Thông báo công khai chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng
Biểu mẫu 21
THÔNG BÁO Công khai chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng |
|
TT |
Nội dung |
Khóa học/ Năm tốt nghiệp |
Số SV nhập học |
Số SV tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
||
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
||||||
I |
Đại học chính quy |
|||||||
a |
Chương trình đại trà |
2006/2010 |
878 |
787 |
0 |
7,24 |
53,97 |
|
1 |
Ngành Khoa học cây trồng |
2006/2010 |
50 |
40 |
0 |
6,98 |
62,79 |
70% (4 ngành) |
2 |
Ngành Nông học |
2006/2010 |
17 |
17 |
0 |
5,56 |
66,67 |
|
3 |
Ngành Bảo vệ thực vật |
2006/2010 |
24 |
20 |
0 |
0 |
68,18 |
|
4 |
Ngành Khoa học nghề vườn |
2006/2010 |
8 |
7 |
0 |
14,29 |
71,43 |
|
5 |
Ngành Chăn nuôi – Thú y |
2006/2010 |
65 |
59 |
0 |
5,0 |
70,0 |
85% |
6 |
Ngành Thú y |
2005/2010 |
56 |
55 |
0 |
7,14 |
62,50 |
|
7 |
Ngành Lâm nghiệp |
2006/2010 |
44 |
44 |
0 |
6,38 |
55,32 |
74,0% (Lâm nghiệp & Quản lý TNR |
8 |
Ngành Quản lý tài nguyên rừng & MT |
2006/2010 |
24 |
24 |
0 |
8,16 |
59,18 |
|
9 |
Ngành Công nghiệp & CTNT |
2006/2010 |
79 |
70 |
0 |
1,30 |
31,17 |
78,0% (Công thôn & CKBQ |
10 |
Ngành Cơ khí BQCBNSTP |
2006/2010 |
52 |
48 |
0 |
3,85 |
42,31 |
|
11 |
Ngành Bảo quản CBNS |
2006/2010 |
81 |
75 |
0 |
2,56 |
50,00 |
|
12 |
Ngành Quản lý đất đai |
2006/2010 |
129 |
129 |
0 |
10,51 |
53,2 |
90,0% |
13 |
Ngành Nuôi trồng thủy sản |
2006/2010 |
92 |
88 |
0 |
12,50 |
65,90 |
96,0% |
14 |
Ngành Khuyến nông &PTNT |
2006/2010 |
40 |
30 |
0 |
11,11 |
61,11 |
80,0% |
Cử tuyển |
||||||||
1 |
Ngành Nông học |
2006/2010 |
45 |
28 |
0 |
12,90 |
38,71 |
|
II |
Vừa làm vừa học |
|||||||
1 |
Ngành Nông học |
2005/2010 |
69 |
45 |
0 |
0 |
21,22 |
|
2 |
Ngành Chăn nuôi-Thú y |
2005/2010 |
154 |
121 |
0 |
0 |
30,36 |
|
3 |
Ngành Lâm nghiệp |
2005/2010 |
121 |
100 |
0 |
3,00 |
24,00 |
|
4 |
Ngành Thú y |
2005/2010 |
57 |
43 |
0 |
4,65 |
55,81 |
|
5 |
Quản lý đất đai |
2005/2010 |
70 |
37 |
0 |
0 |
18,92 |
|
III |
Sau đại học |
|||||||
1 |
Thạc sĩ |
|||||||
a |
Chương trình đại trà |
|||||||
1 |
Ngành trồng trọt |
2008/2010 |
33 |
34 |
||||
2 |
Ngành Chăn nuôi |
2008/2010 |
19 |
19 |
||||
3 |
Ngành Kỹ thuật máy & thiết bị |
2008/2010 |
05 |
05 |
||||
4 |
Ngành Lâm học |
2008/2010 |
16 |
16 |
||||
5 |
Ngành Quản lý đất đai |
2008/2010 |
15 |
15 |
||||
6 |
Ngành Phát triển nông thôn |
2008/2010 |
12 |
12 |
||||
2 |
Tiến sĩ |
|||||||
1 |
Ngành Trồng trọt |
2008 |
01 |
01 |