/1999 | 24.65 |
175 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081082 | Nguyễn Hữu | Thắng | 10/03/2000 | 20.5 |
176 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081083 | Trần Thanh | Thịnh | 10/07/2000 | 22.55 |
177 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081084 | Phan Thị Thanh | Thùy | 02/04/2000 | 21.15 |
178 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081085 | Phạm Thị Thu | Thủy | 30/03/1999 | 22.9 |
179 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081086 | Nguyễn Phước | Toản | 23/10/2000 | 21 |
180 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081087 | Trương Công | Tráng | 29/06/2000 | 25.25 |
181 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081088 | Ngô Thị Diệu | Trinh | 10/02/2000 | 21 |
182 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081089 | Võ Đức | Trình | 15/04/2000 | 21.2 |
183 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081090 | Nguyễn Văn Minh | Trí | 14/04/1999 | 23.35 |
184 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081091 | Nguyễn Thành | Trung | 09/11/2000 | 21.9 |
185 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081092 | Đặng Văn | Trường | 30/06/2000 | 21.35 |
186 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081093 | Nguyễn Tất Nhật | Trường | 21/08/2000 | 22.85 |
187 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081094 | Vi Nhật | Trường | 28/05/2000 | 21.55 |
188 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081095 | Nguyễn Hữu | Tú | 20/09/1999 | 23.4 |
189 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081096 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên | 30/07/2000 | 21.65 |
190 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081097 | Nguyễn Hữu | Việt | 10/11/2000 | 20.35 |
191 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081098 | Trần Văn | Vinh | 28/08/2000 | 22.6 |
192 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081099 | Nguyễn Thị Hải | Vy | 12/07/2000 | 24.25 |
193 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081100 | Nguyễn Thị | Yến | 08/01/2000 | 22.75 |
194 | Nuôi trồng thủy sản | 18L3081101 | Hoàng Thị Như | ý | 11/03/2000 | 22.9 |
195 | Nông học | 18L3091001 | Nguyễn Lê Tuấn | Anh | 07/01/2000 | 20.45 |
196 | Nông học | 18L3091002 | Nguyễn Công | Đức | 25/05/2000 | 21.6 |
197 | Nông học | 18L3091003 | Nguyễn Văn | Hải | 11/11/2000 | 21.65 |
198 | Nông học | 18L3091004 | Đỗ Thị Khánh | Huyền | 03/05/2000 | 20.6 |
199 | Nông học | 18L3091005 | Đặng Thế | Hùng | 27/05/1999 | 28.65 |
200 | Nông học | 18L3091006 | Huỳnh Thế | Hưng | 29/04/2000 | 26.35 |
201 | Nông học | 18L3091007 | Nguyễn Ngộc | Lâm | 20/01/2000 | 22.35 |
202 | Nông học | 18L3091008 | Nguyễn Đức | Nam | 23/09/2000 | 24.55 |
203 | Nông học | 18L3091009 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhung | 08/08/2000 | 21.6 |
204 | Nông học | 18L3091010 | Phan Thị | Nhung | 29/12/2000 | 23.15 |
205 | Nông học | 18L3091011 | La Hữu | Thành | 29/12/1999 | 25.5 |
206 | Nông học | 18L3091012 | Phan Thị Thu | Thảo | 21/08/2000 | 23.35 |
207 | Nông học | 18L3091013 | Đinh Thị | Yến | 28/01/2000 | 23.65 |
208 | Khuyến nông | 18L3101001 | Phan Thanh | Minh | 28/08/2000 | 21.15 |
209 | Khuyến nông | 18L3101002 | Ngô Thị Yến | Vi | 04/11/2000 | 24.35 |
210 | Khuyến nông | 18L3101003 | Trương Thế | Vinh | 26/10/1997 | 20.55 |
211 | Quản lý tài nguyên rừng | 18L3111001 | Võ Chí | Cường | 27/01/2000 | 23.15 |
212 | Quản lý tài nguyên rừng | 18L3111002 | Đinh Xuân | Dương | 25/09/1998 | 21.45 |
213 | Quản lý tài nguyên rừng | 18L3111003 | Đào Hiệp | Đạt | 28/04/2000 | 21.55 |
214 | Quản lý tài nguyên rừng | 18L3111004 | Hồ Pa Lô Y Ra Pát | Gô | 10/01/1999 | 22.75 |
215 | Quản lý tài nguyên rừng | 18L3111005 | Lê Bá | Hiếu | 17/11/2000 | 21.9 |
216 | Quản lý tài nguyên rừng | 18L3111006 | Trần Lữ Đăng | Hưng | 03/11/2000 | 22.85 |
217 | Quản lý tài nguyên rừng | 18L3111007 | Nguyễn Phạm Trung | Kiên | 24/11/2000 | 21.95 |
218 | Quản lý tài nguyên rừng | 18L3111009 | Trần Văn | Nhật | 01/01/2000 | 23.55 |
219 | Quản lý tài nguyên rừng | 18L3111010 | Trần Viết Minh | Tài | 20/12/2000 | 23.5 |
220 | Quản lý tài nguyên rừng | 18L3111011 | Đặng Văn | Tây | 09/01/2000 | 20.75 |
221 | Quản lý tài nguyên rừng | 18L3111012 | Bạch Phi | Trường | 01/10/2000 | 24.05 |
222 | Quản lý tài nguyên rừng | 18L3111013 | Hoàng Công | Việt | 10/06/2000 | 21.4 |
223 | Quản lý tài nguyên rừng | 18L3111014 | Cáp Thị Lệ | Xuyên | 11/12/2000 | 21.05 |
224 | Công nghệ chế biến lâm sản | 18L3121001 | Lê Đại | Hiệp | 02/06/2000 | 20.15 |
225 | Công nghệ chế biến lâm sản | 18L3121002 | Phạm Thị Hương | Ly | 15/05/2000 | 19.7 |
226 | Công nghệ chế biến lâm sản | 18L3121003 | Nguyễn | Thao | 19/09/2000 | 18.35 |
227 | Công nghệ chế biến lâm sản | 18L3121004 | Ngô Thị Khánh | Thư | 10/05/2000 | 19.55 |
228 | Khoa học đất | 18L3131001 | Hồ Thị | Nhi | 14/01/1999 | 19.6 |
229 | Quản lý thủy sản | 18L3141001 | Nguyễn Văn | An | 24/09/1998 | 18.75 |
230 | Quản lý thủy sản | 18L3141002 | Nguyễn Thị Cẩm | Hà | 05/03/2000 | 21.45 |
231 | Quản lý thủy sản | 18L3141003 | Trương Văn | Hào | 04/05/2000 | 18.45 |
232 | Quản lý thủy sản | 18L3141004 | Trương Bảo | Khang | 11/11/2000 | 21.5 |
233 | Quản lý thủy sản | 18L3141005 | Lê Thị Mỹ | Linh | 01/12/2000 | 21.75 |
234 | Quản lý thủy sản | 18L3141006 | Mai Xuân | Lộc | 02/11/2000 | 22.75 |
235 | Quản lý thủy sản | 18L3141007 | Phan Thị Phương | Nam | 05/06/2000 | 22.55 |
236 | Quản lý thủy sản | 18L3141008 | Lý Thị Yến | Nhi | 06/02/2000 | 23.8 |
237 | Quản lý thủy sản | 18L3141009 | Trần Thị By | Ny | 08/01/2000 | 22.95 |
238 | Quản lý thủy sản | 18L3141010 | Mai Hữu | Phúc | 11/12/2000 | 19.65 |
239 | Quản lý thủy sản | 18L3141011 | Nguyễn Đức | Quang | 15/01/2000 | 21.35 |
240 | Quản lý thủy sản | 18L3141012 | Trần Nguyễn | Quốc | 10/04/2000 | 19.85 |
241 | Quản lý thủy sản | 18L3141013 | Cao Hữu | Rim | 28/11/1999 | 19.35 |
242 | Quản lý thủy sản | 18L3141014 | Lê Nguyên | Vũ | 09/04/2000 | 19.5 |
243 | Quản lý thủy sản | 18L3141015 | Nguyễn Quang | Vũ | 10/08/2000 | 22.3 |
244 | Lâm nghiệp đô thị | 18L3151001 | Nguyễn Văn | Đăng | 02/01/2000 | 19.95 |
245 | Lâm nghiệp đô thị | 18L3151002 | Lê Thị Phương | Hằng | 31/03/2000 | 22.85 |
246 | Lâm nghiệp đô thị | 18L3151003 | Nguyễn Lê Nguyên | Huy | 10/05/2000 | 20.85 |
247 | Lâm nghiệp đô thị | 18L3151004 | Nguyễn Đăng | Quang | 28/03/2000 | 19.55 |
248 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161001 | Trần Tiến | Anh | 29/09/2000 | 19.95 |
249 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161002 | Võ Văn | Đạt | 01/01/2000 | 21 |
250 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161003 | Trần Ngọc | Điển | 05/07/2000 | 21.35 |
251 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161004 | Phan Văn | Hiếu | 18/01/1999 | 21.8 |
252 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161005 | Hoàng Đắc | Khải | 14/01/2000 | 20.55 |
253 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161006 | Dương Anh | Khoa | 29/02/2000 | 20.65 |
254 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161007 | Đặng Thanh | Liêm | 09/06/2000 | 20.55 |
255 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161008 | Nguyễn Đăng | Long | 14/08/2000 | 24.25 |
256 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161009 | Nguyễn Thanh | Long | 08/08/2000 | 22.85 |
257 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161010 | Lê Quang | Nam | 03/06/2000 | 21.5 |
258 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161011 | Phạm Văn Minh | Quang | 21/05/2000 | 22.85 |
259 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161012 | Hồ Anh | Quân | 25/01/2000 | 18.65 |
260 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161013 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 14/05/2000 | 20.7 |
261 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 18L3161014 | Nguyễn Xuân | Sơn | 14/03/2000 | 18.35 |
262 | Bệnh học thủy sản | 18L3171001 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 12/09/2000 | 23.5 |
263 | Bệnh học thủy sản | 18L3171002 | Nguyễn Trần Nhật | Hải | 17/02/2000 | 19.4 |
264 | Bệnh học thủy sản | 18L3171003 | Ngô Lý | Lai | 08/08/2000 | 20.35 |
265 | Bệnh học thủy sản | 18L3171004 | Phan Trí | Nhân | 31/01/2000 | 20.4 |
266 | Bệnh học thủy sản | 18L3171005 | Trần Đình Long | Nhật | 06/08/2000 | 19.6 |
267 | Bệnh học thủy sản | 18L3171006 | Phan Nguyễn ái | Nhi | 20/04/2000 | 21.55 |
268 | Bệnh học thủy sản | 18L3171007 | Nguyễn Thị Hà | Tâm | 20/09/2000 | 24.6 |
269 | Bệnh học thủy sản | 18L3171008 | Nguyễn Thị Kim | Thảo | 20/08/1998 | 19.6 |
270 | Bệnh học thủy sản | 18L3171009 | Võ Thị | Thảo | 14/02/2000 | 23.95 |
271 | Bệnh học thủy sản | 18L3171010 | Nguyễn Minh | Thuấn | 11/07/2000 | 22.1 |
272 | Bệnh học thủy sản | 18L3171011 | Lê Anh | Xuân | 06/04/2000 | 21.4 |
273 | Bất động sản | 18L3181001 | Lê Gia | Bảo | 05/10/2000 | 22.25 |
274 | Bất động sản | 18L3181002 | Trần Thị Cẩm | Bình | 27/11/2000 | 18.7 |
275 | Bất động sản | 18L3181003 | Võ Phước Minh | Đức | 14/02/2000 | 21.55 |
276 | Bất động sản | 18L3181004 | Nguyễn Duy | Hận | 27/01/2000 | 20.15 |
277 | Bất động sản | 18L3181005 | Nguyễn Hoàng | Huy | 17/08/2000 | 21.2 |
278 | Bất động sản | 18L3181006 | Trần Lưu | Quốc | 13/09/2000 | 18.65 |
279 | Bất động sản | 18L3181007 | Trần | Thành | 08/06/2000 | 24.1 |
280 | Bất động sản | 18L3181008 | Phan Thị Mỹ | Tiên | 02/06/2000 | 21.2 |
281 | Bất động sản | 18L3181009 | Phan Đình | Tú | 05/01/2000 | 18.65 |
282 | Bất động sản | 18L3181010 | Hồ Ngọc Quỳnh | Uyên | 13/03/2000 | 19.9 |
283 | Bất động sản | 18L3181011 | Đoàn Thanh | Việt | 08/08/1992 | 22.75 |
284 | Quản lý đất đai | 18L4011001 | Zơ Râm | An | 19/06/2000 | 20.55 |
285 | Quản lý đất đai | 18L4011002 | Lê Nữ Thảo | Anh | 09/02/2000 | 21.85 |
286 | Quản lý đất đai | 18L4011003 | Nguyễn Bá Hoàng | Bảo | 31/08/2000 | 20.35 |
287 | Quản lý đất đai | 18L4011004 | Phạm Lê Hữu | Cường | 09/05/1999 | 18.25 |
288 | Quản lý đất đai | 18L4011005 | Châu Ngọc Mỹ | Duyên | 08/08/2000 | 20.15 |
289 | Quản lý đất đai | 18L4011006 | Hồ Thị Mỹ | Duyên | 22/11/2000 | 20.25 |
290 | Quản lý đất đai | 18L4011007 | Phạm Thị Mỷ | Duyên | 27/09/2000 | 23.1 |
291 | Quản lý đất đai | 18L4011008 | Nguyễn Văn Trí | Dũng | 25/03/2000 | 20.65 |
292 | Quản lý đất đai | 18L4011009 | Phạm Chí | Dũng | 01/06/2000 | 19.3 |
293 | Quản lý đất đai | 18L4011010 | Trần Thanh | Dương | 01/08/2000 | 22.85 |
294 | Quản lý đất đai | 18L4011011 | Châu Văn Tiến | Đạt | 23/12/2000 | 20.1 |
295 | Quản lý đất đai | 18L4011012 | Hoàng Thị Mỹ | Đức | 08/04/2000 | 18.45 |
296 | Quản lý đất đai | 18L4011013 | Hồ Chí | Hiền | 06/12/1996 | 24.75 |
297 | Quản lý đất đai | 18L4011014 | Lê Văn | Hiếu | 19/06/2000 | 22.1 |
298 | Quản lý đất đai | 18L4011015 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 13/04/2000 | 22.15 |
299 | Quản lý đất đai | 18L4011016 | Đặng Quốc | Hùng | 27/01/2000 | 22.35 |
300 | Quản lý đất đai | 18L4011017 | Nguyễn Quang | Khánh | 22/06/2000 | 25.4 |
301 | Quản lý đất đai | 18L4011018 | Trần Tấn | Kiệt | 13/11/2000 | 24.1 |
302 | Quản lý đất đai | 18L4011019 | Đặng Thị Thanh | Linh | 05/01/2000 | 22.8 |
303 | Quản lý đất đai | 18L4011020 | Hồ Đức | Long | 08/03/2000 | 19.85 |
304 | Quản lý đất đai | 18L4011021 | Hồ Sỹ | Long | 08/06/2000 | 21.35 |
305 | Quản lý đất đai | 18L4011022 | Lê Hữu | Long | 18/07/2000 | 22.3 |
306 | Quản lý đất đai | 18L4011023 | Nguyễn Hoàng | Long | 10/07/2000 | 22.45 |
307 | Quản lý đất đai | 18L4011024 | Phạm Đức | Minh | 28/10/2000 | 23.05 |
308 | Quản lý đất đai | 18L4011025 | Phan Xuân | Nam | 18/02/1999 | 22.7 |
309 | Quản lý đất đai | 18L4011026 | Phạm Nguyễn Phương | Nam | 18/01/2000 | 23.55 |
310 | Quản lý đất đai | 18L4011027 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 30/09/2000 | 21.55 |
311 | Quản lý đất đai | 18L4011028 | Hồ Thị Uyên | Nhi | 08/12/2000 | 22.05 |
312 | Quản lý đất đai | 18L4011029 | Phan Thị Yến | Nhi | 06/09/2000 | 21.6 |
313 | Quản lý đất đai | 18L4011030 | Nàng Ly | Oanh | 15/12/1999 | 22.75 |
314 | Quản lý đất đai | 18L4011031 | Trần Thanh | Phương | 14/04/2000 | 18.95 |
315 | Quản lý đất đai | 18L4011032 | Lê Thị Lệ | Quyên | 13/10/2000 | 22.95 |
316 | Quản lý đất đai | 18L4011033 | Phạm Dạ | Quỳnh | 04/11/2000 | 19.9 |
317 | Quản lý đất đai | 18L4011034 | Lê Công | Sơn | 27/09/2000 | 19.2 |
318 | Quản lý đất đai | 18L4011035 | Lê Công | Sỹ | 08/02/2000 | 19 |
319 | Quản lý đất đai | 18L4011036 | Phan Hoàng | Tân | 25/06/1999 | 19.75 |
320 | Quản lý đất đai | 18L4011037 | Nguyễn Thanh Nguyên | Thế | 15/10/2000 | 22 |
321 | Quản lý đất đai | 18L4011038 | Nguyễn Diệu | Thiên | 03/02/2000 | 23.7 |
322 | Quản lý đất đai | 18L4011039 | Trần Thị Anh | Thư | 19/09/2000 | 18.6 |
323 | Quản lý đất đai | 18L4011040 | Hoàng Tấn | Tiến | 26/07/2000 | 20.9 |
324 | Quản lý đất đai | 18L4011041 | Hồ Văn | Tiến | 05/05/2000 | 20.75 |
325 | Quản lý đất đai | 18L4011042 | Đỗ Thị Huyền | Trâm | 18/01/2000 | 25.65 |
326 | Quản lý đất đai | 18L4011043 | Hà Thị Mai | Trâm | 13/06/2000 | 21.85 |
327 | Quản lý đất đai | 18L4011044 | Nguyễn Thái | Trường | 16/05/2000 | 21.7 |
328 | Quản lý đất đai | 18L4011045 | Nguyễn Anh | Tuấn | 21/10/2000 | 21.85 |
329 | Quản lý đất đai | 18L4011046 | Bùi Hữu | Tứ | 20/08/2000 | 19.85 |
330 | Quản lý đất đai | 18L4011047 | Trương Hữu Trường | Văn | 29/05/1999 | 21.35 |
331 | Quản lý đất đai | 18L4011048 | Đặng Trí Thành | Vinh | 23/10/2000 | 21.35 |
332 | Quản lý đất đai | 18L4011049 | Lê Văn | Vui | 26/09/2000 | 19.05 |
333 | Quản lý đất đai | 18L4011050 | Lê Trần Long | Vũ | 20/11/2000 | 22.55 |